Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 12 Các cuộc cách mạng công nghiệp thời hiện đại
1. Sự phát triển của robot công nghiệp tự động trong CMCN 4.0 có ý nghĩa gì đối với hoạt động sản xuất?
A. Chỉ có thể thay thế lao động thủ công đơn giản.
B. Tăng cường tính chính xác, hiệu quả và khả năng làm việc trong môi trường nguy hiểm.
C. Làm giảm khả năng tùy biến trong sản xuất.
D. Yêu cầu trình độ kỹ sư rất cao, không phù hợp với đa số doanh nghiệp.
2. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối TK 19 - đầu TK 20) còn được gọi là "Kỷ nguyên của Thép và Điện". Điều này phản ánh tầm quan trọng của các phát minh nào?
A. Động cơ hơi nước và máy móc cơ khí.
B. Kỹ thuật luyện kim mới và ứng dụng rộng rãi của điện năng.
C. Internet và máy tính.
D. Năng lượng hạt nhân.
3. Một trong những tác động tích cực của các cuộc cách mạng công nghiệp đến đời sống xã hội là gì?
A. Tăng cường ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
B. Nâng cao năng suất lao động và chất lượng cuộc sống.
C. Giảm thiểu cơ hội việc làm cho người lao động.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
4. Sự phát triển của "chính phủ điện tử" và "thành phố thông minh" là biểu hiện của việc ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực nào của CMCN 4.0?
A. Nông nghiệp công nghệ cao.
B. Công nghệ thông tin và quản lý công cộng.
C. Y học tái tạo.
D. Giao thông vận tải.
5. Khái niệm "cách mạng số" thường được dùng để chỉ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
6. Sự kiện nào được xem là cột mốc quan trọng đánh dấu sự bắt đầu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
A. Phát minh ra bóng đèn điện.
B. Phát minh ra động cơ hơi nước của James Watt.
C. Phát minh ra điện thoại của Alexander Graham Bell.
D. Sự ra đời của internet.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong thời đại CMCN 4.0?
A. Thiếu hụt nguồn năng lượng.
B. Gia tăng khoảng cách số và yêu cầu về kỹ năng lao động mới.
C. Tốc độ phát triển của công nghệ chậm.
D. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
8. Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, sự ra đời của máy tính và internet đã mang lại những thay đổi cơ bản nào cho xã hội?
A. Chỉ làm thay đổi phương thức liên lạc.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa, thay đổi cách thức làm việc, học tập và tiếp cận thông tin.
C. Gây ra sự suy giảm trong sản xuất công nghiệp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự.
9. Khái niệm "Big Data" (Dữ liệu lớn) có mối liên hệ mật thiết với CMCN 4.0. Big Data đề cập đến điều gì?
A. Các tập tin văn bản nhỏ.
B. Các tập hợp dữ liệu khổng lồ, phức tạp, có tốc độ xử lý nhanh và đa dạng về loại hình.
C. Các báo cáo tài chính của công ty.
D. Các thông tin cá nhân của người dùng mạng xã hội.
10. Theo phân tích về tác động xã hội, CMCN 4.0 có thể dẫn đến những thay đổi nào về cơ cấu lao động?
A. Giảm nhu cầu lao động có kỹ năng.
B. Tăng nhu cầu lao động có kỹ năng số, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng.
C. Lao động thủ công không còn giá trị.
D. Tất cả công việc sẽ do robot thực hiện.
11. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (khoảng cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20) được coi là bước phát triển vượt bậc nhờ vào những đột phá công nghệ nào?
A. Sự ra đời của điện thoại và máy tính cá nhân.
B. Phát minh ra động cơ đốt trong, điện và các phương pháp sản xuất hàng loạt.
C. Sự phát triển của internet và mạng xã hội toàn cầu.
D. Ứng dụng công nghệ nano và kỹ thuật di truyền.
12. Theo phân tích phổ biến về các cuộc cách mạng công nghiệp, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18 đến giữa thế kỷ 19) chủ yếu dựa trên những phát minh và công nghệ nào?
A. Sử dụng năng lượng nguyên tử và công nghệ hạt nhân.
B. Phát triển động cơ hơi nước, máy móc dệt và cơ khí hóa sản xuất.
C. Ứng dụng công nghệ thông tin, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
D. Khai thác năng lượng điện và phát triển các ngành công nghiệp hóa chất.
13. Trong lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, phát minh nào của Thomas Edison đã có tác động sâu sắc đến đời sống xã hội và sản xuất?
A. Động cơ hơi nước.
B. Bóng đèn điện và hệ thống điện.
C. Máy dệt tự động.
D. Máy tính cá nhân.
14. Khi nói về "in 3D" trong bối cảnh CMCN 4.0, đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?
A. Công nghệ khai thác khoáng sản.
B. Công nghệ sản xuất bồi đắp (Additive Manufacturing).
C. Công nghệ khai thác năng lượng tái tạo.
D. Công nghệ sinh học.
15. Trong CMCN 4.0, khái niệm "sản xuất thông minh" (smart manufacturing) nhấn mạnh điều gì?
A. Sản xuất hoàn toàn thủ công.
B. Tích hợp công nghệ số, dữ liệu và tự động hóa để tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
C. Sản xuất chỉ dựa vào sức lao động của con người.
D. Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng đơn giản.
16. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng nửa cuối thế kỷ 20)?
A. Khai thác năng lượng hạt nhân.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin, điện tử và tự động hóa.
C. Sử dụng robot công nghiệp tiên tiến.
D. Phát minh ra động cơ phản lực.
17. Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0. AI có thể được ứng dụng như thế nào trong sản xuất công nghiệp?
A. Chỉ dùng để phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Tự động hóa quy trình, tối ưu hóa vận hành và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Chỉ dùng để thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Hỗ trợ hoạt động marketing trên mạng xã hội.
18. Theo các nhà nghiên cứu, "Internet vạn vật" (Internet of Things - IoT) là một trong những trụ cột công nghệ chính của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. IoT được hiểu là gì?
A. Mạng lưới máy tính toàn cầu kết nối các quốc gia.
B. Hệ thống các thiết bị, phương tiện có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua internet.
C. Nền tảng học tập trực tuyến dành cho sinh viên.
D. Công nghệ thực tế ảo và tăng cường thực tế.
19. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng nửa cuối TK 20) đánh dấu sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp và thủ công nghiệp.
B. Công nghệ thông tin, điện tử và tự động hóa.
C. Giao thông vận tải và năng lượng.
D. Công nghiệp dệt may.
20. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự lan tỏa của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
A. Sự phát triển của mạng lưới đường sắt và tàu thủy.
B. Sự phát triển của viễn thông, đặc biệt là điện thoại và điện báo.
C. Sự gia tăng của dân số thế giới.
D. Sự phổ biến của máy tính cá nhân.
21. Sự phát triển của "xe tự lái" và "robot hút bụi" là những ví dụ minh họa cho sự ứng dụng của công nghệ nào trong CMCN 4.0?
A. Công nghệ sinh học và di truyền.
B. Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
C. Công nghệ nano và vật liệu mới.
D. Công nghệ năng lượng tái tạo.
22. Sự ra đời của blockchain và tiền mã hóa (cryptocurrency) được xem là một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ nào trong kỷ nguyên số?
A. Công nghệ sinh học.
B. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain Technology).
C. Công nghệ năng lượng sạch.
D. Công nghệ vật liệu mới.
23. Đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) là sự kết hợp và tương tác của những công nghệ nào?
A. Máy hơi nước và điện.
B. Dây chuyền lắp ráp và sản xuất hàng loạt.
C. Công nghệ số, vật lý và sinh học.
D. Tàu thủy hơi nước và đường sắt.
24. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối TK 18) đã tạo tiền đề cho sự phát triển của nền kinh tế nào?
A. Kinh tế nông nghiệp.
B. Kinh tế tư bản chủ nghĩa với nền tảng là sản xuất công nghiệp.
C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Kinh tế tự cung tự cấp.
25. Theo quan điểm phân tích phổ biến, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) có tiềm năng giải quyết những vấn đề toàn cầu nào?
A. Chỉ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
B. Cung cấp giải pháp cho biến đổi khí hậu, y tế, giáo dục và phát triển bền vững thông qua công nghệ.
C. Không có khả năng giải quyết bất kỳ vấn đề toàn cầu nào.
D. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự.