1. Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền và cạnh tranh giữa các cường quốc?
A. Là hệ quả trực tiếp của sự cạnh tranh gay gắt về thị trường và thuộc địa giữa các cường quốc tư bản.
B. Là sự kiện hoàn toàn không liên quan đến chủ nghĩa tư bản độc quyền.
C. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản độc quyền.
D. Là sự kiện thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế.
2. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp nào, mang lại những sản phẩm mới có tính năng vượt trội?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp sản xuất thép.
C. Công nghiệp điện và hóa chất.
D. Công nghiệp dệt may.
3. Phát minh nào của Thomas Edison có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống sinh hoạt và sản xuất của con người trong thời kỳ này?
A. Máy ghi âm.
B. Bóng đèn điện sợi đốt.
C. Máy chiếu phim.
D. Máy ảnh.
4. Sự bùng nổ của công nghiệp hóa chất trong cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã có tác động tích cực đến lĩnh vực nào của đời sống?
A. Chỉ ảnh hưởng đến quân sự.
B. Nông nghiệp, y tế và đời sống sinh hoạt.
C. Chỉ ảnh hưởng đến công nghiệp nặng.
D. Chỉ phát triển ngành dệt.
5. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?
A. Cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp nhỏ.
B. Sự chi phối của các công ty độc quyền lớn về kinh tế và chính trị.
C. Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động kinh tế.
D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
6. Quốc gia nào nổi lên như một cường quốc công nghiệp và kinh tế mới, cạnh tranh với Anh vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Pháp và Nga.
B. Đức và Hoa Kỳ.
C. Ý và Tây Ban Nha.
D. Thụy Điển và Na Uy.
7. Chính sách đối ngoại của các cường quốc tư bản phương Tây vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX thường thể hiện xu hướng nào?
A. Thúc đẩy hợp tác và bình đẳng giữa các quốc gia.
B. Tăng cường xâm lược, mở rộng thuộc địa.
C. Tập trung phát triển kinh tế trong nước.
D. Thiết lập liên minh quân sự phòng thủ.
8. Phát minh nào được xem là "linh hồn" của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển của các ngành công nghiệp khác?
A. Máy dệt.
B. Động cơ hơi nước của James Watt.
C. Máy kéo sợi.
D. Tàu thủy chạy bằng hơi nước.
9. Sự phát triển của giao thông vận tải trong cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, đặc biệt là tàu thủy và xe lửa, đã có tác động gì?
A. Làm chậm lại quá trình giao thương giữa các khu vực.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
D. Tăng cường sự cô lập giữa các quốc gia.
10. Trào lưu tư bản độc quyền phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn nào của lịch sử cận đại?
A. Cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX.
B. Cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX.
C. Giữa thế kỷ XX đến nay.
D. Thời kỳ Phục hưng.
11. Phát minh nào của Nikolai Otto (hoặc Rudolf Diesel) có vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
A. Máy hơi nước.
B. Động cơ đốt trong.
C. Máy điện tín.
D. Máy điện báo.
12. Việc sử dụng điện năng trong sản xuất và đời sống vào cuối thế kỷ XIX đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào?
A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
B. Cho phép nhà máy hoạt động linh hoạt hơn, kéo dài thời gian làm việc, cải thiện chiếu sáng.
C. Không có tác động đáng kể đến sản xuất.
D. Chỉ sử dụng được trong các ngành công nghiệp nặng.
13. Sự ra đời của các tập đoàn công nghiệp lớn như "trust" và "kartel" là đặc điểm tiêu biểu của nền kinh tế nào?
A. Kinh tế tiểu thủ công nghiệp.
B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Kinh tế thị trường tự do truyền thống.
14. Một trong những hệ quả xã hội quan trọng của cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là sự xuất hiện của giai cấp nào?
A. Giai cấp địa chủ.
B. Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
C. Giai cấp nông dân.
D. Giai cấp thợ thủ công.
15. Sự phát triển của điện tín và điện thoại trong cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã làm thay đổi phương thức giao tiếp như thế nào?
A. Làm cho việc giao tiếp trở nên chậm chạp và khó khăn hơn.
B. Giúp thông tin được truyền đi nhanh chóng, kết nối con người hiệu quả hơn.
C. Chỉ có giới quý tộc mới có khả năng sử dụng.
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên môn sâu.
16. Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp trong công nghiệp ô tô đã mang lại tác động tích cực nào?
A. Làm tăng giá thành sản phẩm, giảm số lượng công nhân.
B. Làm giảm giá thành sản phẩm, tăng năng suất lao động.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất các mẫu xe cao cấp.
D. Tạo ra sự độc quyền trong ngành công nghiệp ô tô.
17. Trong cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh nào đã tạo ra bước đột phá trong ngành giao thông vận tải?
A. Máy bay.
B. Ô tô.
C. Đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước.
D. Tàu ngầm.
18. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX) chủ yếu diễn ra ở quốc gia nào và có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Pháp, với sự phát triển của máy hơi nước.
B. Anh, với động cơ hơi nước và máy móc cơ khí.
C. Đức, với sự ra đời của điện và hóa học.
D. Mỹ, với sự phát triển của công nghiệp ô tô.
19. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có sự khác biệt cơ bản nào so với lần thứ nhất về nguồn năng lượng và ngành công nghiệp chủ đạo?
A. Sử dụng năng lượng than đá, phát triển công nghiệp dệt.
B. Sử dụng năng lượng điện, dầu mỏ, phát triển công nghiệp hóa chất, ô tô.
C. Sử dụng năng lượng hạt nhân, phát triển công nghiệp vũ trụ.
D. Sử dụng năng lượng gió, phát triển công nghiệp năng lượng tái tạo.
20. Sự phát triển của công nghiệp hóa chất trong cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã tạo ra các sản phẩm tiêu biểu nào?
A. Động cơ hơi nước và máy móc cơ khí.
B. Thuốc nổ, phân bón hóa học, dược phẩm.
C. Vải sợi bông và máy kéo sợi.
D. Tàu thủy và đầu máy xe lửa.
21. Ngành công nghiệp nào giữ vai trò đi đầu và có ảnh hưởng lớn nhất trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp dệt.
D. Công nghiệp điện.
22. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã dẫn đến sự phát triển vượt bậc của ngành nào, thay thế vai trò của công nghiệp dệt trong lần thứ nhất?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Công nghiệp thực phẩm.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp đóng tàu.
23. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã làm thay đổi cơ bản cơ cấu kinh tế, xã hội ở các nước tư bản như thế nào?
A. Nông nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo.
B. Công nghiệp chiếm ưu thế, đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.
C. Thương nghiệp và dịch vụ chiếm ưu thế.
D. Kinh tế tự cung tự cấp phát triển.
24. Ai là người được coi là cha đẻ của ngành công nghiệp ô tô hiện đại với việc phát minh ra dây chuyền lắp ráp?
A. Thomas Edison.
B. Nikola Tesla.
C. Henry Ford.
D. Karl Benz.
25. Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của cách mạng công nghiệp lần thứ hai là:
A. Sự suy giảm của khoa học kỹ thuật.
B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật và ứng dụng vào sản xuất.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Chính sách bảo hộ nông nghiệp.