1. Nền văn minh Hy Lạp cổ đại đóng góp nền tảng quan trọng cho văn minh phương Tây hiện đại ở những lĩnh vực nào?
A. Chỉ có triết học.
B. Triết học, khoa học tự nhiên, nghệ thuật, kiến trúc và thể chế dân chủ.
C. Chỉ có toán học và thiên văn học.
D. Chỉ có luật pháp và quân sự.
2. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nét sự "chuyên môn hóa" trong lao động, một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển văn minh?
A. Mọi người trong xã hội đều làm cùng một loại công việc.
B. Sự phân công lao động theo khả năng và sở thích, tạo ra các nghề nghiệp đa dạng.
C. Chỉ có nông dân làm việc trong xã hội.
D. Công cụ lao động thủ công đơn giản.
3. Sự khác biệt cơ bản giữa "văn hóa" và "văn minh" theo cách hiểu phổ biến trong khoa học lịch sử là gì?
A. Văn hóa là tổng thể, văn minh là bộ phận của văn hóa.
B. Văn hóa chỉ các hoạt động tinh thần, văn minh chỉ các thành tựu vật chất.
C. Văn minh là giai đoạn phát triển cao của văn hóa, thể hiện qua các thành tựu vật chất và tinh thần có quy mô, mức độ phức tạp cao.
D. Văn hóa chỉ có ở các dân tộc phát triển, văn minh có ở mọi dân tộc.
4. Phân tích vai trò của "chữ viết" đối với sự phát triển văn minh, các nhà sử học thường nhấn mạnh khía cạnh nào?
A. Chỉ là phương tiện ghi chép các câu chuyện truyền miệng.
B. Chỉ là công cụ để vua chúa ban hành luật lệ.
C. Là phương tiện lưu giữ, truyền đạt tri thức, kinh nghiệm và là công cụ để quản lý xã hội phức tạp.
D. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực văn học nghệ thuật.
5. Khi đánh giá về một nền văn minh, tiêu chí nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để phân biệt với các hình thức xã hội sơ khai?
A. Số lượng dân cư.
B. Mức độ phát triển của công cụ lao động.
C. Sự tồn tại của các đô thị, chữ viết và nhà nước.
D. Tập quán săn bắt và hái lượm.
6. Khái niệm "văn minh nhân loại" nhấn mạnh điểm gì trong mối quan hệ giữa các nền văn minh?
A. Sự đối kháng và xung đột liên tục.
B. Sự cô lập và không tương tác.
C. Sự tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau và cùng đóng góp vào di sản chung của nhân loại.
D. Sự thay thế hoàn toàn của nền văn minh này bởi nền văn minh khác.
7. Sự phát triển của "chữ viết" có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình hình thành và phát triển của văn minh?
A. Làm chậm lại quá trình phát triển do phức tạp trong học tập.
B. Chỉ phục vụ cho mục đích tôn giáo.
C. Tạo điều kiện cho sự tích lũy, truyền bá tri thức và tổ chức xã hội phức tạp hơn.
D. Chỉ có ý nghĩa với tầng lớp quý tộc.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự phát triển văn minh về mặt "tinh thần"?
A. Sự ra đời của các học thuyết triết học.
B. Sự phát triển của các loại hình nghệ thuật.
C. Hệ thống chữ viết phức tạp.
D. Việc hình thành các tín ngưỡng và tôn giáo.
9. Phân tích các nền văn minh cổ đại, đâu là điểm chung quan trọng nhất về tổ chức xã hội mà chúng thường chia sẻ?
A. Xã hội hoàn toàn bình đẳng, không có giai cấp.
B. Sự hình thành các nhà nước có bộ máy quản lý và phân hóa xã hội.
C. Chỉ có các bộ lạc nhỏ sinh sống phân tán.
D. Nền kinh tế hoàn toàn dựa vào săn bắt và hái lượm.
10. Nền văn minh nào nổi tiếng với hệ thống luật pháp thành văn sớm nhất, tiêu biểu là Bộ luật Hammurabi?
A. Văn minh Hy Lạp cổ đại.
B. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại.
C. Văn minh Ấn Độ cổ đại.
D. Văn minh Trung Hoa cổ đại.
11. Theo quan điểm phổ biến trong nghiên cứu văn minh, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất cho sự hình thành và phát triển của một nền văn minh?
A. Hệ thống pháp luật chặt chẽ và công bằng.
B. Sự phát triển vượt bậc về khoa học kỹ thuật.
C. Ngôn ngữ - công cụ giao tiếp và lưu trữ tri thức.
D. Nền kinh tế thị trường năng động và hiệu quả.
12. Khi nói về sự "lan tỏa" của văn minh, điều này thường đề cập đến quá trình nào sau đây?
A. Sự phát triển nội tại không ngừng của một nền văn minh.
B. Việc một nền văn minh ảnh hưởng, truyền bá các yếu tố của mình sang các nền văn minh khác.
C. Sự biến mất hoàn toàn của một nền văn minh.
D. Sự phân chia ranh giới rõ ràng giữa các nền văn minh.
13. Khi nghiên cứu về "văn minh phương Đông", người ta thường liên hệ đến những yếu tố đặc trưng nào?
A. Chủ nghĩa cá nhân và nền dân chủ trực tiếp.
B. Chủ nghĩa duy lý, khoa học thực nghiệm và cá nhân tự do.
C. Tính cộng đồng, tôn giáo/triết học gắn liền với đời sống và sự phát triển của nông nghiệp thủy lợi.
D. Nền kinh tế công nghiệp và chủ nghĩa duy vật.
14. Khi nghiên cứu về sự "giao thoa văn minh", các nhà sử học thường tìm hiểu về điều gì?
A. Sự cô lập hoàn toàn của các nền văn minh.
B. Quá trình trao đổi, ảnh hưởng và tiếp biến giữa các nền văn minh khác nhau.
C. Sự xung đột vũ trang giữa các nền văn minh.
D. Sự biến mất hoàn toàn của một nền văn minh.
15. Yếu tố nào sau đây được xem là "hạt nhân" cốt lõi, định hình nên bản sắc độc đáo của một nền văn minh?
A. Số lượng và quy mô của các công trình kiến trúc.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
C. Hệ thống tín ngưỡng, tư tưởng và các giá trị đạo đức.
D. Các quy tắc giao thông và thương mại.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá và bảo tồn các giá trị của một nền văn minh qua nhiều thế hệ?
A. Các cuộc chiến tranh và xung đột.
B. Sự cô lập địa lý.
C. Hệ thống giáo dục và các di sản văn hóa (văn bản, công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật).
D. Sự thay đổi chế độ chính trị liên tục.
17. Theo lý thuyết "văn minh nông nghiệp", yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các nền văn minh đầu tiên?
A. Sự phát triển của công cụ bằng sắt.
B. Cuộc cách mạng nông nghiệp với kỹ thuật canh tác ổn định.
C. Sự du nhập văn hóa từ các vùng đất xa xôi.
D. Sự hình thành các nhà nước tập trung quyền lực.
18. Một trong những đặc điểm quan trọng của văn minh là tính kế thừa và phát triển. Điều này có nghĩa là:
A. Mỗi nền văn minh chỉ phát triển độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
B. Các thành tựu của nền văn minh đi trước được tiếp thu, cải biến và phát triển ở các giai đoạn sau.
C. Văn minh chỉ tồn tại trong một thời gian nhất định rồi biến mất hoàn toàn.
D. Văn minh là một quá trình ngẫu nhiên, không có sự liên kết giữa các giai đoạn.
19. Trong quá trình phát triển, yếu tố nào sau đây thường dẫn đến sự "suy vong" hoặc "chuyển mình" của một nền văn minh?
A. Việc tiếp thu các yếu tố văn hóa bên ngoài.
B. Sự ổn định chính trị và kinh tế kéo dài.
C. Các yếu tố nội tại như khủng hoảng xã hội, thiên tai, hoặc áp lực từ bên ngoài.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật.
20. Nền văn minh sông Nin (Ai Cập cổ đại) nổi bật với những thành tựu nào sau đây, thể hiện vai trò của địa lý đối với sự hình thành văn minh?
A. Chữ viết tượng hình và các kim tự tháp.
B. Hệ thống thủy lợi phức tạp và thiên văn học.
C. Triết học duy lý và kiến trúc đền thờ.
D. Sự phát triển của thương mại đường biển.
21. Khái niệm "văn minh" trong lịch sử thường đề cập đến những thành tựu vật chất và tinh thần mà con người tạo ra, thể hiện qua các lĩnh vực nào sau đây?
A. Chỉ các công trình kiến trúc đồ sộ và kỹ thuật quân sự.
B. Các thành tựu kinh tế, chính trị và quân sự.
C. Hệ thống chữ viết, tôn giáo, nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
D. Các quy tắc ứng xử và phong tục tập quán.
22. Trong các yếu tố cấu thành văn minh, yếu tố nào có vai trò quyết định trong việc định hình bản sắc và sự khác biệt giữa các nền văn minh?
A. Hệ thống chữ viết.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Các giá trị tinh thần, tín ngưỡng và đạo đức.
D. Tổ chức chính quyền.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của một nền văn minh?
A. Sự tồn tại của các thể chế xã hội phức tạp.
B. Sự phát triển của các hình thức nghệ thuật đa dạng.
C. Sự thống trị hoàn toàn của một tôn giáo duy nhất.
D. Sự hình thành các đô thị và trung tâm văn hóa.
24. Theo cách hiểu hiện đại, một nền văn minh được xem là "tiên tiến" khi nó thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Sự thống trị quân sự đối với các vùng đất khác.
B. Khả năng thích ứng, sáng tạo và giải quyết các vấn đề của thời đại.
C. Sự bảo thủ và giữ gìn nguyên vẹn các giá trị truyền thống.
D. Nền kinh tế hoàn toàn dựa vào nông nghiệp.
25. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất cho sự "hiện đại hóa" và "tiệm cận" các chuẩn mực chung của nhân loại trong quá trình phát triển văn minh?
A. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất và đời sống.
B. Sự lan tỏa của các lễ hội truyền thống và phong tục địa phương.
C. Việc bảo tồn nguyên vẹn các di sản văn hóa cổ xưa.
D. Sự cô lập và tự cung tự cấp về kinh tế.