Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 17 Khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam
1. Trong lịch sử, ai là người đã có công lớn trong việc thống nhất các bộ lạc, đặt nền móng cho nhà nước Vạn Xuân?
A. An Dương Vương.
B. Triệu Quang Phục.
C. Lý Bí.
D. Ngô Quyền.
2. Trong các triều đại phong kiến Việt Nam, triều đại nào được xem là tiêu biểu cho việc xây dựng và phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc để chống ngoại xâm?
A. Nhà Lý.
B. Nhà Trần.
C. Nhà Lê Sơ.
D. Nhà Nguyễn.
3. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, mặt trận nào đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp và phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Mặt trận Vua Hùng.
B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
C. Mặt trận Liên Việt.
D. Mặt trận Phục quốc.
4. Khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?
A. Chỉ dựa trên lợi ích giai cấp công nhân.
B. Chỉ dựa trên sự khác biệt về vùng miền.
C. Bình đẳng, tôn trọng, đoàn kết và hợp tác.
D. Ưu tiên quyền lợi của dân tộc đa số.
5. Câu nói "Bách chiến, bách thắng" của Lý Thường Kiệt thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân nào?
A. Quân Tống.
B. Quân Nguyên - Mông.
C. Quân Minh.
D. Quân Xiêm.
6. Trong lịch sử Việt Nam, nhân tố nào sau đây thường được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Sự phát triển của thương mại và giao thương.
B. Áp lực từ thiên tai và dịch bệnh.
C. Nhu cầu thống nhất lãnh thổ và bảo vệ quốc gia.
D. Sự lan tỏa của các phong trào văn hóa.
7. Thành công của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi có vai trò quan trọng nào của khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Chỉ có sự tham gia của giới sĩ phu yêu nước.
B. Tạo nên sức mạnh quân sự và chính trị áp đảo quân Minh.
C. Dựa vào sự hỗ trợ của triều đình nhà Minh.
D. Chỉ là cuộc nổi dậy của nông dân.
8. Thành tựu nổi bật nhất của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XX là gì?
A. Chiến thắng trong các cuộc nội chiến.
B. Thành lập các liên minh kinh tế với nước ngoài.
C. Đánh đuổi thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, thống nhất đất nước.
D. Phát triển mạnh mẽ nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
9. Trong lịch sử Việt Nam, những cuộc khởi nghĩa, đấu tranh của các tầng lớp nhân dân thường hướng tới mục tiêu nào?
A. Thành lập các nhà nước phong kiến mới.
B. Đòi quyền lợi kinh tế và chống áp bức, thống trị.
C. Chỉ cải thiện điều kiện sống của tầng lớp lãnh đạo.
D. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
10. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc hình thành khối đại đoàn kết dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Cách mạng tháng Tám thành công (1945).
C. Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (1957).
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
11. Chính sách "chia để trị" của các thế lực xâm lược Việt Nam nhằm mục đích gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Tăng cường sự đoàn kết giữa các dân tộc.
B. Phá hoại sự đoàn kết, chia rẽ nội bộ dân tộc.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
D. Cổ vũ tinh thần yêu nước.
12. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, đại đoàn kết dân tộc là "cái then chốt", có nghĩa là gì?
A. Là yếu tố quyết định sự thành bại của cách mạng.
B. Là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế.
C. Là biện pháp duy nhất để chống giặc ngoại xâm.
D. Là mục tiêu cuối cùng của giai cấp công nhân.
13. Trong thời kỳ phân chia Nam-Bắc triều và Trịnh-Nguyễn phân tranh, yếu tố nào đã giúp duy trì sự tồn tại và bản sắc của dân tộc Việt Nam?
A. Sự can thiệp của các thế lực nước ngoài.
B. Chính sách cai trị hà khắc của cả hai phe.
C. Ý thức cộng đồng và lòng yêu nước âm ỉ trong nhân dân.
D. Sự suy yếu của bộ máy nhà nước trung ương.
14. Chủ trương "Ngụ binh ư nông" của nhà Trần thể hiện sự gắn kết giữa lực lượng quân sự và đời sống nhân dân như thế nào?
A. Tách biệt hoàn toàn quân đội với sản xuất nông nghiệp.
B. Tạo điều kiện cho binh lính tham gia sản xuất, củng cố sức mạnh quốc phòng.
C. Chỉ dành cho tầng lớp quý tộc tham gia quân ngũ.
D. Đưa quân đội đi chinh phạt các nước lân bang.
15. Trong quá trình dựng nước và giữ nước, các triều đại phong kiến Việt Nam thường nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Chính sách khoan dung với các sắc tộc thiểu số.
B. Xây dựng hệ thống pháp luật thống nhất và công bằng.
C. Phát huy tư tưởng "Thượng võ" để khuyến khích quân sự.
D. Thống nhất tư tưởng, chính trị và quân sự dưới sự lãnh đạo của nhà vua.
16. Trong lịch sử các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, vai trò của phụ nữ Việt Nam trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ tham gia hậu cần.
B. Chỉ tham gia tuyên truyền.
C. Vừa tham gia trực tiếp chiến đấu, vừa chăm sóc gia đình, sản xuất, là hậu phương vững chắc.
D. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ tinh thần.
17. Trong thời kỳ phong kiến, khi đất nước lâm nguy, yếu tố nào thường được phát huy mạnh mẽ để kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến?
A. Chủ nghĩa cá nhân.
B. Chủ nghĩa bảo thủ.
C. Lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm với quốc gia.
D. Chủ nghĩa thực dụng.
18. Yếu tố nào đã giúp nhân dân ta, dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền, đánh bại quân Nam Hán trong trận Bạch Đằng năm 938?
A. Sự viện trợ của các nước láng giềng.
B. Sự tương đồng về văn hóa với quân Nam Hán.
C. Chiến lược quân sự tài tình và sự đoàn kết của toàn dân.
D. Sự ủng hộ của triều đình nhà Đường.
19. Theo quan điểm sử học phổ biến, yếu tố nào được xem là nền tảng cốt lõi cho sự hình thành và phát triển của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử?
A. Sự đồng nhất về tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Lợi ích kinh tế chung và sự chia sẻ của cải.
C. Ý thức cộng đồng, lòng yêu nước và ý chí đấu tranh chống ngoại xâm.
D. Sự tương đồng về văn hóa và phong tục tập quán.
20. Cuộc kháng chiến chống quân Minh dưới thời nhà Hồ có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Chỉ có sự tham gia của tầng lớp quý tộc.
B. Thiếu sự hưởng ứng của nhân dân do chính sách cải cách.
C. Phạm vi rộng lớn, huy động nhiều tầng lớp nhân dân tham gia.
D. Chỉ tập trung vào lực lượng quân đội chuyên nghiệp.
21. Lý do chính khiến Hồ Chí Minh coi trọng việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam là gì?
A. Để duy trì trật tự xã hội ổn định.
B. Để chống lại sự can thiệp của các đế quốc.
C. Để huy động sức mạnh toàn dân tộc đánh đuổi ngoại xâm và xây dựng đất nước.
D. Để khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng.
22. Yếu tố văn hóa nào được xem là sợi dây kết nối quan trọng, góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các vùng miền.
B. Tín ngưỡng đa dạng, không có điểm chung.
C. Truyền thống yêu nước, tinh thần thượng võ và các lễ hội cộng đồng.
D. Sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt.
23. Chính sách "Ngũ thường" (Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín) của Nho giáo ảnh hưởng đến khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam như thế nào?
A. Thúc đẩy sự phân biệt giàu nghèo.
B. Khuyến khích cạnh tranh cá nhân.
C. Góp phần xây dựng đạo đức, lối sống, củng cố mối quan hệ cộng đồng.
D. Cổ vũ tinh thần độc lập tự chủ.
24. Đâu là điểm mấu chốt để phân biệt khối đại đoàn kết dân tộc với các liên minh chính trị khác?
A. Sự tham gia của các đảng phái chính trị.
B. Chỉ dựa trên lợi ích kinh tế.
C. Cơ sở là tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý chí chung của cộng đồng dân tộc.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu quân sự.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam?
A. Sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số trong các cuộc kháng chiến.
B. Sự đóng góp của các tôn giáo cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Việc cá nhân tập trung tích lũy của cải riêng cho bản thân.
D. Sự đoàn kết của các tầng lớp nhân dân trong các phong trào cách mạng.