1. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều nói về sự đa dạng văn hóa. Trong các loại hình văn học dân gian, truyện cổ tích và truyền thuyết thường phản ánh điều gì?
A. Chỉ phản ánh đời sống vật chất.
B. Phản ánh ước mơ, khát vọng và thế giới quan của con người.
C. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
D. Phản ánh sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
2. Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, khi nói về các dân tộc ít người, dân tộc nào nổi tiếng với nghề làm lụa tơ tằm và trang phục truyền thống màu chàm?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Thái.
C. Dân tộc Nùng.
D. Dân tộc Giáy.
3. Theo sách Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, dân tộc nào ở vùng Tây Nguyên nổi tiếng với nghề làm rượu cần và các lễ hội cồng chiêng?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Khơ Me.
C. Dân tộc Ê Đê và Gia Rai.
D. Dân tộc Dao.
4. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều đề cập đến vai trò của các lễ hội trong đời sống cộng đồng. Lễ hội "Gàu Tào" thường gắn liền với dân tộc nào?
A. Dân tộc H"Mông.
B. Dân tộc Dao.
C. Dân tộc Giáy.
D. Dân tộc Lô Lô.
5. Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam thường có đặc điểm nổi bật nào, theo nội dung bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều?
A. Sử dụng chất liệu vải công nghiệp hiện đại.
B. Thiết kế đơn giản, màu sắc nhạt.
C. Sự tỉ mỉ trong các hoa văn, họa tiết và màu sắc sặc sỡ.
D. Chỉ sử dụng một loại trang phục duy nhất cho mọi dịp.
6. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều mô tả các loại hình nhạc cụ truyền thống của các dân tộc thiểu số. Đâu là nhạc cụ hơi phổ biến của nhiều dân tộc vùng cao?
A. Đàn bầu.
B. Đàn t"rưng.
C. Đàn tính.
D. Sáo, Khèn.
7. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều đề cập đến các loại hình nhà ở phổ biến của các dân tộc thiểu số. Đâu là loại hình nhà ở đặc trưng của nhiều dân tộc vùng cao?
A. Nhà sàn.
B. Nhà mái bằng.
C. Nhà lều.
D. Nhà tầng.
8. Theo bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều, dân tộc nào ở vùng duyên hải miền Trung và Nam Trung Bộ được biết đến với nền văn hóa Chăm Pa cổ đại?
A. Dân tộc Khơ Me.
B. Dân tộc Chăm.
C. Dân tộc Ê Đê.
D. Dân tộc Gia Rai.
9. Theo Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, dân tộc nào ở vùng biên giới phía Tây Bắc và Tây Nguyên, nổi tiếng với nghề làm đồ bạc, trang sức?
A. Dân tộc Thái.
B. Dân tộc Mông.
C. Dân tộc H"Mông.
D. Dân tộc Khơ Mú.
10. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều đề cập đến vai trò của trang phục trong việc nhận diện dân tộc. Trang phục truyền thống của dân tộc Khơ Mú thường có đặc điểm gì?
A. Chỉ sử dụng màu trắng.
B. Sử dụng nhiều màu sặc sỡ, hoa văn hình học.
C. Thường làm từ da thú.
D. Thiết kế giống với trang phục Kinh.
11. Theo Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với các làn điệu dân ca trữ tình như "Hò Sông Mã"?
A. Dân tộc Tày.
B. Dân tộc Thái.
C. Dân tộc Mường.
D. Dân tộc Khơ Mú.
12. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều nói về sự đa dạng tín ngưỡng. Dân tộc nào ở Việt Nam thường thực hành tín ngưỡng thờ cúng thần Mặt Trời?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Khơ Me.
C. Dân tộc Ê Đê.
D. Dân tộc Gia Rai.
13. Trong bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều, dân tộc nào được giới thiệu là có lịch sử cư trú lâu đời ở vùng Tây Bắc và nổi tiếng với các điệu múa "Xòe"?
A. Dân tộc Lự.
B. Dân tộc Thái.
C. Dân tộc Hà Nhì.
D. Dân tộc Cống.
14. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều đề cập đến các loại hình tín ngưỡng, tôn giáo của các dân tộc. Đâu là hình thức tín ngưỡng dân gian phổ biến và lâu đời nhất ở Việt Nam, có ảnh hưởng đến nhiều dân tộc?
A. Tín ngưỡng thờ cúng Thần Nông.
B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, ông bà.
C. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
D. Tín ngưỡng thờ Thành Hoàng.
15. Trong bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều, yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng nhất trong đời sống văn hóa tinh thần của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, ông bà.
B. Lễ hội gắn liền với sản xuất nông nghiệp và vòng đời con người.
C. Sử dụng chữ viết La-tinh hóa.
D. Kiến trúc nhà sàn hiện đại.
16. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều nhấn mạnh đến sự đa dạng về ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam. Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số thuộc những nhóm ngữ hệ nào là chủ yếu?
A. Chỉ thuộc ngữ hệ Nam Á.
B. Chủ yếu thuộc ngữ hệ Nam Á và ngữ hệ Thái-Kadai.
C. Chủ yếu thuộc ngữ hệ Môn-Khmer và ngữ hệ Hán-Tạng.
D. Chủ yếu thuộc ngữ hệ Nam Đảo và ngữ hệ Tày-Thái.
17. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều nhấn mạnh sự thống nhất trong đa dạng của các dân tộc Việt Nam. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự gắn kết cộng đồng?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Lịch sử chung và ý thức dân tộc.
C. Chỉ tập trung vào sự khác biệt văn hóa.
D. Sự phân tán địa lý.
18. Theo Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, dân tộc nào sinh sống ở vùng biên giới phía Bắc và nổi tiếng với nghề thêu thùa, may mặc tinh xảo?
A. Dân tộc Mông.
B. Dân tộc Nùng.
C. Dân tộc Dao.
D. Dân tộc Tày.
19. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều đề cập đến các loại nhạc cụ gõ truyền thống. Đâu là nhạc cụ gõ phổ biến và mang tính biểu tượng của văn hóa Tây Nguyên?
A. Đàn bầu.
B. Trống đồng.
C. Cồng chiêng.
D. Đàn đáy.
20. Theo sách giáo khoa Lịch sử 10, bộ sách Cánh Diều, bài 16, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống chủ yếu ở khu vực nào?
A. Các vùng đồng bằng ven biển.
B. Các vùng núi và cao nguyên.
C. Các đảo và quần đảo xa bờ.
D. Các khu đô thị lớn và trung tâm công nghiệp.
21. Theo sách Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, dân tộc nào cư trú ở vùng Đông Bắc Việt Nam và nổi tiếng với các điệu múa sạp?
A. Dân tộc Nùng.
B. Dân tộc Tày.
C. Dân tộc Thái.
D. Dân tộc Sán Dìu.
22. Theo nội dung sách Lịch sử 10 Cánh Diều, dân tộc thiểu số nào có số dân đông nhất ở Việt Nam?
A. Dân tộc Tày.
B. Dân tộc Nùng.
C. Dân tộc Mường.
D. Dân tộc Khơ Me.
23. Bài 16 Lịch sử 10 Cánh Diều nói về sự đa dạng trong tập quán canh tác. Hình thức canh tác nương rẫy (du canh, du cư) thường gắn liền với dân tộc nào?
A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Tày.
C. Dân tộc H"Mông và nhiều dân tộc vùng cao khác.
D. Dân tộc Khơ Me.
24. Theo sách Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, dân tộc nào ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long được biết đến với lễ hội Ok Om Bok?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Khơ Me.
C. Dân tộc Thổ.
D. Dân tộc Sán Chay.
25. Theo Lịch sử 10 Cánh Diều, bài 16, dân tộc nào sinh sống chủ yếu ở vùng Trường Sơn - Tây Nguyên và có nhiều dân tộc nhỏ trong cộng đồng của mình?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Khơ Me.
C. Dân tộc Tày.
D. Dân tộc Thổ (Tày-Thái).