Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 14 Cơ sở hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt
1. Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?
A. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước.
B. Truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm.
C. Sự du nhập và tiếp biến văn hóa từ bên ngoài.
D. Chính sách bóc lột nặng nề của triều đình.
2. Chữ viết của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc có nguồn gốc từ đâu và có vai trò như thế nào trong giai đoạn đầu?
A. Dựa trên chữ tượng hình của người Ai Cập cổ.
B. Dựa trên chữ viết của các bộ lạc bản địa.
C. Dựa trên chữ viết của Trung Hoa (chữ Hán).
D. Sử dụng hệ thống ký hiệu riêng, chưa có chữ viết chính thức.
3. Thành tựu nổi bật về tư tưởng, tôn giáo của Đại Việt trong giai đoạn hình thành và phát triển là gì?
A. Sự độc tôn của Nho giáo trong hệ thống tư tưởng.
B. Sự phát triển và dung hợp của Phật giáo với tín ngưỡng bản địa.
C. Sự ra đời của Đạo giáo thuần Việt.
D. Chỉ tiếp thu các tư tưởng ngoại lai mà không có sáng tạo.
4. Sự du nhập của Phật giáo vào Đại Việt đã có tác động như thế nào đến đời sống tinh thần và văn hóa của người dân?
A. Làm suy yếu các tín ngưỡng bản địa.
B. Góp phần hình thành lối sống hướng nội, tu hành khổ hạnh.
C. Tạo ra sự dung hợp với các tín ngưỡng bản địa, hình thành Phật giáo Việt Nam.
D. Chỉ phổ biến trong giới quý tộc, không ảnh hưởng đến dân chúng.
5. Để phát triển nền văn minh của mình, Đại Việt đã có những hoạt động giao lưu văn hóa nào với các quốc gia và khu vực khác?
A. Chỉ giao lưu với Trung Hoa và Ấn Độ.
B. Giao lưu với Trung Hoa, Champa, Chân Lạp và các nước phương Tây.
C. Chủ yếu giao lưu bằng đường thủy với các đảo quốc Đông Nam Á.
D. Chỉ tiếp nhận văn hóa mà không có hoạt động giao lưu.
6. Yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh Đại Việt, đặc biệt trong giai đoạn sơ khai?
A. Sự du nhập và tiếp biến có chọn lọc các yếu tố văn minh từ bên ngoài.
B. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, tránh chiến tranh với các cường quốc.
C. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước phát triển ổn định, tạo cơ sở vật chất.
D. Truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm, giữ vững độc lập dân tộc.
7. Nghệ thuật điêu khắc thời Lý - Trần thể hiện rõ nét sự ảnh hưởng của yếu tố nào từ văn minh bên ngoài?
A. Phong cách điêu khắc La Mã.
B. Phong cách điêu khắc Ấn Độ và Trung Hoa.
C. Phong cách điêu khắc Ai Cập cổ.
D. Phong cách điêu khắc Hy Lạp cổ đại.
8. Đặc điểm nổi bật của văn hóa Đại Việt trong giai đoạn hình thành và phát triển là gì?
A. Bảo thủ, không tiếp thu yếu tố ngoại lai.
B. Chủ động tiếp biến, sáng tạo, mang đậm bản sắc dân tộc.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, coi nhẹ văn hóa.
D. Nghiêng về quân sự, ít chú trọng văn hóa dân sự.
9. Việc ban hành bộ luật thành văn đầu tiên của Đại Việt (ví dụ: Bộ luật Hình thư thời Lý) phản ánh điều gì về sự phát triển của nền văn minh?
A. Sự suy yếu của bộ máy nhà nước.
B. Tầm quan trọng của pháp luật trong việc quản lý xã hội và duy trì trật tự.
C. Chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là pháp luật.
10. Sự phát triển của chế độ phong kiến tập quyền ở Đại Việt có mối liên hệ như thế nào với việc hình thành nền văn minh?
A. Chế độ phong kiến tập quyền kìm hãm sự phát triển văn minh.
B. Chế độ phong kiến tập quyền tạo điều kiện cho sự thống nhất quốc gia và phát triển văn hóa.
C. Chỉ các triều đại cát cứ mới có nền văn minh phát triển.
D. Chế độ phong kiến tập quyền không có vai trò trong sự phát triển văn minh.
11. Thành tựu nào của Đại Việt thể hiện rõ nét sự dung hợp giữa yếu tố văn hóa bản địa và văn hóa ngoại lai trong lĩnh vực kiến trúc?
A. Các ngôi chùa với kiến trúc hình vuông, mái cong.
B. Các tháp Chăm Pa.
C. Các công trình kiến trúc theo phong cách La Mã.
D. Các kim tự tháp.
12. Hoạt động giao thương và trao đổi văn hóa với nước ngoài đã mang lại những ảnh hưởng tích cực nào cho văn minh Đại Việt?
A. Làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Thúc đẩy sự đa dạng hóa và làm phong phú thêm các lĩnh vực văn hóa, kinh tế.
C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
D. Khiến xã hội Đại Việt trở nên lệ thuộc vào nước ngoài.
13. Nền văn minh Đại Việt đã có những điều chỉnh gì để phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội của Việt Nam khi tiếp thu văn hóa Trung Hoa?
A. Giữ nguyên hoàn toàn các thể chế và tín ngưỡng của Trung Hoa.
B. Thay thế hoàn toàn Nho giáo bằng Phật giáo.
C. Duy trì sự độc lập trong tư tưởng và tín ngưỡng.
D. Nội hóa, Việt hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai cho phù hợp.
14. Nền văn minh Đại Việt đã có những đóng góp quan trọng nào cho khu vực Đông Nam Á, thể hiện qua sự trao đổi văn hóa?
A. Truyền bá rộng rãi Nho giáo ra khắp khu vực.
B. Chia sẻ kinh nghiệm quản lý nhà nước tập quyền.
C. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa và nghệ thuật của các nước láng giềng.
D. Đóng góp về kỹ thuật quân sự, đặc biệt là hỏa khí.
15. Vai trò của tầng lớp trí thức Nho học trong việc xây dựng và phát triển nền văn minh Đại Việt là gì?
A. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động quân sự.
B. Đóng góp vào việc hoạch định chính sách, xây dựng luật pháp, giáo dục và văn hóa.
C. Chỉ quan tâm đến việc tu hành và tìm kiếm sự giác ngộ.
D. Là lực lượng chống đối chính quyền trung ương.
16. Thành tựu về khoa học kỹ thuật của Đại Việt trong giai đoạn này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào, phục vụ cho đời sống và quốc phòng?
A. Chế tạo tàu vũ trụ và vệ tinh.
B. Kỹ thuật nông nghiệp (thủy lợi, canh tác) và quân sự (chế tạo vũ khí).
C. Công nghệ thông tin và điện tử.
D. Y học cổ truyền và dược liệu.
17. Trong thời kỳ Bắc thuộc, người Việt đã tiếp thu và cải biến chữ Hán như thế nào để phục vụ nhu cầu ghi chép và sáng tạo văn hóa?
A. Hoàn toàn bác bỏ chữ Hán, sáng tạo chữ Nôm.
B. Sử dụng chữ Hán theo đúng nguyên bản, không thay đổi.
C. Biến đổi chữ Hán thành chữ Nôm để ghi âm tiếng Việt.
D. Chỉ sử dụng chữ Hán trong các văn bản hành chính, không dùng trong văn học.
18. Nghệ thuật kiến trúc của Đại Việt thời Lý - Trần chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố nào của văn minh Trung Hoa?
A. Phong cách kiến trúc Roman.
B. Phong cách kiến trúc Gothic.
C. Phong cách kiến trúc Phật giáo và các mô-típ trang trí.
D. Phong cách kiến trúc Hy Lạp cổ đại.
19. Tư tưởng Nho giáo ảnh hưởng đến tổ chức xã hội và bộ máy nhà nước Đại Việt qua các khía cạnh nào?
A. Nhấn mạnh vai trò của tầng lớp quý tộc và quân sự.
B. Đề cao tam cương, ngũ thường, phân cấp xã hội và vai trò của người cai trị.
C. Khuyến khích lối sống tự do, cá nhân chủ nghĩa.
D. Ưu tiên phát triển khoa học kỹ thuật và thương mại.
20. Nền văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền văn minh nào của phương Bắc, thể hiện qua chữ viết, tư tưởng, và hệ thống tổ chức nhà nước?
A. Văn minh Ấn Độ
B. Văn minh Trung Hoa
C. Văn minh Hy Lạp - La Mã
D. Văn minh Ba Tư
21. Sự phát triển của chữ Nôm cho thấy điều gì về năng lực sáng tạo của người dân Đại Việt?
A. Hạn chế trong việc tiếp thu và cải biến văn hóa ngoại lai.
B. Năng lực sáng tạo và khả năng bản địa hóa ngôn ngữ, văn hóa.
C. Chỉ biết sao chép, không có tư duy độc lập.
D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ ngoại lai hơn tiếng mẹ đẻ.
22. Sự tiếp biến văn hóa từ Ấn Độ vào Đại Việt chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào, tạo nên bản sắc riêng biệt?
A. Chữ viết và văn học
B. Tư tưởng chính trị và pháp luật
C. Tôn giáo (Phật giáo) và nghệ thuật
D. Kỹ thuật luyện kim và vũ khí
23. Chữ Nôm ra đời và phát triển có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với văn minh Đại Việt?
A. Chỉ là công cụ ghi chép hành chính, không có giá trị văn hóa.
B. Là phương tiện quan trọng để sáng tác văn học dân tộc, thể hiện bản sắc văn hóa.
C. Làm suy yếu sự ảnh hưởng của chữ Hán trong nền văn minh.
D. Chỉ được sử dụng bởi tầng lớp bình dân, không được giới trí thức công nhận.
24. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự khác biệt và bản sắc của văn minh Đại Việt so với các nền văn minh cùng thời?
A. Vị trí nằm sâu trong lục địa, ít tiếp xúc với biển.
B. Vùng đất có nhiều núi cao, hiểm trở, cô lập.
C. Bờ biển dài, nhiều sông ngòi, thuận lợi cho giao thương và phát triển nông nghiệp.
D. Khí hậu khắc nghiệt, ít tài nguyên thiên nhiên.
25. Sự phát triển của Phật giáo Trúc Lâm Yên Tử dưới thời Trần cho thấy điều gì về tư tưởng và văn hóa Đại Việt?
A. Sự suy đồi của tôn giáo.
B. Sự dung hợp giữa tư tưởng Phật giáo Đại thừa với tư tưởng Nho giáo, Lão giáo và tinh thần yêu nước dân tộc.
C. Sự quay lưng lại với văn hóa dân tộc.
D. Chỉ tập trung vào thờ cúng, không có yếu tố triết lý.