Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 12 Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 12 Văn minh Văn Lang - Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 12 Văn minh Văn Lang - Âu Lạc

1. Tập tục xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu nhằm mục đích gì theo quan niệm dân gian và thư tịch cổ?

A. Biểu thị địa vị xã hội và quyền lực.
B. Tránh bị cá sấu tấn công khi đi đánh cá, săn bắn.
C. Tăng thêm vẻ đẹp thẩm mỹ và sự quyến rũ.
D. Đánh dấu sự trưởng thành và tham gia lao động sản xuất.

2. Phong tục "cha truyền con nối" trong việc cai trị thời Văn Lang - Âu Lạc thể hiện bản chất của nhà nước đó là gì?

A. Nhà nước dân chủ.
B. Nhà nước phong kiến.
C. Nhà nước sơ khai mang tính cha truyền con nối.
D. Nhà nước cộng hòa.

3. Tác dụng chính của trống đồng trong đời sống văn hóa của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc là gì?

A. Chỉ dùng làm nhạc cụ trong các buổi lễ tôn giáo.
B. Biểu tượng quyền lực, dùng trong các nghi lễ quan trọng và tín ngưỡng.
C. Chủ yếu để đập, tạo âm thanh báo hiệu trong chiến tranh.
D. Sử dụng làm công cụ lao động thay thế các vật liệu khác.

4. Thành Cổ Loa, một công trình kiến trúc quân sự kiên cố, gắn liền với vị vua nào của thời kỳ Bắc thuộc?

A. Vua Hùng.
B. An Dương Vương.
C. Triệu Đà.
D. Lý Bí.

5. Cuốn "An Nam chí lược" của Lê Tắc ghi lại rằng: "Nước Nam ta từ thuở xưa đã có người làm vua, là An Dương Vương, hiệu là Thục Phán." Dựa vào thông tin này, chúng ta có thể suy đoán điều gì về thời kỳ Âu Lạc?

A. An Dương Vương là vị vua đầu tiên của nước ta, đặt nền móng cho chế độ quân chủ tập quyền.
B. Nước Âu Lạc có lịch sử hình thành và phát triển gắn liền với danh xưng của vị vua đứng đầu.
C. Thục Phán đã thống nhất các bộ lạc và thành lập nhà nước Âu Lạc.
D. An Nam chí lược là nguồn sử liệu duy nhất ghi chép về thời kỳ Âu Lạc.

6. Làng, chạ là đơn vị tổ chức xã hội cơ bản của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc. Điều này cho thấy đặc điểm gì của xã hội lúc bấy giờ?

A. Xã hội phân chia giai cấp sâu sắc.
B. Cộng đồng làng xã có vai trò quan trọng trong đời sống.
C. Chính quyền trung ương kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
D. Quan hệ huyết thống đóng vai trò duy nhất.

7. Trong cơ cấu tổ chức nhà nước Văn Lang, người đứng đầu nhà nước được gọi là gì?

A. Vua Tần.
B. Vua Hùng.
C. Thủ lĩnh bộ lạc.
D. Thái thú.

8. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy nhà nước giữa thời Văn Lang và thời Âu Lạc?

A. Thời Âu Lạc đã có bộ máy quan lại chuyên nghiệp hơn.
B. Thời Văn Lang đã có quân đội thường trực, thời Âu Lạc thì không.
C. Thời Văn Lang đã có pháp luật thành văn, thời Âu Lạc thì không.
D. Thời Văn Lang chia thành 15 bộ, thời Âu Lạc chỉ còn 5 bộ.

9. Nguồn tài liệu chính để tìm hiểu về văn minh Văn Lang - Âu Lạc là gì?

A. Chỉ dựa vào các truyền thuyết và thần thoại.
B. Kết hợp giữa thư tịch cổ và bằng chứng khảo cổ học.
C. Hoàn toàn dựa vào ghi chép của các sứ giả nước ngoài.
D. Chỉ dựa vào các bia ký thời Hán thuộc.

10. Cơ sở để hình thành và phát triển nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc là gì?

A. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Bắc.
B. Nền nông nghiệp lúa nước phát triển và kỹ thuật luyện kim đồng.
C. Sự xuất hiện của các tôn giáo lớn như Phật giáo, Đạo giáo.
D. Giao thương sầm uất với các quốc gia láng giềng.

11. Nghề đúc đồng và làm đồ gốm phát triển mạnh mẽ dưới thời Văn Lang - Âu Lạc phản ánh điều gì về đời sống vật chất của người dân?

A. Người dân còn phụ thuộc nhiều vào tự nhiên.
B. Đời sống vật chất tương đối phát triển, có nhiều vật dụng phục vụ sinh hoạt.
C. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được sử dụng đồ dùng tinh xảo.
D. Sản xuất chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.

12. Công trình thủy lợi nổi tiếng gắn liền với thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc, thể hiện sự phát triển trong nông nghiệp và khả năng tổ chức của nhà nước là gì?

A. Hệ thống đê điều ven sông Hồng và các kênh mương dẫn nước.
B. Các công trình thủy điện lớn phục vụ sản xuất nông nghiệp.
C. Hệ thống kênh đào nối liền các vùng biển.
D. Kỹ thuật canh tác lúa nước trên đất phèn.

13. Văn hóa Đông Sơn thể hiện rõ nét sự phát triển trong lĩnh vực nào của đời sống người Việt cổ?

A. Tôn giáo và triết học.
B. Kỹ thuật luyện kim và chế tác công cụ, vũ khí.
C. Chữ viết và văn học.
D. Kiến trúc và điêu khắc tượng tròn.

14. Sự phát triển của nghề luyện kim đồng thời Văn Lang - Âu Lạc đã mang lại hệ quả gì cho đời sống kinh tế và xã hội?

A. Làm suy yếu nền nông nghiệp truyền thống.
B. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra nhiều công cụ sản xuất và vũ khí.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại đường biển.

15. Tên gọi "Văn Lang" có ý nghĩa gì trong lịch sử Việt Nam?

A. Tên gọi do nhà Triệu đặt để cai trị.
B. Tên gọi ban đầu của nhà nước sơ khai người Việt.
C. Tên gọi mang ý nghĩa "vùng đất của người Lạc Việt".
D. Tên gọi mới được đặt sau khi giành độc lập.

16. Đặc điểm nổi bật của xã hội Văn Lang - Âu Lạc là gì về mặt tổ chức nhà nước?

A. Nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền với bộ máy quan lại phức tạp.
B. Nhà nước sơ khai, bước đầu hình thành với vua đứng đầu, dưới có các lạc hầu, lạc tướng.
C. Nền dân chủ trực tiếp, mọi công việc do nhân dân bầu ra và quyết định.
D. Nhà nước liên bang, các bộ lạc tự trị hoàn toàn.

17. Theo các nhà nghiên cứu, trung tâm quyền lực của nhà nước Văn Lang thời kỳ đầu nằm ở khu vực nào của Việt Nam ngày nay?

A. Đồng bằng sông Hồng, thuộc địa phận các tỉnh Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hà Nội ngày nay.
B. Vùng đất Nam Trung Bộ, tập trung ở các tỉnh Quảng Ngãi, Bình Định.
C. Vùng Tây Nguyên, với các trung tâm văn hóa ở Đắk Lắk, Gia Lai.
D. Đồng bằng sông Cửu Long, nơi có nhiều di chỉ khảo cổ quan trọng.

18. Tên gọi "Âu Lạc" xuất hiện từ khi nào và gắn liền với vị vua nào?

A. Xuất hiện từ thời Vua Hùng, do Hùng Duệ Vương đặt tên.
B. Xuất hiện từ thời An Dương Vương, do Thục Phán thành lập.
C. Xuất hiện sau khi Triệu Đà thôn tính, do nhà Hán đặt.
D. Xuất hiện từ thời nhà Lý, do Lý Thái Tổ đặt.

19. Hoạt động kinh tế chủ yếu và nền tảng của đời sống nhân dân thời Văn Lang - Âu Lạc là gì?

A. Buôn bán đường biển và trao đổi hàng hóa với nước ngoài.
B. Chăn nuôi gia súc và chăn nuôi gia cầm quy mô lớn.
C. Trồng lúa nước và chăn nuôi lợn, gà.
D. Thủ công nghiệp, đặc biệt là luyện kim và làm gốm.

20. Loại hình vũ khí nào của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc được chế tác tinh xảo, thể hiện trình độ kỹ thuật cao và có ý nghĩa biểu tượng?

A. Rìu đá.
B. Cung tên.
C. Đồng thau (trống đồng, vũ khí bằng đồng).
D. Giáo gỗ.

21. Trong thư tịch cổ, "văn minh" thường được hiểu là sự phát triển cao về mặt nào của đời sống xã hội?

A. Chỉ là sự giàu có về vật chất.
B. Bao gồm cả sự tiến bộ trong sản xuất, đời sống vật chất và tinh thần.
C. Chủ yếu là sự phát triển của quân sự và ngoại giao.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự du nhập văn hóa nước ngoài.

22. Văn hóa Đông Sơn, gắn liền với thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc, nổi bật với loại hình vũ khí nào được chế tác tinh xảo bằng đồng?

A. Súng thần công, đại bác.
B. Giáo, mác, rìu, dao găm.
C. Cung tên, ná cao su.
D. Kiếm dài, trường thương.

23. Việc sử dụng công cụ bằng sắt thay thế công cụ bằng đá đã có tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp thời Văn Lang - Âu Lạc?

A. Làm giảm năng suất lao động do sắt khó chế tác.
B. Tăng năng suất lao động, giúp canh tác thuận lợi hơn.
C. Không có tác động đáng kể đến sản xuất nông nghiệp.
D. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực quân sự, không dùng trong nông nghiệp.

24. Vua Hùng đã có công lớn trong việc gì đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?

A. Xây dựng thành Cổ Loa và đánh bại quân Tần xâm lược.
B. Thống nhất các bộ lạc, đặt nền móng cho quốc gia Văn Lang.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Nam.
D. Phát minh ra chữ viết và hệ thống đo lường.

25. Di chỉ khảo cổ nào được coi là trung tâm văn hóa quan trọng, minh chứng cho sự phát triển của nền văn minh Văn Lang?

A. Di chỉ Cát Tiên.
B. Di chỉ Đồng Đậu.
C. Di chỉ Gò Đa
D. Di chỉ Sa Huỳnh.

You need to add questions