Trắc nghiệm KTPL 11 kết nối tri thức bài 9 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật
1. Việc công dân A làm đơn khiếu nại quyết định xử phạt hành chính của cơ quan nhà nước là biểu hiện của:
A. Quyền bình đẳng trong chính trị.
B. Quyền bình đẳng trong lao động.
C. Quyền bình đẳng trong hưởng quyền.
D. Quyền bình đẳng trong đời sống xã hội.
2. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có ý nghĩa quan trọng nhất là:
A. Tạo ra sự công bằng xã hội và thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
B. Đảm bảo mọi công dân đều có cơ hội phát triển và đóng góp cho xã hội.
C. Ngăn chặn sự lạm quyền và bảo vệ quyền con người.
D. Tăng cường sức mạnh của nhà nước pháp quyền.
3. Việc một công dân phạm tội bị tạm giam trong quá trình điều tra là biểu hiện của:
A. Sự bất bình đẳng về hưởng quyền.
B. Sự phân biệt đối xử.
C. Công dân đó đang chịu sự tác động của pháp luật về trách nhiệm hình sự.
D. Nhà nước không đảm bảo quyền tự do.
4. Quyền bình đẳng giới trong đời sống xã hội được hiểu là:
A. Nam và nữ có quyền và nghĩa vụ như nhau trong mọi lĩnh vực.
B. Phụ nữ có nhiều quyền lợi hơn nam giới để bù đắp thiệt thòi trong quá khứ.
C. Nam giới có nhiều vai trò và nghĩa vụ hơn phụ nữ.
D. Bình đẳng giới chỉ áp dụng trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
5. Nhà nước ban hành các chính sách ưu đãi dành cho người nghèo, người khuyết tật, dân tộc thiểu số để họ có cơ hội phát triển ngang bằng với các nhóm khác là thể hiện nguyên tắc nào của quyền bình đẳng?
A. Bình đẳng về nghĩa vụ.
B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
C. Bình đẳng về cơ hội.
D. Bình đẳng về hưởng quyền.
6. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đòi hỏi mọi công dân phải:
A. Luôn đồng tình và ủng hộ mọi quyết định của nhà nước.
B. Chỉ thực hiện quyền mà không cần thực hiện nghĩa vụ.
C. Tôn trọng và thực hiện đúng pháp luật.
D. Chỉ được hưởng quyền chứ không phải chịu trách nhiệm.
7. Bình đẳng trong lao động có nghĩa là mọi người đều có quyền làm việc và tự do lựa chọn nghề nghiệp, được đối xử bình đẳng về cơ hội việc làm và điều kiện lao động, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo là biểu hiện của quyền bình đẳng nào của công dân?
A. Bình đẳng trong kinh doanh.
B. Bình đẳng trong chính trị.
C. Bình đẳng trong lao động.
D. Bình đẳng trong đời sống xã hội.
8. Pháp luật Việt Nam quy định công dân nam và nữ đều có quyền bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng. Điều này thể hiện công dân bình đẳng về:
A. Trách nhiệm pháp lý.
B. Nghĩa vụ.
C. Hưởng quyền.
D. Địa vị pháp lý.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thể trở thành căn cứ để phân biệt đối xử, vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?
A. Giới tính.
B. Trình độ chuyên môn.
C. Dân tộc.
D. Tôn giáo.
10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử và vi phạm quyền bình đẳng của công dân?
A. Công ty X chỉ tuyển dụng nhân viên nam cho vị trí kỹ thuật.
B. Nhà nước có chính sách hỗ trợ người nghèo.
C. Công dân A tuân thủ pháp luật giao thông.
D. Công dân B thực hiện nghĩa vụ quân sự.
11. Việc nhà nước ban hành luật An toàn giao thông và mọi người đều phải tuân thủ là thể hiện:
A. Quyền bình đẳng trong hưởng thụ.
B. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
C. Trách nhiệm pháp lý cá nhân.
D. Quyền bình đẳng trong thực hiện nghĩa vụ.
12. Pháp luật quy định mọi công dân nam, nữ đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trong hôn nhân và gia đình. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực nào?
A. Lao động.
B. Kinh doanh.
C. Chính trị.
D. Hôn nhân và gia đình.
13. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có ý nghĩa trong việc:
A. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh.
B. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
C. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
D. Hạn chế quyền tự do cá nhân.
14. Pháp luật Việt Nam không phân biệt đối xử đối với người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong các quyền và nghĩa vụ cơ bản là thể hiện:
A. Quyền bình đẳng của công dân Việt Nam.
B. Quyền bình đẳng của người nước ngoài.
C. Quyền bình đẳng của mọi người trước pháp luật.
D. Nghĩa vụ bảo vệ người nước ngoài của Việt Nam.
15. Quyền bình đẳng giữa nam và nữ trong lĩnh vực chính trị được thể hiện qua việc:
A. Nam và nữ có quyền bầu cử và ứng cử như nhau.
B. Phụ nữ được ưu tiên giữ các chức vụ lãnh đạo.
C. Nam giới có quyền quyết định mọi vấn đề chính trị trong gia đình.
D. Chỉ nam giới mới có quyền tham gia vào các hoạt động chính trị.
16. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được hiểu là:
A. Mọi công dân đều được đối xử như nhau, không phân biệt giới tính, tôn giáo, dân tộc.
B. Mọi công dân đều được tạo điều kiện như nhau để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
C. Mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau, không phân biệt địa vị xã hội.
D. Mọi công dân đều phải tuân thủ pháp luật như nhau và được pháp luật bảo vệ như nhau.
17. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, bình đẳng là:
A. Chỉ có bình đẳng về mặt pháp lý.
B. Sự công bằng, không phân biệt đối xử.
C. Sự giống nhau hoàn toàn về mọi mặt.
D. Quyền lợi của người này phải hy sinh cho người khác.
18. Việc một công dân bị bắt giữ và khám xét theo đúng trình tự, thủ tục quy định của pháp luật là biểu hiện của nguyên tắc nào sau đây?
A. Công dân được tạo điều kiện thực hiện quyền và nghĩa vụ.
B. Công dân bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
C. Công dân bình đẳng về hưởng quyền.
D. Công dân bình đẳng về địa vị pháp lý.
19. Bình đẳng trong kinh doanh có nghĩa là mọi cá nhân, tổ chức kinh doanh đều có quyền tự do kinh doanh theo quy định của pháp luật và được đối xử bình đẳng giữa các thành phần kinh tế. Đây là biểu hiện của quyền bình đẳng trong lĩnh vực:
A. Chính trị.
B. Kinh tế.
C. Văn hóa.
D. Xã hội.
20. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không có nghĩa là:
A. Mọi người đều có quyền và nghĩa vụ như nhau.
B. Mọi người đều được đối xử như nhau trong mọi tình huống.
C. Mọi người đều phải tuân thủ pháp luật.
D. Mọi người đều được pháp luật bảo vệ.
21. Việc một công dân bị bắt giữ vì có hành vi trộm cắp tài sản của người khác thể hiện:
A. Sự bất bình đẳng về cơ hội.
B. Sự vi phạm quyền tự do cá nhân.
C. Công dân phải chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi của mình.
D. Nhà nước không đảm bảo quyền bình đẳng.
22. Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc bình đẳng của công dân trước pháp luật?
A. Công an lập biên bản vi phạm giao thông đối với mọi trường hợp vi phạm.
B. Nhà tuyển dụng ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm hơn.
C. Cán bộ tư pháp xét xử công bằng mọi vụ án.
D. Cơ quan thuế thu thuế đầy đủ, đúng hạn từ mọi doanh nghiệp.
23. Việc một người phạm tội bị đưa ra xét xử và chịu hình phạt theo quy định của Bộ luật Hình sự, bất kể họ là ai, thể hiện nguyên tắc nào của quyền bình đẳng?
A. Bình đẳng về hưởng quyền.
B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
D. Bình đẳng về địa vị pháp lý.
24. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực chính trị được thể hiện qua việc:
A. Mọi công dân đều có quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
B. Mọi công dân đều có quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí.
C. Mọi công dân đều có quyền tự do đi lại và cư trú.
D. Mọi công dân đều có quyền được học hành và chăm sóc sức khỏe.
25. Pháp luật Việt Nam quy định về quyền bình đẳng giữa các thành phần kinh tế trong hoạt động kinh doanh. Điều này thuộc về nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Chính trị.
B. Lao động.
C. Kinh tế.
D. Văn hóa.