1. Sự xuất hiện của các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới đã tác động như thế nào đến văn hóa tiêu dùng ở Việt Nam?
A. Làm giảm sự đa dạng của sản phẩm.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận với hàng hóa quốc tế, đa dạng hóa lựa chọn và thúc đẩy cạnh tranh.
C. Chỉ khuyến khích tiêu dùng các sản phẩm nội địa.
D. Làm giảm sự quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
2. Hành vi "săn sale" hay "cháy hàng" của người tiêu dùng Việt Nam trong các dịp khuyến mãi lớn phản ánh khía cạnh nào của văn hóa tiêu dùng?
A. Văn hóa tiêu dùng có trách nhiệm với môi trường.
B. Văn hóa tiêu dùng theo xu hướng, tâm lý đám đông và mong muốn sở hữu giá trị tốt nhất.
C. Văn hóa tiêu dùng chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm.
D. Văn hóa tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm nhập khẩu.
3. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hành vi, hành vi tiêu dùng của con người chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào là chủ yếu, vượt ra ngoài các yếu tố kinh tế thuần túy?
A. Chỉ các yếu tố thu nhập và giá cả sản phẩm.
B. Các yếu tố tâm lý, xã hội, văn hóa và nhận thức cá nhân.
C. Chỉ các yếu tố về chất lượng và tính năng của sản phẩm.
D. Các yếu tố về quảng cáo và khuyến mãi của nhà sản xuất.
4. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa tiêu dùng của một quốc gia?
A. Trình độ phát triển kinh tế.
B. Hệ thống pháp luật về kinh doanh và bảo vệ người tiêu dùng.
C. Đặc điểm địa lý tự nhiên.
D. Tầng lớp xã hội và thu nhập.
5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn hóa tiêu dùng tại Việt Nam đang có xu hướng:
A. Chỉ tiêu dùng các sản phẩm truyền thống, không tiếp nhận văn hóa mới.
B. Ngày càng tiếp nhận và hòa trộn các yếu tố văn hóa tiêu dùng của thế giới, đồng thời vẫn giữ gìn bản sắc.
C. Hoàn toàn loại bỏ các sản phẩm nội địa để ưu tiên hàng ngoại nhập.
D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm giá rẻ và thiết yếu.
6. Yếu tố "ảnh hưởng xã hội" trong văn hóa tiêu dùng bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm ý kiến của người nổi tiếng.
B. Bao gồm gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, nhóm tham chiếu và người có ảnh hưởng.
C. Chỉ bao gồm các quy định của pháp luật.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố kinh tế của xã hội.
7. Nói "Không" với các sản phẩm nhựa dùng một lần, ưu tiên sản phẩm tái sử dụng hoặc có thể phân hủy sinh học là hành động thể hiện:
A. Lối sống xa hoa.
B. Ý thức bảo vệ môi trường và trách nhiệm với cộng đồng.
C. Sự thiếu hiểu biết về các sản phẩm mới.
D. Sự phụ thuộc vào công nghệ.
8. Việc người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm "xanh" (thân thiện với môi trường) thể hiện sự phát triển của:
A. Văn hóa tiêu dùng chạy theo trào lưu.
B. Văn hóa tiêu dùng có ý thức về trách nhiệm xã hội và môi trường.
C. Văn hóa tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá cả.
D. Văn hóa tiêu dùng dựa trên sự may rủi.
9. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, vai trò của người tiêu dùng đối với sự phát triển của doanh nghiệp là gì?
A. Không có vai trò, chỉ là người mua thụ động.
B. Là người đưa ra tín hiệu thị trường, quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
C. Chỉ có vai trò khiếu nại về chất lượng sản phẩm.
D. Chỉ quan tâm đến việc mua được hàng giá rẻ.
10. Hành vi "tiêu dùng phô trương" (conspicuous consumption) thường gắn liền với quan niệm nào?
A. Tiết kiệm và hiệu quả.
B. Thể hiện địa vị xã hội, sự giàu có và thành công.
C. Quan tâm đến môi trường.
D. Chỉ sử dụng hàng hóa có nguồn gốc rõ ràng.
11. Hành vi "mua sắm theo mùa vụ" hoặc "chỉ mua khi có giảm giá" có thể bị xem là biểu hiện của:
A. Văn hóa tiêu dùng xa xỉ.
B. Văn hóa tiêu dùng tiết kiệm, nhạy cảm với giá.
C. Văn hóa tiêu dùng theo xu hướng thời trang.
D. Văn hóa tiêu dùng không có kế hoạch.
12. Hành vi "mua sắm trải nghiệm" thay vì "mua sắm sở hữu" đang ngày càng phổ biến, điều này cho thấy sự thay đổi trong quan niệm tiêu dùng là gì?
A. Ưu tiên giá trị vật chất, sở hữu tài sản.
B. Ưu tiên giá trị tinh thần, trải nghiệm và sự phát triển bản thân.
C. Chỉ quan tâm đến các sản phẩm tiện dụng.
D. Chỉ chạy theo các thương hiệu xa xỉ.
13. Tại sao "chủ nghĩa tiêu dùng" (consumerism) lại có thể gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường?
A. Vì nó khuyến khích sản xuất bền vững.
B. Vì nó thúc đẩy sản xuất hàng hóa chất lượng cao.
C. Vì nó khuyến khích việc tiêu dùng quá mức, lãng phí tài nguyên và tạo ra nhiều rác thải.
D. Vì nó giúp người tiêu dùng tiết kiệm tiền.
14. Yếu tố "văn hóa" trong văn hóa tiêu dùng bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm các quy định pháp luật.
B. Bao gồm các giá trị, niềm tin, phong tục, tập quán, lối sống và nghệ thuật của một cộng đồng.
C. Chỉ bao gồm các yếu tố kinh tế.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố tâm lý cá nhân.
15. Theo bài học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu?
A. Chỉ cần giảm giá sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và giá trị thương hiệu.
C. Chỉ cần có chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Tập trung vào việc sản xuất số lượng lớn.
16. Việc người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm có tính cá nhân hóa cao, được "thiết kế riêng" cho họ, phản ánh xu hướng nào?
A. Văn hóa tiêu dùng theo số đông.
B. Văn hóa tiêu dùng đề cao sự độc đáo và thể hiện cá tính.
C. Văn hóa tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá cả.
D. Văn hóa tiêu dùng dựa trên sự tiện lợi.
17. Khi một quốc gia có tỷ lệ dân số trẻ hóa cao, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa tiêu dùng?
A. Thúc đẩy tiêu dùng các sản phẩm truyền thống, cổ điển.
B. Thúc đẩy tiêu dùng các sản phẩm công nghệ, giải trí, thời trang và có tính cá nhân hóa cao.
C. Giảm mạnh nhu cầu tiêu dùng tổng thể.
D. Ưu tiên các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cho người già.
18. Vai trò của quảng cáo và truyền thông trong việc định hình văn hóa tiêu dùng là gì?
A. Không có vai trò, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
B. Là yếu tố quan trọng, có khả năng tạo ra xu hướng, định hướng nhu cầu và thay đổi nhận thức của người tiêu dùng.
C. Chỉ có tác dụng với các sản phẩm thiết yếu.
D. Chỉ nhằm mục đích bán hàng trực tiếp, không ảnh hưởng đến văn hóa.
19. Thế nào là văn hóa tiêu dùng bền vững?
A. Tiêu dùng sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng và giá cao.
B. Tiêu dùng các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội.
C. Tiêu dùng theo xu hướng thời trang mới nhất, bất kể giá cả.
D. Tiêu dùng tiết kiệm, hạn chế tối đa việc mua sắm.
20. Việc người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc xuất xứ và đạo đức sản xuất của sản phẩm thể hiện xu hướng nào trong văn hóa tiêu dùng?
A. Văn hóa tiêu dùng chỉ quan tâm đến tính năng sản phẩm.
B. Văn hóa tiêu dùng dựa trên cảm tính.
C. Văn hóa tiêu dùng có trách nhiệm, có đạo đức và minh bạch.
D. Văn hóa tiêu dùng chỉ chạy theo số đông.
21. Hành vi "mua sắm thông minh" (smart shopping) thường bao gồm những hoạt động nào?
A. Mua bất cứ thứ gì nhìn thấy.
B. So sánh giá cả, tìm hiểu thông tin sản phẩm, đọc đánh giá và lựa chọn sản phẩm có giá trị tốt nhất.
C. Chỉ mua các sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng.
D. Mua sắm theo cảm xúc mà không suy nghĩ.
22. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của "văn hóa phương Tây" đến văn hóa tiêu dùng ở Việt Nam?
A. Sự phổ biến của các món ăn truyền thống.
B. Xu hướng tiêu dùng các sản phẩm công nghệ cao, thời trang nhanh và các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh quốc tế.
C. Việc sử dụng các phương tiện giao thông truyền thống.
D. Sự tôn trọng các lễ hội cổ truyền.
23. Theo bài học, "văn hóa tiêu dùng" có thể được hiểu là:
A. Chỉ là hành động mua bán hàng hóa.
B. Cách thức mà một cộng đồng hoặc nhóm người thực hành tiêu dùng, bao gồm các giá trị, chuẩn mực và hành vi liên quan.
C. Chỉ là các hoạt động quảng cáo.
D. Chỉ là các quy định của nhà nước về tiêu dùng.
24. Theo bài học "Văn hóa tiêu dùng", yếu tố nào được coi là nền tảng để xây dựng một nền văn hóa tiêu dùng văn minh, hiện đại?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia.
B. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của người tiêu dùng.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm giá rẻ.
D. Tăng cường các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi.
25. Hành vi "mua sắm có ý thức" (conscious consumerism) nhấn mạnh điều gì?
A. Mua sắm theo cảm xúc.
B. Mua sắm dựa trên sự hiểu biết về tác động xã hội, môi trường và đạo đức của sản phẩm.
C. Mua sắm chỉ vì có ưu đãi.
D. Mua sắm theo sở thích nhất thời.