Trắc nghiệm KTPL 11 kết nối tri thức bài 6 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh
1. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng hàng đầu mà một người kinh doanh cần có để nhận diện và nắm bắt cơ hội kinh doanh?
A. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
B. Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp.
C. Khả năng quan sát, phân tích và nhìn nhận các vấn đề, nhu cầu chưa được đáp ứng.
D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
2. Trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh, việc phân tích thị trường giúp người kinh doanh xác định điều gì?
A. Số lượng nhân viên cần thiết để vận hành doanh nghiệp.
B. Quy mô và đặc điểm của khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
C. Tên gọi phù hợp nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Chiến lược quảng cáo và khuyến mãi hiệu quả nhất.
3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến một ý tưởng kinh doanh thành một cơ hội kinh doanh thực tế?
A. Sự phù hộ của yếu tố may mắn.
B. Khả năng lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và thực thi hiệu quả.
C. Sự ủng hộ của gia đình và bạn bè.
D. Sở hữu bằng cấp cao trong lĩnh vực liên quan.
4. Trong bối cảnh kinh tế biến động, năng lực "thích ứng và linh hoạt" của người kinh doanh quan trọng như thế nào?
A. Giúp duy trì nguyên trạng mọi hoạt động kinh doanh.
B. Cho phép doanh nghiệp thay đổi chiến lược, mô hình hoạt động để phù hợp với các điều kiện thị trường mới.
C. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ kế hoạch ban đầu.
D. Làm giảm nhu cầu đổi mới và cải tiến.
5. Năng lực "tư duy sáng tạo" của người kinh doanh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình có sẵn.
B. Tìm kiếm và phát triển các giải pháp mới, độc đáo để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu.
C. Chỉ sao chép mô hình kinh doanh thành công của người khác.
D. Tránh xa những ý tưởng khác thường hoặc đi ngược lại số đông.
6. Năng lực "giao tiếp hiệu quả" đóng vai trò gì trong việc phát triển ý tưởng kinh doanh?
A. Chỉ cần thiết khi bán hàng.
B. Giúp trình bày ý tưởng rõ ràng, thuyết phục đối tác, nhà đầu tư và nhân viên.
C. Làm cho đối thủ cạnh tranh không hiểu ý tưởng của mình.
D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của ý tưởng.
7. Việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh giúp người kinh doanh thực hiện tốt nhất hoạt động nào?
A. Sao chép hoàn toàn chiến lược của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để xây dựng lợi thế cạnh tranh riêng.
C. Phớt lờ sự tồn tại của đối thủ.
D. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm một cách triệt để.
8. Năng lực "kiên trì và bền bỉ" của người kinh doanh được thể hiện qua việc gì?
A. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn ban đầu.
B. Tiếp tục nỗ lực, học hỏi từ thất bại và tìm kiếm giải pháp khi đối mặt với thử thách.
C. Chỉ làm việc khi có động lực và hứng thú.
D. Luôn mong đợi kết quả nhanh chóng mà không cần nỗ lực lâu dài.
9. Khi một ý tưởng kinh doanh có tiềm năng nhưng đòi hỏi công nghệ phức tạp, người kinh doanh cần tập trung vào khía cạnh khả thi nào?
A. Khả năng tài chính thuần túy.
B. Khả năng kỹ thuật và công nghệ.
C. Khả năng pháp lý và tuân thủ quy định.
D. Khả năng quản lý con người.
10. Yếu tố "khả thi về pháp lý" trong đánh giá ý tưởng kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. Khả năng thu hút nhiều khách hàng.
B. Việc ý tưởng và hoạt động kinh doanh có tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành hay không.
C. Tính độc đáo và mới lạ của sản phẩm.
D. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao trong ngắn hạn.
11. Năng lực "quản lý tài chính" của người kinh doanh liên quan đến việc gì?
A. Chỉ biết cách chi tiêu cá nhân.
B. Lập kế hoạch tài chính, quản lý dòng tiền, đầu tư và kiểm soát chi phí hiệu quả cho doanh nghiệp.
C. Hy vọng doanh nghiệp sẽ tự có lợi nhuận.
D. Sở hữu nhiều tài sản cá nhân.
12. Sự nhạy bén trong kinh doanh (business acumen) chủ yếu liên quan đến khả năng nào?
A. Nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.
B. Hiểu biết sâu sắc về cách thức hoạt động của thị trường, ngành nghề và các yếu tố kinh tế ảnh hưởng.
C. Có khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
D. Biết cách tổ chức các bữa tiệc, sự kiện xã hội.
13. Đâu là một biểu hiện của "tư duy hướng tới giải pháp" ở người kinh doanh?
A. Than phiền về các vấn đề phát sinh.
B. Chủ động tìm kiếm và đề xuất các phương án giải quyết khi đối mặt với khó khăn.
C. Đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.
D. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
14. Việc xác định "khách hàng mục tiêu" cho một ý tưởng kinh doanh giúp người kinh doanh đạt được lợi ích gì?
A. Giúp sản phẩm trở nên phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
B. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng có khả năng mua cao nhất, tối ưu hóa chiến lược marketing.
C. Giảm thiểu hoàn toàn mọi rủi ro thất bại.
D. Đảm bảo doanh nghiệp sẽ luôn có lợi nhuận.
15. Một ý tưởng kinh doanh có thể được coi là "khả thi về mặt tài chính" khi nào?
A. Khi người sáng lập có đủ tiền cá nhân để trang trải mọi chi phí.
B. Khi dự kiến doanh thu và lợi nhuận có thể bù đắp chi phí và mang lại lợi tức hợp lý cho nhà đầu tư.
C. Khi có thể vay mượn không giới hạn từ ngân hàng.
D. Khi ý tưởng không yêu cầu bất kỳ vốn đầu tư nào.
16. Đâu là một ví dụ về "cơ hội kinh doanh" thay vì chỉ là một "ý tưởng"?
A. Mong muốn bán quần áo trên mạng.
B. Nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn nhanh tại một khu vực chưa có đối thủ cạnh tranh mạnh và có kế hoạch triển khai.
C. Thích sưu tầm tem.
D. Tin rằng mọi người sẽ thích sản phẩm tự chế của mình.
17. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, người kinh doanh cần có kỹ năng gì để phân biệt sản phẩm/dịch vụ của mình với đối thủ?
A. Khả năng định giá sản phẩm thấp hơn mọi đối thủ.
B. Kỹ năng xây dựng và truyền thông về lợi thế cạnh tranh độc đáo (Unique Selling Proposition - USP).
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Mở rộng mạng lưới quan hệ một cách ngẫu nhiên.
18. Năng lực "quản lý thời gian" của người kinh doanh có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc biến ý tưởng thành hiện thực?
A. Giúp hoàn thành mọi công việc một cách ngẫu nhiên.
B. Đảm bảo các hoạt động quan trọng được ưu tiên và thực hiện đúng tiến độ, tối ưu hóa hiệu quả.
C. Cho phép trì hoãn công việc đến phút cuối.
D. Không có tác động đáng kể đến quá trình thực hiện ý tưởng.
19. Người kinh doanh có "tư duy phản biện" thường làm gì khi đánh giá một ý tưởng?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không đặt câu hỏi.
B. Phân tích kỹ lưỡng, đặt câu hỏi, tìm kiếm bằng chứng và đánh giá tính logic của ý tưởng.
C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để đưa ra quyết định.
D. Ngay lập tức bác bỏ những ý tưởng khác biệt.
20. Một người kinh doanh thành công thường thể hiện thái độ nào đối với rủi ro trong kinh doanh?
A. Tránh né mọi rủi ro, không dám thử nghiệm điều mới.
B. Xem rủi ro là một phần tất yếu, có khả năng quản lý và chấp nhận trong giới hạn cho phép.
C. Liều lĩnh, bất chấp mọi rủi ro để đạt được mục tiêu.
D. Chỉ tập trung vào những gì chắc chắn thành công, bỏ qua mọi cơ hội có rủi ro.
21. Người kinh doanh có "tầm nhìn xa" thường làm gì khi đối mặt với xu hướng mới trên thị trường?
A. Phớt lờ và giữ nguyên mô hình kinh doanh cũ.
B. Phân tích tác động tiềm năng, dự đoán tương lai và điều chỉnh chiến lược để đón đầu cơ hội.
C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận trước mắt.
D. Chờ đợi xu hướng đó trở nên lỗi thời.
22. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố "khả thi về thị trường" nhấn mạnh điều gì?
A. Sản phẩm có thể được sản xuất với chi phí thấp nhất.
B. Có đủ khách hàng tiềm năng sẵn sàng mua sản phẩm/dịch vụ với mức giá hợp lý.
C. Ý tưởng chưa từng có ai nghĩ đến.
D. Dễ dàng xin giấy phép kinh doanh.
23. Theo quan điểm phổ biến trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh tiềm năng?
A. Có khả năng đáp ứng một nhu cầu chưa được thỏa mãn hoặc giải quyết một vấn đề tồn tại trên thị trường.
B. Dựa trên sở thích cá nhân của người sáng tạo ý tưởng mà không xem xét tính khả thi thương mại.
C. Có tiềm năng tạo ra lợi nhuận và phát triển bền vững trong tương lai.
D. Khác biệt và có lợi thế cạnh tranh so với các sản phẩm/dịch vụ hiện có.
24. Việc đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ xem xét yếu tố công nghệ và đổi mới.
B. Xem xét các yếu tố thị trường, tài chính, kỹ thuật, pháp lý và tổ chức.
C. Tập trung duy nhất vào khả năng thu hút vốn đầu tư.
D. Đánh giá dựa trên danh tiếng cá nhân của người khởi xướng ý tưởng.
25. Việc xác định "lợi thế cạnh tranh" cho một ý tưởng kinh doanh có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo ý tưởng sẽ không bao giờ gặp phải sự cạnh tranh.
B. Giúp sản phẩm/dịch vụ trở nên hấp dẫn hơn đối với khách hàng so với các lựa chọn khác.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.