1. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của người khác?
A. Thẩm phán ra lệnh khám xét nơi ở của bị cáo.
B. Cảnh sát giao thông dừng xe kiểm tra giấy tờ theo quy định.
C. Bạn bè bất ngờ ghé thăm nhà và được chủ nhà mời vào.
D. Cha mẹ vào phòng con để lấy đồ dùng cá nhân khi con vắng nhà.
2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cảnh sát đột nhập vào nhà dân để bắt tội phạm đang lẩn trốn theo lệnh truy nã.
B. Công an khám xét chỗ ở của một người bị tình nghi phạm tội theo đúng quy định của pháp luật.
C. Vợ chồng tự ý vào phòng riêng của con cái để xem điện thoại khi không có sự đồng ý.
D. Đội kiểm tra liên ngành kiểm tra điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm tại nhà hàng.
3. Việc ai đó tự ý vào nhà người khác, lục lọi đồ đạc mà không được phép của chủ nhà là hành vi:
A. Được phép nếu người đó là bạn thân.
B. Xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
C. Được phép nếu chỉ xem xét chứ không lấy gì.
D. Bình thường, không có gì đáng lo ngại.
4. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở gắn liền với quyền nào của công dân?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền được sống, được đảm bảo an toàn về tính mạng, sức khỏe.
D. Quyền tự do đi lại.
5. Hành vi nào sau đây là không vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát vào nhà dân để cứu người bị nạn.
B. Người lạ đột nhập vào nhà lúc nửa đêm.
C. Hàng xóm tự ý mở cửa vào nhà khi không có ai ở nhà.
D. Công an khám xét nhà dân theo yêu cầu của người dân.
6. Pháp luật về quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở quy định rằng, việc khám xét chỗ ở phải đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Chỉ khám xét vào ban ngày.
B. Phải có sự chứng kiến của ít nhất hai người ngoài gia đình.
C. Không được làm hư hại tài sản.
D. Chỉ khám xét khi có sự đồng ý của chính quyền địa phương.
7. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa như thế nào đối với công dân?
A. Giúp công dân tự do xây dựng nhà cửa theo ý muốn.
B. Bảo vệ sự riêng tư, an toàn và ổn định cho cuộc sống cá nhân.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và đi lại.
D. Khuyến khích công dân sống tập thể để dễ quản lý.
8. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền?
A. Làm suy yếu quyền lực của nhà nước.
B. Tăng cường trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước.
C. Thúc đẩy sự tùy tiện trong thực thi pháp luật.
D. Hạn chế quyền tự do cá nhân.
9. Ai là người có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành khám xét chỗ ở của một người?
A. Bất kỳ công dân nào.
B. Cán bộ địa chính.
C. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án.
D. Trưởng công an xã.
10. Pháp luật bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân nhằm:
A. Hạn chế sự phát triển của các khu dân cư.
B. Ngăn chặn các hoạt động kinh doanh trái phép.
C. Đảm bảo sự yên tĩnh, an toàn và quyền riêng tư trong đời sống gia đình.
D. Tạo điều kiện cho việc thu thập thông tin cá nhân.
11. Việc cơ quan điều tra tiến hành khám xét chỗ ở của công dân phải tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Chỉ cần có sự đồng ý của trưởng thôn.
B. Phải có lệnh của người có thẩm quyền và theo trình tự pháp luật.
C. Có thể thực hiện bất cứ lúc nào nếu cần thiết.
D. Chỉ cần thông báo trước cho chủ nhà.
12. Công an có quyền khám xét chỗ ở của một công dân khi nào?
A. Khi có yêu cầu của hàng xóm về tiếng ồn.
B. Khi nghi ngờ có hành vi tàng trữ hàng cấm.
C. Khi có lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Chánh án Tòa án nhân dân.
D. Khi cần kiểm tra hộ khẩu.
13. Luật pháp quy định về quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với công dân.
B. Đảm bảo quyền riêng tư, an ninh và sự tôn trọng đối với không gian sống của mỗi người.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng nhà ở.
D. Hạn chế sự giao lưu, kết bạn giữa mọi người.
14. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân được hiểu là:
A. Mọi người đều có quyền tự do ra vào, cư trú và sử dụng chỗ ở của mình.
B. Chỗ ở của công dân được pháp luật bảo vệ, không ai được xâm phạm trái pháp luật.
C. Công dân có quyền tự do xây dựng, sửa chữa và sử dụng chỗ ở theo ý muốn.
D. Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo chỗ ở cho mọi công dân.
15. Khi khám xét chỗ ở, người thi hành công vụ có trách nhiệm gì đối với chủ nhà hoặc người đại diện?
A. Không cần thông báo.
B. Phải đọc lệnh khám xét và giải thích quyền của họ.
C. Chỉ cần thông báo miệng.
D. Yêu cầu rời khỏi chỗ ở ngay lập tức.
16. Trong trường hợp khẩn cấp như truy đuổi tội phạm, ai có thể tạm thời xâm phạm chỗ ở của người khác?
A. Bất kỳ công dân nào khi thấy hành vi phạm tội.
B. Lực lượng công an, quân đội theo quy định của pháp luật.
C. Người dân có quyền tự vệ chính đáng.
D. Tổ trưởng dân phố khi có nghi ngờ.
17. Trong trường hợp nào, cơ quan nhà nước có thể khám xét chỗ ở của công dân mà không cần lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Chánh án Tòa án?
A. Khi có yêu cầu của chủ nhà.
B. Khi đang truy đuổi tội phạm hoặc ngăn chặn người phạm tội đang bỏ trốn.
C. Khi nghi ngờ có hành vi vi phạm hành chính.
D. Khi cần kiểm tra nhân khẩu học.
18. Trong tình huống nào, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể khám xét chỗ ở của công dân?
A. Khi có tin báo về hành vi vi phạm pháp luật nhưng chưa có căn cứ rõ ràng.
B. Khi có quyết định của cơ quan điều tra để điều tra, ngăn chặn tội phạm.
C. Khi muốn kiểm tra giấy tờ tùy thân của người đang sinh sống tại đó.
D. Khi nhận được yêu cầu của hàng xóm về việc gây mất trật tự.
19. Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát khám nhà theo lệnh của tòa án.
B. Hàng xóm tự ý vào nhà khi thấy cửa mở.
C. Người lạ mặt lẻn vào nhà để trộm cắp.
D. Cha mẹ vào phòng con để lấy đồ dùng.
20. Trong trường hợp nào, việc xâm nhập vào chỗ ở của người khác được xem là hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Khi có sự đồng ý bằng miệng của chủ nhà.
B. Khi có quyết định của cơ quan có thẩm quyền để điều tra, xử lý tội phạm.
C. Khi cần thiết để cứu hộ người bị nạn.
D. Khi chủ nhà vắng mặt và có dấu hiệu bất thường.
21. Hành vi nào sau đây là hợp pháp và không xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát vào nhà dân để bắt người thân.
B. Chủ nhà mời khách vào nhà của mình.
C. Người lạ đột nhập vào nhà để trộm cắp.
D. Hàng xóm tự ý vào nhà để xem tivi.
22. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát đột nhập vào nhà để bắt giữ tội phạm.
B. Người lạ mặt mở cửa vào nhà để xin nước uống.
C. Cha mẹ vào phòng con để lấy đồ đạc.
D. Hàng xóm tự ý vào nhà khi thấy cửa mở.
23. Ai là người được pháp luật bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Chỉ công dân Việt Nam.
B. Mọi người đang sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
C. Chỉ những người có hộ khẩu thường trú.
D. Chỉ những người có giấy tờ tùy thân.
24. Theo pháp luật, trường hợp nào sau đây không bị coi là xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát khám nhà theo lệnh bắt người đang trốn truy nã.
B. Hàng xóm sang chơi và vào nhà khi cửa mở.
C. Người lạ mặt lẻn vào nhà lúc nửa đêm để trộm cắp.
D. Cha mẹ vào phòng con để kiểm tra việc học hành.
25. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa quan trọng trong việc:
A. Thúc đẩy sự di cư.
B. Tăng cường sự giám sát của cộng đồng.
C. Bảo vệ sự riêng tư và an toàn cá nhân.
D. Hạn chế sự phát triển của đô thị.