Trắc nghiệm KTPL 11 kết nối tri thức bài 17 Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm
Trắc nghiệm KTPL 11 kết nối tri thức bài 17 Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm
1. Hành vi nào sau đây xâm phạm đến nhân phẩm của người khác?
A. Tố cáo hành vi sai trái của người khác với cơ quan chức năng.
B. Chế nhạo, cười đùa về khuyết điểm của người khác.
C. Chia sẻ thông tin tích cực về thành tựu của bạn bè.
D. Tham gia hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
2. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân còn được hiểu là:
A. Quyền được tự do kinh doanh và đầu tư.
B. Quyền được bảo vệ khỏi mọi hành vi xâm hại đến cơ thể, sức khỏe của mình.
C. Quyền được tự do đi lại và cư trú.
D. Quyền được phát biểu ý kiến cá nhân.
3. Nếu một người bị vu khống trên mạng xã hội và danh dự bị ảnh hưởng nghiêm trọng, họ có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?
A. Im lặng và chấp nhận sự thật.
B. Yêu cầu gỡ bỏ thông tin sai sự thật và có thể khởi kiện người tung tin.
C. Chỉ chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè thân thiết.
D. Tự ý hành động trả đũa người vu khống.
4. Trong tình huống anh M bị bắt giữ trái pháp luật bởi nhóm người lạ, hành vi nào sau đây thể hiện việc bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về thân thể của anh M?
A. Người dân xung quanh quay phim, chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội.
B. Cảnh sát khu vực kịp thời có mặt, yêu cầu nhóm người lạ xuất trình giấy tờ và giải thích lý do bắt giữ.
C. Anh M cố gắng chống cự quyết liệt, gây thương tích cho những kẻ bắt giữ.
D. Người dân hô hoán, yêu cầu nhóm người lạ thả anh M ra mà không có hành động can thiệp cụ thể.
5. Hành vi nào sau đây không xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của người khác?
A. Bắt giữ người trái pháp luật.
B. Gây thương tích cho người khác.
C. Làm nhục người khác bằng lời nói.
D. Tư vấn sức khỏe cho người bệnh.
6. Công dân có quyền tự do ngôn luận, báo chí, nhưng không được làm gì?
A. Phê bình những sai sót trong công tác của cán bộ nhà nước.
B. Bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
C. Xuyên tạc sự thật, vu khống, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.
D. Tham gia đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.
7. Pháp luật quy định về quyền bất khả xâm phạm về thân thể nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ quyền tự do kinh doanh của mọi công dân.
B. Tạo điều kiện để công dân phát huy tối đa năng lực cá nhân.
C. Ngăn chặn mọi hành vi xâm phạm thân thể, sức khỏe và tính mạng của con người.
D. Khuyến khích công dân tham gia vào các hoạt động xã hội.
8. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự và nhân phẩm của công dân có nghĩa là:
A. Công dân không được tự hạ thấp giá trị bản thân.
B. Mọi người có nghĩa vụ không được xâm phạm, xúc phạm đến danh dự, nhân phẩm của người khác bằng lời nói hoặc hành động.
C. Công dân có quyền yêu cầu người khác phải công nhận giá trị của mình.
D. Danh dự và nhân phẩm của công dân chỉ được bảo vệ khi họ là người có địa vị xã hội cao.
9. Trường hợp nào sau đây cho thấy sự tôn trọng quyền được pháp luật bảo hộ về sức khỏe?
A. Anh K say rượu đã lái xe và gây tai nạn.
B. Chị L thường xuyên bỏ bữa và ăn uống không lành mạnh.
C. Anh M tham gia khám sức khỏe định kỳ và tiêm phòng đầy đủ.
D. Chị N sử dụng chất kích thích để tăng cường hiệu quả làm việc.
10. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự và nhân phẩm của công dân?
A. Anh P chia sẻ thông tin cá nhân của bạn lên mạng xã hội.
B. Chị Q vô tình làm rơi ví tiền nhưng đã được người lạ nhặt và trả lại.
C. Anh R tung tin đồn thất thiệt, vu khống làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của anh S.
D. Chị T tham gia một buổi phỏng vấn để chia sẻ về kinh nghiệm làm việc của mình.
11. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Bộ luật Lao động.
B. Luật Giao thông đường bộ.
C. Hiến pháp năm 2013.
D. Luật Bảo vệ người tiêu dùng.
12. Pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội?
A. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh trong xã hội.
B. Tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh, ổn định cho mọi người.
C. Thúc đẩy việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ y tế.
13. Anh H bị một nhóm người lạ mặt chặn đường, ép buộc đưa tài sản và đe dọa sức khỏe. Hành vi của nhóm người này vi phạm quyền nào của anh H?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe và tài sản.
C. Quyền bầu cử và ứng cử.
D. Quyền được bảo đảm an toàn thông tin cá nhân.
14. Ai là người có quyền ra lệnh bắt người trong trường hợp khẩn cấp theo pháp luật Việt Nam?
A. Bất kỳ công dân nào phát hiện hành vi phạm tội.
B. Trưởng công an xã, phường, thị trấn.
C. Chỉ có Thủ trưởng cơ quan điều tra.
D. Viện trưởng Viện kiểm sát.
15. Anh P bị anh Q lăng mạ, xúc phạm danh dự trước đám đông. Theo pháp luật, anh Q phải chịu trách nhiệm gì?
A. Phải xin lỗi anh P và phải bồi thường thiệt hại nếu có.
B. Chỉ bị nhắc nhở và phê bình.
C. Không phải chịu trách nhiệm gì vì đó là lời nói.
D. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cướp giật tài sản.
16. Trong trường hợp nào sau đây, việc bắt giữ người có thể được xem là hợp pháp?
A. Người dân phát hiện và bắt giữ kẻ trộm đang tẩu thoát với tang vật.
B. Cảnh sát giao thông yêu cầu dừng xe kiểm tra giấy tờ người điều khiển phương tiện.
C. Công an có lệnh bắt người bị tình nghi phạm tội, thực hiện đúng quy trình tố tụng.
D. Cha mẹ bắt giữ con cái khi họ có hành vi sai trái.
17. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân được hiểu là:
A. Mọi công dân đều có quyền tự do đi lại, cư trú và làm việc ở bất kỳ đâu trên lãnh thổ Việt Nam.
B. Nhà nước và mọi người có nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ quyền sống, quyền được pháp luật bảo vệ sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của mọi công dân.
C. Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền tham gia vào hoạt động chính trị.
D. Pháp luật nghiêm cấm mọi hành vi xâm phạm đến tài sản cá nhân của công dân.
18. Hành vi nào sau đây không vi phạm quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự và nhân phẩm?
A. Lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự người khác.
B. Thực hiện hành vi làm nhục người khác.
C. Gửi thư cảm ơn và khen ngợi thành tích của đồng nghiệp.
D. Tung tin đồn thất thiệt gây ảnh hưởng đến uy tín của người khác.
19. Việc phát tán thông tin sai sự thật, gây hoang mang dư luận về tình hình dịch bệnh có thể bị xử lý về tội danh nào?
A. Tội trộm cắp tài sản.
B. Tội cố ý gây thương tích.
C. Tội đưa tin trái pháp luật gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
D. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
20. Pháp luật quy định trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo hộ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của công dân thể hiện:
A. Nhà nước chỉ đóng vai trò là người đưa ra lời khuyên.
B. Nhà nước có trách nhiệm ban hành pháp luật và tổ chức thi hành pháp luật để bảo vệ các quyền này.
C. Nhà nước chỉ bảo vệ khi công dân có yêu cầu.
D. Nhà nước không chịu trách nhiệm nếu quyền của công dân bị xâm phạm.
21. Việc khám xét chỗ ở của công dân chỉ được thực hiện khi nào?
A. Khi có đơn yêu cầu của hàng xóm.
B. Khi có lệnh của cơ quan điều tra theo quy định của pháp luật.
C. Khi nghi ngờ có hành vi vi phạm pháp luật.
D. Khi có sự đồng ý của chủ nhà.
22. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc tôn trọng và bảo vệ danh dự, nhân phẩm của người khác?
A. Lan truyền những tin đồn thất thiệt về bạn bè.
B. Bình luận tiêu cực, xúc phạm người khác trên mạng xã hội.
C. Giữ bí mật thông tin cá nhân của người khác khi được tin cậy.
D. Chế giễu ngoại hình của người khác.
23. Hành vi nào sau đây xâm phạm đến quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe của công dân?
A. Anh A đã tự ý đột nhập vào nhà ông B để lấy trộm tài sản.
B. Chị C vay tiền của anh D nhưng không có khả năng trả nợ.
C. Anh E say rượu đã gây gổ, đánh gây thương tích cho anh G.
D. Chị H thường xuyên nói xấu, bôi nhọ danh dự của chị K trên mạng xã hội.
24. Khi một công dân bị bắt giữ, họ có quyền được biết lý do bắt giữ và quyền nào khác?
A. Quyền giữ im lặng và quyền có luật sư.
B. Quyền yêu cầu bồi thường ngay lập tức.
C. Quyền tự do đi lại ngay sau khi bị bắt.
D. Quyền từ chối mọi câu hỏi từ cơ quan chức năng.
25. Trong trường hợp khẩn cấp, cảnh sát có thể bắt người mà không cần lệnh của viện kiểm sát trong thời gian bao lâu?
A. Không quá 12 giờ.
B. Không quá 24 giờ.
C. Không quá 48 giờ.
D. Không quá 72 giờ.