1. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc không có nghĩa là:
A. Mọi dân tộc đều có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết riêng.
B. Mọi công dân đều có quyền tham gia vào quản lý nhà nước.
C. Mọi dân tộc đều có cơ hội như nhau trong học tập và phát triển.
D. Mọi dân tộc đều có quyền duy trì và phát triển những nét văn hóa truyền thống riêng biệt của mình.
2. Pháp luật Việt Nam quy định mọi công dân có nghĩa vụ tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc. Điều này có nghĩa là:
A. Phải tuyệt đối không được phân biệt dân tộc dưới mọi hình thức.
B. Chỉ cần không có hành động kỳ thị công khai.
C. Phải ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số.
D. Cần hạn chế giao tiếp với người dân tộc khác.
3. Bình đẳng về chính trị giữa các dân tộc được thể hiện qua việc:
A. Mọi người dân tộc đều có quyền tự do đi lại.
B. Mọi công dân thuộc các dân tộc đều có quyền bầu cử và ứng cử theo quy định của pháp luật.
C. Nhà nước ưu tiên phát triển kinh tế cho các dân tộc thiểu số.
D. Nghiêm cấm các dân tộc sử dụng ngôn ngữ riêng trong giao tiếp.
4. Việc công nhận và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc là một yêu cầu tất yếu của:
A. Chính sách đồng hóa văn hóa.
B. Chính sách phân biệt đối xử.
C. Nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc.
D. Chính sách hạn chế phát triển.
5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Tham gia các hoạt động văn hóa của các dân tộc khác.
B. Chê bai, giễu cợt trang phục truyền thống của dân tộc khác.
C. Ủng hộ các chương trình hỗ trợ phát triển cho vùng dân tộc thiểu số.
D. Tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của các dân tộc Việt Nam.
6. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa quan trọng đối với:
A. Chỉ các dân tộc thiểu số.
B. Chỉ các dân tộc đa số.
C. Tất cả các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam.
D. Chỉ các dân tộc có chung biên giới.
7. Nhà nước đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc thông qua việc:
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế cho dân tộc đa số.
B. Ban hành và thực thi pháp luật về bình đẳng dân tộc.
C. Khuyến khích các dân tộc tự cô lập.
D. Giới hạn quyền tự do ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.
8. Việc nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, văn hóa cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số là biểu hiện của nguyên tắc nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Bình đẳng về chính trị.
B. Bình đẳng về kinh tế, văn hóa.
C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
D. Bình đẳng về quyền tự quyết.
9. Khi thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc, nhà nước có trách nhiệm:
A. Thúc đẩy sự xung đột giữa các dân tộc.
B. Tạo điều kiện để các dân tộc cùng phát triển, xóa bỏ phân biệt đối xử.
C. Ưu tiên mọi mặt cho dân tộc có số dân đông nhất.
D. Cấm đoán việc trao đổi văn hóa giữa các dân tộc.
10. Trong một cuộc họp, ông A thuộc dân tộc X đã có những lời lẽ miệt thị, coi thường ông B thuộc dân tộc Y. Hành vi này của ông A đã vi phạm quyền nào của ông B?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
C. Quyền được tôn trọng danh dự.
D. Cả A và C.
11. Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là:
A. Chỉ cần không tham gia vào các hoạt động phân biệt đối xử.
B. Chủ động tìm hiểu, tôn trọng và không có hành vi kỳ thị, phân biệt đối xử với bất kỳ dân tộc nào.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển văn hóa của dân tộc mình.
D. Chỉ tuân theo các quy định pháp luật khi bị kiểm tra.
12. Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Luôn ca ngợi những điểm yếu của các dân tộc khác.
B. Chỉ quan tâm đến văn hóa của dân tộc mình.
C. Chủ động tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động văn hóa, lễ hội của các dân tộc khác.
D. Cho rằng các dân tộc thiểu số cần được "cải tạo" để giống dân tộc đa số.
13. Việc học sinh dân tộc thiểu số được tạo điều kiện học tập tại các trường chuyên hoặc trường dân tộc nội trú là biểu hiện của:
A. Sự phân biệt đối xử.
B. Sự ưu tiên phát triển.
C. Sự bình đẳng về cơ hội học tập.
D. Sự khác biệt về trình độ.
14. Hành vi nào sau đây là một ví dụ về việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Lan truyền thông tin sai lệch về một dân tộc thiểu số.
B. Phản ánh hành vi phân biệt đối xử với người dân tộc khác cho cơ quan chức năng.
C. Khuyến khích sự kỳ thị đối với một cộng đồng dân tộc.
D. Tẩy chay các sản phẩm văn hóa của dân tộc thiểu số.
15. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc không có nghĩa là xóa bỏ sự khác biệt về:
A. Quyền làm việc.
B. Quyền sở hữu.
C. Ngôn ngữ, phong tục, tập quán.
D. Quyền tự do ngôn luận.
16. Một trong những biểu hiện của quyền bình đẳng về văn hóa giữa các dân tộc là:
A. Cấm các dân tộc sử dụng tiếng mẹ đẻ.
B. Khuyến khích phát triển các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của mỗi dân tộc.
C. Chỉ công nhận một nền văn hóa duy nhất là quốc văn.
D. Buộc mọi người dân tộc phải theo một phong tục tập quán chung.
17. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào xâm phạm nghiêm trọng đến quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Thành lập câu lạc bộ văn hóa dân tộc.
B. Tổ chức ngày hội văn hóa các dân tộc Việt Nam.
C. Có lời nói, hành động kỳ thị, phân biệt đối xử với người dân tộc khác.
D. Tổ chức các lớp dạy tiếng phổ thông cho người dân tộc thiểu số.
18. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Một công ty tuyển dụng ưu tiên người dân tộc Kinh.
B. Chính phủ đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng cho các vùng khó khăn, nơi tập trung đồng bào dân tộc thiểu số.
C. Tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
D. Thành lập trường dạy song ngữ cho trẻ em dân tộc thiểu số.
19. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong đời sống xã hội?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa các dân tộc.
B. Mọi công dân, không phân biệt dân tộc, đều được đối xử công bằng và có cơ hội phát triển như nhau trong mọi lĩnh vực.
C. Quy định về việc ưu tiên phát triển kinh tế cho một số dân tộc thiểu số.
D. Việc bảo tồn văn hóa truyền thống của từng dân tộc là mục tiêu duy nhất.
20. Sự đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
A. Sự giống nhau về ngôn ngữ.
B. Sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và cùng chung lợi ích quốc gia.
C. Sự chia sẻ lợi ích kinh tế.
D. Sự đồng nhất về phong tục tập quán.
21. Câu tục ngữ "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, Người trong một nước phải thương nhau cùng" nói lên ý nghĩa nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Sự khác biệt về phong tục tập quán.
B. Sự cần thiết phải đoàn kết, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau giữa những người cùng dân tộc.
C. Sự bình đẳng, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau giữa những người dân thuộc các dân tộc khác nhau trên đất nước.
D. Tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa truyền thống.
22. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam đều bình đẳng về:
A. Chỉ về kinh tế.
B. Chỉ về chính trị.
C. Kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
D. Chỉ về văn hóa.
23. Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Phân biệt đối xử với người dân tộc khác khi giao tiếp.
B. Chỉ hợp tác làm ăn với người cùng dân tộc mình.
C. Luôn tìm hiểu, tôn trọng và giữ gìn các giá trị văn hóa tốt đẹp của các dân tộc khác.
D. Cho rằng dân tộc mình vượt trội hơn các dân tộc khác về mọi mặt.
24. Câu nói "Các dân tộc Việt Nam đều bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau, giúp đỡ nhau cùng tiến bộ" thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
A. Bình đẳng về kinh tế.
B. Bình đẳng về chính trị.
C. Bình đẳng về văn hóa.
D. Bình đẳng giữa các dân tộc.
25. Quyền bình đẳng về kinh tế giữa các dân tộc có nghĩa là:
A. Mọi dân tộc đều phải có cùng mức thu nhập.
B. Các dân tộc đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ các nguồn lực kinh tế như nhau.
C. Nhà nước chỉ hỗ trợ kinh tế cho dân tộc thiểu số.
D. Các dân tộc phải trao đổi hàng hóa theo giá quy định.