Trắc nghiệm KTPL 11 chân trời sáng tạo bài 7 Năng lựa cần thiết cho người kinh doanh
1. Khi đối mặt với sự thay đổi của công nghệ, người kinh doanh có khả năng áp dụng các công cụ số mới để tối ưu hóa quy trình làm việc. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
A. Khả năng sử dụng công cụ văn phòng cơ bản.
B. Năng lực ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi số.
C. Kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng.
D. Khả năng phân tích dữ liệu lớn.
2. Trong một cuộc đàm phán với đối tác quan trọng, việc lắng nghe thấu đáo, hiểu rõ mong muốn của họ và trình bày quan điểm một cách rõ ràng là biểu hiện của năng lực nào?
A. Khả năng thương lượng về giá.
B. Năng lực giao tiếp và đàm phán hiệu quả.
C. Kỹ năng quản lý dự án.
D. Khả năng phân tích dữ liệu bán hàng.
3. Một người kinh doanh muốn xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Năng lực nào là quan trọng nhất để đạt được điều này?
A. Khả năng giảm giá sản phẩm.
B. Năng lực chăm sóc khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
C. Kỹ năng bán hàng trực tuyến.
D. Khả năng tìm kiếm nhà cung cấp mới.
4. Để xây dựng một thương hiệu mạnh và tạo dựng lòng tin với khách hàng, người kinh doanh cần chú trọng vào năng lực nào?
A. Khả năng thiết kế logo ấn tượng.
B. Năng lực xây dựng và duy trì uy tín, thương hiệu.
C. Kỹ năng bán hàng cá nhân.
D. Khả năng tối ưu hóa chi phí marketing.
5. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, năng lực nào giúp người kinh doanh tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng mục tiêu bằng những giá trị độc đáo?
A. Khả năng tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Năng lực sáng tạo và đổi mới trong sản phẩm/dịch vụ.
C. Kỹ năng quản lý nhân sự hiệu quả.
D. Khả năng giảm chi phí sản xuất.
6. Một người kinh doanh luôn tìm hiểu, học hỏi các xu hướng mới, công nghệ mới để áp dụng vào hoạt động kinh doanh của mình. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
A. Khả năng chịu đựng áp lực.
B. Năng lực thích ứng và học hỏi liên tục.
C. Kỹ năng tiết kiệm chi phí.
D. Khả năng dự đoán tương lai.
7. Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang quốc gia khác. Năng lực nào là cần thiết để hiểu rõ văn hóa, luật pháp và nhu cầu của thị trường mới?
A. Khả năng học ngoại ngữ.
B. Năng lực nghiên cứu thị trường và hiểu biết về môi trường kinh doanh quốc tế.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
D. Khả năng làm việc nhóm.
8. Theo phân tích kinh doanh hiện đại, năng lực nào được coi là nền tảng, giúp người kinh doanh xác định và theo đuổi cơ hội thị trường một cách hiệu quả nhất?
A. Khả năng đàm phán giá cả với nhà cung cấp.
B. Năng lực nhận diện và nắm bắt cơ hội kinh doanh.
C. Kỹ năng quản lý tài chính doanh nghiệp.
D. Khả năng xây dựng mạng lưới quan hệ cá nhân.
9. Một người kinh doanh muốn mở rộng quy mô công ty. Năng lực nào giúp họ quản lý các hoạt động phức tạp, nhiều bộ phận và sự phối hợp giữa chúng?
A. Khả năng cá nhân làm việc hiệu quả.
B. Năng lực quản lý vận hành và tổ chức.
C. Kỹ năng thiết kế sản phẩm.
D. Khả năng tạo dựng thương hiệu cá nhân.
10. Để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, người kinh doanh cần thực hiện các hoạt động nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
B. Thực hiện nghiên cứu thị trường và thu thập phản hồi từ khách hàng.
C. Xem báo cáo tài chính của đối thủ.
D. Tự dự đoán nhu cầu của khách hàng.
11. Một người kinh doanh phát hiện một phân khúc thị trường chưa được khai thác và có nhu cầu cao. Theo bài học về các năng lực cần thiết, hành động tiếp theo của người này nên tập trung vào việc nào sau đây để hiện thực hóa cơ hội?
A. Ngay lập tức mở rộng quy mô sản xuất lớn.
B. Phân tích kỹ lưỡng tính khả thi và lập kế hoạch kinh doanh chi tiết.
C. Tìm kiếm nhà đầu tư nước ngoài.
D. Sao chép mô hình của các đối thủ cạnh tranh.
12. Trong quá trình điều hành doanh nghiệp, việc phân công công việc, ủy thác trách nhiệm và tạo động lực cho nhân viên thuộc về năng lực nào?
A. Khả năng sử dụng máy tính.
B. Năng lực lãnh đạo và quản lý đội ngũ.
C. Kỹ năng lập kế hoạch tài chính.
D. Khả năng phân tích cạnh tranh.
13. Để duy trì sự phát triển bền vững, người kinh doanh cần có tầm nhìn xa, dự đoán được các xu hướng và thay đổi của thị trường trong tương lai. Đây là năng lực gì?
A. Khả năng phân tích lịch sử.
B. Năng lực tư duy chiến lược và tầm nhìn dài hạn.
C. Kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng.
D. Khả năng điều hành đội ngũ bán hàng.
14. Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra trơn tru, người kinh doanh cần có khả năng quản lý các nguồn lực như nhân lực, vật lực, tài lực một cách hiệu quả. Đây là năng lực gì?
A. Khả năng làm việc với máy tính.
B. Năng lực quản lý nguồn lực.
C. Kỹ năng bán hàng.
D. Khả năng nghiên cứu thị trường.
15. Khi đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ, người kinh doanh cần có khả năng phân tích điểm mạnh, điểm yếu của họ để xây dựng chiến lược phù hợp. Đây là năng lực gì?
A. Khả năng dự đoán hành động của đối thủ.
B. Năng lực phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Kỹ năng quản lý tài chính.
D. Khả năng lập kế hoạch marketing.
16. Khi thị trường thay đổi nhanh chóng, người kinh doanh cần có khả năng điều chỉnh chiến lược, sản phẩm hoặc dịch vụ một cách linh hoạt. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
A. Khả năng duy trì sự ổn định.
B. Năng lực thích ứng và linh hoạt.
C. Kỹ năng quản lý kho hàng.
D. Khả năng phân tích báo cáo tài chính.
17. Để phát triển sản phẩm mới, người kinh doanh cần có khả năng nhìn nhận các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra giải pháp sáng tạo. Đây là năng lực gì?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
B. Năng lực tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
D. Khả năng vận hành máy móc.
18. Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hóa, việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục tập quán của các đối tác quốc tế là năng lực gì?
A. Khả năng thích nghi với thời tiết.
B. Năng lực hiểu biết văn hóa và đa dạng.
C. Kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng quốc tế.
D. Khả năng phân tích chính trị.
19. Một người kinh doanh phát triển ý tưởng sản phẩm mới dựa trên việc kết hợp các yếu tố từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này thể hiện năng lực nào?
A. Khả năng sao chép ý tưởng.
B. Năng lực sáng tạo và kết hợp ý tưởng.
C. Kỹ năng phân tích số liệu.
D. Khả năng quản lý dự án.
20. Trong một dự án kinh doanh, việc đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn rõ ràng (SMART) thể hiện năng lực nào?
A. Khả năng lập kế hoạch kinh doanh.
B. Năng lực đặt mục tiêu và lập kế hoạch hiệu quả.
C. Kỹ năng quản lý rủi ro.
D. Khả năng phân tích đối thủ cạnh tranh.
21. Một người kinh doanh có ý tưởng kinh doanh mới nhưng lại không có đủ vốn. Năng lực nào giúp họ thu hút nguồn lực tài chính từ bên ngoài?
A. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
B. Năng lực gọi vốn và quản lý tài chính.
C. Kỹ năng đàm phán hợp đồng.
D. Khả năng nghiên cứu đối thủ.
22. Một doanh nghiệp gặp khó khăn về dòng tiền. Năng lực nào giúp người kinh doanh phân tích tình hình tài chính và đưa ra các biện pháp khắc phục?
A. Khả năng thiết kế đồ họa.
B. Năng lực quản lý tài chính và phân tích báo cáo tài chính.
C. Kỹ năng lập trình.
D. Khả năng nghiên cứu thị trường.
23. Khi một sản phẩm của doanh nghiệp gặp vấn đề về chất lượng, người kinh doanh cần có khả năng xử lý khủng hoảng truyền thông một cách khéo léo và minh bạch. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt.
B. Năng lực xử lý khủng hoảng và truyền thông.
C. Kỹ năng nghiên cứu khoa học.
D. Khả năng quản lý kho bãi.
24. Người kinh doanh cần phải có khả năng đưa ra các quyết định kịp thời và hiệu quả, dù có thể đối mặt với thông tin không đầy đủ. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
A. Khả năng phân tích dữ liệu lớn.
B. Năng lực ra quyết định và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng quản lý thời gian.
D. Khả năng giao tiếp hiệu quả.
25. Khi đối mặt với những rủi ro và thách thức không lường trước trong kinh doanh, năng lực nào giúp người kinh doanh duy trì hoạt động và tìm ra giải pháp?
A. Khả năng dự báo thời tiết.
B. Năng lực chịu đựng rủi ro và phục hồi sau khủng hoảng.
C. Kỹ năng quảng cáo sản phẩm.
D. Khả năng làm việc độc lập.