1. Việc nam giới được thăng tiến nhanh hơn nữ giới trong cùng một công ty, dù có cùng năng lực và kinh nghiệm, thể hiện rõ nhất về vấn đề gì?
A. Nam giới có kỹ năng quản lý tốt hơn.
B. Nữ giới không có tham vọng trong công việc.
C. Sự tồn tại của định kiến giới và rào cản vô hình đối với sự phát triển của phụ nữ.
D. Quy trình đánh giá hiệu quả của công ty là khách quan.
2. Việc một số công ty có chính sách ưu đãi hoặc hỗ trợ đặc biệt cho phụ nữ mang thai và nuôi con nhỏ thể hiện điều gì?
A. Phân biệt đối xử với nam giới.
B. Biện pháp nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và hỗ trợ phụ nữ trong giai đoạn đặc biệt.
C. Cố tình tạo lợi thế cho phụ nữ.
D. Không liên quan đến bình đẳng giới.
3. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về bình đẳng giới, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Phân biệt đối xử về giới trong tuyển dụng, sử dụng lao động.
B. Thực hiện các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.
C. Nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong cộng đồng.
D. Tạo cơ hội phát triển như nhau cho nam và nữ.
4. Theo Luật Bình đẳng giới, biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới là gì?
A. Quy định nam phải làm việc nặng nhọc hơn.
B. Ưu tiên nam giới trong các vị trí lãnh đạo.
C. Các biện pháp cần thiết để đạt được mục tiêu bình đẳng giới thực chất, bao gồm cả quy định tạm thời.
D. Hạn chế quyền của một giới để bù đắp cho giới kia.
5. Theo quan điểm hiện đại về bình đẳng giới, trách nhiệm của nam giới trong gia đình là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền.
B. Chỉ là người bảo vệ và chu cấp cho gia đình.
C. Chia sẻ công bằng trách nhiệm với phụ nữ trong mọi mặt của đời sống gia đình, bao gồm chăm sóc con cái và việc nhà.
D. Không cần tham gia vào các công việc nội trợ.
6. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục?
A. Khuyến khích cả nam và nữ tham gia câu lạc bộ thể thao.
B. Cung cấp tài liệu học tập phù hợp với mọi đối tượng.
C. Tuyển sinh viên nữ vào ngành kỹ thuật với yêu cầu cao hơn nam.
D. Tổ chức các buổi nói chuyện về vai trò của phụ nữ trong xã hội.
7. Theo pháp luật Việt Nam, ai có trách nhiệm phổ biến, giáo dục pháp luật về bình đẳng giới?
A. Chỉ các tổ chức phụ nữ.
B. Chỉ các trường học.
C. Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, bình đẳng giới và các cơ quan, tổ chức liên quan.
D. Chỉ các nhà hoạt động xã hội.
8. Việc phụ nữ có thu nhập cao hơn chồng trong một gia đình thể hiện điều gì?
A. Sự bất thường và cần phải điều chỉnh.
B. Sự thay đổi vai trò và đóng góp kinh tế của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
C. Nam giới đã thất bại trong vai trò trụ cột.
D. Chỉ là trường hợp cá biệt, không phản ánh xu hướng chung.
9. Khái niệm "giới" (gender) khác với "sinh học" (sex) ở điểm nào?
A. Giới là yếu tố sinh học bẩm sinh, còn sinh học là yếu tố xã hội.
B. Giới là các đặc điểm xã hội và văn hóa được gán cho nam và nữ, còn sinh học là các đặc điểm sinh học cơ thể.
C. Giới chỉ bao gồm vai trò của phụ nữ, còn sinh học là vai trò của nam giới.
D. Giới và sinh học là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
10. Một trong những yếu tố quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị là gì?
A. Giảm tỷ lệ phụ nữ tham gia vào các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Tăng cường sự tham gia và đại diện của phụ nữ trong các vị trí ra quyết định.
C. Chỉ tập trung vào vai trò của nam giới trong chính trị.
D. Giữ nguyên cơ cấu giới tính truyền thống trong các cơ quan quyền lực.
11. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của định kiến giới tiêu cực?
A. Nam giới giỏi nấu ăn.
B. Phụ nữ làm kỹ sư xây dựng.
C. Cho rằng phụ nữ yếu đuối và không phù hợp với các công việc đòi hỏi sức mạnh thể chất.
D. Cả nam và nữ đều có khả năng lãnh đạo.
12. Việc nam giới đảm nhận công việc nội trợ và chăm sóc gia đình được xem là gì trong bối cảnh bình đẳng giới?
A. Trái với truyền thống và vai trò giới.
B. Biểu hiện của sự thay đổi trong nhận thức và thực hành bình đẳng giới.
C. Chỉ là hành động tự nguyện và không mang ý nghĩa xã hội.
D. Dấu hiệu cho thấy nam giới yếu kém.
13. Hành động nào thể hiện sự phân biệt đối xử về giới trong lĩnh vực văn hóa - nghệ thuật?
A. Khuyến khích nam và nữ thể hiện tài năng nghệ thuật.
B. Tạo cơ hội ngang nhau cho nam và nữ trong các cuộc thi sắc đẹp.
C. Chỉ trao giải thưởng cho nam giới trong một cuộc thi sáng tác văn học.
D. Tổ chức các lễ hội văn hóa đa dạng.
14. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy bình đẳng giới trong học tập?
A. Chỉ khuyến khích nam sinh tham gia các môn khoa học tự nhiên.
B. Đánh giá năng lực học sinh dựa trên giới tính thay vì khả năng.
C. Tạo môi trường học tập công bằng, khuyến khích cả nam và nữ phát huy hết khả năng.
D. Phân chia môn học theo giới tính (ví dụ: nữ học nấu ăn, nam học kỹ thuật).
15. Theo Điều 11 Luật Bình đẳng giới, cơ quan nhà nước có trách nhiệm gì trong việc thực hiện bình đẳng giới?
A. Chỉ ban hành các quy định về vai trò của phụ nữ.
B. Thúc đẩy sự tham gia bình đẳng của nam và nữ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý.
C. Không can thiệp vào các vấn đề liên quan đến giới.
D. Tập trung vào các vấn đề kinh tế mà không quan tâm đến giới.
16. Mục tiêu của các biện pháp tạm thời nhằm thúc đẩy bình đẳng giới là gì?
A. Tạo sự bất bình đẳng vĩnh viễn.
B. Đảm bảo sự tham gia và thụ hưởng bình đẳng của các giới trong những lĩnh vực mà một giới đang thua thiệt.
C. Hạn chế quyền của giới đã chiếm ưu thế.
D. Chỉ áp dụng cho nam giới.
17. Hậu quả của bất bình đẳng giới đối với sự phát triển xã hội là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. Tạo ra một xã hội công bằng và ổn định.
C. Lãng phí nguồn nhân lực, cản trở sự tiến bộ và phát triển bền vững.
D. Tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
18. Theo quy định, ai có vai trò chủ động trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch hành động quốc gia về bình đẳng giới?
A. Chỉ các tổ chức xã hội dân sự.
B. Chỉ các cá nhân nam giới.
C. Chính phủ và các cơ quan nhà nước.
D. Chỉ các tổ chức quốc tế.
19. Một trong những biểu hiện của bất bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế là gì?
A. Nam và nữ cùng đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
B. Phụ nữ giữ chức vụ quản lý ngang bằng nam giới.
C. Phụ nữ có thu nhập thấp hơn nam giới dù cùng trình độ và công việc.
D. Cả nam và nữ đều có cơ hội khởi nghiệp.
20. Nguyên tắc cơ bản nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới là gì?
A. Nam giới có quyền ưu tiên hơn trong mọi lĩnh vực.
B. Phụ nữ chỉ nên tập trung vào vai trò nội trợ.
C. Nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát triển như nhau.
D. Bình đẳng giới chỉ áp dụng trong gia đình.
21. Thế nào là "bình đẳng giới thực chất"?
A. Nam nữ có quyền lợi và nghĩa vụ giống hệt nhau trong mọi hoàn cảnh.
B. Mọi người đều có cơ hội phát huy tối đa tiềm năng, bất kể giới tính.
C. Chỉ cần có luật pháp quy định về bình đẳng giới là đủ.
D. Phụ nữ có quyền làm những gì nam giới làm.
22. Một trong những mục tiêu quan trọng của bình đẳng giới là gì?
A. Giữ nguyên các định kiến giới truyền thống.
B. Đảm bảo mọi người, không phân biệt giới, đều có cơ hội phát huy tiềm năng.
C. Ưu tiên phát triển cho giới có lợi thế hơn về thể chất.
D. Phụ nữ chỉ nên tham gia các hoạt động cộng đồng.
23. Hành động nào sau đây là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong gia đình?
A. Chồng chia sẻ việc chăm sóc con cái với vợ.
B. Vợ và chồng cùng nhau quyết định việc chi tiêu trong gia đình.
C. Chồng tự ý quyết định mọi việc lớn trong gia đình mà không tham khảo ý kiến vợ.
D. Cả hai cùng có trách nhiệm trong việc giáo dục con cái.
24. Theo Luật Bình đẳng giới, "bình đẳng giới" được hiểu là gì?
A. Nam và nữ có quyền và nghĩa vụ như nhau.
B. Nam giới và nữ giới có vai trò và cơ hội phát triển ngang nhau.
C. Nam giới và nữ giới có điều kiện như nhau để phát huy hết tiềm năng.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
25. Việc phụ nữ được khuyến khích tham gia vào các hoạt động chính trị và xã hội phản ánh điều gì?
A. Vai trò truyền thống của phụ nữ.
B. Sự thay đổi trong quan niệm về vai trò của phụ nữ và nỗ lực xây dựng xã hội công bằng.
C. Phụ nữ đang lấn sân sang lĩnh vực của nam giới.
D. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực chất.