Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh
1. Một người kinh doanh có tinh thần "thái độ tích cực" thường có hành động như thế nào khi đối mặt với thất bại nhỏ?
A. Buồn bã và bỏ cuộc ngay lập tức.
B. Xem đó là bài học kinh nghiệm để cải thiện.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Phớt lờ và không rút ra bài học.
2. Người kinh doanh cần có "tư duy phản biện" để làm gì?
A. Chỉ trích mọi ý kiến trái chiều.
B. Đánh giá thông tin một cách khách quan, phân tích logic và đưa ra kết luận có căn cứ.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin nhận được.
D. Tránh xa những ý tưởng mới lạ.
3. Năng lực "tư duy chiến lược" giúp người kinh doanh làm gì?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động hàng ngày.
B. Hoạch định tầm nhìn dài hạn, xác định mục tiêu và con đường đạt được mục tiêu đó.
C. Phản ứng tức thời với mọi tình huống.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ.
4. Việc nghiên cứu thị trường đóng vai trò gì trong quá trình phát triển ý tưởng kinh doanh?
A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả.
B. Giúp xác định tính khả thi và tiềm năng của ý tưởng.
C. Tốn kém thời gian và nguồn lực không cần thiết.
D. Chỉ cần thiết khi kinh doanh đã thành công.
5. Việc "phân tích đối thủ cạnh tranh" giúp người kinh doanh điều gì?
A. Sao chép y hệt chiến lược của họ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để định vị sản phẩm/dịch vụ của mình.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Tìm kiếm thêm nhân viên.
6. Theo sách giáo khoa Kinh tế và Pháp luật 11 (Cánh Diều), khái niệm "ý tưởng kinh doanh" được hiểu như thế nào?
A. Là một sản phẩm hoặc dịch vụ đã hoàn chỉnh.
B. Là một giải pháp cho vấn đề hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng.
C. Là một kế hoạch marketing chi tiết.
D. Là một danh sách các nhà đầu tư tiềm năng.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của người kinh doanh thành công?
A. Luôn tìm kiếm cơ hội mới.
B. Chịu đựng rủi ro ở mức độ chấp nhận được.
C. Sẵn sàng từ bỏ khi gặp khó khăn.
D. Có khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
8. Năng lực nào giúp người kinh doanh dự đoán và đối phó với những thay đổi bất ngờ trên thị trường?
A. Khả năng sáng tạo.
B. Kỹ năng quản lý rủi ro.
C. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
D. Kỹ năng giao tiếp.
9. Năng lực "sáng tạo" trong kinh doanh được thể hiện qua việc gì?
A. Chỉ nghĩ ra những ý tưởng lớn lao.
B. Tạo ra sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có, tìm ra cách thức kinh doanh mới.
C. Sao chép mô hình kinh doanh thành công.
D. Tăng cường quảng cáo.
10. Theo sách giáo khoa Kinh tế và Pháp luật 11 (Cánh Diều), đâu là yếu tố quan trọng nhất để nhận diện một cơ hội kinh doanh tiềm năng?
A. Khả năng sinh lời cao ngay lập tức.
B. Sự độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
C. Phù hợp với nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu.
D. Quy mô đầu tư ban đầu lớn.
11. Năng lực "quản lý tài chính" quan trọng với người kinh doanh như thế nào?
A. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp thua lỗ.
B. Giúp đảm bảo dòng tiền, tối ưu hóa lợi nhuận và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.
D. Chỉ quan trọng với các doanh nghiệp lớn.
12. Tại sao "kiên trì và quyết tâm" lại là một phẩm chất quan trọng của người kinh doanh?
A. Để luôn giữ được sự lạc quan.
B. Để vượt qua khó khăn, thử thách và không bỏ cuộc.
C. Để thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.
D. Để giảm thiểu sự cạnh tranh.
13. Một người kinh doanh cần có những năng lực cốt lõi nào để biến ý tưởng thành hiện thực?
A. Khả năng chịu đựng áp lực cao và làm việc độc lập.
B. Sự sáng tạo, khả năng phân tích thị trường và kỹ năng quản lý rủi ro.
C. Khả năng thuyết phục người khác và kỹ năng đàm phán tốt.
D. Kiến thức chuyên sâu về công nghệ và marketing.
14. Theo sách giáo khoa Kinh tế và Pháp luật 11 (Cánh Diều), một "cơ hội kinh doanh" tốt thường có đặc điểm gì?
A. Đòi hỏi vốn đầu tư cực lớn.
B. Giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng được nhu cầu của một nhóm khách hàng nhất định.
C. Phải là ý tưởng chưa từng có trên thị trường.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho người kinh doanh.
15. Theo sách giáo khoa Kinh tế và Pháp luật 11 (Cánh Diều), bước đầu tiên để hình thành ý tưởng kinh doanh là gì?
A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết.
B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
C. Quan sát, tìm kiếm vấn đề hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng.
D. Xây dựng thương hiệu cá nhân.
16. Năng lực "giao tiếp hiệu quả" giúp người kinh doanh làm gì?
A. Chỉ cần thiết khi nói chuyện với khách hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và nhân viên.
C. Tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình.
D. Đưa ra các yêu cầu khắt khe.
17. Việc "đánh giá rủi ro" trong kinh doanh giúp người kinh doanh làm gì?
A. Lo sợ và từ bỏ mọi dự định.
B. Xác định các yếu tố có thể gây bất lợi và chuẩn bị phương án ứng phó.
C. Phớt lờ mọi nguy cơ tiềm ẩn.
D. Chỉ tập trung vào những điều tích cực.
18. Theo sách giáo khoa Kinh tế và Pháp luật 11 (Cánh Diều), yếu tố nào cần thiết để biến một ý tưởng kinh doanh thành một "cơ hội kinh doanh"?
A. Ý tưởng đó phải thật sự độc đáo.
B. Phải có đủ nguồn vốn để thực hiện ngay lập tức.
C. Phải có khả năng mang lại lợi ích kinh tế và được thị trường chấp nhận.
D. Phải có khả năng thu hút nhiều người tham gia.
19. Theo sách giáo khoa Kinh tế và Pháp luật 11 (Cánh Diều), đâu là một biểu hiện của "sự nhạy bén với cơ hội"?
A. Bỏ qua những thay đổi nhỏ trên thị trường.
B. Nhận ra và nắm bắt kịp thời những xu hướng mới hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng.
C. Chỉ hành động khi mọi thứ đã rõ ràng.
D. Luôn tuân theo lối mòn kinh doanh cũ.
20. Sự khác biệt giữa "ý tưởng" và "cơ hội kinh doanh" là gì?
A. Ý tưởng là cụ thể, cơ hội là trừu tượng.
B. Ý tưởng là khả năng tạo ra giá trị, cơ hội là thời điểm và điều kiện thuận lợi để thực hiện ý tưởng đó.
C. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nhất.
D. Ý tưởng chỉ dành cho doanh nghiệp nhỏ, cơ hội cho doanh nghiệp lớn.
21. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố "độ khả thi" đề cập đến điều gì?
A. Mức độ phổ biến của ý tưởng trên mạng xã hội.
B. Khả năng thực hiện ý tưởng dựa trên nguồn lực và điều kiện hiện có.
C. Sự yêu thích của người thân đối với ý tưởng.
D. Thời gian hoàn thành ý tưởng.
22. Việc "nhận diện vấn đề" trong xã hội có thể dẫn đến ý tưởng kinh doanh nào?
A. Ý tưởng kinh doanh chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B. Ý tưởng kinh doanh mang tính giải quyết các nhu cầu hoặc khó khăn của cộng đồng.
C. Ý tưởng kinh doanh chỉ mang tính giải trí.
D. Ý tưởng kinh doanh chỉ dựa trên sở thích cá nhân.
23. Một người kinh doanh cần có tư duy "khách hàng là trung tâm" để làm gì?
A. Để bán được nhiều sản phẩm nhất có thể.
B. Để hiểu và đáp ứng tốt nhất nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để cạnh tranh về giá với đối thủ.
24. Theo sách giáo khoa Kinh tế và Pháp luật 11 (Cánh Diều), tại sao "khả năng học hỏi liên tục" lại quan trọng đối với người kinh doanh?
A. Để trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực duy nhất.
B. Để luôn cập nhật kiến thức, kỹ năng và thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
C. Để có thể chỉ đạo nhân viên.
D. Để tiết kiệm chi phí đào tạo.
25. Việc "tìm kiếm phản hồi từ khách hàng" có vai trò gì trong quá trình kinh doanh?
A. Để xác nhận rằng sản phẩm đã hoàn hảo.
B. Giúp cải thiện sản phẩm/dịch vụ và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
C. Chỉ cần thiết khi có khiếu nại.
D. Tăng chi phí marketing.