1. Lực lượng lao động bao gồm những người trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động và đang làm việc hoặc đang tích cực tìm kiếm việc làm. Những người không có khả năng lao động hoặc không muốn tìm việc làm không thuộc lực lượng lao động. Đây là cách xác định lực lượng lao động phổ biến. Kết luận Lý giải.
A. Bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động.
B. Bao gồm những người đang làm việc và những người không muốn tìm việc.
C. Bao gồm những người có khả năng lao động và đang làm việc hoặc tìm việc.
D. Bao gồm những người có việc làm và những người thất nghiệp tự nguyện.
2. Một trong những nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp cấu trúc là do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và quy trình sản xuất, khiến cho kỹ năng của người lao động trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp với nhu cầu mới. Đây là đặc điểm của thất nghiệp cấu trúc. Kết luận Lý giải.
A. Do người lao động không muốn làm việc.
B. Do sự thay đổi công nghệ khiến kỹ năng lao động lỗi thời.
C. Do người lao động di chuyển đến nơi khác làm việc.
D. Do suy thoái kinh tế toàn cầu.
3. Khi nền kinh tế rơi vào suy thoái, tổng cầu giảm mạnh, dẫn đến các doanh nghiệp thu hẹp sản xuất hoặc đóng cửa, gây ra thất nghiệp chu kỳ. Đây là mối liên hệ trực tiếp giữa suy thoái kinh tế và thất nghiệp. Kết luận Lý giải.
A. Do người lao động thiếu kỹ năng.
B. Do sự biến động của tổng cầu trong nền kinh tế.
C. Do sự thay đổi về chính sách lao động.
D. Do người lao động không muốn làm việc.
4. Thất nghiệp cấu trúc xuất hiện khi có sự mất cân đối giữa kỹ năng mà người lao động có và kỹ năng mà nhà tuyển dụng yêu cầu. Đây là một loại thất nghiệp phổ biến trong bối cảnh thay đổi công nghệ và cơ cấu kinh tế. Kết luận Lý giải.
A. Do suy thoái kinh tế làm giảm nhu cầu lao động.
B. Do người lao động không muốn làm việc ở một số ngành nghề nhất định.
C. Do sự không phù hợp về kỹ năng giữa người lao động và yêu cầu của thị trường lao động.
D. Do người lao động thay đổi nơi làm việc thường xuyên.
5. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng cách lấy số người thất nghiệp chia cho lực lượng lao động, sau đó nhân với 100%. Đây là công thức chuẩn để đo lường mức độ thất nghiệp trong một nền kinh tế. Kết luận Lý giải.
A. Số người thất nghiệp chia cho tổng dân số.
B. Số người thất nghiệp chia cho lực lượng lao động, nhân 100%.
C. Số người có việc làm chia cho lực lượng lao động, nhân 100%.
D. Số người thất nghiệp chia cho số người có việc làm.
6. Trong các ngành như nông nghiệp, du lịch vào mùa thấp điểm, hoặc xây dựng bị gián đoạn do thời tiết, người lao động có thể đối mặt với tình trạng thất nghiệp mùa vụ. Đây là ví dụ điển hình về thất nghiệp mùa vụ. Kết luận Lý giải.
A. Do người lao động chuyển đổi nghề nghiệp.
B. Do sự thay đổi về thời tiết hoặc mùa vụ ảnh hưởng đến nhu cầu lao động.
C. Do người lao động không tìm được việc làm phù hợp.
D. Do doanh nghiệp cắt giảm lao động hàng loạt.
7. Trong các loại thất nghiệp, thất nghiệp tự nguyện xảy ra khi người lao động không chấp nhận mức lương thị trường hiện tại hoặc không muốn làm việc với những điều kiện nhất định. Đây là sự lựa chọn cá nhân của người lao động. Kết luận Lý giải.
A. Do doanh nghiệp không có đủ việc làm.
B. Do người lao động không muốn làm việc ở mức lương hoặc điều kiện thị trường.
C. Do thị trường lao động có quá nhiều cạnh tranh.
D. Do người lao động thiếu kỹ năng cần thiết.
8. Việc làm là một khái niệm rộng, bao gồm cả những người đang làm công ăn lương, người tự làm chủ, và những người làm việc trong khu vực phi chính thức mà không có hợp đồng lao động chính thức. Đây là cách hiểu toàn diện về việc làm. Kết luận Lý giải.
A. Chỉ bao gồm những người làm công ăn lương.
B. Bao gồm những người làm việc trong khu vực chính thức có hợp đồng.
C. Bao gồm tất cả những người có thu nhập từ lao động, kể cả khu vực phi chính thức.
D. Chỉ bao gồm những người làm việc theo hợp đồng lao động dài hạn.
9. Thất nghiệp tạm thời (cọ xát) là một hiện tượng không thể tránh khỏi trong một nền kinh tế thị trường năng động, khi người lao động luôn tìm kiếm cơ hội tốt hơn hoặc chuyển đổi nghề nghiệp. Đây là cách nhìn nhận tích cực về thất nghiệp tạm thời. Kết luận Lý giải.
A. Là dấu hiệu của nền kinh tế trì trệ.
B. Phản ánh sự năng động của thị trường lao động.
C. Cho thấy người lao động thiếu cam kết với công việc.
D. Là hệ quả của chính sách đào tạo kém hiệu quả.
10. Một trong những giải pháp nhằm giảm thất nghiệp cấu trúc là tăng cường các chương trình đào tạo và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động, giúp họ đáp ứng được yêu cầu mới của thị trường lao động. Đây là cách giải quyết vấn đề về kỹ năng. Kết luận Lý giải.
A. Giảm yêu cầu về kỹ năng của các công việc.
B. Tăng cường các chương trình đào tạo và đào tạo lại kỹ năng.
C. Khuyến khích người lao động thay đổi nghề nghiệp hoàn toàn.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới.
11. Thất nghiệp không tự nguyện xảy ra khi người lao động sẵn sàng làm việc với mức lương và điều kiện thị trường nhưng vẫn không tìm được việc làm. Điều này thường do tổng cầu về lao động thấp hơn cung. Đây là nguyên nhân chính của thất nghiệp không tự nguyện. Kết luận Lý giải.
A. Người lao động không muốn làm việc.
B. Do thị trường lao động có sự mất cân đối về kỹ năng.
C. Người lao động sẵn sàng làm việc nhưng không tìm được việc do tổng cầu lao động thấp.
D. Do người lao động thiếu kinh nghiệm làm việc.
12. Một trong những hậu quả tiêu cực của thất nghiệp đối với cá nhân là giảm thu nhập, ảnh hưởng đến đời sống vật chất và tinh thần, có thể dẫn đến các vấn đề xã hội như tội phạm và bất ổn. Đây là tác động trực tiếp đến người lao động. Kết luận Lý giải.
A. Tăng cơ hội học tập và nâng cao kỹ năng.
B. Giảm thu nhập và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống.
C. Tăng cường sự gắn kết với cộng đồng.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong công việc.
13. Về mặt xã hội, thất nghiệp kéo dài có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng, làm suy yếu sức mua chung, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và gây mất ổn định xã hội. Đây là những tác động vĩ mô của thất nghiệp. Kết luận Lý giải.
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội.
B. Gia tăng bất bình đẳng và có thể gây mất ổn định xã hội.
C. Tăng cường sức mua của người tiêu dùng.
D. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
14. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới và mở rộng sản xuất có thể giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ bằng cách tăng tổng cầu về lao động. Đây là một biện pháp vĩ mô hiệu quả. Kết luận Lý giải.
A. Tăng thuế doanh nghiệp để giảm chi phí sản xuất.
B. Giảm các khoản trợ cấp thất nghiệp.
C. Khuyến khích đầu tư, mở rộng sản xuất để tăng cầu lao động.
D. Giảm giờ làm của người lao động.
15. Thất nghiệp mùa vụ thường phổ biến trong các ngành có tính thời vụ cao như nông nghiệp, du lịch, xây dựng, nơi nhu cầu lao động biến động theo mùa. Đây là đặc điểm nhận dạng của thất nghiệp mùa vụ. Kết luận Lý giải.
A. Do sự thay đổi về công nghệ.
B. Do người lao động thiếu kinh nghiệm.
C. Do nhu cầu lao động biến động theo mùa trong các ngành đặc thù.
D. Do người lao động không tìm được việc làm phù hợp với mong muốn.
16. Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao trong thời gian dài, điều đó có thể cho thấy nền kinh tế đang gặp vấn đề về cơ cấu, hoặc chính sách lao động chưa hiệu quả, hoặc cả hai. Đây là dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe kinh tế. Kết luận Lý giải.
A. Nền kinh tế đang hoạt động rất hiệu quả.
B. Cho thấy nền kinh tế có thể đang gặp vấn đề về cơ cấu hoặc chính sách.
C. Người lao động không có nhu cầu tìm việc làm.
D. Doanh nghiệp đang mở rộng quy mô sản xuất.
17. Nếu một người lao động từ chối công việc với mức lương 10 triệu đồng/tháng vì họ cho rằng mức lương đó quá thấp so với mong đợi và kỹ năng của mình, thì đó là biểu hiện của thất nghiệp tự nguyện. Đây là hành vi lựa chọn cá nhân. Kết luận Lý giải.
A. Do doanh nghiệp không có đủ việc làm.
B. Do người lao động không chấp nhận mức lương thị trường.
C. Do thị trường lao động có quá nhiều ứng viên.
D. Do người lao động thiếu kinh nghiệm làm việc.
18. Thất nghiệp có thể được coi là một vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng vì nó không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập và cuộc sống của cá nhân mà còn tác động đến sự ổn định và phát triển chung của toàn xã hội. Đây là lý do tại sao thất nghiệp cần được quan tâm. Kết luận Lý giải.
A. Chỉ là vấn đề của riêng người lao động.
B. Là vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng, ảnh hưởng đến cả cá nhân và xã hội.
C. Chỉ là vấn đề tạm thời trong giai đoạn suy thoái.
D. Là hệ quả tất yếu và không thể khắc phục được.
19. Thất nghiệp tự nhiên là tỷ lệ thất nghiệp luôn tồn tại trong một nền kinh tế ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng, bao gồm thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cấu trúc. Đây là mức sàn của tỷ lệ thất nghiệp. Kết luận Lý giải.
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng không.
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
C. Tỷ lệ thất nghiệp luôn tồn tại, bao gồm tạm thời và cấu trúc.
D. Tỷ lệ thất nghiệp do người lao động không muốn làm việc.
20. Khi một nền kinh tế đang hoạt động gần mức tiềm năng, tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tiến gần đến tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. Điều này có nghĩa là thất nghiệp chu kỳ gần như bằng không. Đây là mối quan hệ giữa hoạt động kinh tế và thất nghiệp. Kết luận Lý giải.
A. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng cao.
B. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ tiến gần đến thất nghiệp tự nhiên.
C. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ bằng không.
D. Chỉ còn thất nghiệp mùa vụ tồn tại.
21. Thất nghiệp tạm thời, hay còn gọi là thất nghiệp cọ xát, xảy ra khi người lao động đang trong quá trình chuyển đổi từ công việc này sang công việc khác, hoặc đang tìm kiếm công việc đầu tiên. Đây là một phần tất yếu của thị trường lao động năng động. Kết luận Lý giải.
A. Do sự mất cân đối về kỹ năng.
B. Do người lao động nghỉ việc để đi học.
C. Do người lao động đang trong quá trình tìm kiếm việc làm mới.
D. Do doanh nghiệp đóng cửa vĩnh viễn.
22. Theo phân tích kinh tế học, thất nghiệp có thể được hiểu là tình trạng người lao động trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động, có nhu cầu tìm việc làm nhưng chưa tìm được việc làm. Đây là cách hiểu phổ biến nhất về thất nghiệp trong nền kinh tế. Kết luận Lý giải.
A. Là tình trạng người lao động có khả năng và nhu cầu tìm việc nhưng chưa có việc làm.
B. Là tình trạng người lao động không muốn làm việc.
C. Là tình trạng người lao động đang làm việc không đúng ngành nghề.
D. Là tình trạng người lao động có việc làm nhưng thu nhập thấp.
23. Thất nghiệp chu kỳ thường gắn liền với sự biến động của nền kinh tế, đặc biệt là trong giai đoạn suy thoái, khi tổng cầu giảm sút dẫn đến doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và lao động. Đây là đặc điểm chính của thất nghiệp chu kỳ. Kết luận Lý giải.
A. Xảy ra do người lao động không có kỹ năng phù hợp.
B. Gắn liền với sự suy giảm của tổng cầu trong nền kinh tế.
C. Do người lao động chuyển đổi nghề nghiệp.
D. Do thay đổi về mùa vụ trong sản xuất.
24. Chính sách giải quyết thất nghiệp có thể bao gồm các biện pháp hỗ trợ đào tạo nghề, trợ cấp thất nghiệp, khuyến khích doanh nghiệp tạo việc làm mới và phát triển các ngành nghề tiềm năng. Đây là những giải pháp phổ biến. Kết luận Lý giải.
A. Giảm lương tối thiểu để khuyến khích tuyển dụng.
B. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp để tăng ngân sách.
C. Hỗ trợ đào tạo nghề, trợ cấp thất nghiệp và khuyến khích tạo việc làm.
D. Hạn chế người lao động tìm kiếm việc làm ở nước ngoài.
25. Khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định và tạo ra nhiều việc làm mới, tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm. Điều này cho thấy mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng kinh tế và việc làm. Đây là nguyên tắc cơ bản. Kết luận Lý giải.
A. Tăng trưởng kinh tế làm tăng thất nghiệp.
B. Tăng trưởng kinh tế thường đi đôi với giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Tăng trưởng kinh tế không ảnh hưởng đến thất nghiệp.
D. Tăng trưởng kinh tế chỉ làm giảm thất nghiệp tạm thời.