1. Hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước hoặc người có thẩm quyền bị coi là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Kiểm tra chỗ ở của công dân khi có yêu cầu chính đáng.
B. Khám xét chỗ ở của công dân theo trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
C. Tự ý vào chỗ ở của công dân mà không có căn cứ pháp lý hoặc không được sự đồng ý của chủ nhà.
D. Yêu cầu công dân trình bày về nơi cư trú của mình.
2. Trường hợp nào sau đây được xem là "khẩn cấp" cho phép khám xét chỗ ở mà không cần lệnh của cơ quan tư pháp?
A. Khi có tin báo về một vụ trộm đã xảy ra từ hôm qua.
B. Khi có người đang cố gắng tiêu hủy chứng cứ của một vụ án.
C. Khi cần kiểm tra xem có ai đang sống trái phép tại đó.
D. Khi muốn thu thập thông tin về tài sản của một người.
3. Yếu tố nào là cốt lõi để xác định một nơi được coi là "chỗ ở" của một người theo pháp luật về quyền bất khả xâm phạm?
A. Quyền sở hữu đối với nơi đó.
B. Sự ổn định trong việc sử dụng và xem đó là nơi cư trú.
C. Sự đồng ý của tất cả các thành viên trong gia đình.
D. Sự cho phép của chính quyền địa phương.
4. Quy định về quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở nhằm mục đích gì quan trọng nhất đối với xã hội?
A. Thúc đẩy hoạt động kinh doanh bất động sản.
B. Tạo môi trường sống an toàn, ổn định, bảo vệ quyền riêng tư của mỗi cá nhân.
C. Giảm thiểu các tranh chấp về đất đai.
D. Tăng cường khả năng giám sát của nhà nước đối với công dân.
5. Theo Hiến pháp 2013, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống của công dân?
A. Đảm bảo mọi công dân đều có quyền tự do di chuyển.
B. Tạo cơ sở pháp lý để công dân có thể tự do kinh doanh tại nơi ở.
C. Bảo vệ sự riêng tư, an toàn và ổn định cho cuộc sống cá nhân, gia đình.
D. Quy định về nghĩa vụ đóng thuế đối với nhà ở.
6. Theo pháp luật Việt Nam, việc khám xét khẩn cấp chỗ ở được thực hiện khi nào?
A. Khi có yêu cầu của người dân tố giác tội phạm.
B. Khi cần thu thập thêm thông tin cho hồ sơ vụ án.
C. Khi có căn cứ cho rằng cần ngăn chặn tội phạm đang xảy ra hoặc có người phạm tội đang lẩn trốn.
D. Khi có tin đồn về hoạt động bất hợp pháp tại chỗ ở đó.
7. Trong trường hợp nào, việc công dân tự ý vào chỗ ở của người khác có thể được xem là hợp pháp?
A. Khi có sự đồng ý của chủ nhà.
B. Khi cần lấy lại tài sản của mình mà người kia đang giữ.
C. Khi phát hiện có cháy hoặc có người đang gặp nguy hiểm cần cứu giúp.
D. Tất cả các trường hợp trên.
8. Việc ai đó sử dụng máy quay lén để theo dõi hoạt động bên trong nhà một người khác mà không được phép có bị coi là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở không?
A. Không, vì không có sự xâm nhập vật lý vào bên trong.
B. Có, vì đó là hành vi xâm phạm đến sự riêng tư và không gian sống của họ.
C. Chỉ khi hành vi đó được thực hiện bởi cơ quan nhà nước.
D. Chỉ khi người đó biết về việc bị theo dõi.
9. Hành vi nào sau đây KHÔNG cấu thành tội xâm phạm chỗ ở của người khác theo Bộ luật Hình sự Việt Nam?
A. Tự ý đột nhập vào nhà người khác để trộm cắp tài sản.
B. Cố ý vào nhà người khác để đe dọa, làm nhục người ở trong nhà.
C. Vào nhà người khác với mục đích giúp đỡ khi có cháy.
D. Phá cửa nhà người khác để vào gây rối trật tự công cộng.
10. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân được quy định cụ thể trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Luật Dân sự.
B. Bộ luật Hình sự.
C. Hiến pháp năm 2013.
D. Luật Xử lý vi phạm hành chính.
11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, "chỗ ở" được hiểu là nơi mà một người đang sinh sống và coi đó là nơi cư trú ổn định, bao gồm những loại hình nào?
A. Chỉ bao gồm nhà ở cố định như nhà mặt đất, căn hộ chung cư.
B. Bao gồm cả nhà ở cố định và các loại hình tạm trú như nhà trọ, phòng ở tập thể.
C. Chỉ bao gồm nhà ở mà người đó có quyền sở hữu hợp pháp.
D. Bao gồm bất kỳ nơi nào người đó tạm thời dừng chân.
12. Việc khám xét chỗ ở của công dân phải tuân theo trình tự, thủ tục pháp luật quy định nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hiệu quả điều tra, phá án.
B. Đảm bảo quyền con người, quyền công dân và ngăn ngừa lạm dụng quyền lực.
C. Thu thập thông tin phục vụ công tác quản lý dân cư.
D. Tạo sự minh bạch trong hoạt động của các cơ quan bảo vệ pháp luật.
13. Trường hợp nào sau đây không được coi là "chỗ ở" được pháp luật bảo vệ quyền bất khả xâm phạm?
A. Nhà thuê mà công dân đang sinh sống.
B. Phòng ở trong ký túc xá sinh viên.
C. Nơi làm việc của một tổ chức, doanh nghiệp.
D. Lều trại mà một người đang sử dụng làm nơi sinh hoạt tạm thời.
14. Hậu quả pháp lý đối với người vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân là gì?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
C. Bị buộc phải bồi thường thiệt hại về vật chất.
D. Bị tước quyền công dân.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của người khác?
A. Nói chuyện với hàng xóm qua cửa sổ mà không được mời vào.
B. Tự ý mở cửa nhà hàng xóm khi thấy họ vắng nhà.
C. Đến nhà bạn chơi phải gõ cửa và chờ được mời vào.
D. Nhìn trộm vào nhà hàng xóm qua khe cửa.
16. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân không áp dụng trong trường hợp nào sau đây?
A. Công dân bị truy nã.
B. Cơ quan điều tra muốn thu thập chứng cứ.
C. Công dân đang thực hiện hành vi phạm tội tại chỗ ở của mình.
D. Cần kiểm tra nhân khẩu tại nơi cư trú.
17. Nếu một người bị tạm giữ, tạm giam hoặc phạt tù, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của họ có còn được bảo vệ không?
A. Không, vì họ đã bị tước quyền tự do.
B. Có, nhưng bị hạn chế ở mức độ nhất định theo quy định pháp luật.
C. Có, họ vẫn có quyền bất khả xâm phạm hoàn toàn như công dân bình thường.
D. Chỉ còn quyền bất khả xâm phạm đối với tài sản cá nhân.
18. Nếu một người bị bắt giữ theo lệnh của cơ quan có thẩm quyền, việc khám xét chỗ ở của người đó có cần một lệnh riêng không?
A. Không, lệnh bắt giữ đã bao hàm cả việc khám xét.
B. Có, lệnh bắt giữ và lệnh khám xét là hai loại lệnh riêng biệt.
C. Chỉ cần có sự đồng ý của người bị bắt.
D. Chỉ cần có sự chứng kiến của công an khu vực.
19. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân, mặc dù có ý định tốt là giúp đỡ?
A. Giúp người hàng xóm khóa cửa khi họ đi vắng.
B. Tự ý vào nhà hàng xóm để dọn dẹp khi họ đi du lịch dài ngày.
C. Nhờ người khác trông nhà giúp khi đi vắng.
D. Hỏi mượn đồ của hàng xóm qua điện thoại.
20. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân có mối liên hệ như thế nào với quyền riêng tư?
A. Không có mối liên hệ nào.
B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một biểu hiện cụ thể của quyền riêng tư.
C. Quyền riêng tư là biểu hiện cụ thể của quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề cá nhân, không liên quan đến nơi ở.
21. Phân biệt "chỗ ở" và "nơi làm việc" trong khuôn khổ pháp luật về quyền bất khả xâm phạm:
A. "Chỗ ở" là nơi sinh sống, "nơi làm việc" là nơi thực hiện hoạt động lao động.
B. "Chỗ ở" chỉ là nơi tạm trú, "nơi làm việc" là nơi cố định.
C. Pháp luật bảo vệ quyền bất khả xâm phạm như nhau cho cả "chỗ ở" và "nơi làm việc".
D. "Chỗ ở" là nơi cá nhân sinh sống, "nơi làm việc" là nơi của tổ chức, doanh nghiệp.
22. Ai là người có thẩm quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của công dân trong các vụ án hình sự?
A. Chỉ có Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Chỉ có Chánh án Tòa án nhân dân.
C. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
D. Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Chánh án Tòa án nhân dân cùng cấp, hoặc người có thẩm quyền theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
23. Trong tình huống nào sau đây, cơ quan công an có quyền khám xét chỗ ở của công dân mà không cần có lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Chánh án Tòa án nhân dân cùng cấp?
A. Khi có tin báo về tội phạm đang xảy ra tại chỗ ở đó.
B. Khi có sự cố khẩn cấp để bắt người đang truy nã.
C. Khi có căn cứ cho rằng chỗ ở đó đang chứa chấp hoặc tàng trữ vật chứng của một vụ án đã được khởi tố.
D. Khi có yêu cầu của người dân tố giác tội phạm.
24. Theo quy định, khi khám xét chỗ ở, người thi hành công vụ có được tự ý thu giữ tất cả các đồ vật, tài liệu có trong nhà hay không?
A. Có, tất cả mọi thứ có thể là bằng chứng.
B. Không, chỉ được thu giữ những đồ vật, tài liệu có liên quan trực tiếp đến vụ án hoặc hành vi phạm tội.
C. Chỉ thu giữ những đồ vật có giá trị lớn.
D. Chỉ thu giữ những đồ vật có hình dạng đặc biệt.
25. Khi tiến hành khám xét chỗ ở, người thi hành nhiệm vụ có bắt buộc phải thông báo cho người đại diện hoặc người làm chứng không?
A. Không bắt buộc, chỉ cần có lệnh khám xét.
B. Bắt buộc phải có ít nhất hai người làm chứng.
C. Bắt buộc phải có sự có mặt của người bị khám xét hoặc người đại diện, hoặc hai người làm chứng.
D. Chỉ cần thông báo cho công an phường.