Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

1. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Cụm từ "bình đẳng trước pháp luật" có nghĩa là gì?

A. Công dân có địa vị pháp lý như nhau, không phân biệt đối xử.
B. Công dân có quyền lợi pháp lý như nhau, không phân biệt đối xử.
C. Công dân có nghĩa vụ pháp lý như nhau, không phân biệt đối xử.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

2. Việc pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của quyền bình đẳng?

A. Bình đẳng về kinh tế.
B. Bình đẳng về chính trị.
C. Bình đẳng về pháp luật.
D. Bình đẳng về văn hóa.

3. Nếu một người bị vu khống, làm nhục trên mạng xã hội, họ có quyền yêu cầu cơ quan chức năng xử lý theo pháp luật. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trong việc:

A. Bảo vệ danh dự và nhân phẩm.
B. Tự do ngôn luận.
C. Tham gia vào đời sống văn hóa.
D. Bình đẳng trong tiếp cận thông tin.

4. Trong một vụ án dân sự, cả nguyên đơn và bị đơn đều có quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ và được đối xử công bằng bởi Tòa án. Điều này thể hiện rõ nhất quyền bình đẳng của công dân về mặt nào?

A. Bình đẳng trong tiếp cận thông tin.
B. Bình đẳng trong hoạt động kinh doanh.
C. Bình đẳng trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ pháp lý.
D. Bình đẳng về trách nhiệm hình sự.

5. Theo pháp luật Việt Nam, mọi công dân đều có quyền được pháp luật bảo vệ như nhau. Điều này có nghĩa là:

A. Pháp luật chỉ bảo vệ người tốt.
B. Pháp luật bảo vệ tất cả công dân, không phân biệt đối xử.
C. Người có địa vị cao được bảo vệ tốt hơn.
D. Pháp luật chỉ bảo vệ khi có lợi cho nhà nước.

6. Trong trường hợp hai người cùng thực hiện một hành vi vi phạm hành chính tương tự, nhưng chỉ một người bị xử phạt, điều này thể hiện sự bất bình đẳng về mặt nào?

A. Bình đẳng về quyền bào chữa.
B. Bình đẳng trong xử lý vi phạm.
C. Bình đẳng về trách nhiệm dân sự.
D. Bình đẳng trong việc tiếp cận công lý.

7. Hành vi nào sau đây thể hiện việc công dân thực hiện tốt quyền bình đẳng của mình?

A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát chặt chẽ.
B. Yêu cầu cơ quan nhà nước giải quyết công việc theo đúng quy định của pháp luật.
C. Luôn tìm cách lách luật để đạt được lợi ích cá nhân.
D. Phàn nàn về sự bất công nhưng không hành động.

8. Pháp luật quy định về tuổi lao động tối thiểu, điều này nhằm mục đích gì liên quan đến quyền bình đẳng?

A. Đảm bảo mọi người có cơ hội việc làm như nhau.
B. Bảo vệ trẻ em khỏi lao động nặng nhọc, độc hại.
C. Thúc đẩy bình đẳng giới trong thị trường lao động.
D. Tạo điều kiện cho người lao động có kinh nghiệm được ưu tiên.

9. Trong một cuộc bầu cử, mọi công dân đủ tuổi đều có quyền ứng cử và bầu cử như nhau, bất kể họ là ai. Điều này thể hiện rõ nhất quyền bình đẳng về mặt nào?

A. Bình đẳng trong lao động.
B. Bình đẳng trong giáo dục.
C. Bình đẳng trong hoạt động chính trị.
D. Bình đẳng trong hôn nhân và gia đình.

10. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được hiểu là mọi công dân đều có:

A. Quyền được hưởng thụ mọi thứ như nhau.
B. Quyền và nghĩa vụ pháp lý như nhau, không phân biệt đối xử.
C. Quyền được miễn trừ mọi trách nhiệm pháp lý.
D. Quyền được áp dụng các quy định pháp luật khác biệt.

11. Việc quy định mức thuế thu nhập cá nhân khác nhau dựa trên mức thu nhập là biểu hiện của:

A. Sự bất bình đẳng về tài sản.
B. Nguyên tắc công bằng xã hội và bình đẳng có điều kiện.
C. Vi phạm quyền bình đẳng của người giàu.
D. Sự ưu tiên cho người có thu nhập thấp.

12. Việc pháp luật quy định công dân có quyền tự do kinh doanh, nhưng phải tuân thủ các quy định về đăng ký kinh doanh, thuế, an toàn lao động, thể hiện điều gì về quyền bình đẳng?

A. Quyền tự do kinh doanh không bị giới hạn.
B. Bình đẳng phải đi đôi với trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ những người có đủ điều kiện mới được kinh doanh.
D. Mọi hình thức kinh doanh đều được khuyến khích như nhau.

13. Nếu một doanh nghiệp từ chối tuyển dụng ứng viên chỉ vì họ thuộc một dân tộc thiểu số, hành vi này vi phạm quyền bình đẳng của công dân về mặt nào?

A. Bình đẳng trong kinh doanh.
B. Bình đẳng trong tiếp cận giáo dục.
C. Bình đẳng trong lao động.
D. Bình đẳng trong hôn nhân.

14. Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử dưới mọi hình thức. Đây là sự khẳng định về nguyên tắc nào?

A. Bình đẳng về tài sản.
B. Bình đẳng về chính trị.
C. Bình đẳng về văn hóa.
D. Bình đẳng về pháp luật.

15. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân, vì nó:

A. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh.
B. Tạo điều kiện cho mỗi cá nhân phát huy tối đa tiềm năng của mình.
C. Buộc mọi người phải giống nhau về mọi mặt.
D. Giảm thiểu sự đa dạng trong xã hội.

16. Hành vi nào dưới đây của cán bộ, công chức vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

A. Giải quyết thủ tục hành chính theo đúng quy trình.
B. Từ chối cung cấp thông tin theo yêu cầu của người dân.
C. Áp dụng mức phạt như nhau cho cùng một lỗi vi phạm.
D. Yêu cầu công dân xuất trình giấy tờ tùy thân khi làm việc.

17. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện trên phương diện nào sau đây?

A. Chỉ được đối xử như nhau khi thực hiện nghĩa vụ.
B. Được đối xử như nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
C. Phụ thuộc vào giới tính, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội.
D. Được ưu tiên đối xử nếu có địa vị cao trong xã hội.

18. Khi một người bị bắt giữ, họ có quyền được thông báo về lý do bị bắt, quyền im lặng và quyền có người bào chữa. Đây là những biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực nào?

A. Quyền tự do cá nhân.
B. Quyền tham gia vào đời sống xã hội.
C. Quyền bình đẳng trong tố tụng.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.

19. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không có nghĩa là:

A. Mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ như nhau.
B. Mọi công dân đều được pháp luật bảo vệ như nhau.
C. Mọi công dân có hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý như nhau.
D. Mọi công dân đều có quyền được hưởng thụ các kết quả như nhau trong mọi hoạt động.

20. Nếu một người bị kỷ luật vì vi phạm quy định của cơ quan, trong khi người khác cũng có hành vi tương tự nhưng không bị xử lý, thì đây là biểu hiện của:

A. Sự công bằng trong nội bộ tổ chức.
B. Vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
C. Quyền tự chủ của người quản lý.
D. Sự khác biệt về năng lực làm việc.

21. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua việc nhà nước có những chính sách ưu đãi nhất định đối với một số nhóm người yếu thế. Điều này có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng không?

A. Có, vì tạo ra sự khác biệt về quyền lợi.
B. Không, vì đó là biện pháp nhằm đảm bảo công bằng thực chất.
C. Có, vì pháp luật chỉ nên quy định sự bình đẳng tuyệt đối.
D. Không, vì đó là quyền của nhà nước trong việc phân bổ nguồn lực.

22. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có nghĩa là công dân không bị phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố như dân tộc, giới tính hay tôn giáo khi tham gia vào các quan hệ pháp luật. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

A. Bình đẳng về cơ hội.
B. Bình đẳng về kết quả.
C. Bình đẳng về địa vị.
D. Bình đẳng về tài sản.

23. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một thuộc tính cơ bản của nhà nước pháp quyền, có vai trò như thế nào?

A. Chỉ mang ý nghĩa lý luận, không có tác động thực tiễn.
B. Là cơ sở để đảm bảo công bằng xã hội và thượng tôn pháp luật.
C. Tạo ra sự khác biệt về quyền lợi giữa các nhóm công dân.
D. Giúp củng cố quyền lực của giai cấp thống trị.

24. Pháp luật Việt Nam quy định về trách nhiệm pháp lý như thế nào đối với hành vi vi phạm pháp luật?

A. Phải chịu trách nhiệm pháp lý theo mức độ nặng nhẹ khác nhau tùy theo địa vị xã hội.
B. Mọi hành vi vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm pháp lý như nhau.
C. Phải chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định của pháp luật, không phụ thuộc vào địa vị xã hội.
D. Chỉ chịu trách nhiệm pháp lý khi có sự can thiệp của người có thẩm quyền.

25. Việc một học sinh giỏi được miễn học phí, trong khi học sinh có hoàn cảnh khó khăn được hỗ trợ học phí, thể hiện điều gì về quyền bình đẳng trong giáo dục?

A. Không có sự bình đẳng trong giáo dục.
B. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận giáo dục.
C. Bình đẳng về kết quả học tập.
D. Sự ưu tiên cho học sinh giỏi.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Cụm từ bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

2. Việc pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của quyền bình đẳng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một người bị vu khống, làm nhục trên mạng xã hội, họ có quyền yêu cầu cơ quan chức năng xử lý theo pháp luật. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trong việc:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một vụ án dân sự, cả nguyên đơn và bị đơn đều có quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ và được đối xử công bằng bởi Tòa án. Điều này thể hiện rõ nhất quyền bình đẳng của công dân về mặt nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

5. Theo pháp luật Việt Nam, mọi công dân đều có quyền được pháp luật bảo vệ như nhau. Điều này có nghĩa là:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

6. Trong trường hợp hai người cùng thực hiện một hành vi vi phạm hành chính tương tự, nhưng chỉ một người bị xử phạt, điều này thể hiện sự bất bình đẳng về mặt nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

7. Hành vi nào sau đây thể hiện việc công dân thực hiện tốt quyền bình đẳng của mình?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

8. Pháp luật quy định về tuổi lao động tối thiểu, điều này nhằm mục đích gì liên quan đến quyền bình đẳng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một cuộc bầu cử, mọi công dân đủ tuổi đều có quyền ứng cử và bầu cử như nhau, bất kể họ là ai. Điều này thể hiện rõ nhất quyền bình đẳng về mặt nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

10. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được hiểu là mọi công dân đều có:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

11. Việc quy định mức thuế thu nhập cá nhân khác nhau dựa trên mức thu nhập là biểu hiện của:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

12. Việc pháp luật quy định công dân có quyền tự do kinh doanh, nhưng phải tuân thủ các quy định về đăng ký kinh doanh, thuế, an toàn lao động, thể hiện điều gì về quyền bình đẳng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu một doanh nghiệp từ chối tuyển dụng ứng viên chỉ vì họ thuộc một dân tộc thiểu số, hành vi này vi phạm quyền bình đẳng của công dân về mặt nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

14. Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử dưới mọi hình thức. Đây là sự khẳng định về nguyên tắc nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

15. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân, vì nó:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

16. Hành vi nào dưới đây của cán bộ, công chức vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

17. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện trên phương diện nào sau đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một người bị bắt giữ, họ có quyền được thông báo về lý do bị bắt, quyền im lặng và quyền có người bào chữa. Đây là những biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

19. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không có nghĩa là:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu một người bị kỷ luật vì vi phạm quy định của cơ quan, trong khi người khác cũng có hành vi tương tự nhưng không bị xử lý, thì đây là biểu hiện của:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

21. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua việc nhà nước có những chính sách ưu đãi nhất định đối với một số nhóm người yếu thế. Điều này có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng không?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

22. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có nghĩa là công dân không bị phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố như dân tộc, giới tính hay tôn giáo khi tham gia vào các quan hệ pháp luật. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

23. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một thuộc tính cơ bản của nhà nước pháp quyền, có vai trò như thế nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

24. Pháp luật Việt Nam quy định về trách nhiệm pháp lý như thế nào đối với hành vi vi phạm pháp luật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

25. Việc một học sinh giỏi được miễn học phí, trong khi học sinh có hoàn cảnh khó khăn được hỗ trợ học phí, thể hiện điều gì về quyền bình đẳng trong giáo dục?