1. Câu "Những cánh buồm trắng vẫn miệt mài lướt trên mặt biển xanh thẳm." sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
2. Câu "Tiếng sáo diều bay bổng, réo rắt trên cánh đồng lúa chín vàng" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và điệp ngữ.
C. Hoán dụ và tượng thanh.
D. Nhân hóa và tượng thanh.
3. Câu "Mỗi lần nhìn thấy lá vàng rơi, tôi lại nhớ về quê hương." là ví dụ của loại câu gì?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu đặc biệt.
D. Câu hỏi.
4. Câu "Thầy giáo dặn chúng em phải học bài thật tốt." là loại câu gì về mục đích nói?
A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.
5. Khái niệm "công dân" trong Hiến pháp Việt Nam hiện hành được hiểu như thế nào?
A. Chỉ những người mang quốc tịch Việt Nam.
B. Những người mang quốc tịch Việt Nam, có đầy đủ quyền và nghĩa vụ pháp lý.
C. Chỉ những người sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
D. Những người có quốc tịch nước ngoài nhưng đang sinh sống lâu dài tại Việt Nam.
6. Trong ngữ cảnh của bài "Đấu Tranh Cho Một Thế Giới Hòa Bình" của M. Goóc-ki, "đấu tranh" được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?
A. Chỉ đấu tranh vũ trang, chiến tranh.
B. Chỉ đấu tranh tư tưởng, đấu tranh cho các giá trị tốt đẹp của nhân loại.
C. Chỉ đấu tranh kinh tế, tranh giành thị trường.
D. Chỉ đấu tranh chính trị, giành quyền lực.
7. Trong văn bản "Tuyên ngôn độc lập" của Hồ Chí Minh, câu "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa đã ban cho họ những quyền không thể xâm phạm được, trong những quyền đó có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." thể hiện tư tưởng gì?
A. Chủ nghĩa cá nhân.
B. Chủ nghĩa dân tộc.
C. Chủ nghĩa nhân đạo và quyền con người.
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
8. Trong văn bản "Luyện tập Diễn dịch, Đoạn văn" từ sách giáo khoa, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên một đoạn văn diễn dịch mạch lạc và logic?
A. Sử dụng nhiều câu phức tạp.
B. Câu chủ đề đặt ở cuối đoạn văn.
C. Câu chủ đề đặt ở đầu đoạn văn và các câu sau triển khai ý từ câu chủ đề.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả.
9. Trong bài "Báo cáo về tình hình chiến sự" của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, mục đích chính của báo cáo là gì?
A. Để tuyên truyền, cổ vũ tinh thần chiến đấu.
B. Để cung cấp thông tin chính xác về diễn biến chiến sự cho cấp trên hoặc công chúng.
C. Để phân tích điểm mạnh và điểm yếu của địch.
D. Để đề xuất các phương án tác chiến mới.
10. Câu "Cô ấy có một giọng nói trong như tiếng chim hót." sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
11. Trong tác phẩm "Vào Nhà Ngục" của Phan Bội Châu, "sự bất lực" của người tù cách mạng được thể hiện qua khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Sự yếu đuối về thể chất.
B. Sự tuyệt vọng về tinh thần và bị giới hạn về hành động.
C. Sự thiếu thốn về vật chất.
D. Sự cô đơn, không có ai bầu bạn.
12. Câu "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời." là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
13. Trong văn bản "Ôn dịch Sốt rét", Đặng Thai Mai đã khắc họa hình ảnh người nông dân Việt Nam như thế nào?
A. Chỉ là những con người yếu đuối, cam chịu.
B. Là những con người cần cù, chịu thương chịu khó nhưng còn bị áp bức, bóc lột.
C. Là những con người mạnh mẽ, luôn chiến đấu chống lại mọi khó khăn.
D. Là những con người có lối sống xa hoa, phù phiếm.
14. Trong văn bản "Chuẩn bị tâm lý" của M. Gorki, thái độ của nhân vật chính đối với cuộc sống được miêu tả như thế nào?
A. Luôn bi quan, chán nản và buông xuôi.
B. Chủ động, lạc quan và luôn tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
C. Thờ ơ, lãnh đạm và không quan tâm đến mọi thứ xung quanh.
D. Mâu thuẫn giữa sự lạc quan và bi quan.
15. Câu "Anh ấy là một người rất giỏi, tài năng vượt trội." có thể sử dụng từ đồng nghĩa nào để thay thế cho "giỏi" mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?
A. Khéo léo.
B. Tài ba.
C. Nhạy bén.
D. Thông minh.
16. Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, hình ảnh "mặt gương" được ví von với điều gì, thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?
A. Ví von với sự phản chiếu trung thực, thể hiện sự trong sáng và bản chất tốt đẹp của nhân vật.
B. Ví von với sự bóng bẩy, thể hiện sự hào nhoáng bên ngoài và tâm hồn phức tạp.
C. Ví von với sự mờ ảo, thể hiện sự bối rối và thiếu quyết đoán của nhân vật.
D. Ví von với sự nứt vỡ, thể hiện sự đau khổ và tan vỡ trong cuộc đời nhân vật.
17. Trong văn bản "Tâm Trạng" của Lỗ Tấn, hình ảnh "cái bóng" tượng trưng cho điều gì?
A. Sự cô đơn và lạc lõng của con người trong xã hội.
B. Sự ám ảnh của quá khứ và tội lỗi.
C. Sự bất lực và cảm giác bị đè nén bởi hoàn cảnh.
D. Tất cả các ý trên.
18. Trong văn học hiện thực phê phán, yếu tố nào thường được miêu tả chân thực để phản ánh xã hội?
A. Những lý tưởng cao đẹp và khát vọng bay bổng.
B. Những mặt trái, mâu thuẫn và bất công trong xã hội.
C. Những câu chuyện cổ tích và huyền bí.
D. Những ước mơ viển vông và thế giới tưởng tượng.
19. Câu "Người ta ai cũng có một quá khứ, nhưng không phải ai cũng có một tương lai." có ý nghĩa gì sâu sắc nhất?
A. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và tương lai.
B. Khẳng định tầm quan trọng của việc sống cho hiện tại.
C. Gợi mở về trách nhiệm của con người trong việc kiến tạo tương lai từ quá khứ.
D. Cho thấy quá khứ là cố định, còn tương lai luôn thay đổi.
20. Trong văn bản "Bàn Về Đọc Sách" của Chu Quang Tiềm, tác giả khuyên nhủ điều gì về cách đọc sách?
A. Nên đọc nhiều sách, đọc mọi loại sách.
B. Chỉ nên đọc những sách hay, có giá trị và đọc có phương pháp.
C. Nên đọc sách theo sở thích cá nhân, không cần quan tâm đến giá trị.
D. Nên đọc lướt qua để nắm ý chính, không cần đi sâu vào chi tiết.
21. Trong văn bản "Phong cách Hồ Chí Minh", tác giả đã phân tích phong cách Hồ Chí Minh trên những phương diện nào là chính?
A. Chỉ phong cách nói và viết.
B. Phong cách nói, viết và phong cách làm việc.
C. Phong cách nói, viết, làm việc và phong cách sinh hoạt.
D. Phong cách làm việc và phong cách ứng xử.
22. Câu "Đất nước ta có nhiều cảnh đẹp, từ núi cao đến biển rộng." sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Điệp ngữ.
D. Liệt kê.
23. Câu "Trong vườn, trăm hoa đua nở, khoe sắc thắm dưới ánh nắng vàng rực rỡ." sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ.
D. Hoán dụ.
24. Đọc câu sau: "Dòng sông mùa lũ đỏ phù sa, cuồn cuộn chảy xiết, mang theo bao phù sa bồi đắp cho đồng ruộng". Yếu tố nào trong câu thể hiện sự cảm nhận và đánh giá chủ quan của người viết?
A. Dòng sông mùa lũ đỏ phù sa.
B. Cuồn cuộn chảy xiết.
C. Mang theo bao phù sa bồi đắp cho đồng ruộng.
D. Cả ba yếu tố trên.
25. Câu "Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải khắp." là ví dụ của loại câu nào?
A. Câu ghép.
B. Câu đơn.
C. Câu rút gọn.
D. Câu hỏi.