1. Phân tích mục đích giao tiếp của văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cấu trúc chương hồi của tác phẩm.
B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
C. Thông điệp, bài học mà câu chuyện muốn truyền tải đến người đọc.
D. Ngôn ngữ sử dụng trong lời kể và đối thoại.
2. Trong các yếu tố cấu thành một bài phát biểu, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến hiệu quả truyền đạt thông điệp và tạo ấn tượng với người nghe?
A. Trang phục của người phát biểu.
B. Ngôn ngữ nói, cử chỉ, điệu bộ và cách tương tác với khán giả.
C. Thời lượng của bài phát biểu.
D. Sự hiện diện của các phương tiện hỗ trợ như máy chiếu, micro.
3. Phân tích chức năng của "thủ đề" trong văn bản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định?
A. Số lượng từ ngữ lặp lại nhiều lần trong văn bản.
B. Ý tưởng trung tâm, vấn đề cốt lõi mà văn bản muốn đề cập và thể hiện.
C. Cấu trúc của các câu trong văn bản.
D. Phong cách ngôn ngữ được sử dụng.
4. Phân tích vai trò của lời thoại trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu về tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?
A. Độ dài trung bình của mỗi lời thoại.
B. Nội dung, cách thức diễn đạt (ngôn ngữ, giọng điệu) và tần suất xuất hiện của lời thoại.
C. Số lượng nhân vật tham gia vào các cuộc đối thoại.
D. Cấu trúc ngữ pháp của các câu trong lời thoại.
5. Trong một bài phát biểu, hành động nào sau đây giúp người nói tạo dựng mối liên hệ và sự tin cậy với khán giả một cách hiệu quả nhất?
A. Nói với tốc độ thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng ánh mắt giao tiếp, lắng nghe và phản hồi (nếu có thể) những tín hiệu từ khán giả.
C. Chỉ đọc nguyên văn những gì đã chuẩn bị sẵn.
D. Tránh mọi tương tác trực tiếp với khán giả.
6. Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ "nguyên nhân - kết quả" của các sự kiện, hành động?
A. Số lượng các đoạn văn trong câu chuyện.
B. Cách người kể chuyện sắp xếp trình tự các sự kiện và mối liên hệ logic giữa chúng.
C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ.
D. Ngôn ngữ sử dụng trong lời giới thiệu.
7. Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, khi gặp những từ ngữ, khái niệm khó, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo việc hiểu đúng nội dung?
A. Bỏ qua và tiếp tục đọc các phần khác của văn bản.
B. Phán đoán ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh xung quanh hoặc tra cứu từ điển, nguồn đáng tin cậy.
C. Hỏi ý kiến của những người bạn không có kiến thức chuyên môn.
D. Tập trung vào các câu văn có cấu trúc đơn giản.
8. Phân tích tác dụng của yếu tố "thời gian" trong một văn bản tự sự, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Số lượng các mốc thời gian được nhắc đến.
B. Cách thức trình bày trình tự thời gian (xuôi, ngược, xen kẽ) và ảnh hưởng của nó đến mạch truyện và tâm lý nhân vật.
C. Chủ đề chính của câu chuyện.
D. Ngôn ngữ mà người kể chuyện sử dụng.
9. Khi đọc một văn bản miêu tả, để đánh giá tính chân thực và sinh động của bức tranh được vẽ nên, người đọc cần chú ý đến:
A. Số lượng câu văn được sử dụng trong đoạn miêu tả.
B. Các chi tiết miêu tả cụ thể, mang tính quan sát tinh tế và khả năng gợi cảm, gợi hình của ngôn ngữ.
C. Thời gian mà người viết bỏ ra để quan sát đối tượng.
D. Quan điểm cá nhân của người viết về đối tượng miêu tả.
10. Trong văn bản nghị luận, khi đánh giá tính logic của lập luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Độ dài của phần mở bài và kết bài.
B. Sự gắn kết chặt chẽ giữa các luận điểm, luận cứ và cách chúng dẫn dắt đến kết luận cuối cùng.
C. Số lượng các dẫn chứng được trích dẫn.
D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
11. Phân tích vai trò của "bối cảnh lịch sử - văn hóa" khi đọc hiểu một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong tác phẩm.
B. Hiểu biết về các giá trị, quan niệm, lối sống, tư tưởng của xã hội đương thời để lý giải sâu sắc hơn ý nghĩa, thông điệp của tác phẩm.
C. Sự tương đồng giữa các nhân vật trong tác phẩm và người đọc.
D. Ngôn ngữ sử dụng trong tác phẩm.
12. Khi đánh giá một bài phân tích văn học, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất năng lực tư duy phản biện của người viết?
A. Khả năng tóm tắt lại nội dung tác phẩm.
B. Việc đưa ra những nhận định, đánh giá sâu sắc, có lí lẽ và bằng chứng thuyết phục, đồng thời chỉ ra những khía cạnh có thể tranh luận hoặc nhìn nhận khác.
C. Số lượng các trích dẫn được sử dụng.
D. Sự đồng tình hoàn toàn với quan điểm của tác giả.
13. Phân tích mục đích của việc sử dụng "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" trong văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong độc thoại.
B. Khả năng khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, tâm trạng, suy nghĩ phức tạp của nhân vật.
C. Tính chân thực về mặt thời gian của suy nghĩ.
D. Sự tương đồng với ngôn ngữ đời sống hàng ngày.
14. Khi đọc một văn bản miêu tả, để hiểu rõ hơn về đối tượng được miêu tả, người đọc cần chú ý đến:
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng để gọi tên đối tượng.
B. Các chi tiết về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị, hành động, trạng thái của đối tượng.
C. Thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện miêu tả.
D. Ý kiến cá nhân của người viết về đối tượng đó.
15. Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ tính cách và vai trò của nhân vật đó trong câu chuyện?
A. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
B. Lời nói, suy nghĩ, hành động của nhân vật và cách các nhân vật khác phản ứng với họ.
C. Tên gọi của nhân vật.
D. Ngôn ngữ miêu tả ngoại hình của nhân vật.
16. Theo quan điểm phân tích phổ biến về văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm nhận diện chính của văn bản này?
A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh.
B. Cung cấp thông tin khách quan, có căn cứ, số liệu cụ thể.
C. Hướng tới mục đích cung cấp kiến thức, thông báo, giải thích.
D. Có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, thường tuân theo một quy luật nhất định.
17. Trong việc xây dựng một bài thuyết trình hiệu quả, yếu tố nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và duy trì sự quan tâm của người nghe?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa sặc sỡ.
B. Nội dung bài thuyết trình phải rõ ràng, logic, có thông điệp cốt lõi và phù hợp với đối tượng người nghe.
C. Thời lượng bài thuyết trình phải thật dài.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
18. Khi phân tích một văn bản miêu tả cảnh vật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về không gian và bầu không khí của cảnh đó?
A. Số lượng địa danh được nhắc đến.
B. Các chi tiết về màu sắc, âm thanh, ánh sáng, mùi hương và cảm giác (nóng, lạnh, ẩm ướt...) mà văn bản gợi lên.
C. Thời gian diễn ra cảnh vật được miêu tả.
D. Ý kiến cá nhân của người viết về cảnh vật.
19. Khi đánh giá một bài viết sáng tạo, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất tính độc đáo và sự mới mẻ trong cách thể hiện ý tưởng?
A. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
B. Khả năng kết hợp các yếu tố quen thuộc theo một cách thức chưa từng có hoặc ít gặp.
C. Số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.
D. Sự đồng nhất với quan điểm của số đông.
20. Trong văn học, hành động nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố trong một tác phẩm?
A. Chỉ tập trung vào ý nghĩa của một câu văn hay, ấn tượng.
B. Liên hệ tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại hoặc cùng tác giả.
C. Xem xét cách các yếu tố như nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ, chủ đề tương tác và bổ trợ lẫn nhau để tạo nên ý nghĩa tổng thể.
D. Đọc lướt qua nội dung chính để nắm bắt cốt truyện.
21. Khi phân tích về "nghệ thuật nói quá" trong văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đánh giá đúng hiệu quả của biện pháp tu từ này?
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng để diễn tả sự phóng đại.
B. Mục đích và tác dụng biểu cảm mà nghệ thuật nói quá mang lại trong ngữ cảnh cụ thể của tác phẩm.
C. Tính chính xác tuyệt đối của thông tin được truyền tải.
D. Sự đồng nhất của nó với các phép tu từ khác.
22. Trong các loại văn bản, văn bản nào thường có mục đích chính là chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân và tạo sự đồng cảm với người đọc?
A. Văn bản thông tin.
B. Văn bản khoa học.
C. Văn bản văn học (thơ, truyện, kí).
D. Văn bản pháp luật.
23. Phân tích mục đích của việc sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ trong văn bản văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của chúng?
A. Số lượng các phép so sánh, ẩn dụ được sử dụng.
B. Sự sáng tạo và khả năng gợi tả, gợi cảm mà các phép so sánh, ẩn dụ mang lại, làm sâu sắc thêm ý nghĩa của văn bản.
C. Tính phổ biến của các hình ảnh được so sánh.
D. Sự phức tạp của cấu trúc câu chứa các phép so sánh, ẩn dụ.
24. Khi phân tích một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?
A. Số lượng câu văn, đoạn văn được sử dụng để trình bày quan điểm.
B. Sự phù hợp và chính xác của lí lẽ, bằng chứng được đưa ra để bảo vệ luận điểm.
C. Phong cách ngôn ngữ trang trọng, lịch sự của người viết.
D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài viết.
25. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để xây dựng một dàn ý chi tiết và logic cho bài văn nghị luận?
A. Liệt kê tất cả các ý tưởng có thể nghĩ ra mà không cần sắp xếp.
B. Xác định rõ luận điểm chính, các luận cứ (lí lẽ, bằng chứng) hỗ trợ và cách lập luận để thuyết phục người đọc.
C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong phần mở bài.
D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các dẫn chứng hào nhoáng.