1. Một doanh nghiệp vay vốn để nhập khẩu nguyên liệu sản xuất. Khoản vay này phục vụ cho hoạt động gì của doanh nghiệp?
A. Hoạt động tiêu dùng.
B. Hoạt động lưu thông hàng hóa.
C. Hoạt động đầu tư dài hạn.
D. Hoạt động nghiên cứu phát triển.
2. Trong hoạt động tín dụng, người cho vay kỳ vọng nhận lại khoản tiền gốc đã cho vay cùng với một khoản phí để bù đắp rủi ro và chi phí cơ hội. Khoản phí này được gọi là gì?
A. Phí dịch vụ
B. Lãi suất
C. Phí bảo hiểm
D. Phí thẩm định
3. Tổ chức nào thường đóng vai trò chính trong việc cung cấp dịch vụ tín dụng cho cá nhân và doanh nghiệp trong một nền kinh tế?
A. Các quỹ từ thiện.
B. Các ngân hàng thương mại.
C. Các tổ chức phi chính phủ.
D. Các hợp tác xã nông nghiệp.
4. Một công ty khởi nghiệp thiếu vốn hoạt động và đã tiếp cận một quỹ đầu tư mạo hiểm để vay vốn. Quỹ đầu tư mạo hiểm này thực hiện thẩm định các khía cạnh nào của công ty để quyết định cho vay?
A. Chỉ xem xét tài sản cá nhân của người sáng lập.
B. Xem xét khả năng sinh lời, quản lý và rủi ro của dự án.
C. Ưu tiên các công ty có lịch sử nợ xấu lâu dài.
D. Chỉ cho vay nếu công ty có chi nhánh ở nước ngoài.
5. Trong các yếu tố cấu thành dịch vụ tín dụng, yếu tố nào thể hiện sự cam kết của người đi vay về việc hoàn trả khoản nợ?
A. Tài sản thế chấp.
B. Lãi suất.
C. Nghĩa vụ trả nợ.
D. Phí thẩm định.
6. Một doanh nghiệp vay vốn để mua sắm máy móc, thiết bị phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh. Đây là biểu hiện của loại hình tín dụng nào?
A. Tín dụng tiêu dùng.
B. Tín dụng sản xuất.
C. Tín dụng bất động sản.
D. Tín dụng lưu thông.
7. Một ngân hàng từ chối cho một khách hàng vay vốn vì khách hàng này có lịch sử tín dụng xấu, thường xuyên chậm trả nợ. Đây là biểu hiện của việc ngân hàng thực hiện chức năng gì của dịch vụ tín dụng?
A. Phân phối lại vốn.
B. Kiểm soát rủi ro.
C. Thúc đẩy đầu tư.
D. Tạo việc làm.
8. Trong một hợp đồng tín dụng, điều khoản về tài sản bảo đảm có ý nghĩa như thế nào đối với người cho vay?
A. Là yếu tố duy nhất quyết định việc cho vay hay không.
B. Là nguồn ưu tiên để thu hồi nợ khi người đi vay không thực hiện nghĩa vụ.
C. Chỉ mang tính chất tượng trưng, không có giá trị thực tế.
D. Tăng thêm chi phí cho người đi vay mà không mang lại lợi ích.
9. Trong bối cảnh thị trường tài chính, dịch vụ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Yếu tố nào KHÔNG phải là chức năng chính của dịch vụ tín dụng?
A. Tạo điều kiện cho đầu tư và tiêu dùng.
B. Phân phối lại vốn từ người có vốn nhàn rỗi sang người cần vốn.
C. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối về giá cả trên thị trường.
10. Một người cần tiền để chi trả cho chi phí y tế đột xuất. Khoản vay này được phân loại vào nhóm tín dụng nào?
A. Tín dụng sản xuất.
B. Tín dụng tiêu dùng.
C. Tín dụng đầu tư.
D. Tín dụng thương mại.
11. Dịch vụ tín dụng giúp các doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn để đầu tư vào các dự án mới. Điều này có tác động tích cực đến khía cạnh nào của nền kinh tế?
A. Tăng cường lạm phát.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo thêm việc làm.
C. Giảm thiểu cạnh tranh trên thị trường.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ.
12. Một cá nhân gửi tiết kiệm tại ngân hàng và nhận lãi suất cố định hàng tháng. Sau đó, cá nhân đó dùng số tiền này để đầu tư vào chứng khoán. Trong trường hợp này, hành động gửi tiết kiệm thể hiện vai trò của ngân hàng là gì?
A. Người đi vay.
B. Người trung gian tài chính.
C. Người bảo lãnh.
D. Người cho vay.
13. Trong giao dịch tín dụng, người đi vay có nghĩa vụ gì đối với người cho vay, ngoài việc hoàn trả vốn gốc và lãi?
A. Cung cấp thông tin sai lệch về tình hình tài chính.
B. Cung cấp thông tin trung thực, chính xác và chịu trách nhiệm về tính pháp lý của tài sản thế chấp (nếu có).
C. Yêu cầu người cho vay hỗ trợ quản lý tài chính cá nhân.
D. Đòi hỏi người cho vay phải chịu mọi rủi ro trong kinh doanh của mình.
14. Một doanh nghiệp tư nhân X cần vốn để mở rộng sản xuất và đã vay một khoản tiền từ Ngân hàng Y. Theo quy định, Ngân hàng Y có trách nhiệm gì đối với doanh nghiệp X trong giao dịch này?
A. Cung cấp vốn theo thỏa thuận.
B. Tham gia vào hoạt động quản lý sản xuất của doanh nghiệp X.
C. Chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động sản xuất của doanh nghiệp X.
D. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về thua lỗ trong sản xuất của doanh nghiệp X.
15. Khi một người vay tiền để mua vật liệu xây dựng cho ngôi nhà của mình, người cho vay cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo an toàn cho khoản vay?
A. Màu sơn của ngôi nhà dự kiến.
B. Khả năng tài chính và nguồn thu nhập của người vay.
C. Số lượng người thân của người vay.
D. Sở thích âm nhạc của người vay.
16. Khi một cá nhân vay tiền để mua xe ô tô, khoản vay này thuộc loại hình tín dụng nào?
A. Tín dụng tiêu dùng.
B. Tín dụng sản xuất.
C. Tín dụng thương mại.
D. Tín dụng đầu tư.
17. Khi một ngân hàng thẩm định một hồ sơ vay vốn, họ xem xét khả năng của người vay trong việc sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và sinh lời. Yếu tố này thuộc về tiêu chí đánh giá nào?
A. Uy tín cá nhân.
B. Năng lực tài chính.
C. Khả năng sinh lời của dự án.
D. Mục đích sử dụng vốn.
18. Việc chậm trả nợ hoặc không trả được nợ theo cam kết trong hợp đồng tín dụng sẽ dẫn đến hậu quả pháp lý nào đối với người đi vay?
A. Người đi vay sẽ được miễn toàn bộ khoản nợ.
B. Người đi vay có thể bị truy cứu trách nhiệm dân sự, thậm chí hình sự tùy mức độ nghiêm trọng.
C. Người cho vay sẽ phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về khoản nợ đó.
D. Quan hệ tín dụng sẽ tự động chấm dứt mà không có bất kỳ hệ quả nào.
19. Theo phân tích phổ biến, tín dụng là một hình thức cho vay mà người cho vay (ngân hàng hoặc tổ chức tài chính) cung cấp một khoản tiền cho người đi vay, với cam kết rằng người đi vay sẽ hoàn trả khoản tiền đó cùng với một khoản phí gọi là lãi suất. Vậy, yếu tố nào là điều kiện tiên quyết để một giao dịch được xem là dịch vụ tín dụng?
A. Sự tồn tại của tài sản thế chấp đảm bảo cho khoản vay.
B. Sự thỏa thuận về việc bên vay sẽ hoàn trả một khoản tiền nhất định trong tương lai.
C. Sự tham gia của ít nhất ba bên: người cho vay, người đi vay và người bảo lãnh.
D. Việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ người cho vay sang người đi vay.
20. Trong một hợp đồng tín dụng, lãi suất được xác định dựa trên các yếu tố nào là chủ yếu?
A. Màu sắc yêu thích của người đi vay.
B. Rủi ro của khoản vay và chính sách tiền tệ.
C. Thời tiết tại thời điểm ký hợp đồng.
D. Số lượng người quen của người cho vay.
21. Quy trình thẩm định tín dụng của ngân hàng thường bao gồm các bước nào để đánh giá mức độ tin cậy của người đi vay?
A. Phỏng vấn ngẫu nhiên người dân xung quanh nơi cư trú của người vay.
B. Đánh giá hồ sơ tài chính, lịch sử tín dụng và khả năng hoàn trả.
C. Kiểm tra sở thích cá nhân và mạng xã hội của người vay.
D. Xem xét màu sắc yêu thích của người đi vay.
22. Khi một hợp đồng tín dụng được ký kết, yếu tố nào sau đây thể hiện sự đồng thuận giữa các bên về các điều khoản của khoản vay?
A. Chữ ký của người đi vay.
B. Sự chấp thuận của ngân hàng nhà nước.
C. Sự thỏa thuận về lãi suất, thời hạn trả nợ và các nghĩa vụ khác.
D. Sự đồng ý của người thân người đi vay.
23. Yếu tố nào là quan trọng nhất để ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của một doanh nghiệp khi xem xét cấp tín dụng?
A. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
B. Lịch sử hoạt động và hiệu quả kinh doanh.
C. Địa điểm đặt trụ sở chính.
D. Số lượng chi nhánh của doanh nghiệp.
24. Khi đánh giá người đi vay, ngân hàng xem xét uy tín và đạo đức nghề nghiệp của họ. Đây là yếu tố thuộc nhóm đánh giá nào?
A. Năng lực tài chính.
B. Uy tín và đạo đức.
C. Tài sản bảo đảm.
D. Mục đích sử dụng vốn.
25. Bà Lan cần tiền để mua nhà và đã làm thủ tục vay vốn tại một ngân hàng thương mại. Điều kiện tiên quyết để bà Lan được xem xét cấp tín dụng là gì?
A. Bà Lan phải là khách hàng thân thiết của ngân hàng.
B. Bà Lan phải có khả năng tài chính để trả nợ đúng hạn.
C. Bà Lan phải có tài sản đảm bảo có giá trị lớn hơn khoản vay.
D. Bà Lan phải có người thân làm việc trong ngành ngân hàng.