Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

1. Việc trả nợ quá hạn trong hoạt động tín dụng có thể dẫn đến hậu quả gì cho người đi vay?

A. Được giảm lãi suất cho khoản vay.
B. Bị phạt vi phạm hợp đồng, tăng chi phí trả nợ và ảnh hưởng uy tín.
C. Được miễn trách nhiệm trả nợ.
D. Nhận thêm các khoản hỗ trợ từ người cho vay.

2. Khi đánh giá khả năng trả nợ của người đi vay, người cho vay thường xem xét những yếu tố nào?

A. Mức độ nổi tiếng của người vay trên mạng xã hội.
B. Thu nhập, tài sản, lịch sử tín dụng và mục đích vay vốn.
C. Số lượng bạn bè mà người vay có.
D. Sở thích cá nhân và thói quen chi tiêu.

3. Nếu một cá nhân có nhu cầu học tập nâng cao trình độ nhưng không có đủ chi phí, hình thức tín dụng nào có thể hỗ trợ?

A. Vay vốn tiêu dùng không mục đích.
B. Vay vốn học tập.
C. Nhận tài trợ từ quỹ từ thiện.
D. Đổi công sức lao động lấy chi phí học tập.

4. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng của một cá nhân?

A. Có thu nhập ổn định hàng tháng.
B. Lịch sử tín dụng tốt, trả nợ đúng hạn.
C. Không có tài sản thế chấp và lịch sử tín dụng xấu.
D. Có mục đích vay vốn rõ ràng và khả thi.

5. Tín dụng có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, đặc biệt là trong việc kích thích tiêu dùng và đầu tư. Đâu là biểu hiện rõ nhất của vai trò này?

A. Tăng cường hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Giúp cá nhân, hộ gia đình mua sắm hàng hóa, dịch vụ có giá trị lớn mà không cần tích lũy đủ vốn ngay.
C. Tạo điều kiện cho chính phủ thực hiện các dự án công cộng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán.

6. Tín dụng có vai trò là "cầu nối" giữa người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn. Vai trò này thuộc về chức năng nào của tín dụng?

A. Tạo công cụ thanh toán.
B. Tái phân phối vốn.
C. Kích thích tiết kiệm.
D. Kiểm soát lạm phát.

7. Khi một cá nhân hoặc tổ chức vay tiền, họ có nghĩa vụ gì đối với người cho vay?

A. Cung cấp thông tin sai lệch về khả năng trả nợ.
B. Chỉ trả nợ khi có khả năng tài chính vượt trội.
C. Hoàn trả đầy đủ vốn gốc và lãi đúng thời hạn đã thỏa thuận.
D. Yêu cầu người cho vay chịu trách nhiệm về thua lỗ trong đầu tư.

8. Tín dụng góp phần tạo ra sự ổn định xã hội bằng cách nào?

A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
B. Giúp đỡ những người gặp khó khăn tài chính tạm thời hoặc có nhu cầu đầu tư, phát triển.
C. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh.
D. Khuyến khích lối sống xa hoa, lãng phí.

9. Đâu là một trong những hình thức tín dụng phổ biến trong đời sống cá nhân?

A. Mua bán hàng đổi hàng.
B. Vay tiền mua nhà trả góp (thế chấp).
C. Đóng góp vốn vào công ty.
D. Trao đổi hàng hóa trên thị trường tự do.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của quan hệ tín dụng?

A. Có sự vay mượn về vốn.
B. Có thời hạn nhất định.
C. Có sự cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
D. Không có sự ràng buộc pháp lý giữa các bên.

11. Vai trò của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế quốc gia thể hiện ở điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích của người cho vay.
B. Tạo điều kiện mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh và đầu tư.
C. Làm giảm thu nhập của người lao động.
D. Hạn chế sự lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.

12. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện để một giao dịch được coi là hoạt động tín dụng?

A. Sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn.
B. Sự cam kết hoàn trả sau một thời gian nhất định.
C. Có kèm theo yếu tố sinh lời (lãi suất).
D. Việc trao đổi hàng hóa trực tiếp không có yếu tố tiền tệ.

13. Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế. Nếu nền kinh tế đang có dấu hiệu quá nóng (lạm phát cao), chính sách tín dụng có thể được điều chỉnh theo hướng nào?

A. Giảm lãi suất để khuyến khích vay vốn.
B. Tăng lãi suất để hạn chế vay vốn, giảm tổng cầu.
C. Cho phép các doanh nghiệp vay không cần thế chấp.
D. Nới lỏng các quy định về cho vay.

14. Nếu một doanh nghiệp muốn đầu tư mở rộng nhà máy nhưng thiếu vốn, hình thức nào sau đây có thể được xem là giải pháp tín dụng?

A. Phát hành cổ phiếu cho công chúng.
B. Vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính.
C. Tăng vốn góp của các cổ đông hiện hữu.
D. Huy động vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.

15. Nếu bạn muốn mua một chiếc xe máy mới nhưng chưa đủ tiền, bạn có thể sử dụng hình thức tín dụng nào?

A. Bán hàng trả tiền ngay.
B. Vay trả góp mua xe.
C. Nhận tiền từ người thân không hoàn lại.
D. Đổi xe cũ lấy xe mới với giá tương đương.

16. Quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và doanh nghiệp thường được xác lập dựa trên cơ sở nào?

A. Sự tin tưởng cá nhân giữa giám đốc ngân hàng và chủ doanh nghiệp.
B. Hợp đồng tín dụng có các điều khoản rõ ràng về nghĩa vụ và quyền lợi.
C. Mối quan hệ họ hàng.
D. Quy định của chính quyền địa phương.

17. Lãi suất trong hoạt động tín dụng được hiểu là gì?

A. Số tiền gốc mà người vay phải trả.
B. Phần chi phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Phần lợi nhuận mà người cho vay thu được từ hoạt động kinh doanh khác.
D. Chi phí thủ tục hành chính khi vay vốn.

18. Khi nói về vai trò của tín dụng đối với doanh nghiệp, việc tiếp cận vốn để mua sắm máy móc, thiết bị hiện đại thuộc về khía cạnh nào?

A. Tăng cường năng lực cạnh tranh.
B. Giảm thiểu rủi ro phá sản.
C. Cải thiện môi trường làm việc.
D. Nâng cao uy tín trên thị trường.

19. Trong hợp đồng tín dụng, "vốn gốc" đề cập đến khoản nào?

A. Toàn bộ số tiền lãi phải trả.
B. Số tiền cụ thể mà người vay nhận được ban đầu.
C. Phần trăm lợi nhuận của người cho vay.
D. Phí dịch vụ của ngân hàng.

20. Đặc điểm nào sau đây của tín dụng thể hiện tính rủi ro cho cả người cho vay và người đi vay?

A. Sự ràng buộc pháp lý.
B. Tính thời hạn.
C. Sự phụ thuộc vào biến động kinh tế và khả năng tài chính của các bên.
D. Việc có lãi suất.

21. Một trong những rủi ro mà người cho vay có thể gặp phải trong hoạt động tín dụng là gì?

A. Người đi vay trả nợ sớm hơn dự kiến.
B. Người đi vay không có khả năng trả nợ (rủi ro tín dụng).
C. Lãi suất cho vay giảm đột ngột.
D. Chính phủ giảm thuế cho các ngân hàng.

22. Tín dụng có vai trò thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề mới, điều này thuộc về vai trò nào của tín dụng?

A. Tạo việc làm.
B. Phân phối lại thu nhập.
C. Thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế.
D. Tạo công cụ thanh toán.

23. Khi một quốc gia muốn phát triển cơ sở hạ tầng như xây dựng đường cao tốc, cầu cống, tín dụng có thể đóng vai trò gì?

A. Tăng gánh nặng nợ công.
B. Thúc đẩy đầu tư công và phát triển kinh tế.
C. Gây ra tình trạng thất nghiệp.
D. Làm giảm thu ngân sách nhà nước.

24. Trong hoạt động tín dụng, ai là người có vai trò cung cấp vốn cho người đi vay?

A. Người đi vay
B. Người cho vay
C. Người bảo lãnh
D. Người kiểm toán

25. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG phải là hoạt động tín dụng?

A. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn để đầu tư.
B. Cá nhân gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng.
C. Công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn.
D. Người tiêu dùng mua sắm trả góp bằng thẻ tín dụng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

1. Việc trả nợ quá hạn trong hoạt động tín dụng có thể dẫn đến hậu quả gì cho người đi vay?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đánh giá khả năng trả nợ của người đi vay, người cho vay thường xem xét những yếu tố nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một cá nhân có nhu cầu học tập nâng cao trình độ nhưng không có đủ chi phí, hình thức tín dụng nào có thể hỗ trợ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng của một cá nhân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

5. Tín dụng có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, đặc biệt là trong việc kích thích tiêu dùng và đầu tư. Đâu là biểu hiện rõ nhất của vai trò này?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

6. Tín dụng có vai trò là cầu nối giữa người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn. Vai trò này thuộc về chức năng nào của tín dụng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một cá nhân hoặc tổ chức vay tiền, họ có nghĩa vụ gì đối với người cho vay?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

8. Tín dụng góp phần tạo ra sự ổn định xã hội bằng cách nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một trong những hình thức tín dụng phổ biến trong đời sống cá nhân?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của quan hệ tín dụng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế quốc gia thể hiện ở điểm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện để một giao dịch được coi là hoạt động tín dụng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

13. Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế. Nếu nền kinh tế đang có dấu hiệu quá nóng (lạm phát cao), chính sách tín dụng có thể được điều chỉnh theo hướng nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu một doanh nghiệp muốn đầu tư mở rộng nhà máy nhưng thiếu vốn, hình thức nào sau đây có thể được xem là giải pháp tín dụng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu bạn muốn mua một chiếc xe máy mới nhưng chưa đủ tiền, bạn có thể sử dụng hình thức tín dụng nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

16. Quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và doanh nghiệp thường được xác lập dựa trên cơ sở nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

17. Lãi suất trong hoạt động tín dụng được hiểu là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nói về vai trò của tín dụng đối với doanh nghiệp, việc tiếp cận vốn để mua sắm máy móc, thiết bị hiện đại thuộc về khía cạnh nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

19. Trong hợp đồng tín dụng, vốn gốc đề cập đến khoản nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây của tín dụng thể hiện tính rủi ro cho cả người cho vay và người đi vay?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

21. Một trong những rủi ro mà người cho vay có thể gặp phải trong hoạt động tín dụng là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

22. Tín dụng có vai trò thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề mới, điều này thuộc về vai trò nào của tín dụng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một quốc gia muốn phát triển cơ sở hạ tầng như xây dựng đường cao tốc, cầu cống, tín dụng có thể đóng vai trò gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

24. Trong hoạt động tín dụng, ai là người có vai trò cung cấp vốn cho người đi vay?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG phải là hoạt động tín dụng?