Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

1. Việc theo dõi chi tiêu cá nhân một cách thường xuyên giúp ích gì cho kế hoạch tài chính?

A. Làm tăng tổng số tiền chi tiêu không kiểm soát.
B. Giúp nhận diện các khoản chi không cần thiết và điều chỉnh ngân sách.
C. Không có tác động gì đến việc đạt mục tiêu tài chính.
D. Chỉ hữu ích khi lập kế hoạch cho kỳ nghỉ dài hạn.

2. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách không kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cơ hội nhận được nhiều ưu đãi hơn.
B. Giảm nợ xấu trong lịch sử tín dụng.
C. Gia tăng nợ, lãi suất cao và ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tình hình tài chính cá nhân.

3. Quỹ khẩn cấp cá nhân thường được khuyến nghị nên có đủ để chi trả cho bao nhiêu tháng sinh hoạt phí cơ bản?

A. 1-2 tháng.
B. 3-6 tháng.
C. 6-12 tháng.
D. Chỉ cần đủ cho 1 tháng.

4. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố "R" đề cập đến điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?

A. Báo cáo (Reporting).
B. Liên quan (Relevant).
C. Thực tế (Realistic).
D. Tái sử dụng (Reusable).

5. Cân nhắc về việc mua bảo hiểm nhân thọ hay bảo hiểm sức khỏe là một phần của kế hoạch tài chính nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường chi tiêu cho các khoản không cần thiết.
B. Bảo vệ tài chính khỏi những rủi ro không lường trước được.
C. Giảm thiểu nhu cầu tiết kiệm dài hạn.
D. Tạo ra thêm các khoản nợ mới.

6. Tình huống: Bạn muốn mua một chiếc xe máy mới có giá 50 triệu đồng và dự định tiết kiệm 10 triệu đồng mỗi tháng. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

A. Chỉ hy vọng vào việc tăng thu nhập đột ngột.
B. Kiên trì thực hiện kế hoạch tiết kiệm đã đề ra và hạn chế các chi tiêu không cần thiết.
C. Vay mượn toàn bộ số tiền cần thiết ngay lập tức.
D. Chờ đợi có đủ tiền mặt mới bắt đầu mua.

7. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố "M" trong SMART đại diện cho điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?

A. Giảm thiểu (Minimize).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Hấp dẫn (Magnificent).
D. Thực tế (Manageable).

8. Việc xác định rõ ràng các mục tiêu tài chính cá nhân giúp ích gì cho quá trình lập kế hoạch?

A. Tạo ra sự mơ hồ, khó khăn trong việc ưu tiên các khoản chi.
B. Giúp định hướng các quyết định tài chính và hành động cụ thể để đạt được chúng.
C. Không ảnh hưởng đến việc phân bổ ngân sách hàng tháng.
D. Chỉ phù hợp với những người có thu nhập cao.

9. Trong kế hoạch tài chính cá nhân, "lạm phát" là yếu tố cần được xem xét vì nó ảnh hưởng đến:

A. Tốc độ tăng trưởng của thu nhập.
B. Sức mua của tiền tiết kiệm và đầu tư theo thời gian.
C. Chi phí cố định hàng tháng.
D. Số lượng các khoản vay có thể thực hiện.

10. Nếu thu nhập của bạn tăng lên, theo nguyên tắc lập kế hoạch tài chính, bạn nên làm gì trước tiên?

A. Tăng ngay lập tức các khoản chi tiêu cho giải trí.
B. Xem xét phân bổ thêm vào các mục tiêu tiết kiệm, đầu tư hoặc trả nợ.
C. Giảm bớt các khoản chi tiêu thiết yếu.
D. Chỉ giữ nguyên mức chi tiêu như cũ.

11. Việc thiết lập các "quy tắc chi tiêu" cho từng loại khoản chi giúp ích gì cho kế hoạch tài chính?

A. Khuyến khích chi tiêu không giới hạn.
B. Giúp kiểm soát và giới hạn các khoản chi theo ngân sách đã định.
C. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết trong quản lý tiền bạc.
D. Không có tác động đến việc đạt mục tiêu tài chính.

12. Đâu là một ví dụ về "mục tiêu tài chính ngắn hạn"?

A. Mua nhà sau 20 năm nữa.
B. Chuẩn bị cho việc nghỉ hưu ở tuổi 60.
C. Tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc điện thoại mới trong vòng 3 tháng tới.
D. Đầu tư để con cái được học đại học trong 15 năm tới.

13. Khi lập kế hoạch tài chính, việc "hoãn lại sự thỏa mãn" (delayed gratification) có ý nghĩa gì?

A. Chi tiêu tất cả thu nhập ngay lập tức.
B. Chờ đợi để đạt được mục tiêu lớn hơn thay vì thỏa mãn những ham muốn nhỏ nhặt trước mắt.
C. Tránh mọi hình thức chi tiêu cá nhân.
D. Luôn mua sắm theo cảm xúc.

14. Đâu là một ví dụ về "chi phí biến đổi" trong quản lý tài chính cá nhân?

A. Tiền điện, nước hàng tháng.
B. Khoản trả góp vay mua nhà.
C. Chi phí đi lại hàng ngày.
D. Tiền bảo hiểm y tế định kỳ.

15. Việc đa dạng hóa các khoản đầu tư được coi là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân vì nó giúp:

A. Tăng cường rủi ro bằng cách tập trung vào một loại tài sản.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
C. Tăng chi phí giao dịch một cách đáng kể.
D. Đảm bảo lợi nhuận luôn ở mức cao nhất có thể.

16. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố "T" đề cập đến điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?

A. Thời gian (Time-bound).
B. Theo dõi (Tracking).
C. Thử nghiệm (Testing).
D. Tin cậy (Trustworthy).

17. Đâu là mục tiêu cốt lõi của việc lập kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Chỉ tập trung vào việc tiết kiệm để mua sắm hàng hóa.
B. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư ngắn hạn mà không quan tâm đến rủi ro.
C. Đạt được các mục tiêu tài chính trong tương lai bằng cách quản lý hiệu quả nguồn thu nhập và chi tiêu.
D. Tránh xa mọi hình thức đầu tư để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

18. Việc lập ngân sách cá nhân giúp người lập kế hoạch tài chính đạt được điều gì?

A. Tăng cường chi tiêu tùy hứng và không kiểm soát.
B. Phân bổ nguồn lực tài chính một cách có ý thức và hiệu quả.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tiết kiệm.
D. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết trong quản lý tiền bạc.

19. Việc hiểu rõ "tỷ lệ nợ trên thu nhập" (debt-to-income ratio) giúp cá nhân đánh giá điều gì về tình hình tài chính của mình?

A. Số tiền tiết kiệm được trong năm.
B. Mức độ phụ thuộc vào nợ so với khả năng tạo thu nhập.
C. Số lượng các khoản đầu tư đang nắm giữ.
D. Khả năng chi tiêu cho các hoạt động giải trí.

20. Đâu là một ví dụ về "chi phí không thiết yếu" hoặc "chi phí mong muốn"?

A. Tiền mua thực phẩm hàng ngày.
B. Chi phí trả góp vay mua nhà.
C. Vé xem phim hoặc đi ăn nhà hàng sang trọng.
D. Tiền điện, nước hàng tháng.

21. Tại sao việc đánh giá lại kế hoạch tài chính định kỳ là quan trọng?

A. Để đảm bảo kế hoạch luôn tuân thủ các quy định pháp luật mới nhất.
B. Để điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với những thay đổi trong cuộc sống và mục tiêu tài chính.
C. Để tìm kiếm các sản phẩm tài chính có lãi suất cao nhất thị trường.
D. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất khi bắt đầu lập kế hoạch.

22. Đâu là một ví dụ về "mục tiêu tài chính dài hạn"?

A. Mua một chiếc laptop mới trong 6 tháng tới.
B. Tiết kiệm để mua xe hơi trong 2 năm tới.
C. Chuẩn bị tiền cho việc nghỉ hưu hoặc mua nhà trong 10-20 năm tới.
D. Có đủ tiền cho một kỳ nghỉ cuối năm.

23. Một trong những phương pháp phổ biến để phân bổ thu nhập là quy tắc 50/30/20. Theo quy tắc này, 20% thu nhập nên được dành cho mục đích gì?

A. Chi tiêu cho nhu cầu thiết yếu (nhà ở, ăn uống, đi lại).
B. Chi tiêu cho sở thích, giải trí, du lịch.
C. Tiết kiệm và đầu tư.
D. Trả nợ thẻ tín dụng.

24. Khoản chi nào sau đây thường được coi là "chi phí cố định" trong ngân sách cá nhân?

A. Chi phí đi du lịch cuối năm.
B. Tiền thuê nhà hoặc khoản trả góp mua nhà hàng tháng.
C. Chi phí mua sắm quần áo theo mùa.
D. Tiền ăn uống, giải trí cuối tuần.

25. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố "A" đề cập đến điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?

A. Phân tích (Analysis).
B. Khả năng tiếp cận (Accessibility).
C. Khả thi (Achievable).
D. Tự động (Automatic).

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

1. Việc theo dõi chi tiêu cá nhân một cách thường xuyên giúp ích gì cho kế hoạch tài chính?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách không kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

3. Quỹ khẩn cấp cá nhân thường được khuyến nghị nên có đủ để chi trả cho bao nhiêu tháng sinh hoạt phí cơ bản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

4. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố R đề cập đến điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

5. Cân nhắc về việc mua bảo hiểm nhân thọ hay bảo hiểm sức khỏe là một phần của kế hoạch tài chính nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

6. Tình huống: Bạn muốn mua một chiếc xe máy mới có giá 50 triệu đồng và dự định tiết kiệm 10 triệu đồng mỗi tháng. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

7. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố M trong SMART đại diện cho điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

8. Việc xác định rõ ràng các mục tiêu tài chính cá nhân giúp ích gì cho quá trình lập kế hoạch?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

9. Trong kế hoạch tài chính cá nhân, lạm phát là yếu tố cần được xem xét vì nó ảnh hưởng đến:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu thu nhập của bạn tăng lên, theo nguyên tắc lập kế hoạch tài chính, bạn nên làm gì trước tiên?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

11. Việc thiết lập các quy tắc chi tiêu cho từng loại khoản chi giúp ích gì cho kế hoạch tài chính?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về mục tiêu tài chính ngắn hạn?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

13. Khi lập kế hoạch tài chính, việc hoãn lại sự thỏa mãn (delayed gratification) có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về chi phí biến đổi trong quản lý tài chính cá nhân?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

15. Việc đa dạng hóa các khoản đầu tư được coi là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân vì nó giúp:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

16. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố T đề cập đến điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là mục tiêu cốt lõi của việc lập kế hoạch tài chính cá nhân?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

18. Việc lập ngân sách cá nhân giúp người lập kế hoạch tài chính đạt được điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

19. Việc hiểu rõ tỷ lệ nợ trên thu nhập (debt-to-income ratio) giúp cá nhân đánh giá điều gì về tình hình tài chính của mình?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một ví dụ về chi phí không thiết yếu hoặc chi phí mong muốn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc đánh giá lại kế hoạch tài chính định kỳ là quan trọng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một ví dụ về mục tiêu tài chính dài hạn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

23. Một trong những phương pháp phổ biến để phân bổ thu nhập là quy tắc 50/30/20. Theo quy tắc này, 20% thu nhập nên được dành cho mục đích gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

24. Khoản chi nào sau đây thường được coi là chi phí cố định trong ngân sách cá nhân?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 kết nối bài 10 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

25. Theo nguyên tắc SMART, yếu tố A đề cập đến điều gì trong việc đặt mục tiêu tài chính?