Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

1. Phân tích vai trò của "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên sức hấp dẫn?

A. Tính cách phức tạp, có chiều sâu, hành động và suy nghĩ nhất quán hoặc có sự phát triển.
B. Số lượng nhân vật.
C. Việc nhân vật có tên hay không.
D. Độ tuổi của nhân vật.

2. Khi phân tích một văn bản có sử dụng nhiều từ Hán Việt, điều này thường phản ánh điều gì về phong cách ngôn ngữ?

A. Phong cách trang trọng, cổ kính, hoặc mang tính học thuật, khoa học cao.
B. Phong cách khẩu ngữ, đời thường.
C. Phong cách thiếu trang trọng và thiếu lịch sự.
D. Phong cách chỉ phù hợp với văn học dân gian.

3. Trong phân tích ngôn ngữ nói, yếu tố "ngữ điệu" (lên giọng, xuống giọng, ngắt giọng) có vai trò gì?

A. Thể hiện thái độ, tình cảm của người nói và giúp làm rõ nghĩa của lời nói.
B. Chỉ đơn thuần là cách phát âm tự nhiên.
C. Làm cho lời nói trở nên khó nghe hơn.
D. Thay thế hoàn toàn cho từ ngữ được sử dụng.

4. Phân tích sự khác biệt giữa "miêu tả" và "biểu cảm" trong văn học, yếu tố nào là điểm khác biệt cốt lõi?

A. Miêu tả tập trung vào việc tái hiện hình ảnh, đối tượng một cách cụ thể; biểu cảm tập trung vào việc thể hiện tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
B. Miêu tả chỉ dùng cho văn xuôi, biểu cảm chỉ dùng cho thơ.
C. Miêu tả luôn khô khan, biểu cảm luôn sinh động.
D. Miêu tả chỉ có ở văn học cổ, biểu cảm chỉ có ở văn học hiện đại.

5. Phân tích cách sử dụng phép nói quá (cường điệu) trong văn chương, nó thường có tác dụng gì?

A. Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, thể hiện cảm xúc mãnh liệt của tác giả.
B. Làm cho câu văn trở nên chính xác hơn.
C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.
D. Thay thế cho việc sử dụng từ ngữ miêu tả.

6. Theo phân tích phong cách ngôn ngữ, việc sử dụng biệt ngữ xã hội trong giao tiếp hàng ngày có thể mang lại hiệu quả gì?

A. Tạo sự gần gũi, thể hiện bản sắc của một nhóm và đôi khi mang tính hài hước, mỉa mai.
B. Luôn làm cho cuộc giao tiếp trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
C. Đảm bảo tính phổ quát, dễ hiểu với mọi đối tượng.
D. Tăng cường tính khách quan và khoa học cho lời nói.

7. Trong phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật, yếu tố nào là bắt buộc và quan trọng nhất để đảm bảo tính chỉnh thể?

A. Vần và đối (đối ý, đối lời).
B. Số lượng câu thơ.
C. Sự xuất hiện của các từ tượng thanh.
D. Độ dài của bài thơ.

8. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) nhằm mục đích gì?

A. Làm cho đối tượng miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và gợi cảm giác chân thực cho người đọc.
B. Chứng minh sự hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực khoa học.
C. Kéo dài độ dài của đoạn văn.
D. Tạo ra sự mơ hồ và trừu tượng trong hình ảnh.

9. Khi phân tích cách sử dụng phép liệt kê trong văn bản, nó thường nhằm mục đích gì?

A. Làm rõ ý, nhấn mạnh quy mô, tính chất hoặc liệt kê các yếu tố cùng loại.
B. Chỉ đơn thuần là làm cho câu văn dài hơn.
C. Tạo sự mơ hồ và khó hiểu.
D. Thay thế cho việc sử dụng các biện pháp tu từ khác.

10. Theo quan điểm phân tích văn học, vai trò của "biện pháp tu từ" trong văn bản là gì?

A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh, tạo sắc thái riêng và làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
B. Giúp văn bản trở nên khoa học và chính xác hơn.
C. Chỉ đơn thuần là làm đẹp câu chữ mà không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Đảm bảo tính khách quan và trung lập của thông tin.

11. Phân tích cách sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ ca, nó thường có tác dụng gì?

A. Nhấn mạnh ý, gợi suy tư, bộc lộ cảm xúc sâu sắc và tạo sự tương tác với người đọc.
B. Đơn thuần là để cung cấp thông tin khách quan.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
D. Thay thế cho các biện pháp tu từ khác.

12. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính logic và chặt chẽ trong lập luận của người viết?

A. Sự liên kết mạch lạc giữa các luận điểm, luận cứ và cách chúng hỗ trợ cho ý kiến chung.
B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
C. Sự đa dạng về chủ đề được đề cập trong bài viết.
D. Độ dài của các câu văn và cách ngắt nhịp.

13. Khi phân tích một văn bản báo chí, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan và trung thực?

A. Sự trình bày thông tin dựa trên sự kiện có thật, có dẫn chứng rõ ràng và không thiên vị.
B. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
C. Việc đưa ý kiến cá nhân chủ quan của người viết.
D. Độ dài của bài báo.

14. Khi đánh giá một bài bình luận văn học, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để khẳng định giá trị của bài viết?

A. Tính sắc sảo trong phân tích, sự mới mẻ trong cách nhìn nhận và khả năng thuyết phục của lập luận.
B. Sử dụng nhiều câu văn dài và phức tạp.
C. Việc trích dẫn nhiều câu thơ.
D. Sự đồng tình tuyệt đối của người đọc.

15. Trong văn bản khoa học, mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chính xác và khách quan là gì?

A. Đảm bảo tính xác thực, minh bạch của thông tin và tránh gây hiểu lầm cho người đọc.
B. Tạo ấn tượng về sự uyên bác và phong phú của người viết.
C. Thu hút sự chú ý của độc giả bằng những từ ngữ mạnh mẽ và cảm xúc.
D. Giúp cho bài viết trở nên dễ đọc và gần gũi hơn với công chúng.

16. Trong văn bản hội thoại, vai trò của các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt) là gì?

A. Bổ sung, làm rõ hoặc thay thế cho lời nói, giúp truyền tải thông điệp đầy đủ và hiệu quả hơn.
B. Chỉ đơn thuần là các hành động ngẫu nhiên.
C. Làm cho cuộc hội thoại trở nên lộn xộn.
D. Phản ánh sự thiếu hiểu biết về chủ đề.

17. Trong phân tích ngữ pháp, "tác dụng của việc sử dụng" thường được hiểu là gì, đặc biệt khi xem xét các yếu tố như phong cách ngôn ngữ, sắc thái biểu cảm và hiệu quả giao tiếp?

A. Nó đề cập đến cách các lựa chọn ngôn ngữ (từ ngữ, cấu trúc câu) ảnh hưởng đến người đọc/nghe, tạo ra ấn tượng nhất định và đạt được mục đích giao tiếp.
B. Nó chỉ đơn thuần là việc liệt kê các từ vựng và ngữ pháp được sử dụng trong một văn bản.
C. Nó tập trung vào nguồn gốc lịch sử của các từ ngữ được sử dụng.
D. Nó đánh giá độ phức tạp về mặt kỹ thuật của các cấu trúc ngữ pháp được áp dụng.

18. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng thuyết phục người nghe một cách hiệu quả nhất?

A. Tính logic của lập luận, sự chân thành của người nói và khả năng kết nối với cảm xúc của khán giả.
B. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
C. Tốc độ nói nhanh và phong thái tự tin thái quá.
D. Sự lặp lại nhiều lần một ý kiến duy nhất.

19. Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện và hiểu được mối quan hệ giữa các sự kiện?

A. Trình tự thời gian hợp lý và các từ ngữ, cụm từ chỉ mối quan hệ nhân quả, trình tự.
B. Việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật.
D. Độ dài của các câu.

20. Khi phân tích một văn bản, việc xác định "thể loại" (truyện ngắn, nghị luận, thơ, kịch...) giúp ích gì cho người đọc?

A. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, cấu trúc và quy ước ngôn ngữ đặc trưng của văn bản đó.
B. Chỉ đơn thuần là phân loại văn bản.
C. Làm cho văn bản trở nên dễ đọc hơn.
D. Dự đoán nội dung chính xác tuyệt đối.

21. Phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng để thể hiện cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

A. Biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa...) và cách gieo vần, nhịp điệu.
B. Số lượng câu trong mỗi khổ thơ.
C. Sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử.
D. Độ dài của bài thơ.

22. Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

A. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng, có dẫn chứng cụ thể và lập luận chặt chẽ.
B. Sử dụng nhiều câu văn có độ dài khác nhau.
C. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ.
D. Tốc độ viết nhanh chóng.

23. Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào thường được sử dụng để giải thích, phân tích một vấn đề hoặc hiện tượng một cách logic và có hệ thống?

A. Thuyết minh.
B. Tự sự.
C. Miêu tả.
D. Cảm xúc.

24. Phân tích mục đích của việc sử dụng ẩn dụ trong văn học, nó thường nhằm đạt được hiệu quả gì?

A. Tạo ra những hình ảnh gợi cảm, giàu sức gợi, làm phong phú thêm ý nghĩa và cảm xúc của câu văn.
B. Giúp câu văn trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
C. Thay thế hoàn toàn cho các biện pháp tu từ khác.
D. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

25. Phân tích vai trò của "ngữ cảnh" trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ hoặc câu trong giao tiếp, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Hoàn cảnh giao tiếp (ai nói, nói với ai, nói ở đâu, khi nào) và mối quan hệ giữa những người tham gia.
B. Độ dài của từ ngữ.
C. Sự phổ biến của từ ngữ.
D. Việc từ ngữ đó có xuất hiện trong từ điển hay không.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

1. Phân tích vai trò của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên sức hấp dẫn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích một văn bản có sử dụng nhiều từ Hán Việt, điều này thường phản ánh điều gì về phong cách ngôn ngữ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phân tích ngôn ngữ nói, yếu tố ngữ điệu (lên giọng, xuống giọng, ngắt giọng) có vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích sự khác biệt giữa miêu tả và biểu cảm trong văn học, yếu tố nào là điểm khác biệt cốt lõi?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

5. Phân tích cách sử dụng phép nói quá (cường điệu) trong văn chương, nó thường có tác dụng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

6. Theo phân tích phong cách ngôn ngữ, việc sử dụng biệt ngữ xã hội trong giao tiếp hàng ngày có thể mang lại hiệu quả gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật, yếu tố nào là bắt buộc và quan trọng nhất để đảm bảo tính chỉnh thể?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) nhằm mục đích gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích cách sử dụng phép liệt kê trong văn bản, nó thường nhằm mục đích gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quan điểm phân tích văn học, vai trò của biện pháp tu từ trong văn bản là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

11. Phân tích cách sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ ca, nó thường có tác dụng gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính logic và chặt chẽ trong lập luận của người viết?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích một văn bản báo chí, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan và trung thực?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá một bài bình luận văn học, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để khẳng định giá trị của bài viết?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

15. Trong văn bản khoa học, mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chính xác và khách quan là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

16. Trong văn bản hội thoại, vai trò của các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt) là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phân tích ngữ pháp, tác dụng của việc sử dụng thường được hiểu là gì, đặc biệt khi xem xét các yếu tố như phong cách ngôn ngữ, sắc thái biểu cảm và hiệu quả giao tiếp?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đánh giá một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng thuyết phục người nghe một cách hiệu quả nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện và hiểu được mối quan hệ giữa các sự kiện?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một văn bản, việc xác định thể loại (truyện ngắn, nghị luận, thơ, kịch...) giúp ích gì cho người đọc?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng để thể hiện cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào thường được sử dụng để giải thích, phân tích một vấn đề hoặc hiện tượng một cách logic và có hệ thống?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tích mục đích của việc sử dụng ẩn dụ trong văn học, nó thường nhằm đạt được hiệu quả gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời sáng tạo học kì II

Tags: Bộ đề 1

25. Phân tích vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ hoặc câu trong giao tiếp, yếu tố nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả