Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 8 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh
1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "cầu nối" giữa đầu vào và đầu ra trong quá trình sản xuất kinh doanh?
A. Thị trường tiêu thụ.
B. Quy trình sản xuất.
C. Lợi nhuận thu được.
D. Vốn đầu tư.
2. Trong mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), khái niệm "muda" (lãng phí) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm tồn kho quá mức.
B. Bao gồm chờ đợi, vận chuyển thừa, sai hỏng, sản xuất thừa, tồn kho, thao tác thừa, và sử dụng nguyên liệu không hiệu quả.
C. Chỉ liên quan đến lỗi sản phẩm.
D. Không bao gồm các yếu tố phi giá trị gia tăng.
3. Khi một doanh nghiệp quyết định thay đổi công nghệ sản xuất hoặc quy trình làm việc để cải thiện hiệu quả, họ đang thực hiện hành động gì?
A. Quản lý tài chính.
B. Đổi mới công nghệ và quy trình.
C. Marketing và bán hàng.
D. Quản lý nhân sự.
4. Mô hình sản xuất nào có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhanh chóng các thay đổi về mẫu mã hoặc yêu cầu kỹ thuật của khách hàng?
A. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
B. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
C. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
D. Sản xuất theo lô (Batch Production)
5. Mô hình sản xuất theo lô (Batch Production) khác với sản xuất hàng loạt (Mass Production) ở điểm nào?
A. Sản xuất theo lô có quy mô sản xuất nhỏ hơn và ít tự động hóa hơn.
B. Sản xuất hàng loạt có khả năng tùy biến sản phẩm cao hơn.
C. Sản xuất theo lô chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
D. Sản xuất hàng loạt có chi phí tồn kho cao hơn.
6. Yếu tố nào sau đây là điểm yếu của mô hình sản xuất liên tục (Continuous Production) trong một số trường hợp?
A. Chi phí sản xuất đơn vị thấp.
B. Khả năng sản xuất khối lượng lớn.
C. Thiếu linh hoạt khi thay đổi sản phẩm.
D. Hiệu quả cao khi sản xuất đồng nhất.
7. Trong sản xuất kinh doanh, "đầu vào" (inputs) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Sản phẩm hoàn chỉnh và lợi nhuận.
B. Nguyên vật liệu, lao động và vốn.
C. Dịch vụ khách hàng và quảng cáo.
D. Công nghệ và quy trình sản xuất.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "công nghệ" trong sản xuất kinh doanh?
A. Máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Phần mềm quản lý sản xuất.
C. Quy trình làm việc và phương pháp sản xuất.
D. Nguồn vốn tài chính đầu tư.
9. Mô hình sản xuất nào thường có thời gian chuẩn bị (setup time) cho mỗi lô sản xuất là yếu tố quan trọng cần quản lý?
A. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
B. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
C. Sản xuất theo lô (Batch Production)
D. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
10. Trong bối cảnh sản xuất kinh doanh, "hiệu quả" (efficiency) thường được đo lường bằng cách nào?
A. Lượng khách hàng hài lòng.
B. Tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào.
C. Mức độ sáng tạo của sản phẩm.
D. Quy mô thị trường.
11. Khi nói đến "quy trình sản xuất", điều nào sau đây là đúng nhất?
A. Chỉ bao gồm các bước lắp ráp sản phẩm cuối cùng.
B. Là chuỗi các hoạt động có hệ thống để biến đổi đầu vào thành đầu ra.
C. Chỉ liên quan đến máy móc và thiết bị.
D. Luôn đòi hỏi sự tham gia của con người ở mọi khâu.
12. Yếu tố nào sau đây là "đầu ra" (outputs) điển hình của một hoạt động sản xuất kinh doanh?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Chi phí sản xuất và lợi nhuận.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra.
D. Tài nguyên thiên nhiên đã sử dụng.
13. Khi một nhà máy sản xuất nước giải khát hoạt động liên tục 24/7, không ngừng nghỉ, quy trình sản xuất chủ yếu là gì?
A. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
B. Sản xuất theo lô (Batch Production)
C. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
D. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
14. Một doanh nghiệp áp dụng mô hình sản xuất kinh doanh tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua cải tiến liên tục. Mô hình này thường được gọi là gì?
A. Mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
B. Mô hình sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
C. Mô hình sản xuất theo lô (Batch Production)
D. Mô hình sản xuất hàng loạt (Mass Production)
15. Mô hình sản xuất nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp sản xuất các mặt hàng có nhu cầu biến động lớn và yêu cầu tùy biến cao cho từng khách hàng?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
B. Sản xuất theo lô (Batch Production)
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
D. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
16. Khi sản xuất các sản phẩm có nhiều biến thể và thị trường có nhu cầu thay đổi nhanh chóng, mô hình sản xuất nào là phù hợp nhất?
A. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
B. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
D. Sản xuất theo lô (Batch Production)
17. Doanh nghiệp X sản xuất điện thoại di động với dây chuyền lắp ráp tự động, sản xuất hàng triệu chiếc mỗi năm với ít biến thể. Mô hình sản xuất của doanh nghiệp X phù hợp nhất với loại hình nào?
A. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
B. Sản xuất theo lô (Batch Production)
C. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
D. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mô hình sản xuất kinh doanh theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)?
A. Sản phẩm được sản xuất sau khi nhận được đơn đặt hàng.
B. Yêu cầu linh hoạt cao trong sản xuất.
C. Chi phí tồn kho thành phẩm thấp.
D. Sản xuất số lượng lớn với giá thành thấp.
19. Yếu tố nào sau đây là điểm mạnh nổi bật của mô hình sản xuất hàng loạt (Mass Production) so với các mô hình khác?
A. Khả năng tùy biến sản phẩm cao.
B. Chi phí sản xuất đơn vị thấp.
C. Thời gian giao hàng nhanh cho mọi đơn hàng.
D. Linh hoạt trong việc thay đổi mẫu mã.
20. Một doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp, yêu cầu nhiều công đoạn và có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các mẻ sản xuất. Doanh nghiệp này có thể đang áp dụng mô hình nào?
A. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
B. Sản xuất theo lô (Batch Production)
C. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
D. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
21. Trong mô hình sản xuất theo lô (Batch Production), việc chuyển đổi giữa sản xuất các lô sản phẩm khác nhau đòi hỏi sự điều chỉnh máy móc và quy trình. Đây được gọi là gì?
A. Thời gian chu kỳ (Cycle Time)
B. Thời gian chuẩn bị (Setup Time)
C. Thời gian chờ đợi (Waiting Time)
D. Thời gian vận chuyển (Transit Time)
22. Mô hình sản xuất kinh doanh nào tập trung vào việc giảm thiểu tồn kho ở mọi khâu, từ nguyên vật liệu đến thành phẩm?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
B. Sản xuất theo lô (Batch Production)
C. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
D. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
23. Mục tiêu chính của việc áp dụng mô hình sản xuất kinh doanh là gì?
A. Tăng cường quảng cáo và marketing.
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận.
C. Mở rộng thị trường quốc tế.
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên.
24. Mô hình sản xuất kinh doanh nào nhấn mạnh việc sản xuất liên tục và tự động hóa cao, thường áp dụng cho các sản phẩm có tính đồng nhất và sản xuất với khối lượng cực lớn?
A. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)
B. Sản xuất theo lô (Batch Production)
C. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
D. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
25. Trong các yếu tố cấu thành của quá trình sản xuất, yếu tố nào được xem là quyết định sự thành công hay thất bại của một hoạt động sản xuất kinh doanh?
A. Tài nguyên thiên nhiên
B. Nguồn nhân lực
C. Công nghệ kỹ thuật
D. Vốn đầu tư