1. Nếu một quốc gia áp dụng cơ chế kế hoạch hóa tập trung, điều này có nghĩa là gì?
A. Nhà nước khuyến khích mọi hoạt động kinh tế tự do.
B. Mọi quyết định về sản xuất, phân phối đều do nhà nước quyết định.
C. Cơ chế thị trường đóng vai trò chủ đạo.
D. Tất cả các doanh nghiệp đều thuộc sở hữu tư nhân.
2. Yếu tố nào sau đây **không phải** là ưu điểm của cơ chế thị trường?
A. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất.
B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
C. Tạo ra sự bình đẳng về thu nhập cho mọi người dân.
D. Kích thích tính năng động, sáng tạo của các chủ thể kinh tế.
3. Đâu là ví dụ về "ngoại tác tích cực" trong cơ chế thị trường?
A. Một nhà máy sản xuất hóa chất gây ô nhiễm nguồn nước.
B. Một doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển vaccine phòng bệnh.
C. Một người chăn nuôi thả rông gia súc gây hại cho mùa màng của người khác.
D. Một công ty độc quyền bán sản phẩm với giá cao.
4. Nếu một mặt hàng có cung vượt quá cầu, điều gì có khả năng xảy ra theo cơ chế thị trường?
A. Giá cả sẽ tăng lên.
B. Các nhà sản xuất sẽ tăng cường sản xuất.
C. Giá cả sẽ có xu hướng giảm xuống.
D. Người tiêu dùng sẽ mua nhiều hơn.
5. Theo phân tích kinh tế học, yếu tố nào đóng vai trò là "người chỉ huy" trong cơ chế thị trường tự do?
A. Nhà nước
B. Người tiêu dùng
C. Người sản xuất
D. Lợi ích cá nhân
6. Đâu là một trong những thách thức mà cơ chế thị trường phải đối mặt?
A. Thiếu sự sáng tạo và đổi mới.
B. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế và bất ổn xã hội.
C. Sự phân bổ nguồn lực quá hiệu quả, không có lãng phí.
D. Thiếu cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
7. Đâu là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của "kinh tế tri thức" trong bối cảnh cơ chế thị trường hiện đại?
A. Sự gia tăng các nguồn lực tài nguyên thiên nhiên.
B. Nhu cầu không ngừng đổi mới, sáng tạo và ứng dụng công nghệ.
C. Việc duy trì các phương thức sản xuất truyền thống.
D. Sự hạn chế trong việc tiếp cận thông tin.
8. Sự chuyển dịch từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường ở các quốc gia thường mang lại kết quả gì?
A. Nền kinh tế trở nên trì trệ và kém năng động hơn.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Làm gia tăng sự bất bình đẳng và phân hóa giàu nghèo.
D. Giảm thiểu vai trò của khoa học công nghệ trong sản xuất.
9. Thất bại của thị trường xảy ra khi nào?
A. Khi thị trường hoạt động hiệu quả và phân bổ nguồn lực tối ưu.
B. Khi thị trường không thể tự điều chỉnh để đạt hiệu quả phân bổ nguồn lực.
C. Khi Nhà nước can thiệp quá ít vào thị trường.
D. Khi chỉ có một vài người tiêu dùng trên thị trường.
10. Nếu một doanh nghiệp sản xuất hàng hóa không đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng, hậu quả theo cơ chế thị trường là gì?
A. Doanh nghiệp đó sẽ phát triển mạnh mẽ.
B. Sản phẩm của doanh nghiệp sẽ bán chạy.
C. Doanh nghiệp đó có nguy cơ thua lỗ và phá sản.
D. Nhà nước sẽ trợ cấp để doanh nghiệp duy trì hoạt động.
11. Cơ chế thị trường khuyến khích điều gì ở người lao động?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước.
B. Nâng cao trình độ chuyên môn và năng suất lao động.
C. Giảm thiểu sự học hỏi và phát triển bản thân.
D. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu tối thiểu.
12. Vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường hiện đại chủ yếu là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường.
B. Tạo môi trường pháp lý, điều tiết và khắc phục thất bại của thị trường.
C. Quyết định mọi hoạt động sản xuất và phân phối.
D. Cấm mọi hình thức cạnh tranh để đảm bảo sự ổn định.
13. Vai trò của thông tin thị trường trong cơ chế thị trường là gì?
A. Thông tin thị trường không có vai trò quan trọng.
B. Giúp các chủ thể kinh tế đưa ra quyết định sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng phù hợp.
C. Chỉ có lợi cho người bán mà không có lợi cho người mua.
D. Chỉ giúp nhà nước quản lý nền kinh tế.
14. Trong cơ chế thị trường, quy luật kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong việc phân bổ nguồn lực?
A. Quy luật phân phối theo lao động
B. Quy luật cung - cầu
C. Quy luật khan hiếm
D. Quy luật chi phí cơ hội
15. Một trong những nhược điểm cố hữu của cơ chế thị trường là gì?
A. Thiếu động lực cạnh tranh.
B. Gây ra khủng hoảng kinh tế và thất nghiệp.
C. Không khuyến khích đổi mới công nghệ.
D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
16. Đâu là một yếu tố cần thiết để đảm bảo cạnh tranh trong cơ chế thị trường là lành mạnh?
A. Sự hình thành các tập đoàn độc quyền lớn mạnh.
B. Quy định pháp luật rõ ràng và sự thực thi nghiêm minh.
C. Nhà nước khuyến khích gian lận thương mại.
D. Thiếu thông tin minh bạch về thị trường.
17. Trong cơ chế thị trường, "bàn tay vô hình" là khái niệm dùng để chỉ điều gì?
A. Sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào thị trường.
B. Sự điều tiết tự phát của thị trường thông qua cung - cầu và lợi ích cá nhân.
C. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong thương mại toàn cầu.
D. Sự may rủi ngẫu nhiên trong các giao dịch kinh tế.
18. Ví dụ nào sau đây thể hiện "thất bại của thị trường"?
A. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đạt lợi nhuận cao nhờ đổi mới công nghệ.
B. Ô nhiễm môi trường do các nhà máy thải chất độc hại ra sông.
C. Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn về mẫu mã xe hơi.
D. Các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh để giành thị phần.
19. Đâu là đặc điểm cốt lõi của cơ chế thị trường, thể hiện vai trò điều tiết của nó?
A. Sự can thiệp sâu của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.
B. Sự phân phối bình quân mọi nguồn lực và sản phẩm.
C. Sự tự điều chỉnh thông qua quan hệ cung - cầu và giá cả.
D. Sự kế hoạch hóa tập trung mọi hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
20. Mối quan hệ giữa cung và cầu ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa như thế nào trong cơ chế thị trường?
A. Khi cầu tăng, giá có xu hướng giảm; khi cung tăng, giá có xu hướng tăng.
B. Khi cầu tăng, giá có xu hướng tăng; khi cung tăng, giá có xu hướng giảm.
C. Khi cầu giảm, giá có xu hướng tăng; khi cung giảm, giá có xu hướng giảm.
D. Khi cầu giảm, giá có xu hướng giảm; khi cung giảm, giá có xu hướng tăng.
21. Cạnh tranh trong cơ chế thị trường có vai trò gì?
A. Làm giảm chất lượng sản phẩm và tăng giá thành.
B. Thúc đẩy đổi mới, nâng cao chất lượng và giảm giá thành.
C. Tạo ra sự độc quyền và hạn chế lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Hạn chế sự sáng tạo và năng động của các doanh nghiệp.
22. Yếu tố nào thúc đẩy sự ra đời và phát triển của cơ chế thị trường?
A. Mong muốn có một xã hội hoàn toàn bình đẳng.
B. Nhu cầu tự do trao đổi và tìm kiếm lợi ích cá nhân.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động.
D. Mong muốn loại bỏ mọi rủi ro trong sản xuất kinh doanh.
23. Khi nói về "sở hữu tư nhân" trong cơ chế thị trường, điều này có nghĩa là gì?
A. Tất cả tài sản thuộc sở hữu của nhà nước.
B. Cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tư liệu sản xuất và thành quả lao động.
C. Tài sản được chia sẻ và sử dụng chung bởi cộng đồng.
D. Quyền sở hữu chỉ mang tính tạm thời và có thể bị thu hồi bất cứ lúc nào.
24. Trong nền kinh tế thị trường, lợi nhuận có vai trò như thế nào?
A. Là yếu tố duy nhất quyết định mọi hoạt động kinh tế.
B. Là động lực thúc đẩy sản xuất kinh doanh và là thước đo hiệu quả.
C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một khoản thu nhập phụ.
D. Là nguyên nhân chính dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
25. Đâu là một trong những điều kiện cần thiết để cơ chế thị trường vận hành hiệu quả?
A. Sự phân phối đồng đều mọi nguồn lực.
B. Sự tồn tại của nhiều chủ thể kinh tế độc lập và tự do.
C. Quyền sở hữu tư nhân bị hạn chế nghiêm ngặt.
D. Nhà nước can thiệp sâu vào mọi quyết định kinh doanh.