1. Pháp luật có quy định về việc bảo hộ lao động, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho người lao động. Đây là biểu hiện của vai trò gì của pháp luật?
A. Pháp luật chỉ tập trung vào quyền lợi của người sử dụng lao động.
B. Pháp luật là công cụ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
C. Pháp luật không liên quan đến quan hệ lao động.
D. Pháp luật chỉ quy định về giờ làm việc.
2. Pháp luật và đạo đức đều là những chuẩn mực điều chỉnh hành vi con người. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật và đạo đức là gì?
A. Pháp luật do nhà nước ban hành, còn đạo đức hình thành từ ý thức xã hội.
B. Pháp luật chỉ áp dụng với công dân, còn đạo đức áp dụng với mọi người.
C. Pháp luật luôn công bằng, còn đạo đức có thể thiên vị.
D. Pháp luật mang tính áp đặt, còn đạo đức mang tính tự giác.
3. Trong tình huống gia đình, cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng, giáo dục con cái. Đây là biểu hiện của mối quan hệ nào?
A. Quan hệ pháp luật giữa cha mẹ và con cái.
B. Quan hệ đạo đức giữa cha mẹ và con cái.
C. Quan hệ xã hội thông thường.
D. Quan hệ kinh tế gia đình.
4. Pháp luật quy định về trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ sức khỏe nhân dân, bao gồm việc phòng chống dịch bệnh. Điều này thể hiện vai trò gì của pháp luật?
A. Pháp luật không có liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
B. Pháp luật là công cụ để nhà nước thực hiện trách nhiệm bảo vệ công dân.
C. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của ngành y tế.
D. Trách nhiệm bảo vệ sức khỏe là hoàn toàn tự nguyện.
5. Hành vi lan truyền thông tin sai sự thật, gây hoang mang trong dư luận bị pháp luật xử lý. Điều này thể hiện vai trò gì của pháp luật?
A. Pháp luật cản trở quyền tự do thông tin.
B. Pháp luật bảo vệ trật tự xã hội và sự ổn định thông tin.
C. Pháp luật chỉ quan tâm đến các hành vi bạo lực.
D. Pháp luật không có cơ chế xử lý các hành vi trên không gian mạng.
6. Khi một người có hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm của người khác, pháp luật sẽ can thiệp để bảo vệ. Điều này thể hiện vai trò gì của pháp luật?
A. Pháp luật chỉ bảo vệ tài sản.
B. Pháp luật là phương tiện bảo vệ các giá trị tinh thần và nhân phẩm của con người.
C. Pháp luật chỉ quan tâm đến các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
D. Pháp luật không có khả năng bảo vệ các giá trị phi vật chất.
7. Pháp luật Việt Nam có hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật được ban hành theo một trình tự nhất định. Điều này thể hiện đặc trưng nào của pháp luật?
A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính bắt buộc phải tuân theo.
C. Tính quyền lực nhà nước.
D. Tính có hệ thống.
8. Pháp luật quy định về quyền sở hữu tài sản, cho phép công dân có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản của mình một cách hợp pháp. Điều này thể hiện vai trò gì của pháp luật?
A. Pháp luật không công nhận quyền sở hữu cá nhân.
B. Pháp luật là công cụ để bảo vệ quyền tài sản của công dân.
C. Pháp luật chỉ bảo vệ tài sản nhà nước.
D. Quyền sở hữu tài sản là tuyệt đối và không có giới hạn.
9. Việc pháp luật quy định về quyền bầu cử và ứng cử thể hiện vai trò gì của pháp luật trong đời sống chính trị?
A. Pháp luật không liên quan đến hoạt động chính trị.
B. Pháp luật là phương tiện để công dân thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước.
C. Chỉ có những người có chức vụ mới được bầu cử.
D. Quyền bầu cử là do cá nhân tự tạo ra.
10. Khi một người có hành vi cố ý gây thương tích cho người khác, họ sẽ phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý theo quy định của pháp luật hình sự. Điều này minh chứng cho đặc trưng nào của pháp luật?
A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính bắt buộc phải tuân theo.
C. Tính quyền lực nhà nước.
D. Tính có hệ thống.
11. Việc nhà nước ban hành các quy định về bảo vệ môi trường thể hiện vai trò gì của pháp luật?
A. Pháp luật chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế.
B. Pháp luật là công cụ để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống.
C. Pháp luật chỉ áp dụng cho các hoạt động công nghiệp.
D. Pháp luật không có vai trò trong việc bảo vệ môi trường.
12. Khi một công dân thực hiện hành vi phạm tội, họ phải chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định của pháp luật. Điều này khẳng định đặc trưng nào của pháp luật?
A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính bắt buộc phải tuân theo.
C. Tính quyền lực nhà nước.
D. Tính có thể thay đổi.
13. Trong một vụ tranh chấp đất đai, các bên có thể yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết dựa trên các quy định của pháp luật. Điều này cho thấy pháp luật có vai trò gì?
A. Pháp luật chỉ mang tính hình thức.
B. Pháp luật là phương tiện giải quyết mâu thuẫn, tranh chấp.
C. Pháp luật chỉ áp dụng cho các vụ án hình sự.
D. Pháp luật không có khả năng giải quyết các vấn đề thực tế.
14. Giáo dục công dân về pháp luật là hoạt động nhằm mục đích gì?
A. Để mọi người trở thành luật sư.
B. Để mọi người hiểu và tuân thủ pháp luật, góp phần xây dựng xã hội văn minh.
C. Để mọi người có thể bẻ cong pháp luật theo ý muốn.
D. Để mọi người chỉ học luật mà không áp dụng vào thực tế.
15. Một trong những đặc trưng cơ bản của pháp luật là tính quy phạm phổ biến, điều này có nghĩa là gì?
A. Pháp luật chỉ áp dụng cho một nhóm người nhất định trong xã hội.
B. Pháp luật có hiệu lực bắt buộc chung đối với tất cả mọi người, mọi tổ chức trong phạm vi quốc gia.
C. Pháp luật chỉ có giá trị trong một thời gian nhất định và có thể thay đổi tùy theo tình hình.
D. Pháp luật là sự thỏa thuận tự nguyện giữa các bên tham gia quan hệ xã hội.
16. Pháp luật Việt Nam quy định mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ học tập. Đây là biểu hiện của vai trò nào của pháp luật?
A. Pháp luật là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
B. Pháp luật là phương tiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
C. Pháp luật là công cụ để phát triển kinh tế.
D. Pháp luật là phương tiện để điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân.
17. Anh A thường xuyên vi phạm quy định về an toàn giao thông, không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy. Hành vi của anh A thể hiện điều gì?
A. Anh A là người có ý thức tuân thủ pháp luật.
B. Anh A đang thực hiện quyền tự do cá nhân một cách hợp pháp.
C. Anh A đang vi phạm pháp luật về giao thông đường bộ.
D. Anh A đang góp phần xây dựng trật tự an toàn xã hội.
18. Theo quan điểm phổ biến về mối quan hệ giữa pháp luật và đời sống xã hội, phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về vai trò của pháp luật?
A. Pháp luật chỉ điều chỉnh những quan hệ xã hội mang tính quyền lực nhà nước.
B. Pháp luật là phương tiện để nhà nước quản lý xã hội, thực hiện chức năng đối nội và đối ngoại.
C. Pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời quy định nghĩa vụ của họ.
D. Pháp luật thể hiện ý chí của giai cấp thống trị, phản ánh trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
19. Khi tham gia giao thông, mọi người cần tuân thủ các quy tắc để đảm bảo an toàn. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?
A. Pháp luật là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
B. Pháp luật là phương tiện để bảo vệ các giá trị đạo đức.
C. Pháp luật là phương tiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
D. Pháp luật là phương tiện để phát triển kinh tế.
20. Một tổ chức được thành lập và hoạt động hợp pháp khi tuân thủ các quy định của pháp luật về đăng ký kinh doanh, ngành nghề kinh doanh. Điều này cho thấy pháp luật có vai trò gì?
A. Pháp luật cản trở sự phát triển của các tổ chức.
B. Pháp luật là cơ sở pháp lý cho sự tồn tại và hoạt động của các tổ chức.
C. Pháp luật chỉ áp dụng cho cá nhân.
D. Pháp luật không quan tâm đến hoạt động của các tổ chức.
21. Khi một quốc gia ký kết và thực hiện các điều ước quốc tế, điều này cho thấy pháp luật có vai trò gì trong quan hệ quốc tế?
A. Pháp luật chỉ có hiệu lực trong phạm vi quốc gia.
B. Pháp luật là phương tiện để quốc gia tham gia và hợp tác quốc tế.
C. Pháp luật quốc tế không tồn tại.
D. Việc ký kết điều ước quốc tế là tùy tiện.
22. Khi một người dân đóng thuế đầy đủ và đúng hạn, họ đang thực hiện nghĩa vụ công dân theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện vai trò gì của pháp luật?
A. Pháp luật chỉ quy định quyền lợi.
B. Pháp luật là phương tiện để nhà nước thực hiện chức năng, nhiệm vụ của mình.
C. Pháp luật không yêu cầu công dân đóng góp cho xã hội.
D. Nghĩa vụ đóng thuế là tự nguyện.
23. Việc một người bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi thực hiện hành vi trộm cắp tài sản của người khác thể hiện đặc trưng nào của pháp luật?
A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính bắt buộc phải tuân theo.
C. Tính quyền lực nhà nước.
D. Tính có hệ thống.
24. Pháp luật quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí nhưng phải trong khuôn khổ pháp luật. Điều này cho thấy điều gì?
A. Quyền tự do cá nhân là tuyệt đối và không bị giới hạn.
B. Pháp luật không công nhận quyền tự do ngôn luận.
C. Pháp luật vừa bảo đảm quyền tự do, vừa quy định giới hạn để tránh lạm dụng.
D. Việc thực hiện quyền tự do cá nhân không cần tuân theo pháp luật.
25. Hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng kém chất lượng bị pháp luật nghiêm cấm và xử lý. Điều này thể hiện vai trò gì của pháp luật đối với thị trường?
A. Pháp luật khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh.
B. Pháp luật đảm bảo sự ổn định và công bằng của thị trường.
C. Pháp luật hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp.
D. Pháp luật không can thiệp vào hoạt động kinh tế.