1. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc các yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Phân tích mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn.
B. Đánh giá thu nhập và chi tiêu hiện tại.
C. Xác định các khoản nợ và khả năng trả nợ.
D. Tham gia các hoạt động giải trí không có kế hoạch.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định "mức sống mong muốn" trong kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Thu nhập hiện tại và dự kiến.
B. Các mục tiêu tài chính dài hạn.
C. Giá cả của các mặt hàng xa xỉ trên thị trường.
D. Quan niệm cá nhân về sự thoải mái và hạnh phúc.
3. Việc lập ngân sách chi tiêu cá nhân giúp ích gì cho người lập kế hoạch?
A. Khuyến khích chi tiêu bừa bãi.
B. Giúp kiểm soát dòng tiền, phân bổ hợp lý các khoản chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi khoản chi tiêu cho giải trí.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các khoản vay.
4. Mục tiêu "mua nhà trong 5 năm tới" được phân loại là loại mục tiêu tài chính nào?
A. Mục tiêu ngắn hạn.
B. Mục tiêu trung hạn.
C. Mục tiêu dài hạn.
D. Mục tiêu không xác định.
5. Việc "đa dạng hóa danh mục đầu tư" trong kế hoạch tài chính cá nhân nhằm mục đích gì?
A. Tập trung toàn bộ vốn vào một kênh đầu tư có lợi nhuận cao nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào các loại tài sản có tính thanh khoản thấp.
D. Tăng cường các khoản vay để đầu tư.
6. Tại sao "quản lý nợ" lại là một phần quan trọng của kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Để tăng cường các khoản vay cho các mục tiêu không thiết yếu.
B. Vì nợ có thể tạo ra áp lực tài chính, ảnh hưởng đến khả năng đạt được các mục tiêu khác và có thể dẫn đến các vấn đề tài chính nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt.
C. Để khuyến khích chi tiêu vượt quá khả năng.
D. Chỉ cần trả nợ khi có yêu cầu pháp lý.
7. Theo phân tích phổ biến về lập kế hoạch tài chính cá nhân, "Đánh giá tình hình tài chính hiện tại" bao gồm những nội dung nào?
A. Chỉ xem xét thu nhập hàng tháng.
B. Xem xét tổng tài sản, tổng nợ, thu nhập và chi tiêu.
C. Chỉ tập trung vào các khoản đầu tư rủi ro cao.
D. Dự đoán tương lai tài chính mà không cần dữ liệu quá khứ.
8. Khi một cá nhân lập kế hoạch tài chính cá nhân, việc "đánh giá lại và điều chỉnh kế hoạch" định kỳ là cần thiết vì lý do gì?
A. Để đảm bảo kế hoạch luôn phù hợp với các sự kiện không lường trước và sự thay đổi của hoàn cảnh cá nhân hoặc thị trường.
B. Để tăng thêm các khoản chi tiêu không thiết yếu.
C. Để loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro khỏi kế hoạch.
D. Chỉ cần lập kế hoạch một lần duy nhất và không cần thay đổi.
9. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để quản lý chi tiêu hàng ngày và theo dõi dòng tiền?
A. Phiếu đặt hàng.
B. Bảng cân đối kế toán cá nhân.
C. Sổ tay ghi chép thu chi hoặc ứng dụng quản lý tài chính cá nhân.
D. Báo cáo tài chính doanh nghiệp.
10. Một người có mục tiêu tài chính là "tiết kiệm đủ tiền mua xe máy trong 1 năm tới" có thể áp dụng chiến lược nào?
A. Chi tiêu không giới hạn và hy vọng có đủ tiền.
B. Lập ngân sách chi tiêu rõ ràng, xác định số tiền cần tiết kiệm hàng tháng và tìm cách tăng thu nhập hoặc giảm chi tiêu không thiết yếu.
C. Vay mượn ngân hàng và không quan tâm đến việc trả nợ.
D. Chỉ tiết kiệm khi có tiền thưởng.
11. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc quản lý rủi ro tài chính cá nhân?
A. Chi tiêu toàn bộ tiền lương vào việc mua sắm.
B. Tham gia bảo hiểm nhân thọ hoặc bảo hiểm y tế.
C. Vay mượn không kiểm soát để đáp ứng nhu cầu tức thời.
D. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất.
12. Trong quá trình lập kế hoạch tài chính, việc "theo dõi và kiểm soát chi tiêu" giúp cá nhân:
A. Tăng khả năng chi tiêu cho những thứ không cần thiết.
B. Biết tiền của mình đi đâu và có thể điều chỉnh các khoản chi tiêu không phù hợp với ngân sách.
C. Quên đi các mục tiêu tài chính đã đặt ra.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các khoản vay để chi tiêu.
13. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc lập và thực hiện kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Chính phủ.
B. Ngân hàng.
C. Cá nhân người lập kế hoạch.
D. Chuyên gia tư vấn tài chính độc quyền.
14. Mục tiêu tài chính SMART là viết tắt của các từ tiếng Anh nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Manageable, Ambitious, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Monetary, Actionable, Reliable, Timely.
D. Secure, Motivated, Adaptable, Resourceful, Tested.
15. Việc "tiết kiệm có kỷ luật" trong kế hoạch tài chính cá nhân có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tiết kiệm khi có tiền dư thừa.
B. Ưu tiên việc để dành một phần thu nhập một cách đều đặn, ngay cả khi phải hy sinh một số chi tiêu không thiết yếu.
C. Tiết kiệm bất kỳ khoản tiền nào có thể, không quan tâm đến mục tiêu.
D. Chỉ tiết kiệm khi có các chương trình khuyến mãi.
16. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách khôn ngoan trong kế hoạch tài chính cá nhân có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng khả năng nợ nần chồng chất.
B. Xây dựng lịch sử tín dụng tốt, tích lũy điểm thưởng hoặc hoàn tiền.
C. Chi tiêu không giới hạn mà không cần lo lắng về khả năng thanh toán.
D. Bỏ qua việc theo dõi chi tiêu.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh đầu tư để hiện thực hóa mục tiêu tài chính?
A. Sự phổ biến của kênh đầu tư đó.
B. Mức độ rủi ro và khả năng sinh lời phù hợp với mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của cá nhân.
C. Lời khuyên từ bạn bè không có kiến thức tài chính.
D. Số tiền tối thiểu để bắt đầu đầu tư.
18. Theo lý thuyết kế hoạch tài chính, việc "lập kế hoạch cho hưu trí" là một phần quan trọng của kế hoạch tài chính cá nhân vì:
A. Hầu hết mọi người không cần lo lắng về hưu trí.
B. Đảm bảo có đủ nguồn lực tài chính để duy trì cuộc sống thoải mái sau khi ngừng làm việc.
C. Chỉ cần chờ đợi nhà nước chu cấp.
D. Có thể kéo dài tuổi lao động vô thời hạn.
19. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, việc xem xét "khả năng chấp nhận rủi ro" của bản thân có vai trò gì?
A. Giúp đầu tư tất cả vào các kênh có rủi ro cao để nhanh giàu.
B. Quyết định mức độ ưu tiên cho các khoản chi tiêu theo sở thích.
C. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn các kênh đầu tư và chiến lược quản lý tài sản phù hợp.
D. Chỉ quan tâm đến các khoản đầu tư an toàn tuyệt đối.
20. Việc xác định "Mục tiêu tài chính" trong kế hoạch tài chính cá nhân giúp cá nhân đạt được điều gì?
A. Tăng cường chi tiêu không kiểm soát.
B. Có định hướng rõ ràng và động lực để đạt được các mong muốn về tài chính.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác để quản lý tài chính.
D. Chỉ tập trung vào việc tiết kiệm mà bỏ qua các nhu cầu thiết yếu.
21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để tăng thu nhập cá nhân?
A. Tìm kiếm công việc làm thêm.
B. Phát triển kỹ năng chuyên môn để được thăng tiến.
C. Đầu tư vào các kênh sinh lời thụ động.
D. Tăng cường chi tiêu cho các dịch vụ giải trí đắt tiền.
22. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến lập kế hoạch tài chính cá nhân, yếu tố nào mang tính chủ quan và phụ thuộc vào quan điểm cá nhân nhiều nhất?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Thu nhập hiện tại.
C. Khả năng chấp nhận rủi ro và quan niệm về chi tiêu/tiết kiệm.
D. Lãi suất ngân hàng.
23. Khoản chi tiêu nào sau đây thường được coi là "chi tiêu không thiết yếu" trong kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Tiền thuê nhà hoặc trả góp mua nhà.
B. Hóa đơn tiền điện, nước.
C. Chi phí mua sắm quần áo, trang sức không cần thiết.
D. Tiền mua thực phẩm để ăn uống hàng ngày.
24. Theo quan điểm phổ biến, việc xem xét "vòng đời tài chính" trong kế hoạch tài chính cá nhân ám chỉ điều gì?
A. Chỉ tập trung vào giai đoạn nghỉ hưu.
B. Xem xét sự thay đổi về nhu cầu, thu nhập và mục tiêu tài chính theo từng giai đoạn của cuộc đời (ví dụ: trẻ tuổi, trung niên, nghỉ hưu).
C. Đầu tư tất cả vào một kênh duy nhất cho đến cuối đời.
D. Sử dụng hết tiền tích lũy trước khi già đi.
25. Trong kế hoạch tài chính cá nhân, "quỹ khẩn cấp" thường được khuyến nghị nên có giá trị tương đương bao nhiêu tháng chi tiêu cơ bản?
A. 1-2 tháng.
B. 3-6 tháng.
C. 9-12 tháng.
D. Chỉ cần có một khoản nhỏ, không cần xác định theo tháng.