Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

1. Loại hình tín dụng nào thường liên quan đến việc mua sắm hàng hóa, dịch vụ phục vụ nhu cầu cá nhân của người dân?

A. Tín dụng tiêu dùng.
B. Tín dụng sản xuất.
C. Tín dụng đầu tư.
D. Tín dụng thương mại.

2. Trong hệ thống tín dụng, khi một cá nhân hoặc tổ chức vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, họ có nghĩa vụ chính là gì?

A. Hoàn trả đầy đủ số tiền gốc đã vay cùng với lãi suất theo thỏa thuận.
B. Thanh toán chi phí quản lý khoản vay cho ngân hàng.
C. Nộp phí thẩm định lại giá trị tài sản thế chấp hàng năm.
D. Cung cấp báo cáo tài chính chi tiết về hoạt động kinh doanh.

3. Một người sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm, điều này thể hiện hình thức dịch vụ tín dụng nào?

A. Tín dụng tiêu dùng.
B. Tín dụng sản xuất.
C. Tín dụng đầu tư.
D. Tín dụng thương mại.

4. Việc sử dụng thẻ tín dụng cho phép người dùng trì hoãn thanh toán, điều này cho thấy bản chất của tín dụng là gì?

A. Sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người cho vay sang người vay.
B. Sự trao đổi hàng hóa trực tiếp.
C. Sự đầu tư vào các dự án rủi ro cao.
D. Sự ký gửi tài sản tại ngân hàng.

5. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất khi ngân hàng xem xét một hồ sơ vay vốn để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

A. Lịch sử tín dụng và khả năng tài chính của người vay.
B. Mối quan hệ cá nhân với cán bộ ngân hàng.
C. Số lượng tài sản cá nhân mà người vay sở hữu.
D. Thời gian làm việc tại đơn vị công tác hiện tại.

6. Tín dụng có thể được phân loại dựa trên thời hạn của khoản vay. Loại hình nào có thời hạn vay ngắn nhất?

A. Tín dụng ngắn hạn.
B. Tín dụng trung hạn.
C. Tín dụng dài hạn.
D. Tín dụng vô thời hạn.

7. Một người vay tiền ngân hàng để mua nhà, đây là ví dụ điển hình cho loại hình tín dụng nào?

A. Tín dụng tiêu dùng (vay mua nhà).
B. Tín dụng sản xuất.
C. Tín dụng thương mại.
D. Tín dụng đầu tư công.

8. Rủi ro tín dụng chủ yếu phát sinh từ yếu tố nào trong hoạt động cho vay?

A. Khả năng hoặc ý chí trả nợ của người vay không được đảm bảo.
B. Lãi suất thị trường biến động mạnh.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng.
D. Chi phí hoạt động của ngân hàng tăng cao.

9. Việc một tổ chức tài chính xem xét lịch sử tín dụng của khách hàng trước khi cho vay nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá rủi ro tín dụng và khả năng hoàn trả của khách hàng.
B. Xác định số tiền lãi phải thu.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Thẩm định giá trị tài sản thế chấp.

10. Trong hoạt động tín dụng, lãi suất phản ánh yếu tố nào của chi phí vay?

A. Chi phí sử dụng vốn của người cho vay.
B. Chi phí thẩm định hồ sơ vay.
C. Chi phí quản lý rủi ro tín dụng.
D. Chi phí hoạt động của ngân hàng.

11. Hành động nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghĩa vụ của người vay trong dịch vụ tín dụng?

A. Thanh toán khoản vay đúng hạn.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về khả năng tài chính.
C. Thương lượng lại lãi suất khi có biến động thị trường.
D. Sử dụng khoản vay đúng mục đích đã cam kết.

12. Khi một doanh nghiệp vay vốn lưu thông để bổ sung vốn kinh doanh ngắn hạn, mục đích chính là gì?

A. Đảm bảo khả năng thanh toán các khoản chi phí hoạt động ngắn hạn.
B. Đầu tư vào tài sản cố định dài hạn.
C. Mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
D. Thực hiện các dự án nghiên cứu và phát triển.

13. Ai là người có quyền yêu cầu người vay trả nợ khi khoản vay đến hạn?

A. Người cho vay.
B. Người đi vay.
C. Người bảo lãnh.
D. Người giám sát tín dụng.

14. Khi một doanh nghiệp sử dụng tín dụng thương mại để mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp, điều này có ý nghĩa gì?

A. Doanh nghiệp được nhà cung cấp cho phép thanh toán sau một thời gian nhất định.
B. Doanh nghiệp được ngân hàng tài trợ mua nguyên vật liệu.
C. Doanh nghiệp phát hành trái phiếu để thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Nhà cung cấp đầu tư vào doanh nghiệp.

15. Lãi suất cố định trong hợp đồng tín dụng có đặc điểm gì?

A. Không thay đổi trong suốt thời hạn vay.
B. Thay đổi theo biến động của thị trường.
C. Phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của người vay.
D. Được điều chỉnh hàng quý.

16. Trong mối quan hệ tín dụng, ai là người có vai trò cung cấp vốn?

A. Người cho vay (ngân hàng, tổ chức tài chính).
B. Người đi vay (cá nhân, doanh nghiệp).
C. Người bảo lãnh.
D. Người kiểm toán.

17. Khi một doanh nghiệp vay vốn để đầu tư mở rộng nhà máy sản xuất, loại hình tín dụng được áp dụng là gì?

A. Tín dụng đầu tư.
B. Tín dụng lưu thông.
C. Tín dụng thương mại.
D. Tín dụng tiêu dùng.

18. Dịch vụ tín dụng đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

A. Tạo điều kiện cho doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận nguồn vốn để đầu tư, sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng.
B. Gây ra lạm phát do lượng tiền trong lưu thông tăng nhanh.
C. Tăng cường sự bất bình đẳng giàu nghèo.
D. Làm giảm hiệu quả hoạt động của các ngành phi tài chính.

19. Khi người vay sử dụng tài sản của mình để đảm bảo cho khoản vay, biện pháp này được gọi là gì?

A. Thế chấp.
B. Bảo lãnh.
C. Cầm cố.
D. Tín chấp.

20. Trong các hoạt động của ngân hàng, hoạt động nào trực tiếp liên quan đến dịch vụ tín dụng?

A. Nhận tiền gửi tiết kiệm.
B. Cho vay vốn.
C. Kinh doanh ngoại hối.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán.

21. Ngân hàng phát hành trái phiếu doanh nghiệp cho một công ty để huy động vốn. Đây là hoạt động tín dụng theo mối quan hệ nào?

A. Doanh nghiệp phát hành trái phiếu vay vốn ngân hàng.
B. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay trực tiếp.
C. Ngân hàng mua lại trái phiếu đã phát hành.
D. Doanh nghiệp bảo lãnh cho khoản vay của ngân hàng.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của người cho vay trong dịch vụ tín dụng?

A. Thẩm định chặt chẽ khả năng trả nợ của người vay.
B. Cung cấp vốn đúng hạn theo hợp đồng.
C. Yêu cầu người vay trả nợ trước hạn.
D. Bảo mật thông tin của người vay.

23. Dịch vụ tín dụng giúp các doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì trong hoạt động sản xuất kinh doanh?

A. Thiếu vốn để mở rộng sản xuất, đầu tư hoặc bù đắp thiếu hụt tạm thời.
B. Thừa vốn dẫn đến tình trạng ứ đọng sản phẩm.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
D. Tăng cường cạnh tranh về giá với đối thủ.

24. Một doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ tín dụng để thực hiện mục đích nào sau đây?

A. Tăng cường vốn lưu động để duy trì hoạt động sản xuất.
B. Giảm bớt số lượng nhân viên.
C. Đóng cửa các chi nhánh không hiệu quả.
D. Ngừng mọi hoạt động đầu tư.

25. Khi xem xét khả năng trả nợ, ngân hàng thường đánh giá các yếu tố như thu nhập, tài sản, chi tiêu và lịch sử tín dụng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động tín dụng?

A. Nguyên tắc an toàn và hiệu quả.
B. Nguyên tắc cạnh tranh.
C. Nguyên tắc đổi mới.
D. Nguyên tắc phục vụ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình tín dụng nào thường liên quan đến việc mua sắm hàng hóa, dịch vụ phục vụ nhu cầu cá nhân của người dân?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong hệ thống tín dụng, khi một cá nhân hoặc tổ chức vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, họ có nghĩa vụ chính là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Một người sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm, điều này thể hiện hình thức dịch vụ tín dụng nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sử dụng thẻ tín dụng cho phép người dùng trì hoãn thanh toán, điều này cho thấy bản chất của tín dụng là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất khi ngân hàng xem xét một hồ sơ vay vốn để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Tín dụng có thể được phân loại dựa trên thời hạn của khoản vay. Loại hình nào có thời hạn vay ngắn nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Một người vay tiền ngân hàng để mua nhà, đây là ví dụ điển hình cho loại hình tín dụng nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Rủi ro tín dụng chủ yếu phát sinh từ yếu tố nào trong hoạt động cho vay?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Việc một tổ chức tài chính xem xét lịch sử tín dụng của khách hàng trước khi cho vay nhằm mục đích gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Trong hoạt động tín dụng, lãi suất phản ánh yếu tố nào của chi phí vay?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Hành động nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghĩa vụ của người vay trong dịch vụ tín dụng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một doanh nghiệp vay vốn lưu thông để bổ sung vốn kinh doanh ngắn hạn, mục đích chính là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Ai là người có quyền yêu cầu người vay trả nợ khi khoản vay đến hạn?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một doanh nghiệp sử dụng tín dụng thương mại để mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp, điều này có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Lãi suất cố định trong hợp đồng tín dụng có đặc điểm gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Trong mối quan hệ tín dụng, ai là người có vai trò cung cấp vốn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một doanh nghiệp vay vốn để đầu tư mở rộng nhà máy sản xuất, loại hình tín dụng được áp dụng là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Dịch vụ tín dụng đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Khi người vay sử dụng tài sản của mình để đảm bảo cho khoản vay, biện pháp này được gọi là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các hoạt động của ngân hàng, hoạt động nào trực tiếp liên quan đến dịch vụ tín dụng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Ngân hàng phát hành trái phiếu doanh nghiệp cho một công ty để huy động vốn. Đây là hoạt động tín dụng theo mối quan hệ nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của người cho vay trong dịch vụ tín dụng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Dịch vụ tín dụng giúp các doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì trong hoạt động sản xuất kinh doanh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Một doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ tín dụng để thực hiện mục đích nào sau đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 9 Dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Khi xem xét khả năng trả nợ, ngân hàng thường đánh giá các yếu tố như thu nhập, tài sản, chi tiêu và lịch sử tín dụng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động tín dụng?