Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

1. Một doanh nghiệp quyết định sản xuất các bộ quần áo đặt may riêng cho từng khách hàng dựa trên số đo và sở thích cá nhân. Đây là ứng dụng của mô hình nào?

A. Sản xuất công nghiệp.
B. Sản xuất tiểu thủ công nghiệp.
C. Sản xuất theo yêu cầu (customization).
D. Sản xuất hàng loạt.

2. Lợi thế cạnh tranh chính của mô hình sản xuất theo yêu cầu (customization) là gì?

A. Chi phí sản xuất rất thấp.
B. Khả năng đáp ứng nhanh chóng mọi biến động của thị trường.
C. Sự phù hợp cao với sở thích và nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.
D. Quy mô sản xuất không giới hạn.

3. Một doanh nghiệp sản xuất ô tô áp dụng dây chuyền lắp ráp với các công đoạn được tiêu chuẩn hóa cao, mỗi công nhân thực hiện một nhiệm vụ lặp đi lặp lại. Đây là biểu hiện của:

A. Chuyên môn hóa lao động.
B. Sản xuất thủ công.
C. Sản xuất theo yêu cầu.
D. Tập trung vào dịch vụ khách hàng.

4. Trong mô hình sản xuất nào, người lao động thường sở hữu nhiều kỹ năng khác nhau và có thể thực hiện nhiều công đoạn trong quá trình tạo ra sản phẩm?

A. Sản xuất công nghiệp.
B. Sản xuất hàng loạt.
C. Sản xuất tiểu thủ công nghiệp.
D. Sản xuất tự động hóa.

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "nguyên liệu đầu vào" cho mọi quá trình sản xuất kinh doanh?

A. Máy móc, thiết bị.
B. Nguồn vốn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Lao động.

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự thành công hay thất bại của một doanh nghiệp nhỏ hoạt động theo mô hình sản xuất tiểu thủ công nghiệp?

A. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu.
C. Quy mô vốn đầu tư ban đầu.
D. Số lượng lao động có bằng cấp cao.

7. Trong các mô hình sản xuất kinh doanh, mô hình nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa, số lượng nhỏ và chú trọng vào giá trị thủ công, độc đáo?

A. Sản xuất công nghiệp.
B. Sản xuất tiểu thủ công nghiệp.
C. Sản xuất hàng loạt.
D. Sản xuất theo yêu cầu (customization).

8. Mô hình sản xuất kinh doanh nào thường có chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp nhất do quy mô lớn và chuyên môn hóa cao?

A. Sản xuất thủ công.
B. Sản xuất quy mô nhỏ.
C. Sản xuất công nghiệp (hàng loạt).
D. Sản xuất nông nghiệp.

9. Đặc điểm nổi bật của mô hình sản xuất công nghiệp là gì?

A. Quy mô nhỏ, tính thủ công cao.
B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
C. Áp dụng máy móc, công nghệ hiện đại, sản xuất quy mô lớn.
D. Sản xuất theo đơn đặt hàng riêng lẻ.

10. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, xu hướng nào đang ngày càng chi phối các mô hình sản xuất kinh doanh?

A. Tăng cường sản xuất thủ công.
B. Giảm thiểu công nghệ số hóa.
C. Tập trung vào cá nhân hóa và tùy biến sản phẩm.
D. Hạn chế ứng dụng trí tuệ nhân tạo.

11. So sánh sản xuất công nghiệp và sản xuất tiểu thủ công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

A. Mục đích tạo ra lợi nhuận.
B. Quy mô sản xuất và phương thức tổ chức lao động.
C. Loại hàng hóa, dịch vụ được tạo ra.
D. Sự cần thiết của vốn đầu tư.

12. Một người thợ mộc dành nhiều thời gian để chế tác một chiếc bàn gỗ theo thiết kế riêng của khách hàng, chú trọng từng chi tiết nhỏ. Mô hình sản xuất này thuộc loại nào?

A. Sản xuất công nghiệp.
B. Sản xuất hàng loạt.
C. Sản xuất tiểu thủ công nghiệp.
D. Sản xuất theo đơn đặt hàng lớn.

13. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, mô hình sản xuất nào ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng đáp ứng linh hoạt các yêu cầu đa dạng của khách hàng?

A. Sản xuất hàng loạt truyền thống.
B. Sản xuất theo yêu cầu (customization).
C. Sản xuất thủ công hoàn toàn.
D. Sản xuất quy mô nhỏ hộ gia đình.

14. Mục tiêu chính của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh là gì?

A. Tạo ra nhiều việc làm cho xã hội.
B. Thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng và tạo ra lợi nhuận.
C. Đóng góp vào ngân sách nhà nước.
D. Phát triển công nghệ mới.

15. Theo phân tích phổ biến trong kinh tế học, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi và là điểm khởi đầu của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh?

A. Nhân lực có tay nghề cao.
B. Nhu cầu của con người về hàng hóa, dịch vụ.
C. Công nghệ sản xuất hiện đại.
D. Nguồn vốn lớn và ổn định.

16. So với sản xuất công nghiệp, mô hình sản xuất tiểu thủ công nghiệp thường có đặc điểm là:

A. Sử dụng công nghệ tự động hóa cao.
B. Quy mô sản xuất lớn, năng suất cao.
C. Tính chuyên môn hóa và phân công lao động sâu sắc.
D. Sử dụng nhiều lao động thủ công, kỹ năng cá nhân.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố cấu thành quan trọng của quá trình sản xuất kinh doanh?

A. Tư liệu sản xuất (máy móc, thiết bị).
B. Nguồn lao động.
C. Nhu cầu thị trường về sản phẩm.
D. Nguồn vốn.

18. Một nhà máy sản xuất bánh kẹo sử dụng dây chuyền hiện đại để sản xuất hàng triệu chiếc bánh với hương vị và hình dáng giống nhau mỗi ngày. Điều này thể hiện rõ nét mô hình nào?

A. Sản xuất thủ công.
B. Sản xuất theo yêu cầu.
C. Sản xuất hàng loạt công nghiệp.
D. Sản xuất quy mô nhỏ.

19. Trong các mô hình sản xuất kinh doanh, mô hình nào có khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi về mẫu mã, kiểu dáng sản phẩm?

A. Sản xuất công nghiệp.
B. Sản xuất hàng loạt.
C. Sản xuất tiểu thủ công nghiệp.
D. Sản xuất theo quy trình khép kín.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thách thức chính của mô hình sản xuất tiểu thủ công nghiệp?

A. Khó khăn trong việc mở rộng quy mô sản xuất.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Khả năng cạnh tranh về giá với sản phẩm công nghiệp.
D. Phụ thuộc nhiều vào kỹ năng và sự sáng tạo của người thợ.

21. Một công ty may mặc đầu tư dây chuyền sản xuất tự động hóa cao, sản xuất cùng một mẫu áo với số lượng lớn. Đây là ví dụ điển hình cho mô hình sản xuất nào?

A. Sản xuất tiểu thủ công nghiệp.
B. Sản xuất theo yêu cầu.
C. Sản xuất hàng loạt công nghiệp.
D. Sản xuất thủ công truyền thống.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố cơ bản để tạo ra sản phẩm hàng hóa trong sản xuất kinh doanh?

A. Tư liệu sản xuất.
B. Nguồn vốn.
C. Nguồn lao động.
D. Thị trường tiêu thụ.

23. Mô hình sản xuất nào có thể đối mặt với rủi ro cao hơn về chi phí nếu nhu cầu thị trường thay đổi đột ngột theo hướng không có lợi?

A. Sản xuất tiểu thủ công nghiệp.
B. Sản xuất theo yêu cầu.
C. Sản xuất công nghiệp với quy mô lớn.
D. Sản xuất thủ công.

24. Lợi ích chính của việc áp dụng mô hình sản xuất công nghiệp so với sản xuất thủ công là gì?

A. Khả năng tạo ra sản phẩm độc đáo, mang tính nghệ thuật cao.
B. Chi phí nhân công trên mỗi đơn vị sản phẩm thường thấp hơn.
C. Dễ dàng thay đổi mẫu mã theo yêu cầu của từng khách hàng.
D. Tính linh hoạt cao trong việc điều chỉnh quy mô sản xuất.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa sản xuất kinh doanh với các hoạt động khác không nhằm mục đích lợi nhuận?

A. Sử dụng lao động.
B. Tạo ra sản phẩm, dịch vụ.
C. Mục đích tạo ra lợi nhuận.
D. Ứng dụng công nghệ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Một doanh nghiệp quyết định sản xuất các bộ quần áo đặt may riêng cho từng khách hàng dựa trên số đo và sở thích cá nhân. Đây là ứng dụng của mô hình nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Lợi thế cạnh tranh chính của mô hình sản xuất theo yêu cầu (customization) là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Một doanh nghiệp sản xuất ô tô áp dụng dây chuyền lắp ráp với các công đoạn được tiêu chuẩn hóa cao, mỗi công nhân thực hiện một nhiệm vụ lặp đi lặp lại. Đây là biểu hiện của:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Trong mô hình sản xuất nào, người lao động thường sở hữu nhiều kỹ năng khác nhau và có thể thực hiện nhiều công đoạn trong quá trình tạo ra sản phẩm?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguyên liệu đầu vào cho mọi quá trình sản xuất kinh doanh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự thành công hay thất bại của một doanh nghiệp nhỏ hoạt động theo mô hình sản xuất tiểu thủ công nghiệp?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các mô hình sản xuất kinh doanh, mô hình nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa, số lượng nhỏ và chú trọng vào giá trị thủ công, độc đáo?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Mô hình sản xuất kinh doanh nào thường có chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp nhất do quy mô lớn và chuyên môn hóa cao?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Đặc điểm nổi bật của mô hình sản xuất công nghiệp là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, xu hướng nào đang ngày càng chi phối các mô hình sản xuất kinh doanh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. So sánh sản xuất công nghiệp và sản xuất tiểu thủ công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Một người thợ mộc dành nhiều thời gian để chế tác một chiếc bàn gỗ theo thiết kế riêng của khách hàng, chú trọng từng chi tiết nhỏ. Mô hình sản xuất này thuộc loại nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, mô hình sản xuất nào ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng đáp ứng linh hoạt các yêu cầu đa dạng của khách hàng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Mục tiêu chính của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Theo phân tích phổ biến trong kinh tế học, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi và là điểm khởi đầu của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. So với sản xuất công nghiệp, mô hình sản xuất tiểu thủ công nghiệp thường có đặc điểm là:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố cấu thành quan trọng của quá trình sản xuất kinh doanh?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Một nhà máy sản xuất bánh kẹo sử dụng dây chuyền hiện đại để sản xuất hàng triệu chiếc bánh với hương vị và hình dáng giống nhau mỗi ngày. Điều này thể hiện rõ nét mô hình nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các mô hình sản xuất kinh doanh, mô hình nào có khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi về mẫu mã, kiểu dáng sản phẩm?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thách thức chính của mô hình sản xuất tiểu thủ công nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Một công ty may mặc đầu tư dây chuyền sản xuất tự động hóa cao, sản xuất cùng một mẫu áo với số lượng lớn. Đây là ví dụ điển hình cho mô hình sản xuất nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố cơ bản để tạo ra sản phẩm hàng hóa trong sản xuất kinh doanh?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Mô hình sản xuất nào có thể đối mặt với rủi ro cao hơn về chi phí nếu nhu cầu thị trường thay đổi đột ngột theo hướng không có lợi?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Lợi ích chính của việc áp dụng mô hình sản xuất công nghiệp so với sản xuất thủ công là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa sản xuất kinh doanh với các hoạt động khác không nhằm mục đích lợi nhuận?

Xem kết quả