Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

1. Phân biệt pháp luật và đạo đức trong việc điều chỉnh hành vi con người:

A. Pháp luật chỉ áp dụng cho các hành vi bên ngoài, còn đạo đức áp dụng cho cả hành vi bên ngoài và ý chí bên trong.
B. Đạo đức có tính bắt buộc cao hơn pháp luật.
C. Pháp luật và đạo đức đều dựa trên ý chí của nhân dân.
D. Pháp luật chỉ có ở các quốc gia phát triển, còn đạo đức có ở mọi quốc gia.

2. Pháp luật có vai trò gì trong việc đảm bảo công bằng xã hội?

A. Quy định mọi người đều được hưởng thụ như nhau bất kể đóng góp.
B. Thiết lập các quy tắc ứng xử bình đẳng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi công dân.
C. Chỉ ưu tiên cho một số nhóm người nhất định.
D. Không có vai trò trực tiếp trong việc đảm bảo công bằng xã hội.

3. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về an toàn giao thông đường bộ?

A. Nhường đường cho người đi bộ qua đường.
B. Lái xe đúng tốc độ quy định.
C. Chở quá số người quy định trên xe mô tô hai bánh.
D. Sử dụng đèn tín hiệu khi chuyển hướng.

4. Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực?

A. Chỉ quy định xử phạt đối với người tham nhũng.
B. Tạo hành lang pháp lý cho việc phát hiện, xử lý hành vi tham nhũng, tiêu cực.
C. Khuyến khích các hành vi tham nhũng nhỏ.
D. Không có vai trò trong việc đấu tranh chống tham nhũng.

5. Khi một cá nhân thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, nhà nước có thể áp dụng những hình thức trách nhiệm pháp lý nào?

A. Chỉ có trách nhiệm hình sự.
B. Chỉ có trách nhiệm dân sự.
C. Trách nhiệm hình sự, trách nhiệm dân sự, trách nhiệm hành chính, trách nhiệm kỷ luật.
D. Chỉ có trách nhiệm giáo dục.

6. Khái niệm "pháp luật" theo nghĩa rộng bao gồm những yếu tố nào?

A. Các quy tắc xử sự do nhà nước ban hành và bảo đảm thi hành.
B. Các quy tắc xử sự do nhà nước ban hành, có tính quy phạm, tính bắt buộc, tính quyền uy, tính xác định chặt chẽ.
C. Các quy tắc xử sự chung, có tính quy phạm, tính bắt buộc, tính quyền uy, tính xác định chặt chẽ, do nhà nước ban hành và bảo đảm thi hành.
D. Các quy tắc xử sự chung, có tính quy phạm, tính bắt buộc, tính quyền uy, tính xác định chặt chẽ, được xã hội thừa nhận và bảo đảm thi hành.

7. Pháp luật có vai trò gì trong việc xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc?

A. Tạo hành lang pháp lý cho việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Chỉ tập trung vào việc cấm đoán các hoạt động văn hóa mới.
C. Quy định tất cả các hoạt động văn hóa phải theo một khuôn mẫu duy nhất.
D. Không có vai trò trong lĩnh vực văn hóa.

8. Pháp luật bảo vệ quyền sở hữu tài sản của công dân. Ví dụ cụ thể là:

A. Quy định về việc mọi người có thể chiếm đoạt tài sản của người khác.
B. Quy định về chế tài đối với hành vi trộm cắp, cướp giật tài sản.
C. Khuyến khích người dân chia sẻ tài sản của mình một cách tự nguyện.
D. Quy định về việc nhà nước có quyền trưng thu tài sản của mọi công dân.

9. Theo Hiến pháp năm 2013, hệ thống pháp luật Việt Nam bao gồm những loại văn bản quy phạm pháp luật nào sau đây, ngoại trừ?

A. Hiến pháp, các luật, các văn bản dưới luật.
B. Hiến pháp, các nghị quyết của Quốc hội, các nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội.
C. Các nghị định của Chính phủ, các quyết định của Thủ tướng Chính phủ, các thông tư của Bộ trưởng.
D. Các văn bản cá biệt của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

10. Đặc điểm "tính quy phạm" của pháp luật có nghĩa là gì?

A. Pháp luật chỉ áp dụng cho một lần duy nhất.
B. Pháp luật áp dụng cho mọi đối tượng và trong mọi hoàn cảnh không giới hạn.
C. Pháp luật có tính chung, áp dụng cho mọi đối tượng, trong nhiều trường hợp, lặp đi lặp lại.
D. Pháp luật chỉ áp dụng cho một nhóm đối tượng xác định.

11. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất, là nền tảng cho mọi văn bản quy phạm pháp luật khác?

A. Luật
B. Nghị định của Chính phủ
C. Hiến pháp
D. Thông tư của Bộ trưởng

12. Hệ thống pháp luật Việt Nam chịu ảnh hưởng từ học thuyết nào của chủ nghĩa Mác-Lênin về bản chất của pháp luật?

A. Pháp luật là ý chí của giai cấp cầm quyền, được nâng lên thành ý chí của nhà nước.
B. Pháp luật là công cụ để bảo vệ quyền con người tuyệt đối.
C. Pháp luật là hiện tượng tự nhiên, tồn tại song song với xã hội.
D. Pháp luật là sản phẩm của ý chí cá nhân và được nhà nước công nhận.

13. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ai là người có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật cao nhất sau Hiến pháp?

A. Chủ tịch nước
B. Chính phủ
C. Ủy ban thường vụ Quốc hội
D. Thủ tướng Chính phủ

14. Việc công dân thực hiện quyền bầu cử, ứng cử vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân là biểu hiện của nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước ta?

A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
D. Nguyên tắc phân chia quyền lực nhà nước.

15. Đâu là một trong những đặc điểm thể hiện tính "xác định chặt chẽ" của pháp luật?

A. Nội dung pháp luật luôn mơ hồ, dễ thay đổi.
B. Ngôn ngữ pháp luật sử dụng từ ngữ chung chung, không rõ nghĩa.
C. Pháp luật được quy định rõ ràng về chủ thể, hành vi, hậu quả pháp lý, trình tự thủ tục.
D. Việc áp dụng pháp luật phụ thuộc vào sự suy diễn của người thi hành công vụ.

16. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 quy định về thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật. Văn bản nào sau đây không thuộc hệ thống văn bản quy phạm pháp luật theo luật này?

A. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân
B. Quyết định của Chủ tịch nước
C. Thông tư liên tịch giữa Bộ trưởng các bộ
D. Văn bản hành chính thông thường của cơ quan nhà nước

17. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, thể hiện vai trò của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

A. Pháp luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp duy nhất là Quốc hội.
B. Pháp luật chỉ điều chỉnh các quan hệ xã hội mang tính chất sở hữu.
C. Pháp luật là phương tiện chủ yếu để Nhà nước quản lý xã hội, thực hiện quyền lực nhà nước.
D. Pháp luật luôn thống nhất với các quy phạm xã hội khác như đạo đức, phong tục.

18. Trong các loại văn bản quy phạm pháp luật, văn bản nào do cơ quan hành chính nhà nước ở trung ương ban hành để quy định chi tiết thi hành luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội?

A. Luật
B. Nghị định của Chính phủ
C. Thông tư của Bộ trưởng
D. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân

19. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, thuật ngữ "văn bản dưới luật" bao gồm những loại văn bản nào?

A. Chỉ bao gồm Nghị định của Chính phủ.
B. Bao gồm Nghị định của Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, Thông tư của Bộ trưởng.
C. Bao gồm Hiến pháp, Luật và Nghị định của Chính phủ.
D. Chỉ bao gồm các văn bản của địa phương.

20. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong xây dựng và thi hành pháp luật ở Việt Nam?

A. Tuân thủ pháp luật là tùy thuộc vào ý chí cá nhân.
B. Pháp luật không cần bảo đảm thi hành bằng các biện pháp cưỡng chế.
C. Bảo đảm tính nhân dân, tính nhà nước và tính xã hội chủ nghĩa của pháp luật.
D. Pháp luật phải trái ngược với đạo đức.

21. Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

A. Tạo khung pháp lý cho các hoạt động kinh tế, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào việc điều chỉnh các quan hệ sở hữu nhà nước.
C. Cản trở sự phát triển của các thành phần kinh tế phi nhà nước.
D. Không có vai trò cụ thể, kinh tế thị trường tự vận hành.

22. Pháp luật có chức năng gì khi quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực của đời sống xã hội?

A. Chức năng điều chỉnh.
B. Chức năng bảo vệ.
C. Chức năng giáo dục.
D. Chức năng định hướng.

23. Pháp luật có chức năng gì khi đặt ra các quy tắc về cách thức tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước?

A. Chức năng giáo dục.
B. Chức năng bảo vệ.
C. Chức năng điều chỉnh.
D. Chức năng định hướng.

24. Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Ví dụ về chức năng này là:

A. Quy định về xử phạt hành chính đối với hành vi xả thải trái phép.
B. Tuyên truyền về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
C. Khuyến khích các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường.
D. Đưa tin về các vụ việc ô nhiễm môi trường trên báo chí.

25. Việc xử lý người có hành vi vi phạm pháp luật là biểu hiện của đặc điểm nào của pháp luật?

A. Tính quy phạm.
B. Tính bắt buộc.
C. Tính quyền uy.
D. Tính xác định chặt chẽ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Phân biệt pháp luật và đạo đức trong việc điều chỉnh hành vi con người:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Pháp luật có vai trò gì trong việc đảm bảo công bằng xã hội?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về an toàn giao thông đường bộ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một cá nhân thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, nhà nước có thể áp dụng những hình thức trách nhiệm pháp lý nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm pháp luật theo nghĩa rộng bao gồm những yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Pháp luật có vai trò gì trong việc xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Pháp luật bảo vệ quyền sở hữu tài sản của công dân. Ví dụ cụ thể là:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Theo Hiến pháp năm 2013, hệ thống pháp luật Việt Nam bao gồm những loại văn bản quy phạm pháp luật nào sau đây, ngoại trừ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm tính quy phạm của pháp luật có nghĩa là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất, là nền tảng cho mọi văn bản quy phạm pháp luật khác?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Hệ thống pháp luật Việt Nam chịu ảnh hưởng từ học thuyết nào của chủ nghĩa Mác-Lênin về bản chất của pháp luật?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ai là người có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật cao nhất sau Hiến pháp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Việc công dân thực hiện quyền bầu cử, ứng cử vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân là biểu hiện của nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước ta?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một trong những đặc điểm thể hiện tính xác định chặt chẽ của pháp luật?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 quy định về thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật. Văn bản nào sau đây không thuộc hệ thống văn bản quy phạm pháp luật theo luật này?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, thể hiện vai trò của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các loại văn bản quy phạm pháp luật, văn bản nào do cơ quan hành chính nhà nước ở trung ương ban hành để quy định chi tiết thi hành luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, thuật ngữ văn bản dưới luật bao gồm những loại văn bản nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong xây dựng và thi hành pháp luật ở Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Pháp luật có chức năng gì khi quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực của đời sống xã hội?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Pháp luật có chức năng gì khi đặt ra các quy tắc về cách thức tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Ví dụ về chức năng này là:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 20 Hệ thống pháp luật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Việc xử lý người có hành vi vi phạm pháp luật là biểu hiện của đặc điểm nào của pháp luật?