Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

1. Pháp luật có vai trò gì trong đời sống xã hội Việt Nam?

A. Chỉ điều chỉnh các mối quan hệ cá nhân.
B. Là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
C. Chỉ áp dụng cho các cán bộ nhà nước.
D. Là phương tiện để thể hiện ý kiến cá nhân.

2. Đâu là nguyên tắc cơ bản của việc xây dựng và thực hiện pháp luật ở Việt Nam?

A. Chỉ tuân theo ý chí của người có quyền lực.
B. Pháp luật phải phù hợp với ý chí và lợi ích của nhân dân.
C. Pháp luật có thể thay đổi tùy tiện.
D. Chỉ ưu tiên lợi ích của một nhóm người.

3. Việc một công dân tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật thể hiện điều gì?

A. Quyền được tự do ngôn luận.
B. Quyền làm chủ đất nước và trách nhiệm công dân.
C. Quyền được hưởng thụ.
D. Trách nhiệm cá nhân với gia đình.

4. Đâu là một trong những hình thức thực hiện pháp luật?

A. Vi phạm pháp luật.
B. Làm ngơ trước pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật, tuân thủ pháp luật, thi hành pháp luật và áp dụng pháp luật.
D. Phê phán pháp luật một cách thiếu xây dựng.

5. Pháp luật thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội như thế nào?

A. Chỉ bảo vệ quyền của cá nhân.
B. Chỉ bảo vệ lợi ích của xã hội.
C. Vừa bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, vừa đảm bảo lợi ích chung của xã hội.
D. Phân biệt đối xử giữa cá nhân và xã hội.

6. Hiến pháp năm 2013 khẳng định vị trí pháp lý của pháp luật như thế nào?

A. Pháp luật là công cụ của Đảng.
B. Pháp luật là văn bản duy nhất của nhà nước.
C. Pháp luật là công cụ quản lý nhà nước, điều chỉnh các quan hệ xã hội.
D. Pháp luật chỉ là một hình thức của ý chí xã hội.

7. Đâu là một trong những chức năng cơ bản của pháp luật Việt Nam?

A. Chức năng giải trí.
B. Chức năng điều chỉnh.
C. Chức năng sáng tạo nghệ thuật.
D. Chức năng tư vấn cá nhân.

8. Khi một cá nhân vi phạm pháp luật, họ sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý dưới hình thức nào?

A. Trách nhiệm đạo đức.
B. Trách nhiệm xã hội.
C. Trách nhiệm pháp lý.
D. Trách nhiệm gia đình.

9. Hành vi nào sau đây không phải là vi phạm pháp luật hành chính?

A. Lấn chiếm lòng đường để kinh doanh.
B. Vượt đèn đỏ.
C. Buôn bán hàng cấm.
D. Làm giả giấy tờ của cơ quan nhà nước.

10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

A. Lách luật để đạt được mục đích.
B. Nghiên cứu và tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ tuân thủ khi có người giám sát.
D. Tìm cách né tránh nghĩa vụ pháp lý.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để pháp luật phát huy tác dụng tích cực trong đời sống xã hội?

A. Sự hiểu biết của một vài người.
B. Sự tuyên truyền rộng rãi và ý thức tôn trọng, tuân thủ của mọi công dân.
C. Sự trừng phạt nghiêm khắc.
D. Sự phụ thuộc vào ý kiến cá nhân.

12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào dưới đây bị coi là vi phạm pháp luật?

A. Không đồng ý với chính sách của Nhà nước trên mạng xã hội.
B. Nói chuyện riêng trong giờ học.
C. Phá hoại tài sản nhà nước.
D. Đi xe máy quá tốc độ cho phép.

13. Đâu là một trong những vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo công bằng xã hội?

A. Tạo ra sự bất bình đẳng.
B. Quy định các quyền và nghĩa vụ bình đẳng giữa mọi công dân.
C. Ưu tiên một số nhóm người.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của nhà nước.

14. Đâu là đặc trưng quan trọng nhất của pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính quyền lực, bắt buộc chung và tính xác định chặt chẽ.
C. Tính xã hội và tính đạo đức.
D. Tính tùy tiện và linh hoạt.

15. Pháp luật có mối quan hệ như thế nào với đạo đức?

A. Hoàn toàn đối lập và không liên quan.
B. Đạo đức là nền tảng, pháp luật là công cụ để bảo vệ các giá trị đạo đức.
C. Pháp luật thay thế hoàn toàn đạo đức.
D. Đạo đức không ảnh hưởng đến việc xây dựng pháp luật.

16. Hành vi nào là vi phạm nghĩa vụ của công dân đối với Tổ quốc?

A. Tham gia bầu cử.
B. Nộp thuế đầy đủ.
C. Chống đối, phá hoại chính quyền nhân dân.
D. Bảo vệ an ninh quốc gia.

17. Khi pháp luật bị vi phạm, ai là người có trách nhiệm áp dụng các biện pháp cưỡng chế cần thiết?

A. Các tổ chức xã hội.
B. Các cá nhân liên quan.
C. Nhà nước, thông qua các cơ quan có thẩm quyền.
D. Cộng đồng dân cư.

18. Khi một quy định của pháp luật bị cho là không còn phù hợp, điều gì sẽ xảy ra?

A. Quy định đó sẽ tự động hết hiệu lực.
B. Cần có cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, sửa đổi hoặc bãi bỏ.
C. Mọi người có quyền không tuân theo.
D. Quy định đó sẽ được giải thích theo ý muốn cá nhân.

19. Trách nhiệm pháp lý là gì?

A. Nghĩa vụ đạo đức của công dân.
B. Sự ràng buộc của pháp luật đối với các chủ thể, buộc họ phải xử sự theo khuôn khổ và có thể bị cưỡng chế khi vi phạm.
C. Trách nhiệm của gia đình đối với hành vi của con cái.
D. Trách nhiệm của xã hội đối với các vấn đề chung.

20. Pháp luật có vai trò gì trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

A. Chỉ bảo vệ quyền của nhà nước.
B. Là công cụ pháp lý để xác định, bảo đảm và bảo vệ các quyền, lợi ích hợp pháp đó.
C. Chỉ bảo vệ quyền của người giàu.
D. Không có vai trò gì.

21. Theo Hiến pháp năm 2013, pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện ý chí và lợi ích của ai?

A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Nhân dân lao động.
C. Toàn thể dân tộc Việt Nam.
D. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

22. Pháp luật do cơ quan nào của Nhà nước ban hành?

A. Các tổ chức xã hội.
B. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Các cá nhân có uy tín.
D. Các doanh nghiệp lớn.

23. Ai là người có quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật tại Việt Nam?

A. Chỉ Chủ tịch nước.
B. Chỉ Quốc hội.
C. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Hiến pháp và pháp luật.
D. Bất kỳ công dân nào.

24. Pháp luật Việt Nam hiện nay dựa trên hệ tư tưởng nào?

A. Tư tưởng tự do cá nhân.
B. Chủ nghĩa Marx-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
C. Tư tưởng bảo thủ.
D. Chủ nghĩa thực dụng.

25. Quy phạm pháp luật có đặc điểm gì nổi bật?

A. Chỉ mang tính cá nhân.
B. Có tính quy phạm, trừu tượng và tính xác định chặt chẽ.
C. Chỉ áp dụng cho một lần.
D. Không cần được ban hành bởi nhà nước.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Pháp luật có vai trò gì trong đời sống xã hội Việt Nam?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là nguyên tắc cơ bản của việc xây dựng và thực hiện pháp luật ở Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Việc một công dân tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật thể hiện điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một trong những hình thức thực hiện pháp luật?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Pháp luật thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Hiến pháp năm 2013 khẳng định vị trí pháp lý của pháp luật như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một trong những chức năng cơ bản của pháp luật Việt Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một cá nhân vi phạm pháp luật, họ sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý dưới hình thức nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Hành vi nào sau đây không phải là vi phạm pháp luật hành chính?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để pháp luật phát huy tác dụng tích cực trong đời sống xã hội?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào dưới đây bị coi là vi phạm pháp luật?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một trong những vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo công bằng xã hội?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là đặc trưng quan trọng nhất của pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Pháp luật có mối quan hệ như thế nào với đạo đức?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Hành vi nào là vi phạm nghĩa vụ của công dân đối với Tổ quốc?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Khi pháp luật bị vi phạm, ai là người có trách nhiệm áp dụng các biện pháp cưỡng chế cần thiết?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một quy định của pháp luật bị cho là không còn phù hợp, điều gì sẽ xảy ra?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Trách nhiệm pháp lý là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Pháp luật có vai trò gì trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Theo Hiến pháp năm 2013, pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện ý chí và lợi ích của ai?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Pháp luật do cơ quan nào của Nhà nước ban hành?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Ai là người có quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật tại Việt Nam?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Pháp luật Việt Nam hiện nay dựa trên hệ tư tưởng nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 cánh diều bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Quy phạm pháp luật có đặc điểm gì nổi bật?