1. Trong kế hoạch kinh doanh, "Phân tích tài chính" bao gồm những nội dung nào là chủ yếu?
A. Dự báo doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền
B. Đánh giá năng lực của đội ngũ quản lý
C. Nghiên cứu về hành vi và tâm lý khách hàng
D. Phân tích các quy định pháp luật liên quan đến ngành
2. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc phân tích "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT giúp doanh nghiệp nhận ra điều gì?
A. Những hạn chế nội tại của doanh nghiệp cần khắc phục
B. Những cơ hội tiềm năng từ thị trường bên ngoài
C. Những mối đe dọa từ môi trường kinh doanh
D. Những lợi thế cạnh tranh vượt trội
3. Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng để xác định mục tiêu và chiến lược hoạt động của doanh nghiệp?
A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh
B. Nghiên cứu về đội ngũ nhân sự hiện có
C. Đánh giá tiềm năng tài chính của nhà đầu tư
D. Khảo sát ý kiến của khách hàng tiềm năng
4. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện những yếu tố nào?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
B. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến
C. Khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ và đối tác
D. Tài chính, nhân sự, công nghệ và quy trình
5. Yếu tố nào sau đây là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch kinh doanh đối với một startup mới?
A. Thu hút vốn đầu tư và định hướng hoạt động
B. Xây dựng thương hiệu cá nhân cho người sáng lập
C. Phân tích các xu hướng công nghệ mới nhất
D. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm quốc tế
6. Doanh nghiệp A lập kế hoạch kinh doanh với mục tiêu tăng 20% thị phần trong vòng 2 năm tới. Đây là một mục tiêu theo tiêu chí nào của SMART?
A. Đo lường được (Measurable) và có thời hạn (Time-bound)
B. Cụ thể (Specific) và phù hợp (Relevant)
C. Khả thi (Achievable) và đo lường được (Measurable)
D. Phù hợp (Relevant) và có thời hạn (Time-bound)
7. Trong kế hoạch kinh doanh, phần "Phân tích cạnh tranh" nhằm mục đích gì?
A. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của các đối thủ trực tiếp và gián tiếp
B. Dự báo chính xác doanh thu và lợi nhuận trong tương lai
C. Xác định quy trình sản xuất hiệu quả nhất
D. Đánh giá nhu cầu và xu hướng của thị trường mục tiêu
8. Mục tiêu SMART trong kế hoạch kinh doanh là gì và tại sao nó lại quan trọng?
A. Giúp mục tiêu trở nên cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn, tăng khả năng đạt được
B. Đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh đều tuân thủ pháp luật hiện hành
C. Xác định rõ ràng các nguồn lực tài chính cần thiết cho dự án
D. Phân tích sâu sắc hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu
9. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu gì?
A. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Tăng cường hiệu quả của hoạt động nghiên cứu và phát triển
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về quảng cáo
10. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc phân tích "Cơ hội" (Opportunities) trong SWOT nhằm mục đích gì?
A. Nhận diện các yếu tố thuận lợi từ môi trường bên ngoài để khai thác
B. Đánh giá các điểm yếu nội tại của doanh nghiệp
C. Xác định các mối đe dọa tiềm ẩn
D. Kiểm soát các chi phí hoạt động
11. Trong kế hoạch kinh doanh, phần "Chiến lược hoạt động" (Operational Strategy) thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng và chất lượng sản phẩm
B. Phương thức định giá sản phẩm
C. Kênh phân phối và bán hàng
D. Hoạt động quảng cáo và truyền thông
12. Trong kế hoạch kinh doanh, phần "Kế hoạch tổ chức và nhân sự" cần làm rõ điều gì?
A. Cấu trúc tổ chức, vai trò, trách nhiệm và nhu cầu nhân sự
B. Chiến lược giá bán
C. Kế hoạch quảng bá sản phẩm
D. Dự báo dòng tiền
13. Khi lập kế hoạch về chiến lược marketing, yếu tố "Phân phối" (Place) đề cập đến điều gì?
A. Cách thức sản phẩm đến tay người tiêu dùng
B. Giá bán của sản phẩm trên thị trường
C. Các hoạt động quảng bá và khuyến mãi
D. Chất lượng và đặc tính của sản phẩm
14. Tại sao việc lập kế hoạch kinh doanh lại quan trọng đối với việc xin cấp phép kinh doanh tại Việt Nam?
A. Cung cấp thông tin minh bạch về dự án kinh doanh và khả năng tuân thủ pháp luật
B. Giúp doanh nghiệp lựa chọn tên công ty phù hợp
C. Xác định địa điểm đặt trụ sở chính
D. Đăng ký mã số thuế doanh nghiệp
15. Trong kế hoạch kinh doanh, phần "Mô tả sản phẩm/dịch vụ" cần cung cấp thông tin gì để thuyết phục khách hàng và nhà đầu tư?
A. Tính năng, lợi ích, điểm khác biệt và giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại
B. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự chi tiết
D. Báo cáo tài chính của các năm gần nhất
16. Một doanh nghiệp sản xuất quần áo muốn lập kế hoạch kinh doanh bền vững. Yếu tố pháp lý nào cần được chú trọng trong khía cạnh "Môi trường"?
A. Các quy định về xử lý chất thải công nghiệp và bảo vệ nguồn nước
B. Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
C. Quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Luật về hợp đồng lao động
17. Khi lập kế hoạch tài chính, khoản chi phí nào thường được xem là "chi phí cố định" (fixed costs) đối với một doanh nghiệp sản xuất?
A. Tiền thuê nhà xưởng hàng tháng
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
C. Tiền lương của công nhân trực tiếp sản xuất
D. Chi phí vận chuyển sản phẩm đã hoàn thành
18. Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh, việc xác định "Khách hàng mục tiêu" là bước quan trọng nhất vì lý do gì?
A. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực và phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp
B. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật
C. Tăng cường hiệu quả của chiến lược tài chính
D. Đẩy nhanh quá trình tiếp cận thị trường quốc tế
19. Một doanh nghiệp muốn kinh doanh thực phẩm chức năng. Yếu tố pháp lý nào là then chốt để đảm bảo hoạt động hợp pháp?
A. Quy định về an toàn thực phẩm và công bố sản phẩm
B. Luật Sở hữu trí tuệ
C. Luật Chứng khoán
D. Luật Cạnh tranh
20. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Môi trường kinh tế" khi phân tích PESTEL cho kế hoạch kinh doanh?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng
B. Quy định về bảo vệ môi trường
C. Xu hướng dân số và cấu trúc tuổi
D. Tiến bộ khoa học công nghệ
21. Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Yếu tố pháp lý nào sau đây cần được ưu tiên tìm hiểu kỹ lưỡng nhất trong giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh?
A. Quy định về nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
B. Luật lao động của quốc gia đó
C. Quy định về an toàn thực phẩm
D. Luật sở hữu trí tuệ
22. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Môi trường vĩ mô" khi doanh nghiệp tiến hành phân tích PESTEL để lập kế hoạch kinh doanh?
A. Các quy định của pháp luật về môi trường
B. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
C. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh chính
D. Tình hình tài chính của các nhà cung cấp nguyên liệu
23. Một doanh nghiệp dự định đầu tư vào công nghệ mới. Yếu tố pháp lý nào liên quan trực tiếp đến việc sử dụng và bảo vệ công nghệ đó?
A. Luật Sở hữu trí tuệ (bao gồm bản quyền, bằng sáng chế)
B. Luật Bảo vệ người tiêu dùng
C. Luật Cạnh tranh
D. Luật Thương mại điện tử
24. Tại sao việc dự báo doanh thu là một phần quan trọng của kế hoạch kinh doanh?
A. Là cơ sở để lập kế hoạch tài chính, sản xuất và marketing hiệu quả
B. Quyết định tên gọi chính thức của doanh nghiệp
C. Xác định số lượng nhân viên cần tuyển dụng
D. Đánh giá uy tín của nhà sáng lập
25. Yếu tố nào sau đây là "Rủi ro pháp lý" mà một doanh nghiệp có thể gặp phải khi lập kế hoạch kinh doanh và hoạt động?
A. Vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ hoặc hợp đồng
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái
C. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ mới