Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

1. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "đối xử quốc gia" trong thương mại quốc tế, nhằm đảm bảo sự công bằng giữa hàng hóa và dịch vụ trong nước với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?

A. Quy định các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe hơn đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa trong nước.
B. Miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các công ty trong nước nhưng áp dụng mức thuế cao hơn cho công ty nước ngoài có cùng hoạt động.
C. Áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp tương đương với thuế áp dụng cho hàng hóa sản xuất trong nước.
D. Ưu tiên sử dụng sản phẩm của các doanh nghiệp nhà nước trong các dự án công.

2. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội gì cho người tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển?

A. Giảm sự lựa chọn về hàng hóa và dịch vụ.
B. Tăng khả năng tiếp cận với hàng hóa đa dạng, chất lượng cao và giá cả cạnh tranh hơn.
C. Phải sử dụng các sản phẩm kém chất lượng do cạnh tranh yếu.
D. Bị giới hạn quyền tiếp cận các sản phẩm nhập khẩu do rào cản thương mại.

3. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế quốc tế?

A. Là diễn đàn duy nhất để các quốc gia đàm phán giảm thuế quan và loại bỏ các rào cản thương mại.
B. Thiết lập và giám sát việc thực thi các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp.
C. Cung cấp vốn vay cho các nước đang phát triển để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
D. Xúc tiến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước kém phát triển.

4. Khi một quốc gia tham gia ký kết các hiệp định về lao động trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế, mục tiêu chính là gì?

A. Đảm bảo người lao động nước ngoài được hưởng các quyền lợi ưu đãi hơn người lao động trong nước.
B. Thúc đẩy các tiêu chuẩn lao động công bằng, bảo vệ quyền lợi của người lao động và ngăn chặn "cuộc đua xuống đáy" về điều kiện làm việc.
C. Hạn chế sự di chuyển lao động quốc tế để bảo vệ thị trường lao động trong nước.
D. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động của công đoàn.

5. Khi các quốc gia ký kết các thỏa thuận về sở hữu trí tuệ trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế, mục đích chính là gì?

A. Tạo điều kiện cho việc sao chép và phân phối các sản phẩm sáng tạo một cách tự do.
B. Bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, khuyến khích đổi mới và thúc đẩy thương mại hàng hóa sáng tạo.
C. Hạn chế tối đa sự tiếp cận của công chúng đối với các kiến thức và công nghệ mới.
D. Chỉ ưu tiên bảo hộ cho các phát minh của các quốc gia phát triển.

6. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc một quốc gia có thể hưởng lợi từ hội nhập kinh tế quốc tế hay không?

A. Quy mô dân số của quốc gia đó.
B. Năng lực cạnh tranh nội tại của nền kinh tế, bao gồm hạ tầng, nguồn nhân lực và thể chế.
C. Sự đa dạng của các sản phẩm nông nghiệp.
D. Số lượng các hiệp định thương mại tự do đã ký kết.

7. Khi một quốc gia quyết định tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào đối với chủ quyền quốc gia trong lĩnh vực kinh tế?

A. Chủ quyền quốc gia trong lĩnh vực kinh tế được tăng cường tuyệt đối.
B. Quốc gia phải tuân thủ các quy định và cam kết chung, có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định chính sách kinh tế đơn phương.
C. Chủ quyền quốc gia về kinh tế không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.
D. Quốc gia có quyền tự do hoàn toàn trong việc áp đặt các biện pháp bảo hộ mà không cần tuân thủ quy tắc quốc tế.

8. Trong bối cảnh APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương), mục tiêu chính của việc thúc đẩy "liên kết khu vực" là gì?

A. Thiết lập một chính phủ chung cho toàn bộ khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
B. Tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế giữa các nền kinh tế thành viên.
C. Cấm hoàn toàn thương mại với các quốc gia ngoài khu vực APEC.
D. Phân chia lại nguồn lực kinh tế cho công bằng giữa các nước thành viên.

9. Khi Việt Nam tham gia vào Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), tác động tích cực nhất đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

A. Tăng cường áp lực cạnh tranh từ hàng hóa EU, gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam.
B. Mở rộng cơ hội xuất khẩu các sản phẩm nông sản, dệt may và giày dép sang thị trường EU với thuế suất ưu đãi.
C. Hạn chế khả năng thu hút đầu tư trực tiếp từ các nước ngoài EU.
D. Không có tác động đáng kể do EU đã có nhiều FTA khác.

10. Việc thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới trong hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội và thách thức gì?

A. Chỉ có cơ hội mở rộng thị trường, không có thách thức.
B. Cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu rộng lớn, nhưng đối mặt với thách thức về pháp lý, thuế quan và bảo mật thông tin.
C. Chỉ có thách thức về cạnh tranh, không có cơ hội.
D. Thách thức duy nhất là chi phí vận chuyển cao.

11. Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương mang lại lợi ích gì cho các quốc gia tham gia?

A. Tăng cường rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên.
B. Hạn chế sự lưu chuyển của vốn, công nghệ và lao động quốc tế.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm chi phí thương mại và thúc đẩy đầu tư.
D. Bảo vệ tuyệt đối các ngành công nghiệp non trẻ khỏi mọi sự cạnh tranh từ bên ngoài.

12. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch trong quá trình hội nhập, hậu quả tiêu cực có thể là gì?

A. Tăng cường hiệu quả sản xuất và đổi mới công nghệ do ít chịu áp lực cạnh tranh.
B. Gây ra các biện pháp trả đũa từ các đối tác thương mại và làm giảm kim ngạch xuất khẩu.
C. Giảm giá thành sản phẩm do không phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
D. Tăng cường sự đa dạng hóa sản phẩm cho người tiêu dùng nội địa.

13. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

A. Thiết lập các quy tắc thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại.
B. Cung cấp hỗ trợ tài chính, tư vấn chính sách và thúc đẩy ổn định kinh tế vĩ mô.
C. Tổ chức các cuộc họp thượng đỉnh của các nhà lãnh đạo kinh tế thế giới.
D. Quản lý và giám sát hoạt động của các tập đoàn đa quốc gia.

14. Thách thức lớn nhất mà một nền kinh tế đang phát triển thường đối mặt khi tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

A. Sự dư thừa vốn đầu tư và công nghệ tiên tiến.
B. Khả năng cạnh tranh yếu kém của các doanh nghiệp trong nước và sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Dư thừa lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao.
D. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.

15. Khi nói về "rào cản phi thuế quan" trong thương mại quốc tế, đâu là ví dụ điển hình nhất?

A. Thuế nhập khẩu 10% đánh vào tất cả các loại xe ô tô.
B. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm khắt khe đối với nông sản nhập khẩu.
C. Hạn ngạch nhập khẩu 1.000 tấn gạo mỗi năm từ một quốc gia cụ thể.
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với các mặt hàng xa xỉ nhập khẩu.

16. Khái niệm "chủ nghĩa bảo hộ" trong kinh tế quốc tế ám chỉ điều gì?

A. Chính sách thúc đẩy tự do thương mại và giảm thiểu rào cản quốc tế.
B. Chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ nền sản xuất trong nước bằng cách hạn chế nhập khẩu.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp mũi nhọn.
D. Chính sách hợp tác kinh tế song phương giữa các quốc gia.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng nhanh chóng của các dòng vốn quốc tế.
B. Thúc đẩy sự phát triển độc lập và tự cung tự cấp của nền kinh tế quốc gia.
C. Sự lan tỏa mạnh mẽ của công nghệ và thông tin trên phạm vi toàn cầu.
D. Gia tăng vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong nền kinh tế thế giới.

18. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

A. Chỉ mang lại lợi ích cho quốc gia tiếp nhận đầu tư, không có tác động ngược lại.
B. Là nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Luôn gây ra tình trạng phụ thuộc kinh tế và làm suy yếu các ngành sản xuất trong nước.
D. Không có mối liên hệ trực tiếp nào với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

19. Chính sách nào của quốc gia được xem là phù hợp nhất để tận dụng lợi thế từ việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu?

A. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm hoàn chỉnh với giá trị gia tăng cao ngay từ đầu.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp hỗ trợ, phát triển nguồn nhân lực và cải thiện hạ tầng logistics.
C. Hạn chế nhập khẩu nguyên liệu và linh kiện để tự chủ hoàn toàn.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô và tài nguyên thiên nhiên.

20. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam gia nhập WTO vào năm nào và điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động thương mại của Việt Nam?

A. Năm 2007, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường EU và Hoa Kỳ.
B. Năm 2007, tạo điều kiện thuận lợi hơn để tham gia vào hệ thống thương mại đa phương toàn cầu.
C. Năm 2005, chủ yếu để thu hút đầu tư từ các nước châu Á.
D. Năm 2010, nhằm mục đích hạn chế nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.

21. Việc tuân thủ các quy định về môi trường quốc tế trong quá trình hội nhập kinh tế có ý nghĩa như thế nào đối với một quốc gia?

A. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hoạt động kinh tế trong nước.
B. Giúp nâng cao uy tín quốc tế, tạo thuận lợi cho tiếp cận thị trường và thu hút đầu tư bền vững.
C. Tăng cường chi phí sản xuất và làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa trong nước.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, không cần thiết đối với các nước đang phát triển.

22. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, việc tự do hóa dịch vụ tài chính mang lại lợi ích gì cho một quốc gia?

A. Tăng cường sự độc quyền của các ngân hàng trong nước.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống tài chính, tăng cường khả năng tiếp cận vốn và dịch vụ tài chính đa dạng.
C. Gây ra tình trạng bất ổn tài chính và khủng hoảng tiền tệ.
D. Hạn chế sự phát triển của các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ tài chính (Fintech).

23. Khi một quốc gia tham gia vào Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), điều này có nghĩa là quốc gia đó cam kết thực hiện những gì?

A. Chỉ cam kết về tự do hóa thương mại hàng hóa, không bao gồm các lĩnh vực khác.
B. Cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn cao về thương mại, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ và lao động.
C. Được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ công nghiệp mạnh mẽ đối với các ngành nhạy cảm.
D. Có quyền áp đặt các quy định riêng biệt về môi trường và lao động mà không cần hài hòa với các nước khác.

24. Trong các hình thức của hội nhập kinh tế quốc tế, "liên minh thuế quan" có đặc điểm gì khác biệt so với "khu vực mậu dịch tự do"?

A. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ, còn khu vực mậu dịch tự do cho hàng hóa.
B. Liên minh thuế quan có chung một biểu thuế quan đối với các nước thứ ba, trong khi khu vực mậu dịch tự do không có quy định chung này.
C. Khu vực mậu dịch tự do cho phép tự do lưu chuyển lao động, còn liên minh thuế quan thì không.
D. Liên minh thuế quan không có sự giảm thiểu rào cản thuế quan giữa các nước thành viên, còn khu vực mậu dịch tự do thì có.

25. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể sử dụng các biện pháp nào để bảo vệ sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, nhưng vẫn tuân thủ các cam kết thương mại quốc tế?

A. Áp dụng thuế quan cao và hạn ngạch nhập khẩu không giới hạn.
B. Trợ cấp cho các ngành sản xuất trong nước một cách minh bạch và có mục tiêu, đồng thời giảm dần các rào cản phi thuế quan.
C. Cấm hoàn toàn nhập khẩu các mặt hàng cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm nội địa.
D. Thỏa thuận riêng lẻ với từng quốc gia để hạn chế xuất khẩu vào thị trường của mình.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc đối xử quốc gia trong thương mại quốc tế, nhằm đảm bảo sự công bằng giữa hàng hóa và dịch vụ trong nước với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội gì cho người tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế quốc tế?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một quốc gia tham gia ký kết các hiệp định về lao động trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế, mục tiêu chính là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Khi các quốc gia ký kết các thỏa thuận về sở hữu trí tuệ trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế, mục đích chính là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc một quốc gia có thể hưởng lợi từ hội nhập kinh tế quốc tế hay không?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một quốc gia quyết định tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào đối với chủ quyền quốc gia trong lĩnh vực kinh tế?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương), mục tiêu chính của việc thúc đẩy liên kết khu vực là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Khi Việt Nam tham gia vào Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), tác động tích cực nhất đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Việc thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới trong hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội và thách thức gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương mang lại lợi ích gì cho các quốc gia tham gia?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch trong quá trình hội nhập, hậu quả tiêu cực có thể là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Thách thức lớn nhất mà một nền kinh tế đang phát triển thường đối mặt khi tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nói về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế, đâu là ví dụ điển hình nhất?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm chủ nghĩa bảo hộ trong kinh tế quốc tế ám chỉ điều gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách nào của quốc gia được xem là phù hợp nhất để tận dụng lợi thế từ việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam gia nhập WTO vào năm nào và điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động thương mại của Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Việc tuân thủ các quy định về môi trường quốc tế trong quá trình hội nhập kinh tế có ý nghĩa như thế nào đối với một quốc gia?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, việc tự do hóa dịch vụ tài chính mang lại lợi ích gì cho một quốc gia?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một quốc gia tham gia vào Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), điều này có nghĩa là quốc gia đó cam kết thực hiện những gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các hình thức của hội nhập kinh tế quốc tế, liên minh thuế quan có đặc điểm gì khác biệt so với khu vực mậu dịch tự do?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể sử dụng các biện pháp nào để bảo vệ sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, nhưng vẫn tuân thủ các cam kết thương mại quốc tế?