Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế
1. Việc phân định ranh giới các vùng biển giữa các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc giáp nhau được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
A. Chỉ dựa trên tọa độ địa lý được xác định bởi quốc gia mạnh nhất.
B. Dựa trên nguyên tắc đường trung tuyến, với sự xem xét các yếu tố lịch sử và lợi ích công bằng.
C. Dựa trên sự đồng thuận của các tàu thuyền đi lại trên biển.
D. Dựa trên việc quốc gia nào có tàu thuyền hoạt động nhiều hơn ở khu vực đó.
2. Chủ quyền quốc gia đối với không phận trên lãnh thổ của mình có ý nghĩa là gì?
A. Quốc gia có quyền sử dụng không phận cho mục đích quân sự mà không bị hạn chế.
B. Quốc gia có quyền khai thác mọi tài nguyên trong không phận.
C. Quốc gia có quyền kiểm soát và điều chỉnh mọi hoạt động bay trong không phận của mình.
D. Không phận không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
3. Quyền tự quyết của các dân tộc về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nguyên tắc này?
A. Mỗi dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị của mình.
B. Mỗi dân tộc có quyền tự do phát triển kinh tế, xã hội theo cách riêng của mình.
C. Mọi quốc gia có nghĩa vụ can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác để hỗ trợ dân tộc thiểu số.
D. Mỗi dân tộc có quyền tự do phát triển văn hóa, ngôn ngữ của mình.
4. Một quốc gia có thể tuyên bố chủ quyền đối với một quần đảo nếu các đảo đó:
A. Nằm trong vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia khác.
B. Là một nhóm các đảo, bao gồm cả các phần của nước, các rạn san hô và đá, có liên quan về mặt thủy văn, kinh tế, chính trị hoặc văn hóa với nhau và được coi là một thể thống nhất về mặt địa lý.
C. Chỉ có người dân của quốc gia đó sinh sống.
D. Nằm ở vùng biển quốc tế và không có quốc gia nào tuyên bố chủ quyền.
5. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, "vùng biển quốc tế" (high seas) là vùng biển nào?
A. Vùng lãnh hải của quốc gia ven biển.
B. Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển.
C. Các vùng biển nằm ngoài lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế của bất kỳ quốc gia nào.
D. Vùng nội thủy của quốc gia ven biển.
6. Quyền "qua lại không gây hại" (innocent passage) trong lãnh hải cho phép tàu thuyền của tất cả các quốc gia đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Tuy nhiên, hành động nào sau đây sẽ làm mất tính "không gây hại" của việc đi qua?
A. Đi qua lãnh hải một cách hòa bình và tuân thủ các quy định của quốc gia ven biển.
B. Thực hiện các hoạt động thu thập thông tin tình báo bằng mọi phương tiện.
C. Lướt qua lãnh hải với tốc độ bình thường.
D. Dừng lại hoặc thả neo trong lãnh hải vì lý do bất khả kháng.
7. Khái niệm "quốc gia" theo pháp luật quốc tế thường bao gồm các yếu tố cấu thành nào?
A. Chỉ cần có một lãnh thổ nhất định.
B. Lãnh thổ, dân cư và một chính phủ có hiệu lực.
C. Chỉ cần có một dân số đông.
D. Chỉ cần có lực lượng quân đội mạnh.
8. Khái niệm "chủ quyền quốc gia" trên lãnh thổ bao gồm quyền của quốc gia đối với tài nguyên thiên nhiên nằm trên đó. Theo luật pháp quốc tế, quyền này có đặc điểm gì?
A. Quốc gia có quyền khai thác tài nguyên một cách tùy tiện mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy định nào.
B. Quốc gia có quyền khai thác tài nguyên theo luật pháp của mình và tôn trọng các quy định quốc tế liên quan đến bảo vệ môi trường và tài nguyên chung của nhân loại.
C. Tài nguyên thiên nhiên trên lãnh thổ thuộc về công dân quốc gia đó chứ không thuộc về quốc gia.
D. Quốc gia chỉ có quyền khai thác tài nguyên nếu được các quốc gia khác cho phép.
9. Trong Luật Biển quốc tế, "đảo" được định nghĩa là gì?
A. Một khối đất tự nhiên, có nước bao quanh, nhưng không có người sinh sống.
B. Một khối đất tự nhiên, có nước bao quanh, và có người sinh sống thường xuyên.
C. Một khối đất tự nhiên, có nước bao quanh, và có khả năng duy trì sự sống của con người hoặc hoạt động kinh tế của chính nó.
D. Một khối đất nhân tạo được xây dựng trên biển.
10. Việc phân định biên giới quốc gia trên đất liền có thể gặp nhiều thách thức. Yếu tố nào sau đây thường gây ra tranh chấp biên giới nhất?
A. Sự rõ ràng và ổn định của các hiệp định biên giới.
B. Sự khác biệt trong việc giải thích các hiệp định lịch sử hoặc các yếu tố địa lý.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan đo đạc bản đồ của hai nước.
D. Việc sử dụng các phương pháp khoa học hiện đại trong xác định biên giới.
11. Việc xác định "đường cơ sở" để tính chiều rộng của các vùng biển là một vấn đề quan trọng trong Luật Biển quốc tế. Thông thường, đường cơ sở được áp dụng phổ biến nhất là:
A. Đường bờ biển triều xuống thấp nhất.
B. Đường nối các mũi đất xa nhất ra biển.
C. Đường ranh giới giữa lãnh hải và vùng nước quốc tế.
D. Đường nối các đảo ven bờ với đất liền.
12. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, "vùng nội thủy" của một quốc gia ven biển bao gồm:
A. Toàn bộ các vùng biển nằm ngoài đường cơ sở.
B. Các vùng nước nằm ở phía bên trong đường cơ sở của quốc gia ven biển.
C. Vùng biển nằm cách bờ biển 24 hải lý.
D. Vùng biển quốc tế.
13. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng tiếp giáp lãnh hải của một quốc gia ven biển có phạm vi tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
14. Việc phân định đường biên giới quốc gia trên đất liền giữa hai quốc gia thường dựa trên các yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ dựa trên ý chí của quốc gia có lãnh thổ lớn hơn.
B. Dựa trên các nguyên tắc của luật pháp quốc tế, các hiệp định, thỏa thuận đã ký kết và các yếu tố địa lý tự nhiên.
C. Dựa hoàn toàn vào sự phân chia của các cường quốc trong lịch sử.
D. Dựa trên sự đồng thuận của đa số người dân sống ở khu vực biên giới.
15. Chủ quyền quốc gia đối với một vùng lãnh thổ bao gồm những quyền năng cơ bản nào?
A. Quyền khai thác tài nguyên và quyền đặt ra pháp luật cho công dân của quốc gia khác.
B. Quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp và quyền sử dụng lãnh thổ theo ý chí của mình.
C. Quyền tự do đi lại và quyền trao đổi hàng hóa với bất kỳ quốc gia nào.
D. Quyền nhận viện trợ quốc tế và quyền tham gia các tổ chức quốc tế.
16. Khái niệm "dân cư" trong pháp luật quốc tế liên quan đến chủ quyền quốc gia như thế nào?
A. Dân cư không có liên quan đến chủ quyền quốc gia.
B. Dân cư là một trong những yếu tố cấu thành quốc gia và là đối tượng điều chỉnh của pháp luật quốc gia.
C. Chủ quyền quốc gia chỉ tồn tại khi có đa số dân cư là công dân của quốc gia đó.
D. Dân cư có quyền tự quyết định chế độ chính trị của quốc gia mà không cần sự đồng ý của chính phủ.
17. Khái niệm "biên giới quốc gia" trong pháp luật Việt Nam được hiểu là đường ranh giới trên đất liền, trên biển và trên không, phân định chủ quyền của quốc gia với các quốc gia hoặc vùng trời, vùng biển quốc tế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của biên giới quốc gia?
A. Là đường ranh giới xác định lãnh thổ quốc gia.
B. Là kết quả của các hiệp định quốc tế hoặc được xác định theo tập quán quốc tế.
C. Là nơi diễn ra hoạt động trao đổi văn hóa, kinh tế sôi động giữa các quốc gia.
D. Là đối tượng của chủ quyền quốc gia.
18. Sự khác biệt cơ bản giữa "lãnh hải" và "vùng tiếp giáp lãnh hải" theo Luật Biển quốc tế là gì?
A. Lãnh hải thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển, còn vùng tiếp giáp lãnh hải không thuộc chủ quyền.
B. Lãnh hải chỉ có chiều rộng 12 hải lý, còn vùng tiếp giáp lãnh hải có thể rộng tới 24 hải lý.
C. Trong lãnh hải, quốc gia ven biển có quyền thực thi chủ quyền, còn trong vùng tiếp giáp lãnh hải chỉ có quyền thực thi kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị hành vi vi phạm pháp luật.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng.
19. Trong Công pháp quốc tế, "biên giới quốc gia" trên biển được xác định dựa trên đường cơ sở và các vùng biển tương ứng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc xác định biên giới quốc gia trên biển?
A. Đường cơ sở.
B. Lãnh hải.
C. Vùng đặc quyền kinh tế.
D. Luật pháp nội địa của một quốc gia không có biển.
20. Việc phân định biên giới quốc gia trên biển có thể gặp khó khăn khi các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc giáp nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản để giải quyết các tranh chấp này?
A. Nguyên tắc công bằng.
B. Nguyên tắc xem xét các hoàn cảnh đặc biệt.
C. Nguyên tắc đường trung tuyến.
D. Nguyên tắc quốc gia nào có lực lượng hải quân mạnh hơn sẽ được ưu tiên.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một quốc gia có đầy đủ chủ quyền về lãnh thổ theo pháp luật quốc tế?
A. Dân số đông và đa dạng
B. Sự công nhận của các quốc gia khác
C. Khả năng kiểm soát hiệu quả đối với lãnh thổ và dân cư trên đó
D. Có lực lượng quân đội mạnh
22. Theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, "vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển" ngoài phạm vi quyền tài phán quốc gia được coi là:
A. Lãnh thổ của các quốc gia ven biển.
B. Tài sản chung của nhân loại.
C. Vùng biển quốc tế tự do.
D. Lãnh thổ của các quốc gia có tàu thăm dò hoạt động tại đó.
23. Trong Luật Biển quốc tế, "vùng đặc quyền kinh tế" (EEZ) của một quốc gia ven biển có phạm vi tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
24. Trong Luật Biển quốc tế, "vùng nước lịch sử" là gì?
A. Vùng biển nằm ngoài 200 hải lý của quốc gia ven biển.
B. Vùng biển thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển, nơi quốc gia đó có quyền thiết lập các quy định đặc biệt.
C. Vùng biển quốc tế nơi các tàu thuyền có thể đi lại tự do.
D. Vùng biển nơi xảy ra các sự kiện lịch sử quan trọng.
25. Quyền của một quốc gia đối với việc kiểm soát biên giới của mình bao gồm việc:
A. Cho phép bất kỳ ai qua lại biên giới mà không cần kiểm tra.
B. Kiểm soát người, hàng hóa và phương tiện ra vào lãnh thổ của mình.
C. Mở cửa hoàn toàn biên giới để tự do di chuyển.
D. Chỉ kiểm soát biên giới trên đất liền.