Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế
1. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là một ví dụ điển hình cho loại nguồn nào của pháp luật quốc tế?
A. Tập quán quốc tế.
B. Nguyên tắc chung của pháp luật.
C. Điều ước quốc tế.
D. Phán quyết của Tòa án quốc tế.
2. Pháp luật quốc tế về nhân quyền nhằm mục đích gì?
A. Chỉ bảo vệ quyền của các quốc gia.
B. Bảo vệ và thúc đẩy việc tôn trọng các quyền con người và quyền tự do cơ bản của mọi cá nhân.
C. Quy định quyền của các tập đoàn kinh tế quốc tế.
D. Xác định ai là công dân của một quốc gia.
3. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của pháp luật quốc tế, phân biệt nó với pháp luật quốc gia?
A. Chủ thể điều chỉnh chủ yếu là các cá nhân.
B. Không có cơ quan lập pháp trung ương để ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
C. Các biện pháp chế tài mang tính cưỡng chế tuyệt đối và thống nhất.
D. Nguồn luật chủ yếu đến từ án lệ của các tòa án quốc gia.
4. Việc một quốc gia bồi thường thiệt hại gây ra cho quốc gia khác do hành vi vi phạm pháp luật quốc tế thuộc về loại hình trách nhiệm pháp lý quốc tế nào?
A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm dân sự.
C. Trách nhiệm vật chất.
D. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
5. Vấn đề bảo vệ môi trường quốc tế được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật quốc tế nào?
A. Chỉ các điều ước quốc tế song phương giữa các nước láng giềng.
B. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp lý chung.
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Chỉ các quy định về thương mại quốc tế.
6. Pháp luật quốc tế về công nghệ cao có vai trò gì trong việc quản lý và thúc đẩy phát triển?
A. Chỉ quy định về cấm chuyển giao công nghệ.
B. Thiết lập các khuôn khổ pháp lý cho việc chuyển giao, bảo hộ và sử dụng công nghệ, đảm bảo sự phát triển bền vững.
C. Tập trung vào việc kiểm soát hoàn toàn công nghệ của các quốc gia phát triển.
D. Không có bất kỳ quy định pháp lý nào liên quan đến công nghệ cao.
7. Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng trong việc giải thích pháp luật quốc tế?
A. Giải thích theo ý chí chủ quan của bên có lợi nhất.
B. Giải thích theo ngữ cảnh và mục đích của điều ước.
C. Ưu tiên giải thích theo pháp luật quốc gia.
D. Chỉ giải thích các quy định có lợi cho quốc gia mình.
8. Pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
A. Sự thống nhất ý chí của các quốc gia thông qua các điều ước và tập quán quốc tế.
B. Quyết định của các tổ chức quốc tế có thẩm quyền.
C. Pháp luật của các cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
D. Các nguyên tắc chung của pháp luật nội địa các quốc gia.
9. Khi các quốc gia tham gia ký kết một điều ước quốc tế, họ có nghĩa vụ gì?
A. Chỉ thực hiện các điều khoản có lợi cho quốc gia mình.
B. Tuân thủ và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết.
C. Có quyền sửa đổi điều ước bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo.
D. Chỉ tuân thủ nếu điều ước đó không mâu thuẫn với luật quốc gia.
10. Pháp luật quốc tế về đầu tư nước ngoài quy định các vấn đề gì?
A. Chỉ quy định về thuế nhập khẩu.
B. Quyền và nghĩa vụ của các nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư.
C. Cấm hoàn toàn mọi hình thức đầu tư nước ngoài.
D. Quy định về việc trao đổi văn hóa.
11. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và hệ thống hóa pháp luật quốc tế?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (Interpol).
C. Ủy ban Luật pháp Quốc tế của Liên Hợp Quốc (ILC).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
12. Việc một quốc gia sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác mà không được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép hoặc không tự vệ chính đáng có thể bị xem là gì theo pháp luật quốc tế?
A. Biện pháp tự vệ chính đáng.
B. Hành vi vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
C. Biện pháp ngoại giao.
D. Hoạt động hợp tác quốc tế.
13. Đâu không phải là một trong những nguồn cơ bản của pháp luật quốc tế?
A. Các nguyên tắc chung của pháp luật được thừa nhận bởi các quốc gia văn minh.
B. Các học thuyết của các nhà luật học quốc tế có uy tín.
C. Các điều ước quốc tế song phương và đa phương.
D. Tập quán quốc tế.
14. Pháp luật quốc tế về biển có vai trò gì trong việc quy định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển và quốc gia không giáp biển?
A. Chỉ quy định quyền của quốc gia ven biển.
B. Thiết lập các vùng biển quốc tế và quy định rõ quyền, nghĩa vụ của tất cả các quốc gia liên quan.
C. Cho phép quốc gia không giáp biển tùy tiện sử dụng vùng biển của quốc gia ven biển.
D. Không có bất kỳ quy định nào liên quan đến quốc gia không giáp biển.
15. Đâu là một ví dụ về "nguyên tắc chung của pháp luật" được áp dụng trong pháp luật quốc tế?
A. Quy định chi tiết về sở hữu trí tuệ.
B. Nguyên tắc "bất khả kháng" (force majeure).
C. Quy định về các loại hình doanh nghiệp.
D. Luật giao thông đường bộ.
16. Nguyên tắc nào sau đây là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, đề cao sự tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia?
A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường quốc tế.
17. Hành vi của các quốc gia trong quan hệ quốc tế có xu hướng lặp đi lặp lại và được các quốc gia thừa nhận là quy tắc bắt buộc áp dụng được gọi là gì?
A. Nguyên tắc pháp lý quốc tế.
B. Tập quán quốc tế.
C. Án lệ quốc tế.
D. Tuyên bố chung của các quốc gia.
18. Khi một quốc gia đơn phương tuyên bố về chủ quyền hoặc cam kết thực hiện một nghĩa vụ quốc tế, điều này có thể được xem xét dưới góc độ nào của pháp luật quốc tế?
A. Tập quán quốc tế.
B. Điều ước quốc tế.
C. Hành vi pháp lý đơn phương của quốc gia.
D. Nguyên tắc bất khả xâm phạm lãnh thổ.
19. Đâu là cơ quan tư pháp quốc tế có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia?
A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
C. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR).
D. Tòa án Liên Hợp Quốc về Luật Biển (ITLOS).
20. Pháp luật quốc tế đặt ra những quy định về việc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình. Đâu là biện pháp KHÔNG thuộc nhóm này?
A. Thương lượng, đàm phán.
B. Hòa giải, trung gian.
C. Giải quyết tại Tòa án quốc tế.
D. Sử dụng vũ lực.
21. Hành vi nào của một quốc gia có thể bị coi là vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, có thể dẫn đến trách nhiệm quốc tế?
A. Tổ chức một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu.
B. Ký kết một hiệp định thương mại song phương.
C. Xâm lược lãnh thổ của một quốc gia có chủ quyền khác.
D. Tham gia hoạt động cứu trợ nhân đạo quốc tế.
22. Nguyên tắc "công dân của một nước không thể bị xét xử bởi tòa án của nước khác" thường được hiểu trong bối cảnh nào của pháp luật quốc tế?
A. Quyền miễn trừ ngoại giao.
B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
C. Quyền tự quyết của dân tộc.
D. Nguyên tắc bất khả xâm phạm lãnh thổ.
23. Pháp luật quốc tế quy định về "quyền miễn trừ ngoại giao". Điều này có nghĩa là gì?
A. Các nhà ngoại giao có thể tự do làm bất cứ điều gì mà không bị truy cứu.
B. Các nhà ngoại giao và cơ quan đại diện ngoại giao được hưởng một số quyền miễn trừ nhất định để đảm bảo hoạt động.
C. Các nước có quyền bắt giữ nhà ngoại giao của nước khác bất cứ lúc nào.
D. Quyền miễn trừ ngoại giao chỉ áp dụng cho các quốc gia có quan hệ tốt đẹp.
24. Trách nhiệm pháp lý quốc tế phát sinh khi nào?
A. Khi một quốc gia vi phạm một nghĩa vụ quốc tế mà không gây thiệt hại.
B. Khi một chủ thể luật quốc tế thực hiện hành vi vi phạm một quy tắc của pháp luật quốc tế.
C. Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế mới.
D. Khi các quốc gia có những bất đồng về quan điểm.
25. Pháp luật quốc tế có vai trò như thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?
A. Chỉ mang tính khuyến nghị, không có tính ràng buộc pháp lý.
B. Là công cụ điều chỉnh các quan hệ quốc tế, duy trì hòa bình và hợp tác.
C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
D. Hoàn toàn do các tổ chức quốc tế độc quyền quyết định.