Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Chân trời bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế
Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Chân trời bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế
1. Đâu là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương?
A. Công ước Vienna về Luật các Hiệp ước năm 1969
B. Hiến chương Liên Hợp Quốc năm 1945
C. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
D. Tuyên ngôn Nhân quyền Quốc tế năm 1948
2. Quyền tự do hàng hải trên biển quốc tế được hiểu là gì?
A. Quyền của quốc gia ven biển được kiểm soát mọi tàu thuyền đi qua vùng đặc quyền kinh tế
B. Quyền của mọi quốc gia, không có quốc gia ven biển hay quốc gia có biển, được sử dụng biển cho các mục đích hàng hải, hàng không, đặt cáp và ống dẫn ngầm, đánh bắt cá, nghiên cứu khoa học, Kết luận Lý giải.
C. Quyền chỉ dành cho các tàu thuyền quân sự của các cường quốc
D. Quyền của quốc gia ven biển được ưu tiên khai thác mọi tài nguyên biển
3. Biên giới quốc gia trên biển được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Đường trung tuyến của vùng biển quốc tế
B. Đường kẻ song song với đường cơ sở và cách một khoảng nhất định
C. Đường cơ sở
D. Đường bao quanh các đảo thuộc chủ quyền quốc gia
4. Theo Công pháp quốc tế, "nguyên tắc bất khả xâm phạm lãnh thổ" có nghĩa là gì?
A. Lãnh thổ của một quốc gia có thể bị xâm phạm bởi các quốc gia khác trong trường hợp khẩn cấp
B. Lãnh thổ của một quốc gia là thiêng liêng, bất khả xâm phạm và không một quốc gia nào được quyền xâm phạm hoặc sử dụng lãnh thổ của quốc gia khác mà không có sự đồng ý
C. Lãnh thổ chỉ bất khả xâm phạm trong thời bình
D. Lãnh thổ có thể bị xâm phạm nếu có nghị quyết của Liên Hợp Quốc
5. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
6. Đâu là hành vi bị cấm trong lãnh hải của một quốc gia ven biển, trừ khi có sự cho phép?
A. Đi qua không gây hại
B. Nghiên cứu khoa học biển
C. Thả neo tàu thuyền
D. Thực hiện các hoạt động quân sự hoặc tập trận
7. Trong Công pháp quốc tế, khái niệm "đường cơ sở" được hiểu là gì?
A. Đường giới hạn xa nhất của thủy triều cao nhất tại những nơi bờ biển có nhiều vũng, vịnh
B. Đường do quốc gia ven biển tự quy định dựa trên lợi ích kinh tế
C. Đường nối liền các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển
D. Đường giới hạn của vùng lãnh hải
8. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành quốc gia theo Công pháp quốc tế?
A. Sự công nhận của Liên Hợp Quốc
B. Lãnh thổ, dân cư và bộ máy chính quyền có hiệu lực
C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên
D. Khả năng quân sự vượt trội
9. Đâu là đặc điểm của "vùng nội thủy" của một quốc gia?
A. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải
B. Vùng nước nằm phía bên trong đường cơ sở
C. Vùng biển có quyền tài phán kinh tế
D. Vùng biển quốc tế
10. Theo quy định của Luật Biển quốc tế, "vùng biển quốc tế" (hay biển cả) là gì?
A. Vùng biển thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển
B. Vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế và thuộc quyền tài phán của mọi quốc gia
C. Vùng biển mà quốc gia ven biển có quyền tài phán về kinh tế và an ninh
D. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải nhưng vẫn chịu sự kiểm soát của quốc gia ven biển
11. Trong Luật Biển quốc tế, "tàu thuyền không gây hại" là gì?
A. Tất cả các tàu thuyền nước ngoài hoạt động trong lãnh hải
B. Tàu thuyền không vi phạm bất kỳ quy định nào của quốc gia ven biển
C. Tàu thuyền chỉ hoạt động trong vùng biển quốc tế
D. Tàu thuyền thực hiện hoạt động đi qua không gây hại, không có hoạt động đe dọa đến chủ quyền, an ninh quốc gia ven biển
12. Việc phân định biên giới quốc gia giữa các quốc gia có bờ biển giáp liền hoặc đối diện dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Đường phân chia theo chiều dọc của lãnh thổ
B. Đường trung tuyến của các vùng biển
C. Đường biên giới đất liền kéo dài ra biển
D. Quyền ưu tiên của quốc gia có bờ biển dài hơn
13. Quyền của quốc gia ven biển đối với đáy biển và lòng đất dưới đáy biển ngoài lãnh hải được gọi là gì?
A. Quyền chủ quyền về thăm dò và khai thác
B. Quyền tài phán kinh tế
C. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên
D. Quyền tự do hàng hải
14. Đâu là mục đích chính của việc xác định biên giới quốc gia trên đất liền?
A. Phân chia quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Xác định phạm vi chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế
D. Ngăn chặn sự di cư của người dân
15. Đâu là khái niệm mô tả vùng biển nằm tiếp liền với lãnh hải của quốc gia ven biển, chịu sự kiểm soát về hải quan, thuế khóa, y tế và các quy định khác của quốc gia đó?
A. Lãnh hải
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Thềm lục địa
16. Theo Công pháp quốc tế, "vùng nước lịch sử" là gì?
A. Vùng biển mà quốc gia ven biển có quyền khai thác tài nguyên
B. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải nhưng chịu sự kiểm soát của quốc gia ven biển
C. Vùng biển mà một quốc gia đã áp dụng các quy định pháp luật của mình một cách liên tục, hòa bình và công khai, và được các quốc gia khác thừa nhận
D. Vùng biển có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với cộng đồng quốc tế
17. Quyền lợi của quốc gia ven biển đối với thềm lục địa bao gồm những gì?
A. Quyền đánh bắt cá và khai thác tài nguyên sinh vật
B. Quyền tài phán đối với tàu thuyền nước ngoài đi qua
C. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên (khoáng sản, tài nguyên sinh vật đáy và những loài sinh vật không di cư) dưới đáy biển và lòng đất dưới đáy biển
D. Quyền thu các loại thuế và phí liên quan đến hoạt động trên biển
18. Khái niệm "chủ quyền quốc gia" theo Công pháp quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Quyền tài phán kinh tế và tự do hàng hải
B. Quyền tài phán về mọi mặt đối với lãnh thổ, dân cư và các hoạt động diễn ra trên lãnh thổ đó
C. Quyền ưu tiên khai thác tài nguyên biển
D. Quyền tự do nghiên cứu khoa học trên biển quốc tế
19. Quốc gia có quyền thực thi chủ quyền hoàn toàn và độc đoán đối với vùng nào sau đây?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Thềm lục địa
C. Lãnh hải
D. Vùng biển quốc tế
20. Việc xác định "thềm lục địa" của một quốc gia ven biển dựa trên cơ sở nào?
A. Đường giới hạn của vùng đặc quyền kinh tế
B. Độ sâu 200 mét của đáy biển
C. Tiếp tục tự nhiên của lục địa hoặc 200 hải lý từ đường cơ sở, tùy theo điều kiện nào xa hơn
D. Đường trung tuyến với quốc gia đối diện
21. Theo Luật Biển quốc tế, "quyền đi qua không gây hại" áp dụng cho các tàu thuyền nước ngoài trong vùng nào?
A. Chỉ trong vùng đặc quyền kinh tế
B. Chỉ trong vùng biển quốc tế
C. Trong lãnh hải
D. Trong vùng tiếp giáp lãnh hải
22. Đâu là một trong những quyền cơ bản của quốc gia đối với lãnh thổ trên đất liền theo Công pháp quốc tế?
A. Quyền cho phép hoặc cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng lãnh hải
B. Quyền khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển và lòng đất dưới đáy biển của thềm lục địa
C. Quyền thực thi chủ quyền tuyệt đối và không bị giới hạn trên toàn bộ lãnh thổ
D. Quyền tự do hàng hải và hàng không trên vùng biển quốc tế
23. Việc xác định "dân cư" của một quốc gia trong Công pháp quốc tế thường dựa trên tiêu chí nào?
A. Số lượng công dân có quốc tịch nước ngoài
B. Số lượng người sinh sống thường xuyên trên lãnh thổ quốc gia, bất kể quốc tịch
C. Số lượng người có hộ chiếu của quốc gia đó
D. Số lượng người có liên hệ về văn hóa với quốc gia
24. Theo Công pháp quốc tế, "lãnh thổ" của một quốc gia bao gồm những bộ phận nào?
A. Chỉ bao gồm đất liền
B. Đất liền, các đảo thuộc chủ quyền, lãnh hải và vùng trời phía trên
C. Đất liền, các vùng biển thuộc chủ quyền và thềm lục địa
D. Đất liền và vùng đặc quyền kinh tế
25. Pháp luật quốc tế quy định về "nghĩa vụ" của quốc gia ven biển đối với vùng đặc quyền kinh tế như thế nào?
A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của tàu thuyền nước ngoài
B. Có quyền khai thác mọi loại tài nguyên mà không cần thông báo
C. Có nghĩa vụ bảo vệ và bảo tồn tài nguyên sinh vật, cho phép các quốc gia khác đánh bắt một phần tài nguyên cho phép
D. Chịu sự giám sát trực tiếp của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc