Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Chân trời bài 10: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình
1. Khi phát hiện một người có hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, công dân có trách nhiệm gì?
A. Chỉ cần báo cho người thân của họ biết.
B. Bỏ qua vì đó là việc riêng của gia đình họ.
C. Tố cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Chỉ khuyên can họ một cách nhẹ nhàng.
2. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái được quy định như thế nào trong Luật Hôn nhân và Gia đình?
A. Chỉ có nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc.
B. Có nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con.
C. Chỉ có quyền yêu cầu con cái nghe lời.
D. Có nghĩa vụ dạy dỗ con cái theo ý mình.
3. Quyền được nhận nuôi con nuôi và quyền làm cha mẹ nuôi là quyền của ai theo pháp luật về hôn nhân và gia đình?
A. Chỉ những người giàu có.
B. Những công dân có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ những người đã có con ruột.
D. Bất kỳ ai muốn.
4. Quyền và nghĩa vụ của anh chị em ruột trong gia đình được pháp luật quy định như thế nào?
A. Anh chị em ruột không có quyền và nghĩa vụ gì với nhau.
B. Anh chị em ruột có nghĩa vụ thương yêu, đùm bọc, giúp đỡ nhau.
C. Chỉ có nghĩa vụ giúp đỡ khi có tài sản.
D. Chỉ có nghĩa vụ thăm hỏi.
5. Nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái bị tước đoạt hoặc hạn chế trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi cha mẹ có tài sản lớn.
B. Khi cha mẹ có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái.
C. Khi cha mẹ có mâu thuẫn với con.
D. Khi cha mẹ có ý kiến khác với con.
6. Nghĩa vụ chung của vợ chồng theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình là gì?
A. Chỉ có nghĩa vụ đóng góp tài sản chung.
B. Có nghĩa vụ xây dựng gia đình văn hóa, giữ gìn, phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam.
C. Chỉ có nghĩa vụ chăm sóc con cái.
D. Chỉ có nghĩa vụ tôn trọng ý kiến của người chồng.
7. Hậu quả pháp lý của hành vi tảo hôn là gì?
A. Không có hậu quả pháp lý.
B. Chỉ bị cảnh cáo.
C. Có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ bị phạt tiền.
8. Khi có tranh chấp về quyền nuôi con sau ly hôn, Tòa án sẽ xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Ai có tài sản nhiều hơn.
B. Nguyện vọng của cha mẹ.
C. Quyền và lợi ích tốt nhất của con.
D. Ai là người có lỗi trong việc ly hôn.
9. Quyền của người vợ hoặc người chồng trong việc ly hôn theo yêu cầu của một bên được pháp luật quy định như thế nào?
A. Chỉ được ly hôn khi có sự đồng ý của cả hai bên.
B. Khi một bên có yêu cầu ly hôn, nếu hòa giải không thành hoặc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình, thì Tòa án cho ly hôn.
C. Không được ly hôn nếu không có lỗi của người kia.
D. Chỉ được ly hôn khi có sự đồng ý của cha mẹ hai bên.
10. Theo pháp luật Việt Nam, hôn nhân giữa những người cùng dòng máu về trực hệ có được phép không?
A. Được phép nếu có sự đồng ý của gia đình.
B. Không được phép.
C. Chỉ được phép nếu có giấy phép của cơ quan y tế.
D. Được phép nếu họ yêu nhau.
11. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do hôn nhân?
A. Nam nữ kết hôn dựa trên sự tự nguyện.
B. Cha mẹ sắp đặt hôn nhân cho con.
C. Vợ chồng chung thủy, tôn trọng lẫn nhau.
D. Cha mẹ hỗ trợ con cái xây dựng gia đình.
12. Pháp luật quy định về việc xác định cha, mẹ cho con trong trường hợp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ quyền lợi của trẻ?
A. Khi cha mẹ yêu cầu.
B. Khi trẻ còn nhỏ.
C. Khi trẻ được sinh ra, để bảo vệ quyền nhân thân và quyền được biết nguồn gốc của trẻ.
D. Khi trẻ có tài sản thừa kế.
13. Quyền được bảo vệ tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được pháp luật thừa nhận như thế nào?
A. Tài sản riêng của vợ chồng không được pháp luật bảo vệ.
B. Tài sản riêng của mỗi bên vợ, chồng được pháp luật bảo vệ quyền sở hữu.
C. Tài sản riêng của người chồng là tài sản chung.
D. Tài sản riêng của người vợ là tài sản chung.
14. Quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong hôn nhân được thể hiện trên những phương diện nào?
A. Chỉ trong việc chăm sóc con cái.
B. Chỉ trong việc đóng góp tài chính cho gia đình.
C. Trong mọi phương diện của đời sống chung vợ chồng và trong quan hệ với Nhà nước, xã hội.
D. Chỉ trong việc quyết định nơi cư trú.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện quyền và nghĩa vụ của con cái đối với cha mẹ?
A. Đòi hỏi cha mẹ chu cấp đầy đủ mọi yêu cầu.
B. Chăm sóc, tôn trọng, yêu thương, hiếu thảo với cha mẹ.
C. Tự ý bỏ nhà đi mà không xin phép.
D. Chỉ liên lạc với cha mẹ khi cần tiền.
16. Quyền và nghĩa vụ của ông bà đối với cháu được pháp luật quy định như thế nào?
A. Ông bà không có nghĩa vụ gì với cháu.
B. Ông bà có quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, giáo dục cháu, sống mẫu mực nêu gương tốt cho cháu.
C. Chỉ có quyền yêu cầu cháu hiếu thảo.
D. Có nghĩa vụ nuôi dưỡng cháu nếu cha mẹ cháu mất.
17. Hành vi nào sau đây là vi phạm nghĩa vụ chung thủy của vợ chồng?
A. Vợ chồng tôn trọng, giúp đỡ nhau.
B. Vợ chồng cùng nhau xây dựng hạnh phúc gia đình.
C. Vợ hoặc chồng có hành vi quan hệ tình dục với người khác không phải là vợ, chồng của mình.
D. Vợ chồng tạo điều kiện cho nhau phát triển.
18. Nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ đối với con cái kéo dài đến khi nào?
A. Đến khi con đủ 18 tuổi.
B. Đến khi con có khả năng lao động và không còn nhu cầu cấp dưỡng.
C. Đến khi con kết hôn.
D. Vĩnh viễn.
19. Theo quy định của pháp luật, người có hành vi bạo lực gia đình sẽ phải chịu trách nhiệm gì?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự, xử phạt vi phạm hành chính tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
C. Chỉ bị phạt tiền.
D. Không phải chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu là người trụ cột.
20. Quyền thừa kế tài sản trong gia đình được pháp luật quy định dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa trên sự phân chia tùy tiện của người để lại di sản.
B. Dựa trên di chúc hoặc theo pháp luật về thừa kế.
C. Dựa trên sự thỏa thuận của hàng xóm.
D. Chỉ dựa trên người con trai lớn.
21. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm của các thành viên gia đình là quyền cơ bản được pháp luật thừa nhận như thế nào?
A. Quyền này chỉ áp dụng cho người lớn.
B. Mọi thành viên gia đình đều có quyền được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
C. Danh dự, nhân phẩm chỉ được bảo vệ khi không ai xúc phạm.
D. Quyền này không quan trọng bằng quyền tài sản.
22. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, hành vi nào dưới đây bị nghiêm cấm trong quan hệ hôn nhân và gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau xây dựng hạnh phúc gia đình.
B. Cha mẹ thương yêu, tôn trọng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con.
C. Cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở kết hôn, ly hôn.
D. Nam, nữ kết hôn trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng.
23. Trách nhiệm pháp lý của cha mẹ đối với việc giáo dục con cái bao gồm những gì?
A. Chỉ dạy con những điều có lợi cho bản thân.
B. Giáo dục con về đạo đức, pháp luật, lối sống văn hóa và giữ gìn bản sắc dân tộc.
C. Chỉ định hướng nghề nghiệp cho con.
D. Không có trách nhiệm giáo dục nếu con đã đi học.
24. Quyền của con chưa thành niên được pháp luật bảo vệ như thế nào trong mối quan hệ gia đình?
A. Cha mẹ có toàn quyền quyết định mọi thứ cho con.
B. Con chưa thành niên có quyền được yêu thương, chăm sóc, bảo vệ, không bị phân biệt đối xử và được tham gia vào các quyết định về gia đình ảnh hưởng đến mình.
C. Cha mẹ có thể sử dụng lao động của con dưới 15 tuổi.
D. Con chưa thành niên không có quyền giữ bí mật riêng tư.
25. Việc ly hôn có yếu tố nước ngoài được giải quyết theo nguyên tắc nào của pháp luật Việt Nam?
A. Chỉ theo luật của quốc gia có yếu tố nước ngoài.
B. Theo pháp luật Việt Nam về hôn nhân và gia đình, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác.
C. Theo luật của quốc gia mà hai bên có quốc tịch.
D. Theo sự thỏa thuận của cả hai bên.