1. Yếu tố nào KHÔNG được coi là một phần của môi trường vĩ mô mà doanh nghiệp cần xem xét khi lập kế hoạch kinh doanh?
A. Xu hướng tiêu dùng.
B. Chính sách thuế của chính phủ.
C. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.
2. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT khi đánh giá tính khả thi của một kế hoạch kinh doanh?
A. Sự nhiệt tình của đội ngũ sáng lập.
B. Khả năng tài chính và nguồn lực để thực hiện kế hoạch.
C. Độ phức tạp của sản phẩm/dịch vụ.
D. Sự độc đáo của ý tưởng kinh doanh.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chiến lược "4Ps" trong marketing?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Profit (Lợi nhuận).
4. Một ý tưởng kinh doanh KHÔNG khả thi nếu nó thiếu đi yếu tố nào sau đây?
A. Một slogan hấp dẫn.
B. Một thị trường đủ lớn và có nhu cầu.
C. Một tên công ty độc đáo.
D. Một văn phòng đẹp.
5. Mục đích của việc xây dựng kế hoạch marketing chi tiết trong bản kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Để biết đối thủ cạnh tranh đang làm gì.
B. Để định hướng các hoạt động tiếp cận, thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chỉ để quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Để giảm thiểu chi phí marketing xuống mức thấp nhất.
6. Khi xây dựng chiến lược giá trong kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây?
A. Giá của đối thủ cạnh tranh và chi phí sản xuất.
B. Chỉ giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Chỉ chi phí sản xuất.
D. Chỉ mong muốn của người bán.
7. Khi doanh nghiệp đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, đây được xem là yếu tố nào trong phân tích PESTEL?
A. Political (Chính trị).
B. Economic (Kinh tế).
C. Social (Xã hội).
D. Technological (Công nghệ).
8. Khi nghiên cứu thị trường, việc thu thập dữ liệu "sơ cấp" (Primary Data) thường bao gồm hoạt động nào?
A. Đọc báo cáo ngành.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng trực tiếp.
C. Tìm kiếm thông tin trên internet.
D. Xem xét số liệu thống kê của chính phủ.
9. Một kế hoạch kinh doanh có hiệu quả cần đảm bảo các mục tiêu SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
A. Meaningful (Có ý nghĩa).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Manageable (Có thể quản lý được).
D. Motivated (Có động lực).
10. Trong bản kế hoạch kinh doanh, yếu tố "Đội ngũ quản lý" (Management Team) quan trọng vì nó thể hiện điều gì?
A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Kinh nghiệm, kỹ năng và năng lực của những người điều hành doanh nghiệp.
C. Cơ cấu tổ chức của công ty.
D. Chỉ số hài lòng của nhân viên.
11. Trong một kế hoạch kinh doanh, phần "Tóm tắt điều hành" có vai trò quan trọng nhất đối với ai?
A. Nhân viên phòng kế toán.
B. Nhà đầu tư, đối tác hoặc người đọc nhanh muốn nắm bắt ý chính.
C. Khách hàng tiềm năng.
D. Bộ phận nhân sự.
12. Trong phần kế hoạch marketing, việc xác định "thị trường mục tiêu" giúp doanh nghiệp tập trung vào nhóm khách hàng nào?
A. Tất cả các khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Nhóm khách hàng có khả năng mua sản phẩm/dịch vụ cao nhất.
C. Chỉ những khách hàng đã từng mua sản phẩm.
D. Nhóm khách hàng có thu nhập cao nhất.
13. Trong cấu trúc một bản kế hoạch kinh doanh, phần nào thường trình bày tổng quan về doanh nghiệp, sản phẩm/dịch vụ và thị trường mục tiêu?
A. Kế hoạch tài chính.
B. Phân tích thị trường.
C. Tóm tắt điều hành (Executive Summary).
D. Kế hoạch marketing và bán hàng.
14. Khi phân tích SWOT, "cơ hội" (Opportunities) đề cập đến yếu tố nào?
A. Những điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
B. Những xu hướng hoặc điều kiện bên ngoài có lợi cho doanh nghiệp.
C. Những điểm mạnh mà doanh nghiệp đang sở hữu.
D. Các thách thức hoặc trở ngại từ môi trường bên ngoài.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch vận hành (Operations Plan) trong bản kế hoạch kinh doanh?
A. Quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Chiến lược quảng cáo và truyền thông.
D. Nhu cầu về nhân sự và cơ sở vật chất.
16. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào sau đây là CHÌA KHÓA để đảm bảo kế hoạch kinh doanh được thực thi hiệu quả?
A. Có một bản kế hoạch chi tiết nhất.
B. Sự cam kết và năng lực thực thi của đội ngũ.
C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
D. Chiến lược marketing đột phá.
17. Mục đích chính của việc phân tích đối thủ cạnh tranh trong kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Sao chép hoàn toàn chiến lược của đối thủ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của họ để xây dựng lợi thế cạnh tranh.
C. Tìm cách loại bỏ hoàn toàn đối thủ khỏi thị trường.
D. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm của mình.
18. Khi lập kế hoạch kinh doanh, câu hỏi "Doanh nghiệp sẽ bán sản phẩm/dịch vụ này cho ai?" thuộc về nội dung nào?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Kế hoạch tài chính.
C. Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu.
D. Kế hoạch vận hành.
19. Mục tiêu của việc phân tích "lợi thế cạnh tranh bền vững" trong kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Tạo ra lợi thế cạnh tranh chỉ trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì những yếu tố giúp doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ trong dài hạn.
C. Sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ.
D. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất.
20. Việc lập kế hoạch tài chính trong bản kế hoạch kinh doanh bao gồm những yếu tố chính nào?
A. Chỉ dự báo doanh thu.
B. Dự báo doanh thu, chi phí, lợi nhuận và nhu cầu vốn.
C. Chỉ phân tích điểm hòa vốn.
D. Chỉ xem xét khả năng vay vốn ngân hàng.
21. Trong kế hoạch kinh doanh, phần "Phân tích rủi ro" nhằm mục đích gì?
A. Chỉ ra những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, ứng phó.
C. Chứng minh rằng kinh doanh luôn có rủi ro.
D. Tạo sự lo lắng cho nhà đầu tư.
22. Theo phân tích phổ biến, "điểm hòa vốn" (Break-even point) được xác định là mức doanh thu mà tại đó:
A. Doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tối đa.
D. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
23. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch kinh doanh?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xác định rõ ràng mục tiêu và con đường để đạt được chúng.
C. Dự báo các rủi ro và cơ hội có thể xảy ra.
D. Phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả nhất.
24. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "điểm mạnh" (Strengths) trong phân tích SWOT?
A. Thị trường đang phát triển mạnh.
B. Thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường.
C. Quy định pháp luật mới thuận lợi.
D. Đối thủ cạnh tranh yếu kém.
25. Mục tiêu của việc phân tích điểm hòa vốn là gì?
A. Biết được khi nào doanh nghiệp sẽ phá sản.
B. Xác định mức doanh thu tối thiểu cần đạt để bù đắp toàn bộ chi phí.
C. Ước tính lợi nhuận dự kiến trong tương lai.
D. So sánh hiệu quả hoạt động với các kỳ trước.