Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

1. Hội nhập kinh tế quốc tế có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam vì điều gì?

A. Giúp Việt Nam cô lập với các biến động kinh tế toàn cầu.
B. Tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn, công nghệ, kiến thức, thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao đời sống.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.

2. Việc Việt Nam tham gia APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương) thể hiện chủ trương gì?

A. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước, ít quan tâm đến khu vực.
B. Tăng cường hợp tác và đối thoại về các vấn đề kinh tế, thương mại, đầu tư với các nền kinh tế trong khu vực.
C. Chỉ ưu tiên hợp tác với các nước có chung biên giới.
D. Phấn đấu trở thành trung tâm tài chính toàn cầu.

3. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư để mở rộng sản xuất.
B. Cạnh tranh gay gắt về chất lượng sản phẩm và giá cả.
C. Hạn chế về nguồn lao động có kỹ năng.
D. Quy trình thủ tục hành chính rườm rà trong nước.

4. Khi Việt Nam tham gia WTO, cam kết quan trọng nhất về tự do hóa thương mại là gì?

A. Tăng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa và dịch vụ.
C. Ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các nước ASEAN.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

5. Khi một quốc gia ký kết hiệp định thương mại tự do, điều này có nghĩa là gì đối với các doanh nghiệp nước ngoài muốn kinh doanh tại quốc gia đó?

A. Họ sẽ gặp nhiều rào cản hơn.
B. Các quy định về đầu tư, kinh doanh có thể được nới lỏng và thuận lợi hơn.
C. Họ chỉ có thể kinh doanh trong một số lĩnh vực nhất định.
D. Họ phải chịu thuế cao hơn các doanh nghiệp trong nước.

6. Một trong những lợi ích kinh tế mà hội nhập mang lại cho người tiêu dùng Việt Nam là gì?

A. Tăng giá các mặt hàng nhập khẩu do thuế quan.
B. Giảm sự lựa chọn về hàng hóa và dịch vụ.
C. Được tiếp cận với nhiều loại hàng hóa, dịch vụ đa dạng với chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh hơn.
D. Hàng hóa trong nước trở nên kém cạnh tranh hơn.

7. Theo các nguyên tắc của WTO, hành vi nào bị coi là "trợ cấp" và có thể bị áp dụng biện pháp đối kháng?

A. Việc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho tất cả các doanh nghiệp.
B. Việc chính phủ cung cấp các khoản vay ưu đãi hoặc miễn giảm thuế cho một ngành sản xuất cụ thể.
C. Việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu.
D. Việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái.

8. Đâu là một trong những cam kết quan trọng của Việt Nam trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ khi gia nhập WTO và các FTA?

A. Bảo hộ bản quyền tác giả trong nước nhưng không bảo hộ nhãn hiệu.
B. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp.
C. Ưu tiên bảo hộ các phát minh sáng chế của nước ngoài.
D. Không có cam kết nào về sở hữu trí tuệ.

9. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất để Việt Nam tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Giữ vững các chính sách bảo hộ.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và các doanh nghiệp.
C. Hạn chế tham gia vào các hiệp định thương mại mới.
D. Chỉ tập trung vào phát triển thị trường nội địa.

10. Khi tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Việt Nam cam kết tuân thủ những quy tắc nào?

A. Chỉ các quy tắc về thương mại hàng hóa.
B. Các quy tắc về thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, lao động và môi trường.
C. Chủ yếu các quy tắc về bảo hộ doanh nghiệp nhà nước.
D. Các quy tắc riêng biệt không liên quan đến các FTA khác.

11. Theo quy định chung của thương mại quốc tế, hàng hóa nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn nào để được phép lưu hành tại một quốc gia?

A. Chỉ cần có giá thấp hơn hàng nội địa.
B. Phải tuân thủ các quy định về chất lượng, an toàn, vệ sinh dịch tễ và môi trường của nước nhập khẩu.
C. Không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào nếu có hợp đồng mua bán rõ ràng.
D. Chỉ cần có giấy phép kinh doanh của nước xuất khẩu.

12. Việc Việt Nam tham gia các FTA thế hệ mới cho thấy xu hướng gì trong chính sách thương mại quốc tế của quốc gia?

A. Ưu tiên các hiệp định song phương đơn giản.
B. Chủ động đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ kinh tế quốc tế.
C. Hạn chế cam kết về các vấn đề phi thương mại.
D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ ngành nông nghiệp.

13. Việc áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu tạm thời) của một quốc gia thường nhằm mục đích gì?

A. Thúc đẩy xuất khẩu sang nước khác.
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh gay gắt bất thường từ hàng nhập khẩu.
C. Tăng nguồn thu ngân sách từ hoạt động thương mại quốc tế.
D. Tạo thuận lợi cho hàng hóa nước ngoài xâm nhập thị trường.

14. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam được coi là yếu tố then chốt để hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
C. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
D. Giảm thiểu các hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế.

15. Khái niệm "hàng rào kỹ thuật trong thương mại" (TBT) trong WTO thường đề cập đến những quy định nào?

A. Quy định về thuế suất nhập khẩu cao.
B. Quy định về tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, quy trình đánh giá sự phù hợp của sản phẩm.
C. Quy định về hạn ngạch nhập khẩu.
D. Quy định về phí hải quan.

16. Hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam?

A. Làm giảm tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
B. Thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp, dịch vụ và giảm dần tỷ trọng nông nghiệp.
C. Giữ nguyên cơ cấu ngành kinh tế như trước khi hội nhập.
D. Chỉ tập trung vào phát triển ngành nông nghiệp.

17. Hội nhập kinh tế quốc tế góp phần thúc đẩy cải cách thể chế ở Việt Nam như thế nào?

A. Làm cho hệ thống pháp luật trở nên phức tạp hơn.
B. Buộc Việt Nam phải hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách theo các chuẩn mực quốc tế.
C. Hạn chế quyền tự chủ trong việc xây dựng pháp luật.
D. Giữ nguyên các quy định cũ không thay đổi.

18. Khi Việt Nam cam kết mở cửa thị trường dịch vụ theo các FTA, điều này tác động trực tiếp nhất đến nhóm ngành nào?

A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Ngân hàng, viễn thông, giáo dục.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

19. Tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người lao động Việt Nam là gì?

A. Giảm cơ hội việc làm do cạnh tranh quốc tế.
B. Tăng cơ hội tiếp cận các công nghệ và phương thức quản lý mới, nâng cao kỹ năng.
C. Hạn chế quyền lợi về lao động do áp lực giảm chi phí.
D. Chỉ tạo ra việc làm trong các ngành sản xuất truyền thống.

20. Việc một quốc gia ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác thể hiện xu hướng nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

A. Tăng cường chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại.
C. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức kinh tế đa phương.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế nội địa khép kín.

21. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam?

A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do cạnh tranh.
B. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa truyền thống do giao thoa văn hóa.
C. Sự gia tăng của các doanh nghiệp trong nước.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.

22. Khi nói về "chống bán phá giá" trong thương mại quốc tế, hành vi "bán phá giá" được hiểu là gì?

A. Bán hàng với giá cao hơn thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa tại thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá trị thông thường của hàng hóa đó.
C. Bán hàng hóa với giá bằng với hàng hóa nội địa.
D. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá của đối thủ cạnh tranh.

23. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của Việt Nam khi tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, APEC, ASEAN?

A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ và thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Chuẩn hóa quy trình sản xuất và quản lý nội bộ doanh nghiệp.
C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ dòng vốn quốc tế chảy vào Việt Nam.

24. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong phát triển kinh tế đối ngoại?

A. Quan hệ song phương với các cường quốc.
B. Hợp tác và liên kết kinh tế dựa trên sự tương đồng về địa lý và lợi ích khu vực.
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia thành viên.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh quốc phòng.

25. Theo nguyên tắc "đối xử quốc gia" (National Treatment) của WTO, hàng hóa nhập khẩu sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan sẽ được đối xử như thế nào?

A. Phải chịu các loại thuế và phí cao hơn hàng nội địa.
B. Được đối xử bình đẳng như hàng hóa sản xuất trong nước về thuế, phí và các quy định nội địa.
C. Chỉ được bán tại các khu vực nhất định.
D. Không được phép cạnh tranh trực tiếp với hàng nội địa.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Hội nhập kinh tế quốc tế có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam vì điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Việc Việt Nam tham gia APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương) thể hiện chủ trương gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Khi Việt Nam tham gia WTO, cam kết quan trọng nhất về tự do hóa thương mại là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một quốc gia ký kết hiệp định thương mại tự do, điều này có nghĩa là gì đối với các doanh nghiệp nước ngoài muốn kinh doanh tại quốc gia đó?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Một trong những lợi ích kinh tế mà hội nhập mang lại cho người tiêu dùng Việt Nam là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Theo các nguyên tắc của WTO, hành vi nào bị coi là trợ cấp và có thể bị áp dụng biện pháp đối kháng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một trong những cam kết quan trọng của Việt Nam trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ khi gia nhập WTO và các FTA?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất để Việt Nam tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Khi tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Việt Nam cam kết tuân thủ những quy tắc nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quy định chung của thương mại quốc tế, hàng hóa nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn nào để được phép lưu hành tại một quốc gia?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Việc Việt Nam tham gia các FTA thế hệ mới cho thấy xu hướng gì trong chính sách thương mại quốc tế của quốc gia?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Việc áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu tạm thời) của một quốc gia thường nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam được coi là yếu tố then chốt để hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT) trong WTO thường đề cập đến những quy định nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Hội nhập kinh tế quốc tế góp phần thúc đẩy cải cách thể chế ở Việt Nam như thế nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Khi Việt Nam cam kết mở cửa thị trường dịch vụ theo các FTA, điều này tác động trực tiếp nhất đến nhóm ngành nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người lao động Việt Nam là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Việc một quốc gia ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác thể hiện xu hướng nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nói về chống bán phá giá trong thương mại quốc tế, hành vi bán phá giá được hiểu là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của Việt Nam khi tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, APEC, ASEAN?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong phát triển kinh tế đối ngoại?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Theo nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO, hàng hóa nhập khẩu sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan sẽ được đối xử như thế nào?