Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế
1. Việc xác định chủ quyền đối với quần đảo theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 có những quy định đặc biệt nào?
A. Chủ quyền chỉ áp dụng cho đảo lớn nhất.
B. Đường cơ sở của quần đảo có thể được kẻ nối các điểm ngoài cùng của các đảo và bãi cạn san hô thuộc quần đảo.
C. Chủ quyền chỉ áp dụng cho vùng lãnh hải của mỗi đảo.
D. Quần đảo không có vùng đặc quyền kinh tế.
2. Trong trường hợp hai quốc gia có bờ biển đối diện nhau và khoảng cách giữa hai bờ biển nhỏ hơn 2 lần chiều rộng lãnh hải, thì đường phân định lãnh hải giữa hai nước sẽ được xác định như thế nào theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?
A. Đường trung tuyến
B. Đường song song với đường cơ sở của mỗi quốc gia.
C. Đường đẳng sâu của đáy biển.
D. Đường giới hạn xa nhất của thủy triều xuống thấp.
3. Công pháp quốc tế về dân cư có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt là đối với nhóm đối tượng nào?
A. Chỉ công dân của một quốc gia.
B. Chỉ người nước ngoài cư trú hợp pháp.
C. Mọi cá nhân, bất kể quốc tịch, trong các mối quan hệ quốc tế.
D. Chỉ các tổ chức quốc tế.
4. Việc xác định quốc tịch của trẻ em sinh ra trên tàu thuyền đang hoạt động trên biển quốc tế thường tuân theo nguyên tắc nào?
A. Quốc tịch của quốc gia nơi tàu thuyền mang cờ.
B. Quốc tịch của cha mẹ.
C. Quốc tịch của quốc gia gần nhất.
D. Quốc tịch của người thuyền trưởng.
5. Quyền tài phán của quốc gia ven biển đối với vùng tiếp giáp lãnh hải là gì?
A. Quyền tài phán hình sự và dân sự đối với mọi tàu thuyền
B. Quyền tài phán để ngăn ngừa và xử lý các vi phạm đối với luật hải quan, thuế, nhập cư hoặc y tế của mình
C. Quyền tài phán duy nhất đối với việc đánh bắt thủy sản
D. Quyền tài phán đối với việc khai thác tài nguyên dưới đáy biển
6. Vùng biển quốc tế (biển cả) là vùng biển thuộc về ai?
A. Chỉ thuộc về quốc gia ven biển gần nhất.
B. Thuộc về tất cả các quốc gia, không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
C. Chỉ thuộc về các quốc gia có tàu thuyền hoạt động tại đó.
D. Thuộc về Liên Hợp Quốc.
7. Khi phân định biên giới quốc gia trên biển giữa hai quốc gia có bờ biển đối diện nhau, việc xem xét các yếu tố địa lý như vịnh, cửa sông có ý nghĩa như thế nào?
A. Không có ý nghĩa, chỉ cần áp dụng đường trung tuyến.
B. Các yếu tố này có thể được xem xét để điều chỉnh đường phân định, đảm bảo sự công bằng.
C. Chỉ các yếu tố tự nhiên mới được xem xét.
D. Chỉ các yếu tố kinh tế mới được xem xét.
8. Vấn đề di cư quốc tế chịu sự điều chỉnh của những quy phạm pháp luật nào là chủ yếu?
A. Chỉ luật pháp quốc gia của nước đi hoặc nước đến.
B. Chỉ các hiệp định song phương giữa các quốc gia.
C. Luật pháp quốc gia và các quy phạm pháp luật quốc tế về di cư, quyền con người.
D. Chỉ các quy định của tổ chức quốc tế về lao động.
9. Theo quy định của Luật Biển quốc tế, thềm lục địa là phần kéo dài tự nhiên của lục địa thuộc chủ quyền quốc gia ven biển trong phạm vi bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý, hoặc xa hơn nếu rìa lục địa kéo dài hơn
D. 350 hải lý hoặc 100 hải lý tính từ đường đẳng sâu 2500m
10. Theo Luật Biển quốc tế, vùng biển quốc tế (vùng biển ngoài vùng đặc quyền kinh tế) chịu sự điều chỉnh của hệ thống pháp luật nào?
A. Chỉ luật pháp của quốc gia có tàu thuyền đi qua.
B. Luật pháp của quốc gia ven biển gần nhất.
C. Hệ thống pháp luật của Liên Hợp Quốc và các quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
D. Luật pháp của quốc gia mang cờ tàu thuyền đó.
11. Chủ quyền quốc gia đối với lãnh thổ trên đất liền bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Quyền lực nhà nước đối với con người, tài sản và các hoạt động trên lãnh thổ.
C. Chỉ quyền ban hành luật pháp.
D. Quyền tự do đi lại của công dân nước ngoài.
12. Quyền tự do hàng hải trên biển cả là quyền của tất cả các quốc gia, không phụ thuộc vào vị trí địa lý của họ. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong Luật Biển quốc tế?
A. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
B. Nguyên tắc công bằng và bình đẳng.
C. Nguyên tắc tự do biển cả.
D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường biển.
13. Biên giới quốc gia trên đất liền là gì?
A. Đường giới hạn trên biển, nơi có thể thực hiện quyền tài phán của quốc gia ven biển.
B. Đường phân chia chủ quyền giữa các quốc gia trên bề mặt Trái Đất, được xác định bằng các hiệp ước quốc tế.
C. Ranh giới hành chính giữa các tỉnh trong một quốc gia.
D. Vùng biển quốc tế không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
14. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, quốc gia có chủ quyền đối với vùng lãnh hải của mình, phạm vi tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 100 hải lý
15. Việc xác định biên giới quốc gia trên đất liền thường dựa vào các yếu tố tự nhiên như sông, núi, hoặc các dấu mốc nhân tạo. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong việc tôn trọng biên giới quốc gia?
A. Nguyên tắc thương lượng và thỏa thuận giữa các quốc gia.
B. Nguyên tắc sức mạnh quân sự.
C. Nguyên tắc bất khả xâm phạm lãnh thổ.
D. Nguyên tắc phù hợp với lợi ích kinh tế.
16. Vấn đề di cư không tự nguyện, ví dụ như tị nạn, được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật nào?
A. Chỉ luật pháp quốc gia của nước cho tị nạn.
B. Chỉ các hiệp định song phương về trao đổi tù binh.
C. Luật pháp quốc tế về người tị nạn và quyền con người.
D. Chỉ các quy định về kiểm soát biên giới.
17. Vùng nước nằm phía bên trong đường cơ sở và thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển được gọi là gì?
A. Vùng lãnh hải
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng nội thủy
D. Vùng đặc quyền kinh tế
18. Quốc tịch là căn cứ pháp lý để xác định mối quan hệ giữa cá nhân và nhà nước, từ đó phát sinh quyền và nghĩa vụ. Điều này thuộc lĩnh vực điều chỉnh của ngành luật nào?
A. Luật Hành chính
B. Luật Hình sự
C. Luật Quốc tế về Dân cư
D. Luật Thương mại
19. Đường cơ sở được quy định trong Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là gì?
A. Đường giới hạn xa nhất của thủy triều xuống thấp ven bờ
B. Đường song song với bờ biển, cách bờ biển 12 hải lý
C. Đường nối các đảo xa nhất của một quốc gia ven biển
D. Đường biên giới quốc gia trên đất liền
20. Vùng biển mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền, quyền tài phán và các quyền khác theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là:
A. Vùng tiếp giáp lãnh hải
B. Vùng đặc quyền kinh tế
C. Vùng nội thủy
D. Vùng lãnh hải
21. Công pháp quốc tế về dân cư điều chỉnh những vấn đề gì liên quan đến con người?
A. Chỉ các vấn đề về di cư quốc tế.
B. Các vấn đề về quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong quan hệ với nhà nước và giữa các nhà nước.
C. Chỉ các vấn đề về quốc tịch.
D. Các vấn đề về quản lý dân số trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
22. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 có phạm vi tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
23. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 không áp dụng đối với:
A. Tàu thuyền và tàu bay quân sự
B. Tàu thuyền và tàu bay dân sự
C. Nền công nghiệp khai thác dầu khí trên biển
D. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển
24. Công pháp quốc tế về dân cư không chỉ liên quan đến quyền cá nhân mà còn liên quan đến trách nhiệm của nhà nước đối với công dân của mình, ví dụ như:
A. Quyền tự do ngôn luận của công dân nước ngoài.
B. Trách nhiệm bảo hộ công dân của mình ở nước ngoài.
C. Quyền tự do đi lại của công dân nước khác.
D. Trách nhiệm xử lý công dân nước mình phạm tội ở nước ngoài.
25. Việc phân định biên giới quốc gia trên biển được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào của Luật Biển quốc tế?
A. Đường trung tuyến giữa hai quốc gia.
B. Đường song song với đường cơ sở của mỗi quốc gia.
C. Nguyên tắc bất khả xâm phạm lãnh thổ và các điều ước quốc tế.
D. Đường đẳng sâu của đáy biển.