Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

1. Sự phát triển của công nghệ di truyền đã mở ra khả năng sản xuất các loại thuốc sinh học, ví dụ như các protein trị liệu. Nếu cần sản xuất một lượng lớn protein A của người bằng vi khuẩn E. coli, bước nào là cần thiết nhất trong quá trình tạo ADN tái tổ hợp?

A. Nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường giàu dinh dưỡng.
B. Tách chiết gen mã hóa protein A từ tế bào người và cắt gen này bằng enzyme giới hạn.
C. Biến đổi gen của vi khuẩn E. coli để chúng có khả năng tự tổng hợp protein A.
D. Ly trích protein A trực tiếp từ máu người.

2. Trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học, công nghệ di truyền có thể đóng góp bằng cách nào?

A. Tăng cường khả năng sinh sản của các loài quý hiếm thông qua lai tạo nhân tạo.
B. Phân tích ADN để xác định quan hệ họ hàng và nguồn gốc của các cá thể, hỗ trợ nhân giống.
C. Chuyển gen từ các loài có khả năng thích nghi cao sang các loài nguy cấp.
D. Tạo ra các loài mới có khả năng chống chịu tốt hơn với môi trường thay đổi.

3. Kỹ thuật tạo ra các dòng thuần chủng về một tính trạng mong muốn ở vật nuôi thông qua chọn lọc và cho lai giống là ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

A. Y học
B. Công nghệ thực phẩm
C. Nông nghiệp
D. Chăn nuôi

4. Công nghệ di truyền trong chăn nuôi không chỉ dừng lại ở việc chọn lọc giống mà còn bao gồm cả việc cải thiện sức khỏe vật nuôi. Kỹ thuật nào giúp tạo ra động vật có khả năng kháng bệnh di truyền?

A. Nhân giống vô tính.
B. Chuyển gen kháng bệnh.
C. Lai tạo hữu tính.
D. Cho ăn thức ăn bổ sung.

5. Trong y học, kỹ thuật tạo ra insulin của người bằng công nghệ ADN tái tổ hợp đã mang lại lợi ích to lớn cho bệnh nhân tiểu đường. Quá trình này dựa trên nguyên tắc nào?

A. Nuôi cấy mô tế bào để nhân giống nhanh.
B. Tạo ra các kháng thể đơn dòng để tiêu diệt virus.
C. Tách chiết gen insulin từ tế bào người, ghép vào thể truyền và sau đó đưa vào vi khuẩn để sản xuất insulin.
D. Sử dụng phôi người để cấy ghép gen trị liệu.

6. Trong công nghệ thực phẩm, việc sử dụng các enzyme được sản xuất bởi vi sinh vật biến đổi gen để cải thiện chất lượng và năng suất sản phẩm là rất phổ biến. Ví dụ, enzyme amylase được dùng để xử lý tinh bột. Enzyme này có vai trò chính là gì?

A. Phân giải protein thành axit amin.
B. Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol.
C. Phân giải tinh bột thành các loại đường đơn giản.
D. Tăng cường màu sắc tự nhiên của thực phẩm.

7. Công nghệ di truyền đã góp phần tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới bằng cách nào?

A. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của vi khuẩn.
B. Biến đổi gen vi sinh vật để chúng sản xuất ra các phân tử kháng sinh hiệu quả hơn hoặc kháng sinh mới.
C. Kích thích sự đột biến ngẫu nhiên để tìm ra chủng vi khuẩn sản xuất kháng sinh.
D. Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường có nồng độ kháng sinh cao.

8. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ di truyền được ứng dụng để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao hơn và khả năng chống chịu tốt hơn. Một trong những kỹ thuật phổ biến là chuyển gen. Giả sử một gen kháng bệnh X được chuyển thành công vào cây cà chua. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất kết quả của quá trình này?

A. Cây cà chua sẽ đột biến ngẫu nhiên và có thể xuất hiện các đặc điểm không mong muốn.
B. Gen kháng bệnh X sẽ tự nhân đôi và lan truyền sang các loài cây khác trong quần thể.
C. Cây cà chua mang gen kháng bệnh X sẽ có khả năng chống lại sự tấn công của tác nhân gây bệnh X.
D. Gen kháng bệnh X sẽ bị phân giải bởi enzyme của cây cà chua do không tương thích với bộ gen ban đầu.

9. Việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để xử lý ô nhiễm môi trường, ví dụ như phân hủy dầu loang trên biển, là một ứng dụng của công nghệ di truyền. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

A. Tăng cường khả năng quang hợp của vi sinh vật.
B. Chuyển gen từ thực vật sang vi sinh vật để tạo ra enzyme phân hủy chất ô nhiễm.
C. Biến đổi gen vi sinh vật để chúng có khả năng tổng hợp các hợp chất kháng sinh.
D. Chuyển gen từ các sinh vật có khả năng phân hủy hydrocarbon sang vi sinh vật.

10. Kỹ thuật tạo ra động vật biến đổi gen có khả năng sản xuất các protein có giá trị y học trong sữa hoặc máu của chúng được gọi là gì?

A. Công nghệ nuôi cấy mô.
B. Công nghệ gen.
C. Công nghệ sinh học phân tử.
D. Công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp.

11. Kỹ thuật tạo ra các bản sao giống hệt nhau của một sinh vật thông qua các phương pháp sinh học được gọi là gì?

A. Lai tạo giống.
B. Đột biến nhân tạo.
C. Nhân bản vô tính (Cloning).
D. Gây đột biến.

12. Một ứng dụng quan trọng của công nghệ di truyền trong y học là chẩn đoán bệnh di truyền. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sớm các đột biến gen gây bệnh?

A. Nuôi cấy tế bào trong ống nghiệm.
B. Phân tích chuỗi ADN hoặc trình tự gen.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Cấy ghép nội tạng.

13. Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 là một bước tiến lớn trong công nghệ di truyền. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

A. Tạo ra các mẫu ADN nhân tạo.
B. Sửa đổi chính xác trình tự ADN tại các vị trí mong muốn.
C. Phân lập và nhân bản các loại virus.
D. Phân tích cấu trúc 3D của protein.

14. Trong lĩnh vực y sinh, công nghệ di truyền được sử dụng để phát triển vaccine thế hệ mới, ví dụ như vaccine mRNA. Điểm khác biệt cơ bản của vaccine mRNA so với vaccine truyền thống là gì?

A. Vaccine mRNA sử dụng virus sống đã làm suy yếu.
B. Vaccine mRNA đưa trực tiếp vật liệu di truyền (mRNA) mã hóa kháng nguyên vào cơ thể.
C. Vaccine mRNA được sản xuất hoàn toàn từ kháng thể tinh khiết.
D. Vaccine mRNA yêu cầu tiêm nhiều liều hơn vaccine truyền thống.

15. Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ di truyền trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng chống chịu sâu bệnh. Loại enzyme nào thường được vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) sản xuất và được sử dụng để tạo ra giống cây trồng Bt?

A. Lipase
B. Protease
C. Cellulase
D. Toxin protein (Cry protein)

1 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phát triển của công nghệ di truyền đã mở ra khả năng sản xuất các loại thuốc sinh học, ví dụ như các protein trị liệu. Nếu cần sản xuất một lượng lớn protein A của người bằng vi khuẩn E. coli, bước nào là cần thiết nhất trong quá trình tạo ADN tái tổ hợp?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

2. Trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học, công nghệ di truyền có thể đóng góp bằng cách nào?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

3. Kỹ thuật tạo ra các dòng thuần chủng về một tính trạng mong muốn ở vật nuôi thông qua chọn lọc và cho lai giống là ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ di truyền trong chăn nuôi không chỉ dừng lại ở việc chọn lọc giống mà còn bao gồm cả việc cải thiện sức khỏe vật nuôi. Kỹ thuật nào giúp tạo ra động vật có khả năng kháng bệnh di truyền?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

5. Trong y học, kỹ thuật tạo ra insulin của người bằng công nghệ ADN tái tổ hợp đã mang lại lợi ích to lớn cho bệnh nhân tiểu đường. Quá trình này dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

6. Trong công nghệ thực phẩm, việc sử dụng các enzyme được sản xuất bởi vi sinh vật biến đổi gen để cải thiện chất lượng và năng suất sản phẩm là rất phổ biến. Ví dụ, enzyme amylase được dùng để xử lý tinh bột. Enzyme này có vai trò chính là gì?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ di truyền đã góp phần tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới bằng cách nào?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

8. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ di truyền được ứng dụng để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao hơn và khả năng chống chịu tốt hơn. Một trong những kỹ thuật phổ biến là chuyển gen. Giả sử một gen kháng bệnh X được chuyển thành công vào cây cà chua. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất kết quả của quá trình này?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để xử lý ô nhiễm môi trường, ví dụ như phân hủy dầu loang trên biển, là một ứng dụng của công nghệ di truyền. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

10. Kỹ thuật tạo ra động vật biến đổi gen có khả năng sản xuất các protein có giá trị y học trong sữa hoặc máu của chúng được gọi là gì?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

11. Kỹ thuật tạo ra các bản sao giống hệt nhau của một sinh vật thông qua các phương pháp sinh học được gọi là gì?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

12. Một ứng dụng quan trọng của công nghệ di truyền trong y học là chẩn đoán bệnh di truyền. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sớm các đột biến gen gây bệnh?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

13. Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 là một bước tiến lớn trong công nghệ di truyền. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

14. Trong lĩnh vực y sinh, công nghệ di truyền được sử dụng để phát triển vaccine thế hệ mới, ví dụ như vaccine mRNA. Điểm khác biệt cơ bản của vaccine mRNA so với vaccine truyền thống là gì?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 48: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

15. Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ di truyền trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng chống chịu sâu bệnh. Loại enzyme nào thường được vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) sản xuất và được sử dụng để tạo ra giống cây trồng Bt?