Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 27: Acetic acid
Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 27: Acetic acid
1. Phản ứng nào sau đây mô tả đúng quá trình điều chế axit axetic từ etanal?
A. CH3CHO + H2 -> CH3CH2OH
B. CH3CHO + HCl -> CH3CH(OH)Cl
C. CH3CHO + 1/2 O2 -> CH3COOH (xúc tác)
D. CH3CHO + NaOH -> CH3COONa + H2
2. Khi oxi hóa không hoàn toàn etanol (C2H5OH) bằng CuO nung nóng, sản phẩm thu được là gì?
A. Axit axetic (CH3COOH).
B. Axit fomic (HCOOH).
C. Etanal (CH3CHO).
D. Etyl axetat (CH3COOC2H5).
3. Độ tan của axit axetic trong nước được mô tả như thế nào?
A. Tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
B. Tan ít trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ.
C. Không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ.
D. Tan trong nước nhưng không tan trong dung môi hữu cơ.
4. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng đặc trưng của axit axetic?
A. Phản ứng với kim loại mạnh hơn hidro.
B. Phản ứng với oxit bazơ.
C. Phản ứng với dung dịch muối của axit yếu hơn.
D. Phản ứng cộng hợp vào liên kết pi.
5. Trong công nghiệp, axit axetic được sản xuất bằng phương pháp nào là chủ yếu?
A. Oxi hóa etanal (CH3CHO).
B. Lên men giấm từ ethanol.
C. Phản ứng giữa natri axetat và axit sunfuric loãng.
D. Thủy phân etyl axetat.
6. Etyl axetat (CH3COOC2H5) là sản phẩm của phản ứng giữa axit axetic và chất nào?
A. Metan (CH4).
B. Metanol (CH3OH).
C. Etanol (C2H5OH).
D. Etan (C2H6).
7. Dung dịch axit axetic trong nước có tính chất của một axit yếu. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Dung dịch CH3COOH làm đổi màu quỳ tím sang xanh.
B. Dung dịch CH3COOH phản ứng với kim loại Mg giải phóng khí H2.
C. Dung dịch CH3COOH không phản ứng với bazơ mạnh như NaOH.
D. Dung dịch CH3COOH không dẫn điện.
8. Trong phản ứng este hóa giữa axit axetic và etanol, axit sunfuric đặc đóng vai trò là gì?
A. Chất phản ứng chính.
B. Chất xúc tác.
C. Chất hút nước.
D. Cả B và C đều đúng.
9. Trong phản ứng este hóa, nếu sử dụng axit axetic đánh dấu đồng vị phóng xạ \(\textsuperscript{18}O\), nguyên tử oxi này sẽ nằm ở đâu trong sản phẩm?
A. Trong nhóm cacboxyl của este.
B. Trong phân tử nước.
C. Trong nhóm hiđroxyl của ancol.
D. Phân bố đều trong cả este và nước.
10. Tại sao axit axetic lại có mùi đặc trưng?
A. Do sự có mặt của nhóm metyl (-CH3).
B. Do sự có mặt của nhóm cacboxyl (-COOH).
C. Do liên kết hiđro giữa các phân tử.
D. Do tính axit của nó.
11. Axit axetic (CH3COOH) có công thức cấu tạo thu gọn nào sau đây?
A. CH3-CH2-OH
B. CH3-CO-CH3
C. CH3-COOH
D. HCOOH
12. Axit axetic tác dụng với natri cacbonat (Na2CO3) theo phương trình hóa học nào?
A. 2CH3COOH + Na2CO3 -> 2CH3COONa + H2O + CO2
B. CH3COOH + Na2CO3 -> CH3COONa + NaHCO3
C. CH3COOH + Na2CO3 -> CH3COONa + H2O
D. 2CH3COOH + Na2CO3 -> (CH3COO)2Na + H2O + CO2
13. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất làm mềm nước cứng của axit axetic?
A. CH3COOH + CaCl2 -> Ca(CH3COO)2 + HCl
B. 2CH3COOH + Ca(HCO3)2 -> Ca(CH3COO)2 + 2H2O + 2CO2
C. CH3COOH + Ca(OH)2 -> Ca(CH3COO)2 + H2O
D. CH3COOH + CaCO3 -> Ca(CH3COO)2 + H2O + CO2
14. Độ pH của một dung dịch axit axetic 0.1M sẽ như thế nào so với dung dịch HCl 0.1M?
A. Cao hơn.
B. Thấp hơn.
C. Bằng nhau.
D. Không xác định được.
15. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ axit axetic có tính oxi hóa?
A. CH3COOH + NaOH -> CH3COONa + H2O
B. 2CH3COOH + Na2CO3 -> 2CH3COONa + H2O + CO2
C. CH3COOH + C2H5OH <=> CH3COOC2H5 + H2O (H2SO4 đặc, t°)
D. CH3COOH + Mg -> (CH3COO)2Mg + H2