Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 25: Nguồn nhiên liệu
Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 25: Nguồn nhiên liệu
1. Nhiên liệu nào sau đây có nhiệt trị trên đơn vị khối lượng cao nhất?
A. Than đá
B. Gỗ khô
C. Xăng (Petroleum)
D. Khí tự nhiên
2. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào được coi là năng lượng sạch nhất và thân thiện với môi trường nhất?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng gió
D. Khí tự nhiên
3. Quá trình đốt cháy nhiên liệu thường giải phóng năng lượng dưới dạng nào là chủ yếu?
A. Năng lượng ánh sáng
B. Năng lượng nhiệt
C. Năng lượng âm thanh
D. Năng lượng cơ học
4. Than đá là nguồn nhiên liệu hóa thạch quan trọng. Thành phần hóa học chính của than đá chủ yếu là:
A. Nước ($H_2O$) và Oxy ($O_2$)
B. Carbon ($C$) và các hợp chất hữu cơ chứa Hydro ($H$), Oxy ($O$), Lưu huỳnh ($S$), Nitơ ($N$).
C. Hydro ($H_2$) và Methane ($CH_4$)
D. Kim loại nặng như Sắt ($Fe$) và Nhôm ($Al$)
5. Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng chính của nền văn minh hiện đại. Loại nhiên liệu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhiên liệu hóa thạch?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Khí tự nhiên
D. Cồn sinh học (Ethanol)
6. Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng năng lượng mặt trời là:
A. Phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất tấm pin.
B. Sản lượng điện không ổn định, phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
C. Chi phí vận hành rất cao.
D. Nguyên liệu silicon cho tấm pin ngày càng khan hiếm.
7. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 mol khí Metan ($CH_4$) trong điều kiện tiêu chuẩn, nhiệt lượng tỏa ra là khoảng $890$ kJ. Nếu đốt cháy $0.5$ mol khí Metan, nhiệt lượng tỏa ra là bao nhiêu?
A. $890$ kJ
B. $445$ kJ
C. $1780$ kJ
D. $222.5$ kJ
8. Phản ứng nhiệt hạch, tiềm năng cho nguồn năng lượng tương lai, xảy ra khi:
A. Các hạt nhân nặng như Uranium bị phân chia.
B. Các hạt nhân nhẹ như Hydrogen kết hợp lại.
C. Các phân tử hydrocarbon bị phân hủy.
D. Các nguyên tử kim loại bị oxy hóa.
9. Đâu là một ứng dụng của nhiên liệu sinh khối trong đời sống?
A. Làm nhiên liệu cho động cơ phản lực.
B. Sản xuất điện năng từ việc đốt gỗ, rơm rạ.
C. Là thành phần chính của pin hạt nhân.
D. Dùng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh.
10. Ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng hạt nhân so với nhiên liệu hóa thạch là gì?
A. Chi phí xây dựng nhà máy điện hạt nhân thấp hơn nhiều.
B. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình hoạt động.
C. Dễ dàng xử lý chất thải phóng xạ.
D. Nguồn nguyên liệu hạt nhân dồi dào và phân bố rộng rãi.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về nhiên liệu tái tạo?
A. Được hình thành từ xác sinh vật cổ đại, mất hàng triệu năm để tích tụ.
B. Sẽ cạn kiệt trong tương lai gần nếu khai thác với tốc độ cao.
C. Có thể bổ sung liên tục trong vòng đời con người.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn nhiên liệu hóa thạch.
12. Đốt cháy hoàn toàn một lượng nhiên liệu hydrocarbon (chỉ chứa C và H) tạo ra $CO_2$ và $H_2O$. Nếu sản phẩm thu được có tỉ lệ mol $n_{CO_2} : n_{H_2O} = 1:1$, công thức phân tử của hydrocarbon đó có thể là:
A. $CH_4$
B. $C_2H_4$
C. $C_3H_8$
D. $C_2H_6$
13. Tại sao việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Chúng giải phóng một lượng lớn hơi nước vào khí quyển.
B. Chúng hấp thụ ánh sáng mặt trời và giữ nhiệt trong khí quyển.
C. Chúng giải phóng các khí nhà kính như Carbon dioxide ($CO_2$).
D. Chúng làm tăng nồng độ Oxy ($O_2$) trong khí quyển.
14. Biogas là một loại nhiên liệu sinh học được tạo ra từ quá trình phân hủy chất thải hữu cơ. Thành phần chính của biogas là:
A. Carbon dioxide ($CO_2$) và Oxy ($O_2$)
B. Methane ($CH_4$) và Carbon dioxide ($CO_2$)
C. Nitrogen ($N_2$) và Hydrogen ($H_2$)
D. Oxy ($O_2$) và Nitrogen ($N_2$)
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị năng lượng của một loại nhiên liệu?
A. Màu sắc của nhiên liệu
B. Khối lượng riêng của nhiên liệu
C. Nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy một đơn vị khối lượng hoặc thể tích nhiên liệu
D. Độ cứng của nhiên liệu