Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 23: Alkane
Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 23: Alkane
1. Đâu là ứng dụng của ankan trong đời sống và công nghiệp?
A. Chất kích nổ
B. Dung môi hòa tan chất vô cơ
C. Nguồn nhiên liệu và nguyên liệu cho công nghiệp hóa dầu
D. Chất xúc tác cho phản ứng hóa học
2. Phản ứng đặc trưng của ankan là gì?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng tách
D. Phản ứng oxi hóa không hoàn toàn
3. Tên gọi theo danh pháp IUPAC của ankan có công thức phân tử $C_4H_{10}$ là gì?
A. Propan
B. Butan
C. Pentan
D. Etan
4. Trong dãy đồng đẳng của ankan, công thức chung là gì?
A. $C_n H_{2n-2}$
B. $C_n H_{2n}$
C. $C_n H_{2n+2}$
D. $C_n H_{2n+4}$
5. Đồng phân của ankan là các hợp chất có:
A. Cùng công thức phân tử, khác công thức cấu tạo
B. Cùng công thức cấu tạo, khác công thức phân tử
C. Cùng công thức phân tử và cùng công thức cấu tạo
D. Khác công thức phân tử và khác công thức cấu tạo
6. Phản ứng oxi hóa hoàn toàn ankan ($C_n H_{2n+2}$) với oxi ($O_2$) tạo ra sản phẩm gì?
A. $CO_2$ và $H_2O$
B. $CO$ và $H_2O$
C. $C$ và $H_2O$
D. $CO$ và $H_2$
7. Tại sao ankan có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi tăng khi tăng số nguyên tử cacbon trong phân tử?
A. Do lực hút tĩnh điện giữa các phân tử tăng
B. Do lực liên kết cộng hóa trị trong phân tử mạnh lên
C. Do lực tương tác Van Der Waals giữa các phân tử tăng
D. Do số lượng nguyên tử hiđro tăng nhanh hơn số lượng nguyên tử cacbon
8. Metan ($CH_4$) là ankan có số nguyên tử cacbon bằng bao nhiêu?
9. Phản ứng nào sau đây được gọi là cracking?
A. Phản ứng oxi hóa hoàn toàn ankan
B. Phản ứng thế clo của ankan dưới ánh sáng
C. Phản ứng phân hủy ankan mạch dài thành các ankan mạch ngắn hơn
D. Phản ứng oxi hóa không hoàn toàn ankan
10. Ankan nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. Metan ($CH_4$)
B. Etan ($C_2H_6$)
C. Propan ($C_3H_8$)
D. Butan ($C_4H_{10}$)
11. Phản ứng reforming (cải cách) trong công nghiệp dầu mỏ nhằm mục đích gì?
A. Tăng mạch cacbon của ankan
B. Chuyển ankan mạch thẳng thành ankan mạch nhánh hoặc vòng
C. Tách ankan thành các anken
D. Cracking ankan thành các phân tử nhỏ hơn
12. Ankan nào sau đây có công thức cấu tạo mạch phân nhánh?
A. n-Hexan
B. Heptan
C. Isobutan
D. Octan
13. Ankan nào có thể tồn tại ở trạng thái khí ở điều kiện thường?
A. Ankan có 1 đến 4 nguyên tử cacbon
B. Ankan có 5 đến 17 nguyên tử cacbon
C. Ankan có từ 18 nguyên tử cacbon trở lên
D. Tất cả các ankan
14. Phản ứng nào sau đây của ankan thường xảy ra trong điều kiện không có ánh sáng và nhiệt độ cao?
A. Phản ứng oxi hóa hoàn toàn
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng tách
D. Phản ứng cracking
15. Sản phẩm chính của phản ứng thế clo của metan ($CH_4$) với clo ($Cl_2$) dưới ánh sáng là gì?
A. $CH_3Cl$
B. $CH_2Cl_2$
C. $CHCl_3$
D. $CCl_4$