Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 21: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 21: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
1. Sự khác biệt về tính chất hóa học giữa kim loại và phi kim chủ yếu là do:
A. Số lượng proton trong hạt nhân.
B. Số electron lớp ngoài cùng và độ âm điện.
C. Khối lượng nguyên tử.
D. Bán kính nguyên tử.
2. Trong công nghiệp, kim loại thường được dùng làm vật liệu dẫn điện vì:
A. Chúng có khối lượng riêng nhỏ.
B. Chúng có tính dẻo cao.
C. Chúng có khả năng dẫn điện tốt.
D. Chúng có độ cứng lớn.
3. Khi kim loại tác dụng với phi kim, thường tạo ra loại liên kết nào?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết hydro.
4. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, các nguyên tố kim loại thường nằm ở khu vực nào?
A. Phía bên phải của đường chéo hình zig-zag.
B. Phía bên trái và ở giữa.
C. Phía trên cùng của bảng tuần hoàn.
D. Phía dưới cùng của bảng tuần hoàn.
5. Phản ứng giữa kim loại Natri (Na) và phi kim Clo (Cl) tạo ra hợp chất nào?
A. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết cộng hóa trị không cực.
6. Nguyên nhân chính khiến kim loại có ánh kim đặc trưng là gì?
A. Cấu trúc mạng tinh thể đặc biệt.
B. Sự hiện diện của các electron tự do trên bề mặt.
C. Khả năng hấp thụ và phản xạ ánh sáng.
D. Sự liên kết ion giữa các nguyên tử.
7. Kim loại và phi kim khác nhau cơ bản nhất ở điểm nào về tính chất vật lý?
A. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt.
B. Trạng thái tồn tại ở nhiệt độ phòng.
C. Màu sắc và độ cứng.
D. Khả năng phản ứng hóa học.
8. Trong các phản ứng hóa học, nguyên tố kim loại có xu hướng nào sau đây?
A. Nhận thêm electron để đạt cấu hình electron bền vững.
B. Nhường electron để đạt cấu hình electron bền vững.
C. Chia sẻ electron với nguyên tử khác.
D. Tạo liên kết cộng hóa trị với hầu hết các nguyên tố.
9. Kim loại nào có thể tồn tại ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng (khoảng 25 độ C)?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Thủy ngân (Hg)
D. Nhôm (Al)
10. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về sự khác nhau giữa kim loại và phi kim?
A. Hầu hết kim loại ở trạng thái rắn, trừ thủy ngân (Hg).
B. Hầu hết phi kim ở trạng thái khí, trừ lưu huỳnh (S) và photpho (P) ở trạng thái rắn.
C. Kim loại có xu hướng nhường electron để tạo ion dương.
D. Phi kim có xu hướng nhường electron để tạo ion âm.
11. Phi kim nào là thành phần chính của không khí mà chúng ta hít thở?
A. Oxy (O)
B. Nitơ (N)
C. Carbon (C)
D. Hydro (H)
12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng tính chất hóa học của phi kim?
A. Có xu hướng nhường electron tạo ion dương.
B. Thường tạo oxit axit hoặc oxit trung tính.
C. Có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
D. Tạo hợp chất với kim loại bằng liên kết kim loại.
13. Phi kim nào là thành phần chính của than đá và được dùng làm nhiên liệu?
A. Oxy (O)
B. Lưu huỳnh (S)
C. Carbon (C)
D. Nitơ (N)
14. Nguyên tố phi kim có độ âm điện lớn hơn kim loại. Điều này có nghĩa là gì?
A. Phi kim dễ nhường electron hơn kim loại.
B. Phi kim có xu hướng hút electron mạnh hơn kim loại trong liên kết hóa học.
C. Phi kim dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn kim loại.
D. Phi kim có ánh kim rõ rệt hơn kim loại.
15. Tính dẻo của kim loại là khả năng của nó bị biến dạng mà không bị gãy vỡ. Yếu tố nào giải thích tính dẻo của kim loại?
A. Các nguyên tử kim loại sắp xếp trong mạng lưới tinh thể chặt chẽ.
B. Sự tồn tại của các electron tự do cho phép các lớp nguyên tử trượt lên nhau.
C. Lực hút tĩnh điện mạnh giữa các ion dương.
D. Sự hình thành các liên kết cộng hóa trị bền vững.