Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 2: Động năng. Thế năng
Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 2: Động năng. Thế năng
1. Một vật có khối lượng m đang chuyển động với vận tốc v. Động năng của vật được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $E_d = m \cdot v$
B. $E_d = \frac{1}{2} m v^2$
C. $E_d = m g h$
D. $E_d = \frac{1}{2} m v$
2. Đơn vị của động năng và thế năng trong hệ SI là gì?
A. Niu-tơn (N)
B. Jun (J)
C. Oát (W)
D. Pas-can (Pa)
3. Khi một vật được nâng lên cao, nó có:
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cả động năng và thế năng.
D. Không có năng lượng nào.
4. Một vật chuyển động trên mặt phẳng ngang với vận tốc không đổi. Điều này có nghĩa là gì đối với động năng của vật?
A. Động năng bằng không.
B. Động năng tăng.
C. Động năng giảm.
D. Động năng không đổi.
5. Trong quá trình một con lắc đơn dao động, khi nào động năng của nó là lớn nhất?
A. Tại vị trí biên.
B. Tại vị trí cân bằng.
C. Ở giữa vị trí biên và vị trí cân bằng.
D. Tại mọi vị trí.
6. Công thức tính thế năng đàn hồi của một lò xo có độ cứng k, bị biến dạng một đoạn x so với vị trí cân bằng là gì?
A. $E_{dh} = kx$
B. $E_{dh} = \frac{1}{2} kx^2$
C. $E_{dh} = \frac{1}{2} k x$
D. $E_{dh} = k x^2$
7. Trong quá trình một con lắc đơn dao động, khi nào thế năng hấp dẫn của nó là lớn nhất?
A. Tại vị trí cân bằng.
B. Tại vị trí biên.
C. Khi con lắc đang chuyển động nhanh nhất.
D. Khi động năng bằng không.
8. Khi một lò xo bị nén hoặc bị dãn, nó có dạng năng lượng nào?
A. Động năng.
B. Thế năng hấp dẫn.
C. Thế năng đàn hồi.
D. Năng lượng âm.
9. Thế năng hấp dẫn của một vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng và vận tốc của vật.
B. Khối lượng và gia tốc trọng trường.
C. Khối lượng và độ cao so với mốc thế năng.
D. Vận tốc và độ cao so với mốc thế năng.
10. Chọn mốc thế năng tại mặt đất. Một hòn đá nặng 1 kg được thả rơi từ độ cao 10 m. Thế năng hấp dẫn của hòn đá ngay trước khi chạm đất là bao nhiêu (lấy $g = 9.8 m/s^2$)?
A. 0 J
B. 1.96 J
C. 9.8 J
D. 98 J
11. Khi một vật rơi tự do không có sức cản của không khí, phát biểu nào sau đây là đúng về động năng của vật?
A. Động năng giảm dần.
B. Động năng tăng dần.
C. Động năng không đổi.
D. Động năng bằng không.
12. Một vật có khối lượng 2 kg chuyển động với vận tốc 5 m/s. Động năng của vật là bao nhiêu?
A. 5 J
B. 10 J
C. 25 J
D. 50 J
13. Một vật được nâng lên cao so với mặt đất. Phát biểu nào sau đây là đúng về thế năng hấp dẫn của vật?
A. Thế năng hấp dẫn giảm.
B. Thế năng hấp dẫn tăng.
C. Thế năng hấp dẫn không đổi.
D. Thế năng hấp dẫn bằng không.
14. Một lò xo có độ cứng 100 N/m bị nén 0.1 m so với vị trí cân bằng. Thế năng đàn hồi của lò xo là bao nhiêu?
A. 0.1 J
B. 0.5 J
C. 1 J
D. 10 J
15. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng:
A. Cơ năng luôn bằng động năng.
B. Cơ năng luôn bằng thế năng.
C. Trong hệ cô lập, cơ năng không đổi (chỉ chuyển hóa giữa động năng và thế năng).
D. Động năng và thế năng luôn bằng nhau.