Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời Ôn tập chủ đề 9: Lipid-carbohydrate - protein. Polymer
Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời Ôn tập chủ đề 9: Lipid-carbohydrate - protein. Polymer
1. Protein được cấu tạo từ các đơn vị cấu trúc cơ bản nào?
A. Axit amin.
B. Nucleotide.
C. Monosaccharide.
D. Axit béo.
2. Chức năng chính của glycogen trong cơ thể động vật là gì?
A. Dự trữ glucose.
B. Cấu trúc tế bào.
C. Vận chuyển oxy.
D. Tín hiệu hóa học.
3. Một polymer là gì?
A. Một đại phân tử được tạo thành từ nhiều đơn vị lặp lại gọi là monomer.
B. Một phân tử nhỏ chỉ chứa một nhóm chức duy nhất.
C. Một hợp chất vô cơ không chứa nguyên tử carbon.
D. Một hỗn hợp vật lý của nhiều chất khác nhau.
4. Sự gấp cuộn ba chiều của chuỗi polypeptide, quyết định chức năng sinh học của protein, được gọi là:
A. Cấu trúc bậc ba.
B. Cấu trúc bậc một.
C. Cấu trúc bậc hai.
D. Cấu trúc bậc bốn.
5. Trong cấu trúc của axit amin, nhóm chức nào là đặc trưng và thay đổi giữa các loại axit amin khác nhau?
A. Nhóm R (gốc bên).
B. Nhóm amino (-NH2).
C. Nhóm carboxyl (-COOH).
D. Nguyên tử hydro gắn với carbon alpha.
6. Loại carbohydrate nào sau đây là disaccharide?
A. Sucrose (đường mía).
B. Glucose.
C. Cellulose.
D. Fructose.
7. Lipid là một nhóm hợp chất sinh học không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ. Loại lipid nào sau đây đóng vai trò chính trong cấu trúc màng tế bào?
A. Phospholipid.
B. Triglyceride.
C. Steroid.
D. Sáp.
8. Denaturation (biến tính) của protein là quá trình:
A. Làm mất đi cấu trúc không gian ba chiều của protein mà không làm đứt gãy các liên kết peptide.
B. Làm đứt gãy các liên kết peptide, phá vỡ chuỗi polypeptide.
C. Tạo ra các liên kết cộng hóa trị mới giữa các chuỗi polypeptide.
D. Gắn thêm các nhóm đường vào protein.
9. Chitin, một polymer sinh học quan trọng, được tìm thấy chủ yếu ở đâu?
A. Vỏ của côn trùng và thành tế bào của nấm.
B. Thành tế bào của thực vật.
C. Cơ bắp động vật.
D. Màng tế bào động vật.
10. Tinh bột, một polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật, bao gồm hai loại polymer chính là:
A. Amylose và Amylopectin.
B. Cellulose và Glycogen.
C. Chitin và Pectin.
D. Glucose và Fructose.
11. Phản ứng thủy phân một disaccharide như maltose sẽ tạo ra:
A. Hai phân tử glucose.
B. Một phân tử glucose và một phân tử fructose.
C. Một phân tử glucose và một phân tử galactose.
D. Hai phân tử fructose.
12. Liên kết glycosidic được hình thành giữa hai monosaccharide thông qua phản ứng nào?
A. Phản ứng ngưng tụ, giải phóng một phân tử nước.
B. Phản ứng thủy phân, hấp thụ một phân tử nước.
C. Phản ứng oxy hóa.
D. Phản ứng khử.
13. Liên kết peptide hình thành giữa hai axit amin là loại liên kết nào?
A. Liên kết cộng hóa trị giữa nhóm carboxyl của một axit amin và nhóm amino của axit amin kia.
B. Liên kết ion giữa các nhóm tích điện của hai axit amin.
C. Liên kết hydro giữa các nhóm R của hai axit amin.
D. Liên kết disulfide giữa hai gốc lưu huỳnh của hai cysteine.
14. Phân tử lipid nào sau đây có thể được sử dụng làm nhiên liệu sinh học và là thành phần chính của dầu ăn và mỡ động vật?
A. Triglyceride.
B. Phospholipid.
C. Steroid.
D. Carotenoid.
15. Một monosaccharide là gì?
A. Một phân tử đường đơn giản không thể thủy phân thành các đơn vị nhỏ hơn.
B. Một chuỗi dài các đơn vị đường liên kết với nhau.
C. Một loại lipid có chứa nhóm hydroxyl.
D. Một protein được cấu tạo từ các axit amin.