1. Để tăng cường độ của nam châm điện, người ta có thể làm cách nào sau đây?
A. Giảm số vòng dây và giảm cường độ dòng điện
B. Tăng số vòng dây và tăng cường độ dòng điện
C. Sử dụng lõi bằng vật liệu phi từ tính
D. Đặt nam châm điện trong môi trường có từ trường yếu hơn
2. Trong một động cơ điện, bộ phận nào có nhiệm vụ đổi chiều dòng điện trong cuộn dây của rotor để duy trì chiều quay?
A. Stato
B. Rotor
C. Cổ góp và chổi than
D. Cuộn dây
3. Một dòng điện chạy qua một dây dẫn thẳng dài. Cường độ dòng điện là $I$. Cảm ứng từ tại một điểm cách dây dẫn một khoảng $r$ được tính bằng công thức nào?
A. $B = \frac{\mu_0 I}{2 \pi r}$
B. $B = \mu_0 I r$
C. $B = \frac{2 \pi r}{\mu_0 I}$
D. $B = \frac{I}{2 \pi r}$
4. Dòng điện xoay chiều có đặc điểm nào sau đây?
A. Luôn có chiều không đổi
B. Có cường độ không đổi theo thời gian
C. Có chiều và cường độ biến đổi tuần hoàn theo thời gian
D. Chỉ có thể được tạo ra từ nguồn điện một chiều
5. Công thức tính cảm ứng từ bên trong một ống dây hình trụ dài, có $n$ vòng dây trên một đơn vị chiều dài và cường độ dòng điện $I$ chạy qua là gì?
A. $B = 2 \pi n I$
B. $B = \frac{n I}{2 \pi}$
C. $B = \mu_0 n I$
D. $B = \frac{\mu_0 n}{I}$
6. Hiện tượng cảm ứng điện từ là gì?
A. Sự nhiễm từ của vật dẫn khi đặt trong từ trường
B. Sự xuất hiện dòng điện trong mạch kín khi từ thông qua mạch biến thiên
C. Sự tương tác giữa hai dòng điện chạy trong hai dây dẫn song song
D. Sự xuất hiện lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện trong từ trường
7. Nếu từ thông qua một mạch kín biến thiên theo thời gian theo quy luật $\Phi = (t^2 + 1)$ Wb, thì suất điện động cảm ứng xuất hiện trong mạch tại thời điểm $t = 2$ s là bao nhiêu?
A. 4 V
B. 5 V
C. 2 V
D. 8 V
8. Một vòng dây dẫn kín được đặt trong một từ trường đều và đang quay đều quanh một trục vuông góc với đường sức từ. Điều gì xảy ra với dòng điện trong vòng dây?
A. Không có dòng điện cảm ứng xuất hiện
B. Xuất hiện dòng điện cảm ứng không đổi chiều
C. Xuất hiện dòng điện cảm ứng có chiều thay đổi theo thời gian
D. Dòng điện cảm ứng chỉ xuất hiện khi vòng dây dừng lại
9. Hai dây dẫn thẳng song song, dài vô hạn, cách nhau một khoảng $d$. Dòng điện chạy trong hai dây ngược chiều nhau, có cường độ lần lượt là $I_1$ và $I_2$. Lực tương tác giữa hai dây được tính bằng công thức nào?
A. $F = \frac{\mu_0 I_1 I_2 l}{2 \pi d}$
B. $F = \frac{2 \pi \mu_0 I_1 I_2}{l d}$
C. $F = \frac{\mu_0 I_1 I_2}{2 \pi d}$
D. $F = \frac{l}{2 \pi d \mu_0 I_1 I_2}$
10. Một khung dây dẫn hình chữ nhật có kích thước $a \times b$ quay đều với tốc độ góc $\omega$ trong một từ trường đều có cảm ứng từ $B$. Suất điện động hiệu dụng trong khung dây được tính bằng công thức nào, với $N$ là số vòng dây?
A. $E_{hd} = \frac{NB \omega ab}{\sqrt{2}}$
B. $E_{hd} = NB \omega ab$
C. $E_{hd} = \frac{NB ab}{\omega}$
D. $E_{hd} = \frac{B \omega ab}{N \sqrt{2}}$
11. Một động cơ điện một chiều hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Cảm ứng điện từ
B. Sự truyền nhiệt
C. Lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện
D. Tác dụng phát sáng của dòng điện
12. Máy phát điện xoay chiều hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Lực đẩy giữa hai nam châm
B. Hiện tượng từ hóa
C. Hiện tượng cảm ứng điện từ
D. Tác dụng từ của dòng điện
13. Độ lớn của lực từ tác dụng lên một đoạn dây dẫn mang dòng điện $I$ có chiều dài $l$ đặt trong một từ trường đều có cảm ứng từ $B$ được tính theo công thức nào, khi góc giữa dây dẫn và đường sức từ là $\alpha$?
A. $F = BI l \sin(\alpha)$
B. $F = BI l \cos(\alpha)$
C. $F = BI l$
D. $F = \frac{BI l}{\sin(\alpha)}$
14. Một nam châm điện được tạo ra bằng cách quấn một cuộn dây quanh một lõi sắt non. Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây, lõi sắt sẽ trở thành một nam châm. Hiện tượng này dựa trên nguyên lý nào?
A. Từ trường do dòng điện gây ra
B. Cảm ứng điện từ
C. Lực điện từ
D. Hiện tượng tự cảm
15. Khi một dây dẫn mang dòng điện được đặt trong một từ trường đều, dây dẫn chịu một lực gọi là lực gì?
A. Lực Lorentz
B. Lực điện
C. Lực từ
D. Lực hấp dẫn